1. Trong một mạch điện sử dụng hai bóng đèn mắc song song, nếu một bóng đèn bị cháy (đứt dây tóc), hiện tượng gì sẽ xảy ra với bóng đèn còn lại?
A. Bóng đèn còn lại cũng sẽ tắt.
B. Bóng đèn còn lại sẽ sáng mạnh hơn.
C. Bóng đèn còn lại vẫn sáng bình thường.
D. Bóng đèn còn lại sẽ sáng yếu đi.
2. Đối với mạch điện mắc song song, tổng điện trở tương đương được tính như thế nào?
A. Tổng các giá trị điện trở thành phần.
B. Tích các giá trị điện trở thành phần chia cho tổng của chúng.
C. Nghịch đảo của tổng các nghịch đảo của các điện trở thành phần.
D. Giá trị của điện trở nhỏ nhất trong các thành phần.
3. Trong sơ đồ mạch điện, ký hiệu hình chữ nhật với hai gạch chéo ở giữa thường biểu thị cho loại linh kiện nào?
A. Nguồn điện một chiều.
B. Điện trở.
C. Công tắc.
D. Bóng đèn.
4. Trong kỹ thuật điện, ngắn mạch là hiện tượng gì?
A. Dòng điện chạy qua mạch với cường độ lớn bất thường do điện trở quá cao.
B. Dòng điện chạy qua một đường có điện trở rất thấp, thường là do tiếp xúc trực tiếp giữa hai điểm có hiệu điện thế lớn, gây ra dòng điện tăng đột ngột.
C. Thiết bị điện bị hỏng do hoạt động quá tải.
D. Sự cố mất điện đột ngột do nguồn cung cấp bị gián đoạn.
5. Công thức tính công suất điện P = U * I cho biết điều gì?
A. Điện trở của mạch tỉ lệ thuận với hiệu điện thế.
B. Công suất tiêu thụ của một đoạn mạch tỉ lệ thuận với tích của hiệu điện thế và cường độ dòng điện qua nó.
C. Cường độ dòng điện tỉ lệ nghịch với điện dung của mạch.
D. Năng lượng tiêu thụ bằng công suất nhân với điện áp.
6. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về đặc tính của dây dẫn điện?
A. Dây dẫn điện có điện trở suất thấp.
B. Dây dẫn điện thường được làm từ kim loại có tính dẫn điện tốt.
C. Điện trở của dây dẫn tỉ lệ thuận với chiều dài của nó.
D. Điện trở của dây dẫn tỉ lệ thuận với tiết diện ngang của nó.
7. Khi một thiết bị điện hoạt động, năng lượng điện được chuyển hóa thành các dạng năng lượng nào?
A. Chỉ có nhiệt năng.
B. Chỉ có quang năng.
C. Nhiệt năng, quang năng, cơ năng, âm thanh, v.v tùy thuộc vào loại thiết bị.
D. Chỉ có điện năng dự trữ.
8. Tại sao việc đấu nối dây điện trong gia đình cần tuân thủ các quy tắc an toàn và sử dụng vật liệu cách điện phù hợp?
A. Để làm cho hệ thống điện thẩm mỹ hơn.
B. Để đảm bảo dòng điện chạy ổn định và hiệu quả.
C. Để ngăn ngừa nguy cơ chập điện, hỏa hoạn và giật điện.
D. Để dễ dàng sửa chữa và thay thế các bộ phận điện.
9. Tại sao hệ thống dây dẫn trong gia đình thường được lắp đặt âm tường thay vì để lộ thiên?
A. Để giảm thiểu sự hao phí điện năng.
B. Để tăng tính thẩm mỹ và đảm bảo an toàn.
C. Để dễ dàng kiểm soát nhiệt độ của dây dẫn.
D. Để giảm thiểu nhiễu điện từ phát ra từ dây dẫn.
10. Mạch điện gồm một nguồn điện, dây dẫn và một bóng đèn được mắc nối tiếp. Nếu tháo bóng đèn ra khỏi mạch, hiện tượng gì sẽ xảy ra?
