1. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của truyền động bằng bánh răng?
A. Khả năng truyền động chính xác, không trượt.
B. Có thể thay đổi tỉ số truyền lớn.
C. Cấu tạo đơn giản, dễ chế tạo.
D. Hoạt động êm ái khi tốc độ cao.
2. Trong cơ cấu trục vít - bánh vít, trục vít có vai trò gì trong việc thay đổi chuyển động?
A. Trục vít nhận chuyển động quay từ động cơ và truyền cho bánh vít.
B. Trục vít biến đổi chuyển động quay của bánh vít thành chuyển động tịnh tiến.
C. Trục vít biến đổi chuyển động quay của nó thành chuyển động quay của bánh vít với tốc độ khác.
D. Trục vít làm nhiệm vụ làm kín cho cơ cấu.
3. Khi hai bánh răng ăn khớp, nếu bánh răng thứ nhất có 30 răng và quay với tốc độ 200 vòng/phút, bánh răng thứ hai có 60 răng, tốc độ quay của bánh răng thứ hai là bao nhiêu?
A. 400 vòng/phút
B. 100 vòng/phút
C. 200 vòng/phút
D. 50 vòng/phút
4. Cơ cấu nào có thể tạo ra chuyển động lắc từ chuyển động quay?
A. Cơ cấu thanh truyền - tay quay.
B. Cơ cấu cam.
C. Cơ cấu bánh răng.
D. Cơ cấu đòn gánh.
5. Mối quan hệ giữa lực tác dụng lên dây đai và khả năng truyền lực của nó là gì?
A. Lực căng dây đai càng lớn thì khả năng truyền lực càng nhỏ.
B. Lực căng dây đai càng nhỏ thì khả năng truyền lực càng lớn.
C. Lực căng dây đai càng lớn thì khả năng truyền lực càng lớn (trong giới hạn đàn hồi).
D. Lực căng dây đai không ảnh hưởng đến khả năng truyền lực.
6. Cơ cấu trục vít - bánh vít có đặc điểm nổi bật nào so với cơ cấu bánh răng thông thường?
A. Tỉ số truyền có thể rất lớn.
B. Có khả năng tự hãm cao.
C. Cả hai đều đúng.
D. Cả hai đều sai.
7. Cơ cấu nào cho phép hai trục cắt nhau và truyền chuyển động quay với tỉ số truyền thay đổi được?
A. Cơ cấu bánh răng côn.
B. Cơ cấu bánh răng trụ.
C. Cơ cấu trục vít - bánh vít.
D. Cơ cấu dây đai thang.
8. Mục đích chính của việc sử dụng cơ cấu cam là gì?
A. Truyền chuyển động quay giữ nguyên tốc độ.
B. Biến đổi chuyển động quay thành chuyển động tịnh tiến với biên độ thay đổi.
C. Biến đổi chuyển động quay thành chuyển động quay với tỉ số truyền không đổi.
D. Truyền chuyển động quay với khả năng thay đổi chiều quay.
9. Trong truyền động xích, để thay đổi tỉ số truyền, người ta thường làm gì?
A. Thay đổi chiều dài của xích.
B. Thay đổi số răng của một trong hai đĩa xích.
C. Thay đổi vật liệu của xích.
D. Thay đổi khoảng cách giữa hai đĩa xích.
10. Khi hai bánh răng ăn khớp, nếu tỉ số truyền là 1:2 (bánh dẫn có 10 răng, bánh bị dẫn có 20 răng), điều này có nghĩa là gì?
A. Bánh dẫn quay nhanh gấp đôi bánh bị dẫn.
B. Bánh bị dẫn quay nhanh gấp đôi bánh dẫn.
C. Bánh dẫn và bánh bị dẫn quay cùng tốc độ.
D. Tốc độ quay phụ thuộc vào đường kính bánh răng.
11. Trong truyền động đai, nếu muốn tăng lực căng của dây đai, ta thường điều chỉnh gì?
A. Tăng khoảng cách giữa hai trục.
B. Giảm khoảng cách giữa hai trục.
C. Thay đổi vật liệu dây đai.
D. Thay đổi đường kính bánh đai.
12. Cơ cấu nào thường được dùng để tạo ra chuyển động quay cho các bộ phận như van điều khiển trong động cơ đốt trong?
A. Cơ cấu bánh răng.
B. Cơ cấu cam.
C. Cơ cấu thanh truyền.
D. Cơ cấu xích.
13. Khi sử dụng dây đai để truyền chuyển động quay giữa hai trục, nếu đường kính của bánh đai dẫn lớn hơn đường kính của bánh đai bị dẫn, điều gì sẽ xảy ra với tốc độ quay của bánh đai bị dẫn so với bánh đai dẫn?
