Trắc nghiệm Công nghệ 7 chân trời bài 6 Rừng ở Việt Nam

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 7 chân trời bài 6 Rừng ở Việt Nam

Trắc nghiệm Công nghệ 7 chân trời bài 6 Rừng ở Việt Nam

1. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp bảo vệ đa dạng sinh học rừng?

A. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên, vườn quốc gia.
B. Kiểm soát chặt chẽ việc săn bắt và buôn bán động vật hoang dã.
C. Mở rộng diện tích canh tác nông nghiệp bằng cách phá rừng.
D. Phục hồi các hệ sinh thái rừng bị suy thoái.

2. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để chống lại nạn phá rừng trái phép?

A. Tăng cường công tác tuyên truyền và nâng cao nhận thức cộng đồng.
B. Chỉ tập trung vào việc trồng lại rừng sau khi bị chặt phá.
C. Nâng cao năng lực và hoạt động của lực lượng kiểm lâm, xử lý nghiêm các hành vi vi phạm.
D. Xây dựng thêm các nhà máy chế biến gỗ.

3. Việc phát triển du lịch sinh thái dựa vào rừng có ý nghĩa gì?

A. Khuyến khích khai thác gỗ quá mức để xây dựng hạ tầng du lịch.
B. Tạo nguồn thu nhập cho cộng đồng địa phương, nâng cao ý thức bảo vệ rừng.
C. Dẫn đến phá rừng để làm sân golf và khu nghỉ dưỡng.
D. Làm tăng ô nhiễm môi trường do lượng khách du lịch.

4. Loại rừng nào ở Việt Nam có khả năng chống chịu với môi trường đất nhiễm mặn và thiếu oxy?

A. Rừng lá kim phương bắc
B. Rừng ôn đới
C. Rừng ngập mặn
D. Rừng núi đá vôi

5. Rừng nhiệt đới thường xanh ẩm ở Việt Nam có đặc điểm nổi bật nào về tầng tán?

A. Chỉ có một tầng cây duy nhất, cây cối mọc xen kẽ thưa thớt.
B. Phân thành nhiều tầng với các loại cây có chiều cao khác nhau, tầng tán dày đặc, che phủ gần như hoàn toàn mặt đất.
C. Chủ yếu là cây bụi và thảm cỏ, ít cây gỗ cao.
D. Cây gỗ thấp, cành lá xòe rộng, tạo ra nhiều khoảng trống lớn dưới tán.

6. Hậu quả trực tiếp của việc phá rừng đầu nguồn đối với các khu vực hạ lưu là gì?

A. Giảm nguy cơ lũ lụt và hạn hán.
B. Tăng cường nguồn nước ổn định quanh năm.
C. Gia tăng nguy cơ lũ quét, xói mòn, và thiếu nước vào mùa khô.
D. Cải thiện chất lượng nước sông.

7. Loại rừng nào ở Việt Nam thường phân bố ở vùng núi cao, khí hậu mát mẻ, với các loài cây lá kim hoặc lá nhỏ dai?

A. Rừng nhiệt đới lá rộng thường xanh
B. Rừng khộp
C. Rừng ôn đới và cận nhiệt đới núi cao
D. Rừng ngập mặn

8. Loại rừng nào có khả năng chống chịu tốt với gió bão và bảo vệ bờ biển?

A. Rừng lá kim trên núi cao
B. Rừng khộp
C. Rừng ngập mặn
D. Rừng trồng bạch đàn

9. Loại rừng nào ở Việt Nam thường có mật độ cây gỗ cao, phân bố tương đối đồng đều và có ý nghĩa lớn về kinh tế?

A. Rừng khộp
B. Rừng ngập mặn
C. Rừng trồng sản xuất (rừng gỗ công nghiệp, rừng nguyên liệu giấy)
D. Rừng núi đá vôi

10. Tác động tích cực nào của rừng đối với đời sống con người được nhấn mạnh trong sách Công nghệ 7?

A. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp hóa chất.
B. Cung cấp gỗ, tre, nứa, dược liệu, thực phẩm, lâm sản phụ.
C. Là nơi diễn ra các hoạt động thể thao ngoài trời.
D. Tạo ra các khu du lịch sinh thái hấp dẫn.

11. Tại sao rừng lại có vai trò quan trọng trong việc điều hòa chu trình nước?

A. Rừng tạo ra mây và mưa.
B. Rễ cây giúp giữ nước, giảm dòng chảy mặt, làm chậm quá trình bốc hơi, và thúc đẩy quá trình thẩm thấu nước ngầm.
C. Lá cây phản xạ ánh sáng mặt trời làm mát không khí.
D. Thân cây gỗ cung cấp vật liệu xây dựng.

