Trắc nghiệm Công nghệ 8 chân trời bài Ôn tập chương 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 8 chân trời bài Ôn tập chương 4

Trắc nghiệm Công nghệ 8 chân trời bài Ôn tập chương 4

1. Nếu một báo cáo công nghệ bằng Tiếng Việt sử dụng nhiều câu văn dài, phức tạp, điều này có thể gây ra hệ quả gì?

A. Tăng tính chuyên nghiệp của báo cáo.
B. Gây khó khăn cho người đọc trong việc nắm bắt thông tin và có thể dẫn đến hiểu lầm.
C. Giúp báo cáo trở nên sinh động hơn.
D. Chứng tỏ người viết có kiến thức sâu rộng.

2. Trong ôn tập chương 4, việc so sánh cách diễn đạt về cùng một khái niệm công nghệ bằng Tiếng Việt và Tiếng Anh giúp người học nhận ra điều gì?

A. Tiếng Anh luôn vượt trội hơn Tiếng Việt về mặt kỹ thuật.
B. Sự khác biệt về cấu trúc, từ vựng và cách tư duy ngôn ngữ, đồng thời thấy được khả năng diễn đạt của Tiếng Việt.
C. Hai ngôn ngữ này giống nhau hoàn toàn về cách diễn đạt.
D. Việc so sánh là không cần thiết.

3. Khi một văn bản công nghệ bằng Tiếng Việt sử dụng thuật ngữ không được chuẩn hóa, điều gì có thể xảy ra?

A. Tất cả mọi người đều hiểu ý nghĩa của thuật ngữ đó.
B. Gây khó khăn cho việc trao đổi thông tin và hiểu biết chung giữa các chuyên gia.
C. Tạo ra sự đồng nhất trong cách hiểu.
D. Làm cho văn bản trở nên dễ đọc hơn.

4. Trong lĩnh vực công nghệ, việc sử dụng Tiếng Việt để mô tả một quá trình phức tạp đòi hỏi điều gì ở người viết?

A. Sử dụng nhiều từ viết tắt và ký hiệu không thông dụng.
B. Phân tích quy trình thành các bước logic, rõ ràng và diễn đạt chính xác.
C. Chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng mà bỏ qua các bước trung gian.
D. Sử dụng ngôn ngữ mang tính cá nhân, chủ quan.

5. Trong giao tiếp công nghệ, tính khách quan của ngôn ngữ Tiếng Việt thể hiện ở điểm nào?

A. Sử dụng nhiều ý kiến cá nhân và cảm xúc.
B. Trình bày thông tin dựa trên dữ liệu, sự kiện và logic, không thiên vị.
C. Phụ thuộc vào quan điểm của người nói.
D. Ưu tiên sử dụng các từ ngữ mang tính phán xét.

6. Khi trình bày một dự án công nghệ, việc sử dụng Tiếng Việt như thế nào là hiệu quả nhất để thuyết phục người nghe?

A. Sử dụng nhiều thuật ngữ khó hiểu để thể hiện sự uyên bác.
B. Diễn đạt mạch lạc, có luận điểm rõ ràng, lập luận thuyết phục và phù hợp với đối tượng.
C. Chỉ tập trung vào các khía cạnh kỹ thuật mà không đề cập đến lợi ích.
D. Nói nhanh và sử dụng nhiều từ lóng.

7. Khi đánh giá một sản phẩm công nghệ, ngôn ngữ mô tả có vai trò như thế nào?

A. Không ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng.
B. Là yếu tố quan trọng định hình nhận thức và quyết định của người dùng về sản phẩm.
C. Chỉ mang tính hình thức, không chứa đựng thông tin giá trị.
D. Phản ánh đúng chất lượng kỹ thuật của sản phẩm.

8. Khi dịch một tài liệu kỹ thuật từ Tiếng Anh sang Tiếng Việt, thách thức lớn nhất thường nằm ở đâu?

A. Việc tìm kiếm từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt.
B. Sự tương đồng hoàn toàn về cấu trúc ngữ pháp giữa hai ngôn ngữ.
C. Tìm kiếm thuật ngữ Tiếng Việt tương đương chính xác và diễn đạt tự nhiên.
D. Việc sử dụng các ký tự đặc biệt trong văn bản.

