1. Khổ giấy A4 có kích thước tiêu chuẩn là bao nhiêu?
A. 210mm x 297mm
B. 297mm x 420mm
C. 148mm x 210mm
D. 420mm x 594mm
2. Trong khung tên bản vẽ kỹ thuật, ngoài tên bản vẽ, ký hiệu và tỷ lệ, thông tin nào sau đây cũng rất quan trọng để xác định phiên bản của bản vẽ?
A. Tên người kiểm tra
B. Ngày sửa đổi
C. Tên vật liệu
D. Mã số vật liệu
3. Loại đường nét nào thường được sử dụng để chỉ đường bao của mặt cắt hoặc đường giới hạn của vật thể trong bản vẽ?
A. Nét đứt quãng
B. Nét chấm gạch mảnh
C. Nét liền mảnh
D. Nét liền đậm
4. Nếu một bản vẽ có tỷ lệ 1:2, điều này có nghĩa là gì?
A. Kích thước trên bản vẽ lớn gấp 2 lần kích thước thực tế
B. Kích thước trên bản vẽ bằng một nửa kích thước thực tế
C. Kích thước trên bản vẽ bằng kích thước thực tế
D. Kích thước trên bản vẽ nhỏ hơn kích thước thực tế nhưng không xác định
5. Đường tâm của các hình tròn hoặc các trục đối xứng trong bản vẽ kỹ thuật được biểu diễn bằng loại nét nào?
A. Nét liền đậm
B. Nét đứt quãng
C. Nét liền mảnh
D. Nét chấm gạch mảnh
6. Trong bản vẽ kỹ thuật, đường tâm của lỗ tròn được vẽ như thế nào?
A. Bằng nét liền mảnh đi qua tâm
B. Bằng nét đứt quãng đi qua tâm
C. Bằng nét chấm gạch mảnh đi qua tâm
D. Bằng nét liền đậm đi qua tâm
7. Khi ghi kích thước đường kính của hình tròn, ký hiệu nào thường được sử dụng đứng trước con số kích thước?
8. Theo tiêu chuẩn, đường bao thấy của vật thể được vẽ bằng nét gì?
A. Nét liền mảnh
B. Nét đứt quãng
C. Nét liền đậm
D. Nét chấm gạch mảnh
9. Loại đường nét nào dùng để biểu diễn các cạnh khuất của vật thể trong phép chiếu vuông góc?
A. Nét liền đậm
B. Nét liền mảnh
C. Nét đứt quãng
D. Nét chấm gạch đậm
10. Khi ghi kích thước cho một góc, đơn vị đo thường được sử dụng là gì?
A. Radian
B. Độ (°)
C. Vòng quay
D. Tỷ lệ phần trăm (%)
11. Tỷ lệ của bản vẽ kỹ thuật thể hiện mối quan hệ giữa kích thước nào?
A. Kích thước thực tế của vật thể và kích thước trên bản vẽ
B. Kích thước thực tế của vật thể và kích thước của vật liệu
C. Kích thước trên bản vẽ và kích thước của vật liệu
D. Kích thước chi tiết và kích thước tổng thể
12. Trong bản vẽ kỹ thuật, các chữ cái và số dùng để ghi kích thước, ký hiệu, hoặc chú thích thường được viết bằng loại font chữ nào để đảm bảo tính dễ đọc?
A. Font chữ nghệ thuật, có chân
B. Font chữ không chân, rõ ràng, dễ đọc
C. Font chữ viết tay, tùy ý
D. Font chữ in hoa, cỡ nhỏ
13. Mục đích của việc sử dụng các tỷ lệ phóng to (ví dụ: 2:1) trên bản vẽ kỹ thuật là gì?
A. Để làm cho bản vẽ trông lớn hơn
B. Để biểu diễn chi tiết nhỏ, phức tạp một cách rõ ràng
C. Để tiết kiệm không gian trên giấy
D. Để tăng tính thẩm mỹ cho bản vẽ
14. Khi ghi kích thước cho một bán kính, ký hiệu nào thường được sử dụng đứng trước con số kích thước?
15. Mục đích của việc sử dụng khổ giấy theo tiêu chuẩn ISO là gì?
A. Tạo sự khác biệt về thẩm mỹ cho từng quốc gia
B. Đảm bảo tính thống nhất, dễ trao đổi và lưu trữ bản vẽ
C. Tăng khả năng tùy biến kích thước theo yêu cầu
D. Giảm chi phí sản xuất giấy
16. Khi biểu diễn vật thể có lỗ ren, đường bao của ren thường được vẽ bằng loại nét nào?
A. Nét liền mảnh
B. Nét đứt quãng
C. Nét liền đậm
D. Nét chấm gạch mảnh
17. Trong bản vẽ kỹ thuật, mục đích chính của việc sử dụng các loại đường nét khác nhau là gì?
A. Tăng tính nghệ thuật cho bản vẽ
B. Phân biệt các đối tượng và ý nghĩa của chúng trên bản vẽ
C. Giảm thiểu số lượng chi tiết cần vẽ
D. Quy định kích thước chiều dài của các đoạn thẳng
18. Độ dày của nét vẽ trên bản vẽ kỹ thuật phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây để đảm bảo tính rõ ràng và dễ đọc?
A. Kích thước của vật thể được biểu diễn
B. Độ phức tạp của hình chiếu
C. Tỷ lệ của bản vẽ và khổ giấy
D. Loại vật liệu chế tạo vật thể
19. Loại đường nét nào được khuyến cáo sử dụng cho các đường kích thước và đường gióng trong bản vẽ kỹ thuật?
A. Nét liền đậm
B. Nét đứt quãng
C. Nét chấm gạch đậm
D. Nét liền mảnh
20. Theo quy định về ghi kích thước, mũi tên của đường kích thước thường có hình dạng gì?
A. Hình vuông
B. Hình tròn
C. Hình tam giác
D. Hình chữ nhật
21. Theo quy định về khung tên bản vẽ kỹ thuật, thông tin nào sau đây là bắt buộc phải có?
A. Tên người vẽ và ngày vẽ
B. Tên vật liệu và phương pháp gia công
C. Tên cơ quan chủ quản và địa chỉ
D. Tên bản vẽ, ký hiệu bản vẽ và tỷ lệ
22. Theo tiêu chuẩn trình bày bản vẽ kỹ thuật, loại đường nét nào thường được sử dụng để biểu diễn các cạnh thấy của vật thể?
A. Nét đứt quãng
B. Nét liền mảnh
C. Nét liền đậm
D. Nét chấm gạch mảnh
23. Mục đích của việc sử dụng đường gióng trong bản vẽ kỹ thuật là gì?
A. Biểu diễn các đường bao khuất của vật thể
B. Xác định tâm của các hình tròn hoặc trục đối xứng
C. Nối đường kích thước với đối tượng cần ghi kích thước
D. Phân biệt các mặt cắt của vật thể
24. Mục đích của việc sử dụng các đường gióng và đường kích thước là để:
A. Biểu diễn hình dạng tổng thể của vật thể
B. Xác định vị trí và kích thước chính xác của các chi tiết
C. Thể hiện vật liệu của chi tiết
D. Chỉ ra phương pháp lắp ghép
25. Khi ghi kích thước cho một đoạn thẳng, đường kích thước được vẽ song song với đoạn thẳng đó và cách một khoảng thích hợp. Khoảng cách này giúp điều gì?
A. Tăng tính thẩm mỹ của bản vẽ
B. Đảm bảo đường gióng không cắt đường kích thước
C. Làm nổi bật đường kích thước so với các đường nét khác
D. Tạo không gian cho các ký hiệu khác