Trắc nghiệm Công nghệ 8 cánh diều bài 14 Lắp ráp mạch điều khiển đơn giản trong sử dụng mô đun cảm biến
1. Trong một mạch điều khiển bật tắt đèn bằng giọng nói, mô đun cảm biến đóng vai trò gì?
A. Cung cấp năng lượng cho đèn.
B. Thu nhận tín hiệu âm thanh bật hoặc tắt từ người dùng.
C. Điều khiển trực tiếp độ sáng của đèn.
D. Tạo ra âm thanh để thông báo.
2. Khi lắp mạch điều khiển, việc sử dụng dây nối chất lượng kém có thể dẫn đến hiện tượng gì?
A. Tăng cường tín hiệu điều khiển.
B. Giảm điện áp cung cấp.
C. Tín hiệu điều khiển không ổn định, chập chờn, hoặc mất tín hiệu.
D. Tăng tuổi thọ của các mô đun.
3. Mô đun cảm biến ánh sáng (quang trở) có đặc điểm gì về điện trở khi cường độ ánh sáng chiếu vào nó tăng lên?
A. Điện trở tăng lên.
B. Điện trở giảm xuống.
C. Điện trở không thay đổi.
D. Điện trở tăng đột ngột rồi giảm.
4. Mô đun cảm biến độ ẩm đất thường hoạt động dựa trên nguyên lý đo lường sự thay đổi nào của đất?
A. Sự thay đổi điện trở hoặc điện dung của đất.
B. Sự thay đổi nhiệt độ của đất.
C. Sự thay đổi màu sắc của đất.
D. Sự thay đổi áp suất của đất.
5. Trong mạch điều khiển sử dụng mô đun cảm biến, chức năng chính của mô đun cảm biến là gì?
A. Chuyển đổi tín hiệu điện thành tín hiệu cơ học để điều khiển thiết bị.
B. Thu thập thông tin từ môi trường và chuyển đổi thành tín hiệu điện để xử lý.
C. Cung cấp nguồn điện ổn định cho toàn bộ mạch.
D. Tạo ra tín hiệu âm thanh để cảnh báo.
6. Khi lắp đặt mô đun cảm biến, yếu tố nào cần được xem xét để đảm bảo hiệu quả thu thập dữ liệu?
A. Chỉ cần lắp ở vị trí dễ tiếp cận.
B. Vị trí, hướng lắp đặt và môi trường hoạt động của cảm biến.
C. Màu sắc của vỏ mô đun.
D. Loại dây dẫn được sử dụng để kết nối.
7. Mô đun cảm biến tiệm cận có thể được phân loại dựa trên nguyên lý hoạt động như thế nào?
A. Chỉ dựa trên màu sắc của vật thể.
B. Dựa trên cảm ứng từ, quang (hồng ngoại, laser), siêu âm, điện dung.
C. Chỉ dựa trên kích thước của vật thể.
D. Dựa trên âm thanh phát ra từ vật thể.
8. Khi sử dụng mô đun relay để điều khiển động cơ, tín hiệu điều khiển thường được đưa vào chân nào của mô đun relay?
A. Chân COM (Chung).
B. Chân NO (Normally Open - Thường hở).
C. Chân NC (Normally Closed - Thường đóng).
D. Chân IN (Input - Tín hiệu điều khiển).
9. Khi lắp ráp mạch điều khiển, việc sử dụng các đầu nối (jumper wires) không chắc chắn có thể gây ra vấn đề gì?
A. Tăng khả năng chống nhiễu.
B. Làm cho mạch hoạt động nhanh hơn.
C. Tiếp xúc kém, dẫn đến lỗi kết nối hoặc chập chờn.
D. Giảm tải trọng cho board mạch.
10. Chức năng của mô đun relay trong mạch điều khiển là gì?
A. Chuyển đổi tín hiệu analog sang digital.
B. Tăng cường độ dòng điện cho tín hiệu điều khiển.
C. Sử dụng tín hiệu điều khiển có điện áp thấp để đóng/ngắt mạch điện có điện áp/dòng điện cao hơn.
D. Lưu trữ dữ liệu đo được từ cảm biến.
11. Mô đun cảm biến tiệm cận loại nào thường dùng để phát hiện kim loại?
A. Cảm biến siêu âm.
B. Cảm biến quang hồng ngoại.
C. Cảm biến tiệm cận cảm ứng từ (Inductive proximity sensor).
D. Cảm biến tiệm cận điện dung.
12. Trong một mạch điều khiển quạt tự động theo nhiệt độ phòng, nếu nhiệt độ tăng cao hơn ngưỡng cài đặt, mô đun cảm biến nhiệt độ sẽ gửi tín hiệu gì?
A. Tín hiệu điện áp thấp.
B. Tín hiệu điện áp tương ứng với nhiệt độ cao.
C. Không gửi tín hiệu nào.
D. Tín hiệu âm thanh.
13. Trong mạch điều khiển tự động, mô đun xử lý (ví dụ: vi điều khiển) có vai trò gì sau khi nhận tín hiệu từ mô đun cảm biến?
