Trắc nghiệm Công nghệ 7 chân trời bài 4 Nhân giống cây trồng bằng phương pháp giâm cành
1. Giâm cành có ưu điểm gì so với nhân giống bằng hạt đối với một số loại cây trồng?
A. Tạo ra cây con có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn.
B. Giữ được đặc tính di truyền của cây mẹ, thời gian sinh trưởng có thể ngắn hơn.
C. Tốn ít công sức và vật tư hơn.
D. Có thể nhân giống được tất cả các loại cây.
2. Tại sao việc cung cấp đủ ánh sáng cho cành giâm lại cần thiết?
A. Để cành giâm nhanh chóng ra hoa.
B. Để cành giâm thực hiện quá trình quang hợp, tạo năng lượng cho sự phát triển.
C. Để cành giâm không bị sâu bệnh tấn công.
D. Để cành giâm có màu sắc đẹp.
3. Nếu cành giâm bị sâu bệnh tấn công, biện pháp xử lý ban đầu là gì?
A. Vẫn giữ nguyên và chờ đợi.
B. Ngừng tưới nước hoàn toàn.
C. Loại bỏ ngay cành bị bệnh để tránh lây lan và xử lý bằng thuốc bảo vệ thực vật phù hợp nếu cần thiết.
D. Chuyển cành giâm sang nơi có ánh sáng mạnh hơn.
4. Tại sao một số loại cây như khoai lang, sắn lại có thể giâm cành bằng cả thân và cành?
A. Vì thân và cành của chúng đều có khả năng quang hợp như nhau.
B. Vì thân và cành của chúng đều có đủ mắt mầm và khả năng sinh trưởng phát triển.
C. Vì thân và cành của chúng đều chứa nhiều nước.
D. Vì thân và cành của chúng đều dễ bị sâu bệnh tấn công.
5. Sau khi giâm cành, việc tưới nước cần được thực hiện như thế nào để đảm bảo hiệu quả?
A. Tưới thật đẫm nước một lần duy nhất.
B. Tưới nước theo lịch cố định, ví dụ 2 ngày một lần.
C. Giữ cho giá thể luôn ẩm nhưng không bị sũng nước, tưới khi bề mặt giá thể se khô.
D. Chỉ tưới khi thấy cành giâm có dấu hiệu héo úa.
6. Mục đích chính của việc sử dụng chất kích thích ra rễ (ví dụ: auxin) khi giâm cành là gì?
A. Tăng cường khả năng quang hợp.
B. Ngăn ngừa sâu bệnh hại cho cành giâm.
C. Thúc đẩy quá trình hình thành và phát triển của rễ.
D. Làm cho cành giâm nhanh ra hoa.
7. Nếu giâm cành vào giá thể quá khô, điều gì có khả năng xảy ra?
A. Cành giâm sẽ ra rễ nhanh hơn.
B. Cành giâm sẽ bị héo và chết.
C. Cành giâm sẽ phát triển chồi mạnh mẽ.
D. Cành giâm sẽ chuyển sang màu vàng.
8. Độ sâu thích hợp để cắm cành giâm vào giá thể là bao nhiêu?
A. Chỉ cần cắm nhẹ lên bề mặt giá thể.
B. Cắm sâu khoảng 1/3 đến 1/2 chiều dài cành.
C. Cắm ngập hoàn toàn cành giâm trong giá thể.
D. Độ sâu không quan trọng, miễn là cành đứng vững.
9. Thời điểm nào trong năm thường được xem là thích hợp nhất để giâm cành đối với nhiều loại cây trồng ở Việt Nam?
A. Mùa đông lạnh giá.
B. Mùa hè khô hạn.
C. Mùa xuân hoặc đầu mùa mưa, khi thời tiết ấm áp và độ ẩm cao.
D. Bất kỳ thời điểm nào trong năm đều như nhau.
10. Đâu là vai trò của việc tạo bầu hoặc sử dụng khay giâm cành có lỗ thoát nước?
A. Giúp cành giâm có nhiều không khí hơn.
B. Ngăn chặn cây con mọc rễ quá sâu.
C. Đảm bảo giá thể thoát nước tốt, tránh úng rễ cho cành giâm.
D. Tạo điều kiện thuận lợi để bón phân.
11. Giâm cành lá là phương pháp nhân giống cho loại cây nào?
A. Cây mía, cây sắn.
B. Cây khoai lang.
C. Cây thuốc bỏng (lô hội), cây hoa đá, cây lan ý.
D. Cây lúa.
12. Trong trường hợp không có chất kích thích ra rễ, biện pháp nào có thể hỗ trợ cành giâm ra rễ tốt hơn?
A. Cắm cành giâm sâu hơn.
B. Sử dụng nước vo gạo hoặc nước ong để ngâm cành giâm trước khi giâm.
C. Phơi khô cành giâm vài ngày trước khi giâm.
D. Giâm cành ở nơi có ánh sáng mạnh trực tiếp.
13. Khi chọn cành giâm, cần lưu ý gì về mắt mầm?
A. Mắt mầm phải đang nở thành lá.
B. Mắt mầm phải còn nguyên vẹn, không bị dập nát.
C. Mắt mầm chỉ cần có ở gốc cành.
D. Số lượng mắt mầm trên cành giâm không quan trọng.
14. Kỹ thuật cắt cành giâm bằng dao sắc hoặc kéo cắt cành chuyên dụng nhằm mục đích gì?
A. Để cành giâm trông đẹp hơn.
B. Để vết cắt gọn, sạch, không làm dập nát mô, giúp cành giâm dễ ra rễ.
C. Để tăng diện tích mặt cắt.
D. Để dễ dàng xử lý chất kích thích ra rễ.
15. Đặc điểm nào của cành giâm được chọn từ cây mẹ khỏe mạnh là quan trọng nhất?
A. Cành có màu sắc sặc sỡ.
B. Cành có nhiều lá xanh tốt, không bị sâu bệnh, có đủ mắt mầm.
C. Cành có chiều dài lớn nhất.
D. Cành có nhiều hoa.
16. Trong kỹ thuật giâm cành, việc ngắt bỏ hoa hoặc quả non trên cành giâm nhằm mục đích gì?
A. Ngăn cành giâm bị sâu bệnh tấn công.
B. Giúp cây mẹ tập trung dinh dưỡng nuôi cành giâm.
C. Tập trung dinh dưỡng cho cành giâm phát triển rễ và chồi mới, không lãng phí năng lượng vào việc tạo hoa, quả.
D. Tăng khả năng chống chịu với điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
17. Loại giá thể nào thường được sử dụng để giâm cành vì có khả năng giữ ẩm tốt và thoáng khí?
A. Cát khô.
B. Đất sét nén chặt.
C. Mùn cưa, tro trấu, cát ẩm hoặc hỗn hợp của chúng.
D. Sỏi đá.
18. Việc cắt gốc cành giâm theo kiểu vát chéo hoặc vát xiên có ý nghĩa gì?
A. Để cành giâm dễ dàng cắm vào giá thể.
B. Tăng diện tích tiếp xúc của mặt cắt với giá thể, giúp cành giâm ra rễ tốt hơn.
C. Giảm sự thoát hơi nước ở gốc cành.
D. Giúp cành giâm đứng vững hơn trong giá thể.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện cần thiết để cành giâm phát triển thành cây mới?
A. Có đủ mắt mầm.
B. Cành giâm phải có khả năng ra rễ và nảy mầm.
C. Môi trường giâm cành phải đảm bảo độ ẩm, nhiệt độ thích hợp.
D. Cành giâm phải được cắt tỉa thường xuyên ngay sau khi giâm để kích thích ra hoa.
20. Phương pháp giâm cành được áp dụng phổ biến cho các loại cây nào sau đây?
A. Cây lúa, cây ngô.
B. Cây khoai tây, cây cà chua.
C. Cây mía, cây khoai lang, cây hoa hồng, cây sắn.
D. Cây thông, cây bạch đàn.
21. Để giâm cành, bộ phận nào của cây thường được chọn làm cành giâm để đạt hiệu quả tốt nhất?
A. Cành non, còn mềm, chưa ra hoa.
B. Cành bánh tẻ, không quá non cũng không quá già, có đủ mắt mầm.
C. Cành già, đã hóa gỗ hoàn toàn.
D. Chỉ những cành có hoa hoặc quả mới có khả năng giâm thành công.
22. Yếu tố nhiệt độ ảnh hưởng đến quá trình giâm cành như thế nào?
A. Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp đều làm giảm tỷ lệ sống của cành giâm.
B. Nhiệt độ càng cao thì cành giâm càng nhanh ra rễ.
C. Nhiệt độ thấp không ảnh hưởng đến quá trình giâm cành.
D. Chỉ cần nhiệt độ phòng bình thường là đủ.
23. Tại sao khi giâm cành, người ta thường cắt bỏ bớt lá hoặc chỉ để lại một phần lá?
A. Để tăng cường khả năng quang hợp của cành giâm.
B. