Trắc nghiệm công nghệ 7 kết nối tri thức học kì I

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm công nghệ 7 kết nối tri thức học kì I

Trắc nghiệm công nghệ 7 kết nối tri thức học kì I

1. Trong phần mềm trình chiếu, để tạo hiệu ứng chuyển động cho văn bản hoặc đối tượng trên một slide, người dùng sẽ sử dụng chức năng nào?

A. Chuyển slide (Slide Transition)
B. Định dạng nền (Background Formatting)
C. Hoạt ảnh (Animation)
D. Chèn âm thanh (Insert Sound)

2. Khi soạn thảo một báo cáo, để đảm bảo tính nhất quán về cách trình bày các tiêu đề phụ, người dùng nên tận dụng tính năng nào của phần mềm soạn thảo văn bản?

A. Kiểm tra chính tả (Spell Check)
B. Sử dụng các kiểu định dạng sẵn (Built-in Styles)
C. Chèn hình nền (Background Image)
D. Tạo mục lục tự động (Automatic Table of Contents)

3. Khi tìm kiếm thông tin trên Internet, việc sử dụng các từ khóa cụ thể và kết hợp các toán tử tìm kiếm (như dấu ngoặc kép, dấu trừ) giúp mang lại kết quả như thế nào?

A. Kết quả tìm kiếm ít liên quan hơn
B. Kết quả tìm kiếm chính xác và phù hợp hơn
C. Tăng thời gian tìm kiếm lên đáng kể
D. Giảm số lượng kết quả tìm kiếm một cách không mong muốn

4. Khi làm việc với bảng biểu trong văn bản, để sắp xếp dữ liệu theo thứ tự tăng dần của một cột, thao tác nào là phù hợp nhất?

A. Chia cột (Split Cells)
B. Trộn ô (Merge Cells)
C. Sắp xếp (Sort)
D. Định dạng số (Number Formatting)

5. Mục đích chính của việc tạo ra các thư mục con trong hệ thống tệp tin là gì?

A. Làm chậm quá trình truy cập tệp tin
B. Giảm dung lượng lưu trữ của ổ đĩa
C. Tổ chức và quản lý tệp tin một cách khoa học, dễ dàng tìm kiếm
D. Tăng khả năng xảy ra lỗi khi lưu trữ

6. Trong bài trình bày, để tạo sự chuyển tiếp mượt mà giữa hai slide liên tiếp, người dùng nên áp dụng hiệu ứng gì?

A. Hoạt ảnh (Animation)
B. Chuyển slide (Slide Transition)
C. Định dạng văn bản (Text Formatting)
D. Chèn bảng (Insert Table)

7. Để tạo ra một liên kết nội bộ (hyperlink) trong văn bản, trỏ đến một phần khác trong cùng một tài liệu, người dùng thường cần thực hiện hai bước chính là gì?

A. Chèn hình ảnh và chèn bảng
B. Đánh dấu vị trí đích và tạo liên kết đến đánh dấu đó
C. Sao chép văn bản và dán văn bản
D. Tạo danh sách và đánh số thứ tự

8. Khi tải xuống một tệp tin từ Internet, người dùng nên cẩn trọng với những tệp tin có đuôi mở rộng nào vì chúng có thể chứa mã độc?

A. .txt, .doc, .pdf
B. .jpg, .png, .gif
C. .exe, .bat, .vbs
D. .mp3, .wav, .aac

9. Trong các loại thiết bị lưu trữ dữ liệu, thiết bị nào thường có tốc độ truy cập nhanh nhất?

A. Ổ đĩa cứng HDD (Hard Disk Drive)
B. Ổ đĩa mềm (Floppy Disk)
C. Ổ đĩa USB Flash
D. Ổ đĩa SSD (Solid State Drive)

10. Khi muốn chèn một biểu tượng (icon) hoặc ký tự đặc biệt (ví dụ: ©, ™) vào văn bản, người dùng thường tìm thấy chức năng này ở đâu trong phần mềm soạn thảo?

