1. Khi một mô đun cảm biến được kết nối với vi điều khiển, tín hiệu đầu ra của cảm biến thường là gì?
A. Tín hiệu điện (analog hoặc digital).
B. Tín hiệu âm thanh.
C. Tín hiệu quang học.
D. Tín hiệu cơ học.
2. Mô đun cảm biến sử dụng trong hệ thống báo động cháy có thể là loại nào?
A. Cảm biến khói hoặc cảm biến nhiệt độ.
B. Cảm biến ánh sáng.
C. Cảm biến độ ẩm.
D. Cảm biến áp suất.
3. Trong hệ thống tưới tiêu tự động, cảm biến độ ẩm đất đóng vai trò gì?
A. Đo lường mức độ ẩm của đất để quyết định thời điểm tưới.
B. Điều khiển tốc độ quay của động cơ bơm nước.
C. Đo lường nhiệt độ môi trường xung quanh.
D. Phát hiện sự có mặt của sâu bệnh trên cây trồng.
4. Khi một cảm biến phát ra tín hiệu analog, điều đó có nghĩa là gì?
A. Tín hiệu thay đổi liên tục theo sự thay đổi của đại lượng vật lý.
B. Tín hiệu chỉ có hai mức rõ ràng (cao hoặc thấp).
C. Tín hiệu là một chuỗi các xung.
D. Tín hiệu là dạng sóng vuông.
5. Trong mạch điện điều khiển, bộ phận nào có nhiệm vụ nhận tín hiệu từ cảm biến và thực hiện hành động tương ứng?
A. Bộ điều khiển (ví dụ: vi điều khiển, PLC).
B. Mô đun cảm biến.
C. Bộ nguồn.
D. Bộ chấp hành (ví dụ: rơ le, động cơ).
6. Trong mạch điện điều khiển, chức năng chính của mô đun cảm biến là gì?
A. Chuyển đổi thông tin vật lý thành tín hiệu điện để hệ thống điều khiển xử lý.
B. Cung cấp năng lượng cho toàn bộ mạch điện.
C. Thực hiện các lệnh điều khiển đã được lập trình sẵn.
D. Hiển thị kết quả hoạt động của mạch điện.
7. Tại sao việc lựa chọn mô đun cảm biến phù hợp với ứng dụng là rất quan trọng?
A. Đảm bảo hệ thống hoạt động chính xác, hiệu quả và đạt được mục tiêu điều khiển.
B. Để làm cho hệ thống trở nên phức tạp hơn.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tăng cường khả năng kết nối với các thiết bị ngoại vi khác.
8. Chức năng của bộ chuyển đổi tín hiệu Analog sang Digital (ADC) trong một hệ thống điều khiển là gì?
A. Chuyển đổi tín hiệu analog từ cảm biến thành tín hiệu số để vi điều khiển xử lý.
B. Chuyển đổi tín hiệu số thành tín hiệu analog để điều khiển thiết bị.
C. Lọc nhiễu cho tín hiệu analog.
D. Khuếch đại tín hiệu số.
9. Một hệ thống điều khiển đèn giao thông sử dụng cảm biến nào để phát hiện có xe đang chờ?
A. Cảm biến tiệm cận, cảm biến quang hoặc cảm biến áp suất (trong mặt đường).
B. Cảm biến nhiệt độ.
C. Cảm biến độ ẩm.
D. Cảm biến âm thanh.
10. Mô đun cảm biến ánh sáng (quang trở) sẽ thay đổi điện trở như thế nào khi cường độ ánh sáng chiếu vào nó tăng lên?
A. Điện trở giảm.
B. Điện trở tăng.
C. Điện trở không thay đổi.
D. Điện trở thay đổi ngẫu nhiên.
11. Trong một hệ thống đèn chiếu sáng tự động bật/tắt theo ánh sáng, mô đun cảm biến nào là yếu tố quan trọng nhất để phát hiện mức độ sáng?