A. Bóng đèn sẽ sáng mạnh hơn.
B. Bóng đèn sẽ sáng yếu đi.
C. Mạch điện bị hở, dòng điện không chạy qua, bóng đèn không sáng.
D. Nguồn điện sẽ bị hỏng.
11. Nếu một bóng đèn có ghi 220V - 60W, thì công suất tiêu thụ của đèn khi hoạt động đúng định mức là bao nhiêu?
A. 60 Watt.
B. 220 Watt.
C. Khoảng 132 Watt.
D. Không xác định được nếu không biết điện trở.
12. Trong các vật liệu dẫn điện, vật liệu nào sau đây có điện trở suất nhỏ nhất, thể hiện tính dẫn điện tốt nhất?
A. Đồng.
B. Nhôm.
C. Sắt.
D. Chì.
13. Trong chương trình Công nghệ 8, bài Ôn tập chương 1 tập trung vào nhóm kiến thức nào?
A. Các khái niệm cơ bản về điện và mạch điện.
B. Các nguyên lý cơ bản về cơ khí và động lực học.
C. Các khái niệm cơ bản về an toàn lao động và phòng chống cháy nổ.
D. Các khái niệm cơ bản về vật liệu và kỹ thuật chế tạo.
14. Đâu là ví dụ về thiết bị sử dụng nguyên lý cảm ứng điện từ trong hoạt động?
A. Bóng đèn sợi đốt.
B. Bếp điện.
C. Máy biến áp.
D. Quạt điện.
15. Trong mạch điện xoay chiều, khái niệm tần số đề cập đến điều gì?
A. Độ lớn của hiệu điện thế.
B. Số lần dòng điện hoặc hiệu điện thế đổi chiều trong một giây.
C. Khả năng lưu trữ năng lượng của tụ điện.
D. Sự cản trở của cuộn cảm đối với dòng điện xoay chiều.
16. Đâu là thiết bị điện tử được sử dụng để điều khiển dòng điện đi qua mạch theo một chiều nhất định?
A. Điện trở.
B. Tụ điện.
C. Cuộn cảm.
D. Đi-ốt (Diode).
17. Khi sử dụng ấm đun nước siêu tốc, nhiệt năng chủ yếu được tạo ra bởi bộ phận nào?
A. Vỏ ấm bằng kim loại.
B. Nắp ấm.
C. Dây đốt nóng (thường là điện trở).
D. Dây nguồn.
18. Trong mạch điện nối tiếp, đại lượng nào có giá trị KHÔNG đổi qua các thành phần?
A. Hiệu điện thế.
B. Điện trở.
C. Cường độ dòng điện.
D. Công suất tiêu thụ.
19. Định luật Ohm phát biểu mối quan hệ giữa các đại lượng nào trong một mạch điện?
A. Điện trở, công suất và điện áp.
B. Cường độ dòng điện, hiệu điện thế và điện trở.
C. Điện dung, điện cảm và tần số.
D. Năng lượng, thời gian và công suất.
20. Đâu là đơn vị đo cường độ dòng điện trong hệ SI?
A. Volt (V)
B. Ohm (Ω)
C. Watt (W)
D. Ampere (A)
21. Tại sao khi sử dụng các thiết bị điện, người ta thường khuyến cáo phải kiểm tra cách điện của dây dẫn và vỏ thiết bị?
A. Để tăng hiệu suất hoạt động của thiết bị.
B. Để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh bị điện giật.
C. Để kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
D. Để tiết kiệm năng lượng điện tiêu thụ.
22. Nếu một bóng đèn sợi đốt có công suất 100W hoạt động liên tục trong 1 giờ, năng lượng điện tiêu thụ của nó là bao nhiêu?
A. 100 Jun.
B. 100 Kilowatt-giờ.
C. 0.1 Kilowatt-giờ.
D. 100 Watt-giờ.
23. Nếu lắp đặt một bóng đèn sợi đốt thông thường vào nguồn điện có hiệu điện thế cao hơn định mức, điều gì có khả năng xảy ra nhất?
A. Bóng đèn sẽ sáng yếu hơn.
B. Bóng đèn sẽ sáng mạnh hơn và nhanh cháy.
C. Bóng đèn sẽ sáng với cường độ bình thường.
D. Bóng đèn sẽ không sáng.
24. Khi nói về hiệu điện thế, đại lượng nào sau đây mô tả đúng bản chất của nó?
A. Năng lượng cần thiết để di chuyển một đơn vị điện tích.
B. Tốc độ di chuyển của các hạt mang điện.
C. Sức cản của vật liệu đối với dòng điện.
D. Công suất tiêu thụ của một thiết bị điện.
25. Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để đo hiệu điện thế?
A. Ampe kế.
B. Ôm kế.
C. Vôn kế.
D. Oát kế.