Trắc nghiệm công nghệ 7 chân trời sáng tạo học kì I

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm công nghệ 7 chân trời sáng tạo học kì I

Trắc nghiệm công nghệ 7 chân trời sáng tạo học kì I

1. Khi phát triển một sản phẩm công nghệ, việc thu thập và phân tích phản hồi của người dùng có vai trò gì?

A. Chỉ để biết người dùng có thích sản phẩm hay không.
B. Giúp cải tiến sản phẩm, đáp ứng tốt hơn nhu cầu thị trường và nâng cao trải nghiệm người dùng.
C. Biết sản phẩm có cần quảng cáo nhiều hơn không.
D. Xác định đối thủ cạnh tranh.

2. Trong lĩnh vực an ninh mạng, mã độc (malware) là gì?

A. Là phần mềm diệt virus.
B. Là phần mềm độc hại được thiết kế để gây hại cho hệ thống máy tính hoặc đánh cắp thông tin.
C. Là các thuật toán mã hóa dữ liệu.
D. Là các chương trình hỗ trợ người dùng.

3. Việc sử dụng công nghệ để tự động hóa các quy trình có ý nghĩa gì đối với sản xuất?

A. Làm tăng chi phí nhân công.
B. Giúp tăng năng suất, giảm thiểu sai sót và tối ưu hóa nguồn lực.
C. Chỉ áp dụng được trong lĩnh vực nông nghiệp.
D. Làm giảm chất lượng sản phẩm.

4. Khi nói về tương lai của công nghệ, khái niệm nào sau đây thường được nhắc đến nhiều nhất, liên quan đến sự kết nối vạn vật?

A. Trí tuệ nhân tạo (AI).
B. Vạn vật kết nối Internet (IoT).
C. Công nghệ thực tế ảo (VR).
D. Điện toán đám mây (Cloud Computing).

5. Việc sử dụng năng lượng hiệu quả trong các thiết bị công nghệ có ý nghĩa gì?

A. Làm tăng chi phí sử dụng thiết bị.
B. Giúp tiết kiệm chi phí, giảm thiểu tác động đến môi trường và kéo dài tuổi thọ pin (nếu có).
C. Chỉ quan trọng với các thiết bị lớn.
D. Làm giảm hiệu suất hoạt động của thiết bị.

6. Trong các loại hình truyền thông số, mạng xã hội (social media) có đặc điểm nổi bật nào?

A. Chỉ dành cho việc trao đổi thông tin cá nhân.
B. Tạo điều kiện cho người dùng tương tác, chia sẻ nội dung và xây dựng cộng đồng trực tuyến.
C. Yêu cầu người dùng phải có kiến thức chuyên sâu về công nghệ.
D. Tập trung vào các hoạt động giải trí đơn thuần.

7. Một trong những yếu tố quan trọng khi đánh giá hiệu quả sử dụng của một thiết bị công nghệ là gì?

A. Thiết bị có nhiều nút bấm hay không.
B. Thiết bị có tiêu thụ nhiều năng lượng hay không.
C. Thiết bị có đáp ứng được nhu cầu và mục đích sử dụng của người dùng một cách tối ưu hay không.
D. Thiết bị có mẫu mã đẹp hay không.

8. Việc cá nhân hóa trải nghiệm người dùng trong các ứng dụng công nghệ hiện nay nhằm mục đích gì?

A. Làm cho ứng dụng khó sử dụng hơn.
B. Tăng cường sự hài lòng và gắn bó của người dùng bằng cách cung cấp nội dung và chức năng phù hợp với sở thích cá nhân.
C. Chỉ để làm đẹp giao diện ứng dụng.
D. Giảm dung lượng ứng dụng.

9. Khi nghiên cứu về nguyên lý hoạt động của một thiết bị công nghệ, điều này giúp người học hiểu rõ hơn về?

A. Chỉ về vẻ ngoài của thiết bị.
B. Cách thức mà các bộ phận của thiết bị phối hợp với nhau để thực hiện chức năng.
C. Giá bán của thiết bị trên thị trường.
D. Nguồn gốc xuất xứ của vật liệu.

10. Khi phân tích một thiết bị công nghệ, yếu tố độ bền (durability) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

A. Chỉ cho biết thiết bị có nặng hay nhẹ.
B. Đánh giá khả năng chịu đựng các điều kiện sử dụng và thời gian sử dụng của sản phẩm.
C. Biết sản phẩm có dễ sửa chữa hay không.
D. Xác định tính thẩm mỹ của sản phẩm.

11. Khi sử dụng Internet, việc bảo vệ thông tin cá nhân là vô cùng quan trọng. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp bảo vệ thông tin cá nhân hiệu quả?

A. Sử dụng mật khẩu mạnh và duy nhất cho mỗi tài khoản.
B. Chia sẻ công khai thông tin nhạy cảm trên mạng xã hội.
C. Cẩn trọng khi nhấp vào các liên kết lạ hoặc tải tệp đính kèm không rõ nguồn gốc.
D. Thường xuyên cập nhật phần mềm diệt virus và hệ điều hành.

12. Khi tìm hiểu về an toàn thông tin trong môi trường số, tấn công lừa đảo (phishing) là gì?

A. Là hành vi trộm cắp thông tin cá nhân bằng cách giả mạo thành một tổ chức hoặc cá nhân đáng tin cậy.
B. Là việc cài đặt phần mềm độc hại lên máy tính.
C. Là hành vi phá hoại hệ thống máy tính.
D. Là việc truy cập trái phép vào tài khoản người dùng.