A. Cảm biến ánh sáng (quang trở).
B. Cảm biến chuyển động.
C. Cảm biến nhiệt độ.
D. Cảm biến âm thanh.
12. Tại sao tín hiệu từ nhiều loại cảm biến cần được chuẩn hóa trước khi đưa vào bộ điều khiển?
A. Để đảm bảo tất cả các tín hiệu có cùng dải giá trị và định dạng, giúp bộ điều khiển xử lý dễ dàng hơn.
B. Để làm cho tín hiệu trở nên không đồng nhất.
C. Để tăng cường độ nhiễu trong tín hiệu.
D. Để thay đổi bản chất của đại lượng vật lý đang đo.
13. Mô đun cảm biến tiệm cận điện dung có thể phát hiện những loại vật liệu nào?
A. Kim loại và phi kim (như gỗ, nhựa, nước).
B. Chỉ kim loại.
C. Chỉ vật liệu dẫn điện.
D. Chỉ vật liệu cách điện.
14. Loại cảm biến nào thường được sử dụng để phát hiện sự hiện diện của vật thể kim loại?
A. Cảm biến tiệm cận cảm ứng.
B. Cảm biến quang điện.
C. Cảm biến siêu âm.
D. Cảm biến nhiệt độ.
15. Cảm biến nào sử dụng sóng âm để phát hiện khoảng cách hoặc vật cản?
A. Cảm biến siêu âm.
B. Cảm biến tiệm cận điện dung.
C. Cảm biến Hall.
D. Cảm biến áp suất.
16. Mô đun cảm biến có thể được phân loại dựa trên nguyên lý hoạt động như thế nào?
A. Điện trở, điện dung, điện cảm, hiệu ứng Hall, quang học, siêu âm, v.v.
B. Chỉ dựa trên tín hiệu đầu ra là analog hay digital.
C. Dựa trên màu sắc của vỏ cảm biến.
D. Dựa trên kích thước vật lý của cảm biến.
17. Tại sao cần có bộ xử lý tín hiệu (ví dụ: trong mô đun cảm biến) trước khi đưa dữ liệu đến vi điều khiển?
A. Để khuếch đại, lọc hoặc chuyển đổi tín hiệu cho phù hợp với vi điều khiển.
B. Để làm cho tín hiệu trở nên phức tạp hơn.
C. Để giảm lượng dữ liệu cần truyền.
D. Để thay đổi loại cảm biến.
18. Trong các loại cảm biến nhiệt độ thông dụng, loại nào thường có độ chính xác cao và phạm vi đo rộng?
A. Cảm biến nhiệt điện trở (thermistor) hoặc cảm biến nhiệt độ bán dẫn (IC sensor).
B. Cặp nhiệt điện.
C. Cảm biến hồng ngoại thụ động.
D. Cảm biến áp suất.
19. Cảm biến Hall có thể phát hiện loại đại lượng vật lý nào?
A. Từ trường.
B. Ánh sáng.
C. Nhiệt độ.
D. Độ ẩm.
20. Mô đun cảm biến nào có thể phát hiện sự thay đổi áp suất của chất lỏng hoặc khí?
A. Cảm biến áp suất.
B. Cảm biến tiệm cận.
C. Cảm biến ánh sáng.
D. Cảm biến siêu âm.
21. Cảm biến nào thường được sử dụng để đo lường mức độ của một chất lỏng trong một bồn chứa?
A. Cảm biến mức (level sensor) hoặc cảm biến áp suất.
B. Cảm biến nhiệt độ.
C. Cảm biến âm thanh.
D. Cảm biến chuyển động.
22. Trong một hệ thống điều khiển động cơ, cảm biến tốc độ quay thường sử dụng nguyên lý nào để hoạt động?
A. Cảm biến hiệu ứng Hall hoặc cảm biến quang.
B. Cảm biến áp suất.
C. Cảm biến nhiệt độ.
D. Cảm biến độ ẩm.
23. Trong một hệ thống điều khiển cửa tự động, cảm biến nào được dùng để phát hiện người tiến lại gần cửa?
A. Cảm biến hồng ngoại hoặc cảm biến tiệm cận.
B. Cảm biến áp suất.
C. Cảm biến âm thanh.
D. Cảm biến ánh sáng.
24. Trong hệ thống điều khiển nhà thông minh, mô đun cảm biến nào có thể được sử dụng để phát hiện sự chuyển động của con người trong phòng?
A. Cảm biến hồng ngoại thụ động (PIR sensor).
B. Cảm biến ánh sáng.
C. Cảm biến nhiệt độ.
D. Cảm biến tiệm cận cảm ứng.
25. Mạch điện điều khiển có nhiệm vụ cơ bản là gì?
A. Thực hiện chức năng điều khiển theo yêu cầu.
B. Biến đổi năng lượng điện thành năng lượng cơ học.
C. Tăng cường tín hiệu điện.
D. Chỉ dùng để đo lường các đại lượng vật lý.