Trắc nghiệm công nghệ 7 chân trời sáng tạo học kì II

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm công nghệ 7 chân trời sáng tạo học kì II

Trắc nghiệm công nghệ 7 chân trời sáng tạo học kì II

1. Trong công nghệ truyền thông, Wi-Fi là viết tắt của cụm từ nào?

A. Wireless Fidelity.
B. World Internet For Information.
C. Wide Frequency Interface.
D. Wireless File Transfer.

2. Khi nói về an ninh mạng (cybersecurity), hành động nào sau đây là một biện pháp phòng ngừa hiệu quả?

A. Chia sẻ mật khẩu của bạn với người thân.
B. Nhấp vào các liên kết đáng ngờ trong email.
C. Sử dụng mật khẩu mạnh, duy nhất và kích hoạt xác thực hai yếu tố.
D. Tắt tường lửa của hệ thống.

3. Khái niệm bảo mật dữ liệu (data security) tập trung vào khía cạnh nào?

A. Tốc độ truy cập dữ liệu.
B. Bảo vệ dữ liệu khỏi bị truy cập, sử dụng, tiết lộ, gián đoạn, sửa đổi hoặc phá hủy trái phép.
C. Khả năng lưu trữ nhiều dữ liệu hơn.
D. Định dạng và cách trình bày dữ liệu.

4. Khi nói về mạng máy tính, băng thông (bandwidth) đo lường yếu tố nào sau đây?

A. Tốc độ xử lý của bộ vi xử lý.
B. Khả năng truyền tải dữ liệu trong một đơn vị thời gian.
C. Độ phân giải của màn hình hiển thị.
D. Dung lượng bộ nhớ RAM của máy tính.

5. Trong lĩnh vực in 3D, quy trình này liên quan đến việc tạo ra vật thể bằng cách nào?

A. Cắt vật liệu từ một khối lớn.
B. Xây dựng vật thể từng lớp một từ vật liệu như nhựa, kim loại hoặc bột.
C. Ép vật liệu nóng chảy thành khuôn.
D. Gia công vật liệu bằng tia laser.

6. Trong quá trình sử dụng máy tính, việc phân mảnh ổ đĩa (disk defragmentation) chủ yếu nhằm mục đích gì?

A. Tăng dung lượng trống trên ổ đĩa.
B. Tối ưu hóa việc sắp xếp các tệp tin trên ổ đĩa để tăng tốc độ truy cập.
C. Xóa bỏ các tệp tin không cần thiết.
D. Tăng cường bảo mật dữ liệu trên ổ đĩa.

7. Trong lập trình, thuật toán (algorithm) là một khái niệm chỉ điều gì?

A. Ngôn ngữ mà máy tính hiểu được.
B. Một chuỗi các bước hoặc quy tắc được xác định rõ ràng để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một nhiệm vụ.
C. Cấu trúc vật lý của một máy tính.
D. Giao diện người dùng của một ứng dụng.

8. Khi thực hiện các thao tác trên máy tính, lưu trữ đám mây (cloud storage) cho phép người dùng?

A. Cài đặt phần mềm trực tiếp từ internet mà không cần tải về.
B. Truy cập và quản lý dữ liệu thông qua mạng internet trên các máy chủ từ xa.
C. Tăng tốc độ xử lý của máy tính bằng cách sử dụng tài nguyên mạng.
D. Chia sẻ kết nối internet với các thiết bị khác.

9. Trong công nghệ di động, 5G là thế hệ mạng di động thứ năm, nổi bật với đặc điểm nào so với các thế hệ trước?

A. Tốc độ kết nối chậm hơn và độ trễ cao hơn.
B. Tăng tốc độ truyền dữ liệu, giảm độ trễ và hỗ trợ kết nối nhiều thiết bị hơn.
C. Chỉ hỗ trợ các cuộc gọi thoại.
D. Yêu cầu các thiết bị cũ hơn.

10. Khi nói về internet vạn vật (Internet of Things - IoT), nó đề cập đến mạng lưới của các đối tượng vật lý nào?

A. Chỉ các máy tính cá nhân kết nối với nhau.
B. Các thiết bị, phương tiện, và đồ vật được nhúng với cảm biến, phần mềm và công nghệ khác để thu thập và trao đổi dữ liệu qua internet.
C. Các trung tâm dữ liệu lớn trên toàn cầu.
D. Các mạng truyền thông xã hội.

11. Một trình duyệt web (web browser) có vai trò chính là gì?

A. Tạo ra các trang web mới.
B. Lưu trữ tất cả thông tin trên internet.
C. Truy cập, tìm kiếm và hiển thị thông tin từ World Wide Web.
D. Bảo vệ máy tính khỏi virus.

12. Trong xử lý văn bản, định dạng (formatting) văn bản bao gồm các yếu tố nào sau đây?

A. Chỉ bao gồm việc lưu trữ tệp tin.
B. Kiểu chữ, cỡ chữ, căn lề, khoảng cách dòng và các thuộc tính hiển thị khác của văn bản.
C. Ngữ pháp và chính tả của nội dung.
D. Khả năng tìm kiếm và thay thế từ ngữ.