A. Bánh đai bị dẫn quay chậm hơn bánh đai dẫn.
B. Bánh đai bị dẫn quay nhanh hơn bánh đai dẫn.
C. Bánh đai bị dẫn quay cùng tốc độ với bánh đai dẫn.
D. Tốc độ quay của bánh đai bị dẫn phụ thuộc vào vật liệu dây đai.
14. Trong một hệ thống truyền động bằng dây đai, nếu đường kính bánh đai dẫn tăng lên gấp đôi trong khi đường kính bánh đai bị dẫn và tốc độ quay của bánh đai dẫn giữ nguyên, tốc độ quay của bánh đai bị dẫn sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng gấp đôi.
B. Giảm đi một nửa.
C. Không thay đổi.
D. Tăng gấp bốn.
15. Cơ cấu nào dùng để thay đổi hướng của chuyển động quay?
A. Cơ cấu bánh răng đổi hướng.
B. Cơ cấu thanh truyền.
C. Cơ cấu cam.
D. Cơ cấu dây đai.
16. Trong truyền động bằng dây đai, nếu muốn giảm tốc độ quay của bánh đai bị dẫn so với bánh đai dẫn, ta nên làm gì?
A. Tăng đường kính bánh đai dẫn.
B. Giảm đường kính bánh đai bị dẫn.
C. Tăng đường kính bánh đai bị dẫn.
D. Tăng tốc độ quay của bánh đai dẫn.
17. Đâu là ứng dụng phổ biến của cơ cấu cam?
A. Hộp số ô tô.
B. Động cơ đốt trong (van nạp, van xả).
C. Cần cẩu.
D. Máy khoan.
18. Trong cơ cấu bánh răng, mối quan hệ giữa số răng của hai bánh răng và tốc độ quay của chúng được biểu thị như thế nào?
A. Số răng của bánh răng thứ nhất nhân với tốc độ quay của nó bằng số răng của bánh răng thứ hai nhân với tốc độ quay của nó.
B. Số răng của bánh răng thứ nhất chia cho tốc độ quay của nó bằng số răng của bánh răng thứ hai chia cho tốc độ quay của nó.
C. Số răng của bánh răng thứ nhất cộng với tốc độ quay của nó bằng số răng của bánh răng thứ hai cộng với tốc độ quay của nó.
D. Số răng của bánh răng thứ nhất trừ đi tốc độ quay của nó bằng số răng của bánh răng thứ hai trừ đi tốc độ quay của nó.
19. Tại sao trong một số máy móc, người ta thường sử dụng xích để truyền chuyển động thay vì dây đai?
A. Xích truyền động có khả năng truyền lực lớn hơn và không bị trượt.
B. Xích truyền động nhẹ hơn dây đai.
C. Xích truyền động dễ dàng thay thế hơn dây đai.
D. Xích truyền động hoạt động êm ái hơn dây đai.
20. Trong truyền động đai, nếu dây đai bị giãn hoặc chùng, hiện tượng gì có thể xảy ra?
A. Truyền động sẽ chính xác hơn.
B. Dây đai có thể bị trượt trên bánh đai.
C. Tốc độ quay của hai bánh đai sẽ bằng nhau.
D. Hệ thống sẽ hoạt động êm ái hơn.
21. Nếu một bánh đai có đường kính 100mm quay với tốc độ 600 vòng/phút, và nó truyền động cho một bánh đai khác có đường kính 200mm bằng dây đai, tốc độ quay của bánh đai thứ hai là bao nhiêu?
A. 1200 vòng/phút
B. 300 vòng/phút
C. 600 vòng/phút
D. 150 vòng/phút
22. Khi hai bánh răng ăn khớp, nếu bánh răng dẫn quay theo chiều kim đồng hồ, bánh răng bị dẫn sẽ quay theo chiều nào?
A. Chiều kim đồng hồ.
B. Ngược chiều kim đồng hồ.
C. Tùy thuộc vào số răng.
D. Tùy thuộc vào vật liệu bánh răng.
23. Cơ cấu nào sau đây biến chuyển động quay của trục khuỷu thành chuyển động tịnh tiến của piston?
A. Cơ cấu thanh truyền - tay quay
B. Cơ cấu cam
C. Cơ cấu bánh răng
D. Cơ cấu xích
24. Cơ cấu nào thường được sử dụng trong máy may để biến chuyển động quay của mô tơ thành chuyển động lên xuống của kim?
A. Cơ cấu thanh truyền - tay quay.
B. Cơ cấu cam.
C. Cơ cấu bánh răng.
D. Cơ cấu trục vít - bánh vít.
25. Khi hai bánh răng ăn khớp với nhau, nếu bánh răng thứ nhất có 20 răng và quay với tốc độ 300 vòng/phút, bánh răng thứ hai có 40 răng, tốc độ quay của bánh răng thứ hai là bao nhiêu?
A. 150 vòng/phút
B. 600 vòng/phút
C. 300 vòng/phút
D. 75 vòng/phút