9. Khi một lỗi sai về ngữ pháp hoặc chính tả xuất hiện trong tài liệu công nghệ bằng Tiếng Việt, nó có thể ảnh hưởng như thế nào?

A. Không ảnh hưởng đến bất kỳ khía cạnh nào của tài liệu.
B. Làm giảm độ tin cậy của thông tin và gây khó hiểu cho người đọc.
C. Giúp tài liệu trở nên thú vị hơn.
D. Chứng tỏ sự sáng tạo của người viết.

10. Theo quan điểm của Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng bản chất của Ngôn ngữ như một công cụ giao tiếp?

A. Ngôn ngữ chỉ là phương tiện biểu đạt cảm xúc cá nhân một cách tùy tiện.
B. Ngôn ngữ có tính quy ước, hệ thống và có khả năng sáng tạo.
C. Ngôn ngữ là công cụ tư duy, giúp con người nhận thức thế giới.
D. Ngôn ngữ có vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển văn hóa cộng đồng.

11. Khi một công nghệ mới ra đời, vai trò của ngôn ngữ Tiếng Việt là gì trong việc phổ biến nó?

A. Chỉ thông báo về sự tồn tại của công nghệ đó.
B. Giải thích nguyên lý hoạt động, lợi ích, cách sử dụng và các ứng dụng tiềm năng.
C. Tạo ra các câu chuyện hư cấu về công nghệ.
D. Khuyến khích người dùng sử dụng các công nghệ cũ thay thế.

12. Việc ôn tập chương về ngôn ngữ trong công nghệ giúp học sinh nhận ra điều gì về mối liên hệ giữa ngôn ngữ và sự phát triển?

A. Ngôn ngữ là yếu tố thụ động, không ảnh hưởng đến sự phát triển.
B. Ngôn ngữ là động lực quan trọng, là phương tiện ghi nhận và lan tỏa tri thức công nghệ.
C. Sự phát triển công nghệ chỉ phụ thuộc vào yếu tố vật chất.
D. Ngôn ngữ chỉ quan trọng trong lĩnh vực văn học.

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một chân trời trong việc ứng dụng ngôn ngữ Tiếng Việt vào công nghệ?

A. Phát triển các công cụ dịch thuật tự động Tiếng Việt chất lượng cao.
B. Xây dựng các hệ thống nhận dạng giọng nói Tiếng Việt chính xác.
C. Giữ nguyên cách sử dụng ngôn ngữ truyền thống, không thay đổi để phù hợp với công nghệ.
D. Phát triển các ứng dụng xử lý ngôn ngữ tự nhiên cho Tiếng Việt.

14. Trong quá trình ôn tập chương 4, việc hiểu rõ vai trò của Tiếng Việt trong lĩnh vực công nghệ giúp người học?

A. Chỉ tập trung vào các thuật ngữ kỹ thuật mà bỏ qua cách diễn đạt.
B. Nâng cao khả năng tiếp thu, xử lý thông tin công nghệ và giao tiếp hiệu quả.
C. Phân biệt rõ ràng giữa ngôn ngữ khoa học và ngôn ngữ đời sống.
D. Giảm bớt sự phức tạp của các khái niệm công nghệ.

15. Việc chuẩn hóa thuật ngữ Tiếng Việt trong công nghệ có ý nghĩa gì đối với cộng đồng khoa học?

A. Hạn chế sự đa dạng trong cách diễn đạt.
B. Tạo sự thống nhất, thuận lợi cho việc nghiên cứu, trao đổi và ứng dụng.
C. Làm cho lĩnh vực công nghệ trở nên khô khan hơn.
D. Chỉ có lợi cho những người thành thạo Tiếng Anh.

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về đặc trưng của ngôn ngữ khoa học - kỹ thuật trong Tiếng Việt?

A. Tính chính xác, khách quan, rõ ràng.
B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
C. Tính biểu cảm, giàu hình ảnh ẩn dụ.
D. Cấu trúc câu chặt chẽ, logic.

17. Trong ngữ cảnh chân trời của công nghệ, việc sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt có ý nghĩa gì khi mô tả một khái niệm kỹ thuật mới?