13. Trong lĩnh vực công nghệ, mã nguồn mở (open source) đề cập đến loại phần mềm nào?

A. Phần mềm chỉ có thể sử dụng sau khi mua giấy phép.
B. Phần mềm mà mã nguồn của nó được công khai và có thể được xem, sửa đổi và phân phối lại.
C. Phần mềm chỉ chạy trên một hệ điều hành cụ thể.
D. Phần mềm được phát triển bởi một công ty duy nhất.

14. Trong lĩnh vực thiết kế đồ họa, độ phân giải (resolution) của một hình ảnh kỹ thuật số chủ yếu xác định điều gì?

A. Kích thước tệp tin của hình ảnh.
B. Màu sắc và độ tương phản của hình ảnh.
C. Số lượng điểm ảnh (pixel) cấu thành nên hình ảnh.
D. Định dạng tệp tin (ví dụ: JPEG, PNG).

15. Khi sử dụng bảng tính (spreadsheet) như Microsoft Excel hoặc Google Sheets, chức năng công thức (formula) được dùng để làm gì?

A. Thay đổi màu sắc của các ô.
B. Thực hiện các phép tính toán học, logic hoặc tham chiếu đến dữ liệu khác.
C. Tạo biểu đồ từ dữ liệu.
D. Lưu trữ văn bản.

16. Trong lĩnh vực công nghệ di động, Bluetooth là một công nghệ không dây được sử dụng chủ yếu để làm gì?

A. Kết nối internet tốc độ cao.
B. Truyền dữ liệu giữa các thiết bị ở cự ly ngắn.
C. Phát sóng tín hiệu radio.
D. Cung cấp dịch vụ định vị toàn cầu.

17. Một tường lửa (firewall) trong mạng máy tính đóng vai trò gì?

A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.
B. Theo dõi hoạt động của người dùng trên mạng.
C. Kiểm soát và giám sát lưu lượng truy cập mạng để ngăn chặn truy cập trái phép.
D. Tự động sửa lỗi phần mềm.

18. Một trong những mục đích chính của việc cập nhật phần mềm thường xuyên là gì?

A. Tăng dung lượng lưu trữ của thiết bị.
B. Thay đổi giao diện người dùng một cách hoàn toàn.
C. Khắc phục các lỗ hổng bảo mật và cải thiện hiệu suất.
D. Giảm tiêu thụ năng lượng của thiết bị.

19. Khái niệm giao thức truyền tải siêu văn bản (Hypertext Transfer Protocol - HTTP) được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì trên World Wide Web?

A. Mã hóa dữ liệu nhạy cảm khi truyền qua mạng.
B. Truyền tải các tệp tin lớn giữa các máy chủ.
C. Cho phép trình duyệt web yêu cầu và nhận các trang web từ máy chủ.
D. Quản lý địa chỉ IP của các thiết bị trong mạng.

20. Trong ngữ cảnh kỹ thuật số, trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) đề cập đến khả năng nào của máy tính?

A. Khả năng lưu trữ lượng lớn dữ liệu.
B. Khả năng mô phỏng các chức năng nhận thức của con người như học hỏi, giải quyết vấn đề và ra quyết định.
C. Khả năng kết nối với các mạng không dây.
D. Khả năng hiển thị hình ảnh với độ sắc nét cao.

21. Khi nói về điện toán đám mây (cloud computing), mô hình Dịch vụ Cơ sở hạ tầng (Infrastructure as a Service - IaaS) cung cấp cho người dùng điều gì?

A. Các ứng dụng sẵn sàng để sử dụng như email hay phần mềm văn phòng.
B. Nền tảng để phát triển và triển khai ứng dụng, bao gồm hệ điều hành và công cụ lập trình.
C. Các tài nguyên máy tính cơ bản như máy chủ ảo, bộ nhớ và mạng.
D. Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và bảo trì hệ thống.

22. Khái niệm hệ điều hành (operating system - OS) là gì trong một hệ thống máy tính?

A. Phần mềm ứng dụng dùng để chơi game.
B. Phần mềm quản lý tài nguyên phần cứng và cung cấp môi trường cho các ứng dụng khác hoạt động.
C. Thiết bị ngoại vi kết nối với máy tính.
D. Công cụ để truy cập internet.

23. Trong công nghệ thông tin, thuật ngữ phần mềm độc hại (malware) thường dùng để chỉ loại nào sau đây?

A. Các chương trình máy tính được thiết kế để gây hại hoặc khai thác lỗ hổng bảo mật.
B. Các thiết bị lưu trữ dữ liệu có dung lượng lớn và tốc độ truy cập nhanh.
C. Các công cụ hỗ trợ người dùng trong việc soạn thảo văn bản và xử lý bảng tính.
D. Các phần cứng chuyên dụng để kết nối mạng máy tính.

24. Trong công nghệ kỹ thuật số, kỹ thuật số hóa (digitization) là quá trình chuyển đổi thông tin từ dạng nào sang dạng nào?

A. Từ kỹ thuật số sang tương tự.
B. Từ dạng tương tự (analog) sang dạng số (digital).
C. Từ văn bản sang hình ảnh.
D. Từ âm thanh sang video.

25. Trong phát triển phần mềm, gỡ lỗi (debugging) là quá trình?

A. Viết mã nguồn mới từ đầu.
B. Tìm kiếm, xác định và sửa chữa các lỗi (bug) trong chương trình máy tính.
C. Tối ưu hóa hiệu suất của phần mềm.
D. Thiết kế giao diện người dùng.

You need to add questions