13. Tại sao việc tìm hiểu về tác động môi trường của sản phẩm công nghệ lại quan trọng trong chương trình Chân trời sáng tạo?

A. Để biết sản phẩm có dễ hỏng hay không.
B. Để nâng cao nhận thức về phát triển bền vững và trách nhiệm của con người đối với môi trường.
C. Chỉ để biết sản phẩm được làm từ vật liệu gì.
D. Để ước tính chi phí sản xuất.

14. Trong lĩnh vực công nghệ, phần cứng và phần mềm có mối quan hệ như thế nào?

A. Phần cứng và phần mềm hoàn toàn độc lập với nhau.
B. Phần mềm là để điều khiển và vận hành phần cứng, cả hai bổ trợ lẫn nhau để tạo nên một hệ thống hoàn chỉnh.
C. Phần cứng chỉ là vỏ ngoài, không liên quan đến hoạt động của phần mềm.
D. Phần mềm có thể hoạt động mà không cần phần cứng.

15. Việc sử dụng công nghệ xanh (green technology) nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường tiêu thụ năng lượng.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sử dụng tài nguyên một cách bền vững.
C. Chỉ tập trung vào việc làm đẹp cảnh quan.
D. Tăng chi phí sản xuất.

16. Khi đánh giá một giải pháp công nghệ, yếu tố tính khả dụng (usability) đề cập đến khía cạnh nào?

A. Chỉ số liệu về tốc độ xử lý.
B. Mức độ dễ dàng, hiệu quả và hài lòng khi người dùng tương tác với giải pháp đó.
C. Khả năng tương thích với các hệ điều hành khác nhau.
D. Chi phí bảo trì định kỳ.

17. Khi nói về giao tiếp điện tử, phương tiện nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm giao tiếp không đồng bộ?

A. Email.
B. Tin nhắn văn bản (SMS).
C. Cuộc gọi video trực tuyến.
D. Diễn đàn trực tuyến.

18. Trong quá trình học tập và nghiên cứu công nghệ, việc phân tích so sánh các giải pháp công nghệ khác nhau giúp người học đạt được điều gì?

A. Chỉ biết tên gọi của các giải pháp.
B. Đánh giá được ưu điểm, nhược điểm của từng giải pháp và lựa chọn được giải pháp phù hợp nhất cho một vấn đề cụ thể.
C. Biết giải pháp nào đắt tiền nhất.
D. Hiểu được lịch sử phát triển của công nghệ.

19. Khái niệm sản phẩm công nghệ trong chương trình Chân trời sáng tạo bao gồm những gì?

A. Chỉ bao gồm các thiết bị điện tử.
B. Bao gồm cả vật phẩm, quy trình công nghệ, dịch vụ và con người tham gia vào quá trình tạo ra, sử dụng và phát triển công nghệ.
C. Chỉ bao gồm phần mềm máy tính.
D. Chỉ bao gồm các phát minh khoa học mới nhất.

20. Trong chương trình Chân trời sáng tạo, khi nghiên cứu về các thiết bị công nghệ, việc tìm hiểu về nguồn gốc của một sản phẩm công nghệ giúp người học điều gì?

A. Chỉ biết về giá thành của sản phẩm.
B. Hiểu rõ hơn về quy trình sản xuất, vật liệu sử dụng và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng, đạo đức sản xuất.
C. Biết sản phẩm đó được sản xuất ở quốc gia nào.
D. Xác định được người sáng chế ban đầu.

21. Trong các ứng dụng của công nghệ thông tin, lưu trữ đám mây (cloud storage) có ưu điểm chính là gì?

A. Yêu cầu người dùng phải có ổ cứng dung lượng lớn.
B. Cho phép truy cập dữ liệu từ bất kỳ đâu có kết nối Internet và thường có khả năng mở rộng dung lượng.
C. Chỉ có thể sử dụng trên một thiết bị duy nhất.
D. Tăng nguy cơ mất dữ liệu.

22. Phần mềm ứng dụng là gì và vai trò của chúng trong công nghệ?

A. Là các thiết bị phần cứng của máy tính.
B. Là các chương trình máy tính được thiết kế để thực hiện các tác vụ cụ thể cho người dùng.
C. Là hệ điều hành của máy tính.
D. Là các kết nối mạng Internet.

23. Trong bối cảnh phát triển của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, công nghệ số đóng vai trò như thế nào trong đời sống và sản xuất?

A. Chỉ ảnh hưởng đến lĩnh vực giải trí.
B. Là yếu tố cốt lõi, thúc đẩy chuyển đổi số và tạo ra các mô hình mới.
C. Chỉ hỗ trợ các quy trình thủ công truyền thống.
D. Là công cụ phụ trợ, ít có tác động lớn.

24. Khi phân tích một sản phẩm công nghệ, việc xem xét tính năng của nó giúp người dùng nhận biết điều gì?

A. Chỉ biết về màu sắc và hình dáng sản phẩm.
B. Hiểu rõ các chức năng mà sản phẩm thực hiện được và lợi ích mà nó mang lại.
C. Biết sản phẩm đó có bền hay không.
D. Đánh giá khả năng tương thích với các thiết bị khác.

25. Trong bối cảnh giáo dục hiện đại, công nghệ đóng vai trò gì trong việc cá nhân hóa trải nghiệm học tập?

A. Buộc tất cả học sinh phải học theo cùng một phương pháp.
B. Cho phép điều chỉnh nội dung, tốc độ và phương pháp học tập phù hợp với từng học sinh.
C. Chỉ hỗ trợ việc lưu trữ tài liệu học tập.
D. Làm tăng sự phụ thuộc vào giáo viên.

You need to add questions