A. Chỉ cần dịch thuật từ các ngôn ngữ khác mà không cần sáng tạo thuật ngữ mới.
B. Cần diễn đạt rõ ràng, chính xác, có thể sáng tạo thuật ngữ phù hợp để truyền đạt hiệu quả.
C. Ưu tiên sử dụng các từ ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh để thu hút người đọc.
D. Không cần quan tâm đến sự chính xác, chỉ cần người đọc hiểu ý chung là đủ.

18. Khi phân tích một văn bản công nghệ bằng Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để hiểu rõ thông điệp?

A. Số lượng từ vựng chuyên ngành được sử dụng.
B. Ngữ pháp chính xác và cấu trúc câu logic.
C. Sự nhất quán về mặt ý nghĩa và mối liên hệ giữa các ý.
D. Việc sử dụng các biện pháp tu từ.

19. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về tính quy ước của ngôn ngữ Tiếng Việt trong lĩnh vực công nghệ?

A. Việc một người tự đặt ra một tên gọi cho thiết bị mới mà không ai hiểu.
B. Thỏa thuận chung về việc sử dụng thuật ngữ máy tính để chỉ thiết bị xử lý thông tin.
C. Sự thay đổi ý nghĩa của một từ tùy theo cảm xúc người nói.
D. Việc sử dụng các từ ngữ địa phương trong văn bản khoa học.

20. Việc ôn tập chương 4 nhấn mạnh vai trò của Tiếng Việt trong công nghệ nhằm mục đích gì?

A. Chứng minh Tiếng Việt là ngôn ngữ duy nhất phù hợp với công nghệ.
B. Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong lĩnh vực này.
C. Khuyến khích học sinh sử dụng tiếng Anh nhiều hơn.
D. Giảm thiểu tầm quan trọng của các ngôn ngữ khác.

21. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự sáng tạo trong việc sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt để mô tả công nghệ?

A. Dùng lại nguyên văn các câu đã có sẵn từ tài liệu nước ngoài.
B. Sáng tạo ra các phép so sánh, ví von độc đáo để làm rõ khái niệm kỹ thuật.
C. Viết các câu rất ngắn gọn, chỉ có một vài từ.
D. Sử dụng các từ ngữ hoàn toàn mới, không có cơ sở khoa học.

22. Trong bối cảnh ôn tập chương 4, việc phân tích cách Tiếng Việt diễn đạt các khái niệm chân trời trong công nghệ giúp người học?

A. Thấy rằng Tiếng Việt không có khả năng diễn đạt các khái niệm trừu tượng.
B. Nhận thức sâu sắc hơn về khả năng diễn đạt và sự phát triển của Tiếng Việt trong lĩnh vực mới.
C. Chỉ tập trung vào việc học thuộc lòng các thuật ngữ.
D. Hiểu rằng công nghệ chỉ có thể được mô tả bằng các ngôn ngữ khác.

23. Khi một thuật ngữ công nghệ mới xuất hiện, quá trình chuẩn hóa thuật ngữ Tiếng Việt thường bao gồm những bước nào?

A. Chỉ đơn giản là dịch từ ngữ nước ngoài mà không cần bàn luận.
B. Nghiên cứu, đề xuất, thẩm định và ban hành để tạo sự đồng thuận.
C. Chỉ chờ đợi người dùng tự động chấp nhận thuật ngữ mới.
D. Sử dụng thuật ngữ có sẵn dù không hoàn toàn phù hợp.

24. Trong lĩnh vực công nghệ, thuật ngữ Tiếng Việt chân trời thường được dùng để ám chỉ điều gì?

A. Một giới hạn vật lý cụ thể.
B. Tầm nhìn, tiềm năng phát triển hoặc một lĩnh vực mới đang hình thành.
C. Một khái niệm đã lỗi thời.
D. Một thiết bị công nghệ.

25. Trong bối cảnh ôn tập chương 4, câu nào sau đây diễn đạt đúng nhất về sự phát triển của ngôn ngữ Tiếng Việt trong thời đại công nghệ?