A. Trong tab Trang đầu (Home)
B. Trong tab Chèn (Insert) hoặc mục Ký hiệu (Symbol)
C. Trong tab Xem (View)
D. Trong tab Bố cục (Layout)

11. Trong các tùy chọn định dạng văn bản, chức năng In đậm (Bold) được sử dụng để làm gì?

A. Thay đổi kích thước chữ
B. Tạo hiệu ứng gạch chân cho chữ
C. Làm cho chữ trở nên dày hơn, nổi bật hơn
D. Thay đổi màu sắc của chữ

12. Khi thiết kế một bản trình bày, việc sử dụng các yếu tố như màu sắc, font chữ, bố cục nhất quán trên tất cả các slide nhằm mục đích gì?

A. Làm cho bản trình bày trở nên rối mắt và khó theo dõi
B. Tăng tính thẩm mỹ, chuyên nghiệp và giúp người xem dễ dàng tiếp nhận thông tin
C. Giảm thời gian hoàn thành bản trình bày
D. Tạo sự khác biệt giữa các slide một cách không cần thiết

13. Trong công nghệ thông tin, thuật ngữ Cloud Computing (Điện toán đám mây) đề cập đến mô hình cung cấp tài nguyên tính toán (như máy chủ, lưu trữ, phần mềm) qua đâu?

A. Trực tiếp từ máy tính cá nhân của người dùng
B. Qua mạng Internet
C. Chỉ từ các thiết bị di động
D. Thông qua đĩa DVD hoặc USB

14. Khi một máy tính kết nối vào mạng Internet, nó cần có một địa chỉ duy nhất để có thể giao tiếp với các thiết bị khác. Địa chỉ này được gọi là gì?

A. Địa chỉ MAC
B. Địa chỉ IP
C. Địa chỉ Email
D. Địa chỉ nhà

15. Khi làm việc với bảng tính, chức năng AutoSum (Tự động tính tổng) giúp người dùng thực hiện thao tác gì một cách nhanh chóng?

A. Tạo biểu đồ
B. Định dạng văn bản
C. Tính tổng một dãy số
D. Chèn thêm hàng và cột

16. Trong việc tạo một bài thuyết trình, để đảm bảo người xem dễ dàng nắm bắt nội dung chính của từng slide, nên tuân theo nguyên tắc nào?

A. Chèn càng nhiều văn bản càng tốt
B. Sử dụng ít chữ, tập trung vào ý chính và hình ảnh minh họa
C. Sử dụng font chữ nhỏ và nhiều màu sắc khác nhau
D. Không sử dụng bất kỳ hình ảnh nào để tránh gây phân tâm

17. Trong quá trình soạn thảo văn bản, để chèn hình ảnh vào bài làm, người dùng cần sử dụng chức năng nào trên thanh công cụ?

A. Chèn bảng (Insert Table)
B. Chèn hình ảnh (Insert Picture)
C. Trang trí bảng (Table Formatting)
D. Chèn siêu liên kết (Insert Hyperlink)

18. Khi làm việc với bảng tính, để thực hiện phép toán chia, người dùng sẽ sử dụng ký hiệu nào trong công thức?

A. +
B. -
C. *
D. /

19. Một trong những lợi ích quan trọng của việc sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây (cloud storage) là gì?

A. Chỉ có thể truy cập dữ liệu từ một thiết bị duy nhất
B. Tăng nguy cơ mất dữ liệu do lỗi phần cứng
C. Cho phép truy cập và đồng bộ hóa dữ liệu từ nhiều thiết bị khác nhau
D. Yêu cầu cài đặt phần mềm phức tạp trên mọi thiết bị

20. Trong môi trường học tập trực tuyến, để tương tác với giáo viên và bạn bè thông qua văn bản, người dùng thường sử dụng công cụ nào?