12. Tại sao rừng lại đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cân bằng O2 và CO2 trong khí quyển?

A. Rừng thải ra nhiều CO2 hơn là hấp thụ.
B. Quá trình quang hợp của cây xanh trong rừng hấp thụ CO2 và giải phóng O2.
C. Rừng là nơi tập trung nhiều hoạt động đốt cháy nhiên liệu.
D. Rừng tạo ra hơi nước làm loãng khí quyển.

13. Tại sao rừng lại được coi là nhà máy sản xuất và dự trữ sinh khối?

A. Rừng cung cấp không gian cho con người sinh sống.
B. Rừng tích lũy năng lượng mặt trời thông qua quang hợp để tạo ra vật chất hữu cơ.
C. Rừng là nơi tập trung nhiều khoáng sản quý giá.
D. Rừng giúp làm sạch không khí bằng cách hấp thụ bụi.

14. Rừng có vai trò như lá phổi xanh của Trái Đất vì lý do chính nào?

A. Cung cấp gỗ và lâm sản quý giá.
B. Hấp thụ khí cacbonic (CO2) và giải phóng khí oxy (O2) trong quá trình quang hợp.
C. Tạo ra bóng mát và cảnh quan đẹp.
D. Là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã.

15. Loại rừng nào ở Việt Nam có vai trò quan trọng trong việc phòng hộ đầu nguồn sông, chống xói mòn và lũ lụt?

A. Rừng ngập mặn
B. Rừng lá rộng thường rụng lá
C. Rừng núi đá vôi
D. Rừng phòng hộ đầu nguồn (rừng núi cao, rừng đầu nguồn)

16. Đặc điểm nào KHÔNG phải là vai trò của rừng đối với môi trường?

A. Cung cấp oxy, hấp thụ khí CO2, điều hòa khí hậu.
B. Tạo ra nguồn nước sạch, chống lũ lụt, hạn chế xói mòn.
C. Tăng cường hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu.
D. Làm giảm ô nhiễm không khí, tiếng ồn, tạo cảnh quan đẹp.

17. Loại rừng nào thường phát triển ở vùng ven biển, cửa sông, nơi có ảnh hưởng của thủy triều?

A. Rừng ôn đới lá kim
B. Rừng ôn đới lá rộng
C. Rừng ngập mặn
D. Rừng khộp

18. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp bảo vệ rừng?

A. Tăng cường tuyên truyền, giáo dục ý thức bảo vệ rừng.
B. Phát triển các mô hình nông lâm kết hợp.
C. Tăng cường lực lượng kiểm lâm, tuần tra, ngăn chặn khai thác trái phép.
D. Đẩy mạnh khai thác gỗ để cung cấp cho công nghiệp chế biến.

19. Rừng có vai trò quan trọng trong việc gìn giữ tài nguyên nước ngọt vì lý do nào?

A. Rừng làm nước bốc hơi nhanh hơn.
B. Rừng giúp lọc sạch nước mưa và làm chậm quá trình chảy tràn, tăng cường thẩm thấu nước ngầm.
C. Rừng tạo ra nguồn nước mới bằng cách ngưng tụ hơi nước.
D. Rừng là nơi chứa nhiều nguồn nước ngầm tự nhiên.

20. Loại rừng nào thường có cây cối phân bố thưa thớt, nhiều cây gỗ có thân nhỏ, cành nhánh vươn rộng, thích nghi với mùa khô kéo dài?

A. Rừng nhiệt đới thường xanh ẩm
B. Rừng ngập mặn
C. Rừng lá rộng thường rụng lá
D. Rừng khộp

21. Tác động của việc cháy rừng đến môi trường đất là gì?

A. Tăng cường lớp mùn hữu cơ.
B. Làm đất trở nên màu mỡ hơn do tro tàn.
C. Gây xói mòn, rửa trôi lớp đất mặt, giảm độ phì nhiêu.
D. Tăng khả năng giữ nước của đất.

22. Việc nương rẫy theo phương pháp cũ, đốt rừng làm nương rẫy, gây ra hậu quả nghiêm trọng nào?

A. Tăng cường độ che phủ của rừng.
B. Làm suy giảm đa dạng sinh học, gây xói mòn đất, biến đổi khí hậu.
C. Cải thiện độ phì nhiêu của đất canh tác lâu dài.
D. Tăng cường lượng mưa trong khu vực.