A. Tiếng Việt đang dần bị mai một và không còn phù hợp với công nghệ.
B. Tiếng Việt đang tích cực tiếp nhận và sáng tạo để đáp ứng nhu cầu của thời đại số.
C. Sự phát triển công nghệ không có liên quan gì đến ngôn ngữ Tiếng Việt.
D. Chỉ có các ngôn ngữ phương Tây mới phù hợp với công nghệ.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 8 chân trời bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

1. Nếu một báo cáo công nghệ bằng Tiếng Việt sử dụng nhiều câu văn dài, phức tạp, điều này có thể gây ra hệ quả gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 8 chân trời bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

2. Trong ôn tập chương 4, việc so sánh cách diễn đạt về cùng một khái niệm công nghệ bằng Tiếng Việt và Tiếng Anh giúp người học nhận ra điều gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 8 chân trời bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

3. Khi một văn bản công nghệ bằng Tiếng Việt sử dụng thuật ngữ không được chuẩn hóa, điều gì có thể xảy ra?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 8 chân trời bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

4. Trong lĩnh vực công nghệ, việc sử dụng Tiếng Việt để mô tả một quá trình phức tạp đòi hỏi điều gì ở người viết?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 8 chân trời bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

5. Trong giao tiếp công nghệ, tính khách quan của ngôn ngữ Tiếng Việt thể hiện ở điểm nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 8 chân trời bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

6. Khi trình bày một dự án công nghệ, việc sử dụng Tiếng Việt như thế nào là hiệu quả nhất để thuyết phục người nghe?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 8 chân trời bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

7. Khi đánh giá một sản phẩm công nghệ, ngôn ngữ mô tả có vai trò như thế nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 8 chân trời bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

8. Khi dịch một tài liệu kỹ thuật từ Tiếng Anh sang Tiếng Việt, thách thức lớn nhất thường nằm ở đâu?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 8 chân trời bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

9. Khi một lỗi sai về ngữ pháp hoặc chính tả xuất hiện trong tài liệu công nghệ bằng Tiếng Việt, nó có thể ảnh hưởng như thế nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 8 chân trời bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

10. Theo quan điểm của Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng bản chất của Ngôn ngữ như một công cụ giao tiếp?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 8 chân trời bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

11. Khi một công nghệ mới ra đời, vai trò của ngôn ngữ Tiếng Việt là gì trong việc phổ biến nó?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 8 chân trời bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

12. Việc ôn tập chương về ngôn ngữ trong công nghệ giúp học sinh nhận ra điều gì về mối liên hệ giữa ngôn ngữ và sự phát triển?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 8 chân trời bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một chân trời trong việc ứng dụng ngôn ngữ Tiếng Việt vào công nghệ?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 8 chân trời bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

14. Trong quá trình ôn tập chương 4, việc hiểu rõ vai trò của Tiếng Việt trong lĩnh vực công nghệ giúp người học?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 8 chân trời bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

15. Việc chuẩn hóa thuật ngữ Tiếng Việt trong công nghệ có ý nghĩa gì đối với cộng đồng khoa học?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 8 chân trời bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về đặc trưng của ngôn ngữ khoa học - kỹ thuật trong Tiếng Việt?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 8 chân trời bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

17. Trong ngữ cảnh chân trời của công nghệ, việc sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt có ý nghĩa gì khi mô tả một khái niệm kỹ thuật mới?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 8 chân trời bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

18. Khi phân tích một văn bản công nghệ bằng Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để hiểu rõ thông điệp?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 8 chân trời bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về tính quy ước của ngôn ngữ Tiếng Việt trong lĩnh vực công nghệ?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 8 chân trời bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

20. Việc ôn tập chương 4 nhấn mạnh vai trò của Tiếng Việt trong công nghệ nhằm mục đích gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 8 chân trời bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự sáng tạo trong việc sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt để mô tả công nghệ?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 8 chân trời bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

22. Trong bối cảnh ôn tập chương 4, việc phân tích cách Tiếng Việt diễn đạt các khái niệm chân trời trong công nghệ giúp người học?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 8 chân trời bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

23. Khi một thuật ngữ công nghệ mới xuất hiện, quá trình chuẩn hóa thuật ngữ Tiếng Việt thường bao gồm những bước nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 8 chân trời bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

24. Trong lĩnh vực công nghệ, thuật ngữ Tiếng Việt chân trời thường được dùng để ám chỉ điều gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 8 chân trời bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

25. Trong bối cảnh ôn tập chương 4, câu nào sau đây diễn đạt đúng nhất về sự phát triển của ngôn ngữ Tiếng Việt trong thời đại công nghệ?