1. Yếu tố nào sau đây **không** thuộc về các thành phần cơ bản của một siêu văn bản (hypertext)?
A. Các khối văn bản hoặc đa phương tiện (như hình ảnh, video).
B. Các liên kết (hyperlinks) kết nối các khối thông tin với nhau.
C. Các thuật toán phức tạp để phân tích dữ liệu lớn.
D. Cấu trúc cho phép điều hướng giữa các phần thông tin.
2. Trong lĩnh vực công nghệ, khi nói về giao diện người dùng (User Interface - UI), nó đề cập đến khía cạnh nào của một sản phẩm phần mềm?
A. Toàn bộ mã nguồn và thuật toán bên trong hệ thống.
B. Cách người dùng tương tác và nhìn thấy một sản phẩm, bao gồm màn hình, nút bấm, biểu tượng và văn bản.
C. Hiệu suất xử lý và tốc độ truy cập dữ liệu của hệ thống.
D. Cấu trúc dữ liệu và cách thức lưu trữ thông tin.
3. Khi soạn thảo một email chuyên nghiệp, điều quan trọng nhất cần lưu ý về mặt ngôn ngữ là gì?
A. Sử dụng biệt ngữ và tiếng lóng để tạo sự gần gũi.
B. Đảm bảo tính rõ ràng, súc tích, lịch sự, đúng ngữ pháp và chính tả.
C. Viết càng dài càng tốt để thể hiện sự chi tiết.
D. Chỉ tập trung vào nội dung, không cần quan tâm đến hình thức ngôn ngữ.
4. Trong lĩnh vực xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP), mục tiêu chính là gì?
A. Tạo ra các ngôn ngữ lập trình mới có hiệu suất cao hơn.
B. Giúp máy tính hiểu, diễn giải và tạo ra ngôn ngữ của con người một cách có ý nghĩa.
C. Phân tích và xử lý các tín hiệu âm thanh phức tạp.
D. Thiết kế các thuật toán mã hóa dữ liệu an toàn và hiệu quả.
5. Khi một trang web có nhiều hình ảnh, văn bản và các yếu tố đa phương tiện khác, công nghệ nào giúp tổ chức và hiển thị chúng một cách có cấu trúc và thẩm mỹ?
A. Chỉ có ngôn ngữ lập trình JavaScript.
B. Ngôn ngữ đánh dấu (như HTML) kết hợp với ngôn ngữ định kiểu (như CSS).
C. Chỉ có ngôn ngữ đánh dấu HTML.
D. Các thuật toán nén dữ liệu.
6. Khi một thông điệp được truyền đạt qua nhiều kênh khác nhau (ví dụ: email, tin nhắn, cuộc họp), việc sử dụng ngôn ngữ nhất quán và phù hợp với từng kênh có ý nghĩa gì?
A. Không có ý nghĩa quan trọng, miễn là thông điệp được truyền đi.
B. Giúp duy trì sự rõ ràng, chuyên nghiệp và đảm bảo thông điệp được tiếp nhận tốt nhất trong từng ngữ cảnh giao tiếp cụ thể.
C. Làm cho thông điệp trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
D. Tăng cường khả năng xảy ra sai sót trong giao tiếp.
7. Trong các ngôn ngữ đánh dấu, vai trò của thẻ (tag) là gì?
A. Xác định vị trí của các liên kết trong siêu văn bản.
B. Chỉ định cách thức trình bày hoặc cấu trúc của một phần nội dung.
C. Lưu trữ toàn bộ nội dung văn bản của trang web.
D. Tạo ra các hiệu ứng âm thanh động cho trang web.
8. Khái niệm siêu liên kết (hyperlink) trong ngữ cảnh công nghệ thông tin chủ yếu đề cập đến điều gì?
A. Một đoạn văn bản dài mô tả chi tiết về một chủ đề.
B. Một con đường dẫn cho phép người dùng nhảy từ một tài liệu hoặc một phần của tài liệu này sang một tài liệu hoặc phần khác.
C. Một thuật toán mã hóa thông tin để bảo mật.
D. Một công cụ để tạo ra các định dạng văn bản mới.
9. Ngôn ngữ lập trình JavaScript thường được sử dụng để làm gì trên các trang web?
A. Định nghĩa cấu trúc chính của trang web.
B. Tạo ra các tương tác động, hiệu ứng chuyển động và xử lý logic phía máy khách (client-side scripting).
C. Nén và giải nén dữ liệu hình ảnh.
D. Lưu trữ và quản lý cơ sở dữ liệu.
10. Trong ngữ cảnh Công nghệ thông tin và Ngôn ngữ Tiếng Việt, thuật ngữ siêu văn bản (hypertext) mô tả loại tài liệu nào?
A. Tài liệu được trình bày dưới dạng văn bản thuần túy, không có định dạng đặc biệt.
B. Tài liệu chứa các liên kết (links) cho phép người đọc di chuyển đến các phần khác của tài liệu hoặc đến các tài liệu khác.
C. Tài liệu chỉ chứa hình ảnh và âm thanh, không có phần văn bản.
D. Tài liệu được in ấn trên giấy và không có khả năng tương tác số.
11. Ngôn ngữ nào thường được sử dụng để định kiểu và bố cục cho các trang web, làm cho chúng trở nên hấp dẫn và dễ nhìn hơn?
A. HTML (HyperText Markup Language)
B. JavaScript
C. CSS (Cascading Style Sheets)
D. Python
12. Khái niệm nội dung động (dynamic content) trên một trang web ám chỉ điều gì?
A. Nội dung được cập nhật thủ công bởi người quản trị trang web.
B. Nội dung thay đổi dựa trên thời gian, hành vi người dùng hoặc dữ liệu từ cơ sở dữ liệu, thường được tạo ra bởi ngôn ngữ lập trình.
C. Nội dung chỉ bao gồm hình ảnh tĩnh và văn bản không thay đổi.
D. Nội dung được viết bằng ngôn ngữ đánh dấu HTML đơn thuần.
13. Một trang web được xây dựng bằng ngôn ngữ đánh dấu HTML có thể thực hiện những chức năng gì nếu không có sự hỗ trợ của các ngôn ngữ lập trình hoặc định kiểu?
A. Tạo ra các hiệu ứng đồ họa phức tạp và hoạt ảnh.
B. Chỉ có thể hiển thị văn bản và hình ảnh tĩnh, với các liên kết có thể nhấp được.
C. Thực hiện các phép tính toán và tương tác động với người dùng.
D. Gửi và nhận dữ liệu từ máy chủ theo thời gian thực.
14. Một nhà phát triển web sử dụng HTML để cấu trúc nội dung của một bài viết trên blog. Sau đó, họ sử dụng một ngôn ngữ khác để làm cho tiêu đề bài viết có màu đỏ, cỡ chữ lớn hơn và được căn giữa. Ngôn ngữ đó có khả năng cao là gì?
A. XML (eXtensible Markup Language)
B. CSS (Cascading Style Sheets)
C. SQL (Structured Query Language)
D. PHP
15. Phân biệt giữa ngôn ngữ lập trình (programming language) và ngôn ngữ đánh dấu (markup language) dựa trên chức năng cốt lõi của chúng. Lựa chọn nào mô tả đúng nhất sự khác biệt này?
A. Ngôn ngữ lập trình dùng để tạo giao diện, còn ngôn ngữ đánh dấu dùng để xử lý logic.
B. Ngôn ngữ lập trình dùng để điều khiển hành vi và logic của máy tính, còn ngôn ngữ đánh dấu dùng để mô tả cấu trúc và trình bày dữ liệu.
C. Cả hai đều có chức năng tương tự nhau là tạo ra các trang web động.
D. Ngôn ngữ đánh dấu dùng để giao tiếp với người dùng, còn ngôn ngữ lập trình dùng để lưu trữ dữ liệu.
16. Trong quá trình soạn thảo văn bản, việc sử dụng các kí hiệu đặc biệt, dấu câu, và cấu trúc câu hợp lý nhằm mục đích gì?
A. Làm cho văn bản trông phức tạp và khó hiểu hơn đối với người đọc.
B. Tăng cường tính thẩm mỹ của văn bản nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa.
C. Truyền đạt ý nghĩa, cảm xúc và mạch lạc thông tin một cách chính xác và hiệu quả đến người đọc.
D. Giảm dung lượng lưu trữ của văn bản trên thiết bị điện tử.
17. Trong quá trình sử dụng công cụ tìm kiếm, việc kết hợp nhiều từ khóa khác nhau, sử dụng dấu ngoặc kép để tìm cụm từ chính xác, hoặc sử dụng toán tử AND, OR, NOT được gọi là gì?
A. Tìm kiếm ngẫu nhiên.
B. Tối ưu hóa kỹ thuật tìm kiếm (Search Engine Optimization - SEO) cho nội dung cá nhân.
C. Kỹ thuật truy vấn nâng cao hoặc tìm kiếm có chọn lọc (Advanced/Boolean Search).
D. Tạo nội dung mới.
18. Việc sử dụng các từ ngữ chuyên ngành một cách chính xác trong các tài liệu kỹ thuật hoặc báo cáo khoa học có vai trò gì?