A. Trực tiếp điều khiển các thiết bị chấp hành mà không cần xử lý.
B. Phân tích tín hiệu, đưa ra quyết định điều khiển dựa trên chương trình đã nạp.
C. Chỉ ghi nhận tín hiệu và lưu trữ lại.
D. Phát ra tín hiệu để mô đun cảm biến tiếp tục hoạt động.
14. Mô đun cảm biến âm thanh thường sử dụng bộ phận nào để chuyển đổi sóng âm thành tín hiệu điện?
A. Điện trở nhiệt.
B. Microphone (micrô).
C. Diode phát quang (LED).
D. Tụ điện.
15. Trong sơ đồ khối của một hệ thống điều khiển tự động đơn giản, mô đun nào đứng sau mô đun cảm biến để xử lý thông tin?
A. Mô đun nguồn.
B. Mô đun hiển thị.
C. Mô đun xử lý (ví dụ: vi điều khiển).
D. Mô đun chấp hành.
16. Khi lập trình cho vi điều khiển để xử lý tín hiệu từ cảm biến, ngưỡng (threshold) thường được sử dụng để làm gì?
A. Xác định màu sắc của tín hiệu.
B. Thiết lập một giá trị để so sánh với tín hiệu cảm biến, từ đó đưa ra quyết định.
C. Tăng cường độ sáng của đèn báo.
D. Làm sạch dữ liệu nhiễu.
17. Mô đun cảm biến có thể đo lường những đại lượng vật lý nào?
A. Chỉ đo lường điện áp và dòng điện.
B. Đo lường nhiệt độ, ánh sáng, âm thanh, khoảng cách, độ ẩm, chuyển động, v.v.
C. Chỉ đo lường tần số và pha của tín hiệu.
D. Chỉ đo lường khối lượng và thể tích.
18. Mô đun chấp hành (Actuator) trong mạch điều khiển có vai trò gì?
A. Cảm nhận các yếu tố từ môi trường.
B. Thực hiện hành động vật lý dựa trên lệnh điều khiển từ mô đun xử lý.
C. Cung cấp năng lượng cho toàn bộ hệ thống.
D. Phân tích và xử lý dữ liệu.
19. Mô đun cảm biến nhiệt độ LM35 có đặc điểm đầu ra tín hiệu là gì?
A. Tín hiệu số dạng xung PWM.
B. Tín hiệu điện áp tỷ lệ tuyến tính với nhiệt độ.
C. Tín hiệu điện trở.
D. Tín hiệu âm thanh.
20. Đâu là một ứng dụng phổ biến của mạch điều khiển sử dụng mô đun cảm biến ánh sáng?
A. Hệ thống báo động chống trộm.
B. Hệ thống tưới cây tự động dựa trên độ ẩm đất.
C. Đèn đường tự động bật/tắt.
D. Máy pha cà phê tự động.
21. Việc sử dụng nhiều loại mô đun cảm biến khác nhau trong cùng một hệ thống có ưu điểm gì?
A. Làm cho hệ thống phức tạp và khó vận hành.
B. Tăng khả năng thu thập dữ liệu đa dạng, cho phép hệ thống phản ứng thông minh và chính xác hơn.
C. Chỉ làm tăng chi phí mà không mang lại lợi ích.
D. Làm giảm khả năng xử lý của mô đun chính.
22. Tại sao việc sử dụng mô đun cảm biến lại quan trọng trong việc xây dựng các hệ thống tự động hóa?
A. Để làm cho hệ thống phức tạp hơn.
B. Để hệ thống có thể hiểu và phản ứng với môi trường xung quanh.
C. Để tăng tiêu thụ điện năng của hệ thống.
D. Để hệ thống chỉ hoạt động khi có người trực tiếp điều khiển.
23. Khi lắp ráp mạch điều khiển, việc kết nối dây dẫn giữa các mô đun cần tuân thủ quy tắc nào để đảm bảo an toàn và hoạt động chính xác?
A. Chỉ cần kết nối đủ số lượng dây, không cần quan tâm đến cực tính.
B. Luôn kiểm tra sơ đồ đấu nối và đảm bảo đúng cực tính (VCC, GND, tín hiệu) trước khi kết nối.
C. Ưu tiên sử dụng dây màu đỏ cho tất cả các kết nối.
D. Nối tất cả các dây tín hiệu lại với nhau để tăng tốc độ xử lý.
24. Loại mô đun cảm biến nào thường được sử dụng để phát hiện sự có mặt hay vắng mặt của vật thể dựa trên sự phản xạ ánh sáng?
A. Mô đun cảm biến nhiệt độ.
B. Mô đun cảm biến tiệm cận hồng ngoại.
C. Mô đun cảm biến âm thanh.
D. Mô đun cảm biến độ ẩm.
25. Mô đun cảm biến siêu âm hoạt động dựa trên nguyên lý nào?
A. Phát sóng âm thanh và đo thời gian sóng phản xạ trở lại.
B. Phát ánh sáng laser và đo thời gian phản xạ.
C. Phát tín hiệu radio và phân tích sự thay đổi tần số.
D. Đo sự thay đổi điện dung khi có vật thể tiếp xúc.