23. Trong các loại rừng ở Việt Nam, loại rừng nào có đa dạng sinh học cao nhất?

A. Rừng trồng keo lai
B. Rừng ngập mặn
C. Rừng nhiệt đới thường xanh ẩm
D. Rừng tràm

24. Tại sao việc khai thác rừng cần phải đi đôi với trồng rừng và khoanh nuôi tái sinh rừng?

A. Để tăng sản lượng gỗ khai thác trong ngắn hạn.
B. Để đảm bảo nguồn tài nguyên rừng được duy trì và phát triển bền vững.
C. Để tạo việc làm cho người dân địa phương.
D. Để thay thế các loại cây gỗ quý hiếm bằng cây trồng công nghiệp.

25. Thành phần chính của đất rừng thường có đặc điểm gì?

A. Chủ yếu là cát, ít mùn.
B. Nhiều đá sỏi, ít chất hữu cơ.
C. Giàu chất hữu cơ (mùn), tơi xốp, giữ nước tốt.
D. Chủ yếu là sét, khô cứng và dễ bị nén chặt.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 chân trời bài 6 Rừng ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

1. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp bảo vệ đa dạng sinh học rừng?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 chân trời bài 6 Rừng ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

2. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để chống lại nạn phá rừng trái phép?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 chân trời bài 6 Rừng ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

3. Việc phát triển du lịch sinh thái dựa vào rừng có ý nghĩa gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 chân trời bài 6 Rừng ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

4. Loại rừng nào ở Việt Nam có khả năng chống chịu với môi trường đất nhiễm mặn và thiếu oxy?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 chân trời bài 6 Rừng ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

5. Rừng nhiệt đới thường xanh ẩm ở Việt Nam có đặc điểm nổi bật nào về tầng tán?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 chân trời bài 6 Rừng ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

6. Hậu quả trực tiếp của việc phá rừng đầu nguồn đối với các khu vực hạ lưu là gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 chân trời bài 6 Rừng ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

7. Loại rừng nào ở Việt Nam thường phân bố ở vùng núi cao, khí hậu mát mẻ, với các loài cây lá kim hoặc lá nhỏ dai?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 chân trời bài 6 Rừng ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

8. Loại rừng nào có khả năng chống chịu tốt với gió bão và bảo vệ bờ biển?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 chân trời bài 6 Rừng ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

9. Loại rừng nào ở Việt Nam thường có mật độ cây gỗ cao, phân bố tương đối đồng đều và có ý nghĩa lớn về kinh tế?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 chân trời bài 6 Rừng ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

10. Tác động tích cực nào của rừng đối với đời sống con người được nhấn mạnh trong sách Công nghệ 7?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 chân trời bài 6 Rừng ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

11. Tại sao rừng lại có vai trò quan trọng trong việc điều hòa chu trình nước?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 chân trời bài 6 Rừng ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

12. Tại sao rừng lại đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cân bằng O2 và CO2 trong khí quyển?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 chân trời bài 6 Rừng ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

13. Tại sao rừng lại được coi là nhà máy sản xuất và dự trữ sinh khối?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 chân trời bài 6 Rừng ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

14. Rừng có vai trò như lá phổi xanh của Trái Đất vì lý do chính nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 chân trời bài 6 Rừng ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

15. Loại rừng nào ở Việt Nam có vai trò quan trọng trong việc phòng hộ đầu nguồn sông, chống xói mòn và lũ lụt?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 chân trời bài 6 Rừng ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

16. Đặc điểm nào KHÔNG phải là vai trò của rừng đối với môi trường?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 chân trời bài 6 Rừng ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

17. Loại rừng nào thường phát triển ở vùng ven biển, cửa sông, nơi có ảnh hưởng của thủy triều?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 chân trời bài 6 Rừng ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

18. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp bảo vệ rừng?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 chân trời bài 6 Rừng ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

19. Rừng có vai trò quan trọng trong việc gìn giữ tài nguyên nước ngọt vì lý do nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 chân trời bài 6 Rừng ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

20. Loại rừng nào thường có cây cối phân bố thưa thớt, nhiều cây gỗ có thân nhỏ, cành nhánh vươn rộng, thích nghi với mùa khô kéo dài?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 chân trời bài 6 Rừng ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

21. Tác động của việc cháy rừng đến môi trường đất là gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 chân trời bài 6 Rừng ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

22. Việc nương rẫy theo phương pháp cũ, đốt rừng làm nương rẫy, gây ra hậu quả nghiêm trọng nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 chân trời bài 6 Rừng ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

23. Trong các loại rừng ở Việt Nam, loại rừng nào có đa dạng sinh học cao nhất?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 chân trời bài 6 Rừng ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

24. Tại sao việc khai thác rừng cần phải đi đôi với trồng rừng và khoanh nuôi tái sinh rừng?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 chân trời bài 6 Rừng ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

25. Thành phần chính của đất rừng thường có đặc điểm gì?