A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu đối với người không chuyên.
B. Đảm bảo tính chính xác, rõ ràng và thống nhất trong việc truyền đạt các khái niệm và thông tin chuyên môn.
C. Giảm dung lượng của tài liệu.
D. Tăng tính sáng tạo và nghệ thuật của văn bản.
19. Khi bạn xem một trang web, trình duyệt web (web browser) đóng vai trò gì trong việc hiển thị nội dung của trang đó?
A. Chỉ có khả năng lưu trữ các trang web đã truy cập.
B. Hiểu mã nguồn (code) của trang web (như HTML, CSS, JavaScript) và diễn giải nó thành hình ảnh, văn bản, âm thanh, video mà người dùng có thể nhìn thấy và tương tác.
C. Tự động thay đổi nội dung trang web để phù hợp với sở thích của người dùng.
D. Chỉ hiển thị phần văn bản của trang web, bỏ qua mọi yếu tố đồ họa.
20. Trong giao tiếp điện tử, việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự và cấu trúc câu rõ ràng có ý nghĩa gì?
A. Làm cho thông điệp kém chuyên nghiệp và khó hiểu.
B. Thể hiện sự tôn trọng đối với người nhận và đảm bảo thông điệp được truyền đạt một cách hiệu quả, chuyên nghiệp.
C. Chỉ cần thiết khi trao đổi với người lạ.
D. Tăng cường khả năng bị hiểu lầm.
21. Khi bạn gõ một địa chỉ web vào trình duyệt, quy trình cơ bản nào diễn ra để hiển thị trang web đó?
A. Trình duyệt gửi yêu cầu đến máy chủ web, máy chủ xử lý và gửi lại mã nguồn trang web, trình duyệt diễn giải mã nguồn để hiển thị.
B. Máy tính của bạn tự động tạo ra nội dung trang web dựa trên địa chỉ nhập vào.
C. Trình duyệt chỉ hiển thị địa chỉ web mà không tải bất kỳ nội dung nào.
D. Trình duyệt tìm kiếm địa chỉ trên các thiết bị cá nhân của người dùng.
22. Khi một nhà văn sử dụng các biện pháp tu từ như ẩn dụ, so sánh, hoặc nhân hóa trong tác phẩm của mình, mục đích chính của họ là gì?
A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng và khó hiểu.
B. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, làm cho ngôn ngữ sinh động, giàu sức biểu đạt và truyền tải ý nghĩa sâu sắc hơn.
C. Giảm bớt số lượng từ cần thiết trong tác phẩm.
D. Đảm bảo tính khách quan và khoa học của thông tin.
23. Trong lĩnh vực công nghệ, việc sử dụng các từ khóa cụ thể, cấu trúc câu rõ ràng và ngữ pháp chính xác khi tìm kiếm thông tin trên Internet có tác dụng gì?
A. Làm cho kết quả tìm kiếm trở nên ngẫu nhiên và khó dự đoán.
B. Giúp các công cụ tìm kiếm hiểu chính xác ý định của người dùng và trả về các kết quả liên quan, chính xác hơn.
C. Tăng thời gian xử lý của công cụ tìm kiếm.
D. Giảm số lượng kết quả tìm kiếm có sẵn.
24. Khi nói về ngôn ngữ đánh dấu (markup language) trong lĩnh vực công nghệ, mục đích chính của nó là gì?
A. Tạo ra các chương trình có khả năng tự học và thích ứng với môi trường.
B. Mô tả cấu trúc và cách trình bày của nội dung văn bản trên các thiết bị hiển thị.
C. Thiết kế giao diện người dùng đồ họa phức tạp cho các ứng dụng di động.
D. Tối ưu hóa tốc độ truy cập dữ liệu trong các hệ thống cơ sở dữ liệu lớn.
25. Khái niệm Ngôn ngữ Máy (Machine Language) khác biệt với Ngôn ngữ Lập trình Bậc cao (High-level Programming Language) ở điểm nào cơ bản nhất?
A. Ngôn ngữ Máy là ngôn ngữ con người dùng để viết lệnh, còn Ngôn ngữ Bậc cao là ngôn ngữ máy tính hiểu.
B. Ngôn ngữ Máy là tập hợp các mã nhị phân (0 và 1) mà bộ xử lý hiểu trực tiếp, còn Ngôn ngữ Bậc cao là các ngôn ngữ gần với ngôn ngữ tự nhiên của con người và cần được biên dịch hoặc thông dịch.
C. Ngôn ngữ Máy chỉ dùng cho các thiết bị di động, còn Ngôn ngữ Bậc cao dùng cho máy tính để bàn.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai loại ngôn ngữ này.