A. Hệ điều hành
B. Trình duyệt web
C. Phần mềm diệt virus
D. Phần mềm trò chuyện (Chat software) hoặc diễn đàn (Forum)

21. Trong môi trường mạng máy tính, vai trò chính của địa chỉ IP là gì?

A. Xác định tốc độ kết nối mạng
B. Định danh duy nhất cho mỗi thiết bị kết nối mạng
C. Mã hóa dữ liệu truyền tải
D. Kiểm tra lỗi phần cứng

22. Trong phần mềm trình chiếu, để thêm một slide mới vào bài thuyết trình, người dùng thường thực hiện thao tác nào?

A. Chèn bảng
B. Chèn hình ảnh
C. Slide mới (New Slide)
D. Chèn âm thanh

23. Khi soạn thảo văn bản, nếu muốn tạo một danh sách các mục có đánh dấu đầu dòng bằng các hình dạng khác nhau (như dấu chấm, dấu vuông, dấu tích), người dùng sẽ sử dụng chức năng nào?

A. Đánh số thứ tự (Numbering)
B. Chèn ký tự đặc biệt (Symbol)
C. Sử dụng dấu đầu dòng (Bullets)
D. Căn lề văn bản (Alignment)

24. Để đảm bảo tính bảo mật cho tài liệu quan trọng, người dùng nên thực hiện hành động nào trước tiên?

A. Lưu trữ tài liệu trên đám mây
B. Đặt mật khẩu cho tài liệu hoặc thư mục chứa tài liệu
C. Chia sẻ tài liệu với nhiều người để sao lưu
D. In tài liệu ra giấy

25. Trong các phần mềm soạn thảo văn bản, chức năng Sao chép định dạng (Format Painter) được sử dụng để làm gì?

A. Sao chép toàn bộ nội dung của một đoạn văn bản
B. Áp dụng định dạng (như font chữ, màu sắc, kiểu chữ) từ một văn bản sang văn bản khác
C. Chèn hình ảnh vào văn bản
D. Tạo bảng biểu

1 / 25

Category: Trắc nghiệm công nghệ 7 kết nối tri thức học kì I

Tags: Bộ đề 1

1. Trong phần mềm trình chiếu, để tạo hiệu ứng chuyển động cho văn bản hoặc đối tượng trên một slide, người dùng sẽ sử dụng chức năng nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm công nghệ 7 kết nối tri thức học kì I

Tags: Bộ đề 1

2. Khi soạn thảo một báo cáo, để đảm bảo tính nhất quán về cách trình bày các tiêu đề phụ, người dùng nên tận dụng tính năng nào của phần mềm soạn thảo văn bản?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm công nghệ 7 kết nối tri thức học kì I

Tags: Bộ đề 1

3. Khi tìm kiếm thông tin trên Internet, việc sử dụng các từ khóa cụ thể và kết hợp các toán tử tìm kiếm (như dấu ngoặc kép, dấu trừ) giúp mang lại kết quả như thế nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm công nghệ 7 kết nối tri thức học kì I

Tags: Bộ đề 1

4. Khi làm việc với bảng biểu trong văn bản, để sắp xếp dữ liệu theo thứ tự tăng dần của một cột, thao tác nào là phù hợp nhất?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm công nghệ 7 kết nối tri thức học kì I

Tags: Bộ đề 1

5. Mục đích chính của việc tạo ra các thư mục con trong hệ thống tệp tin là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm công nghệ 7 kết nối tri thức học kì I

Tags: Bộ đề 1

6. Trong bài trình bày, để tạo sự chuyển tiếp mượt mà giữa hai slide liên tiếp, người dùng nên áp dụng hiệu ứng gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm công nghệ 7 kết nối tri thức học kì I

Tags: Bộ đề 1

7. Để tạo ra một liên kết nội bộ (hyperlink) trong văn bản, trỏ đến một phần khác trong cùng một tài liệu, người dùng thường cần thực hiện hai bước chính là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm công nghệ 7 kết nối tri thức học kì I

Tags: Bộ đề 1

8. Khi tải xuống một tệp tin từ Internet, người dùng nên cẩn trọng với những tệp tin có đuôi mở rộng nào vì chúng có thể chứa mã độc?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm công nghệ 7 kết nối tri thức học kì I

Tags: Bộ đề 1

9. Trong các loại thiết bị lưu trữ dữ liệu, thiết bị nào thường có tốc độ truy cập nhanh nhất?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm công nghệ 7 kết nối tri thức học kì I

Tags: Bộ đề 1

10. Khi muốn chèn một biểu tượng (icon) hoặc ký tự đặc biệt (ví dụ: ©, ™) vào văn bản, người dùng thường tìm thấy chức năng này ở đâu trong phần mềm soạn thảo?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm công nghệ 7 kết nối tri thức học kì I

Tags: Bộ đề 1

11. Trong các tùy chọn định dạng văn bản, chức năng In đậm (Bold) được sử dụng để làm gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm công nghệ 7 kết nối tri thức học kì I

Tags: Bộ đề 1

12. Khi thiết kế một bản trình bày, việc sử dụng các yếu tố như màu sắc, font chữ, bố cục nhất quán trên tất cả các slide nhằm mục đích gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm công nghệ 7 kết nối tri thức học kì I

Tags: Bộ đề 1

13. Trong công nghệ thông tin, thuật ngữ Cloud Computing (Điện toán đám mây) đề cập đến mô hình cung cấp tài nguyên tính toán (như máy chủ, lưu trữ, phần mềm) qua đâu?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm công nghệ 7 kết nối tri thức học kì I

Tags: Bộ đề 1

14. Khi một máy tính kết nối vào mạng Internet, nó cần có một địa chỉ duy nhất để có thể giao tiếp với các thiết bị khác. Địa chỉ này được gọi là gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm công nghệ 7 kết nối tri thức học kì I

Tags: Bộ đề 1

15. Khi làm việc với bảng tính, chức năng AutoSum (Tự động tính tổng) giúp người dùng thực hiện thao tác gì một cách nhanh chóng?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm công nghệ 7 kết nối tri thức học kì I

Tags: Bộ đề 1

16. Trong việc tạo một bài thuyết trình, để đảm bảo người xem dễ dàng nắm bắt nội dung chính của từng slide, nên tuân theo nguyên tắc nào?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm công nghệ 7 kết nối tri thức học kì I

Tags: Bộ đề 1

17. Trong quá trình soạn thảo văn bản, để chèn hình ảnh vào bài làm, người dùng cần sử dụng chức năng nào trên thanh công cụ?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm công nghệ 7 kết nối tri thức học kì I

Tags: Bộ đề 1

18. Khi làm việc với bảng tính, để thực hiện phép toán chia, người dùng sẽ sử dụng ký hiệu nào trong công thức?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm công nghệ 7 kết nối tri thức học kì I

Tags: Bộ đề 1

19. Một trong những lợi ích quan trọng của việc sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây (cloud storage) là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm công nghệ 7 kết nối tri thức học kì I

Tags: Bộ đề 1

20. Trong môi trường học tập trực tuyến, để tương tác với giáo viên và bạn bè thông qua văn bản, người dùng thường sử dụng công cụ nào?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm công nghệ 7 kết nối tri thức học kì I

Tags: Bộ đề 1

21. Trong môi trường mạng máy tính, vai trò chính của địa chỉ IP là gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm công nghệ 7 kết nối tri thức học kì I

Tags: Bộ đề 1

22. Trong phần mềm trình chiếu, để thêm một slide mới vào bài thuyết trình, người dùng thường thực hiện thao tác nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm công nghệ 7 kết nối tri thức học kì I

Tags: Bộ đề 1

23. Khi soạn thảo văn bản, nếu muốn tạo một danh sách các mục có đánh dấu đầu dòng bằng các hình dạng khác nhau (như dấu chấm, dấu vuông, dấu tích), người dùng sẽ sử dụng chức năng nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm công nghệ 7 kết nối tri thức học kì I

Tags: Bộ đề 1

24. Để đảm bảo tính bảo mật cho tài liệu quan trọng, người dùng nên thực hiện hành động nào trước tiên?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm công nghệ 7 kết nối tri thức học kì I

Tags: Bộ đề 1

25. Trong các phần mềm soạn thảo văn bản, chức năng Sao chép định dạng (Format Painter) được sử dụng để làm gì?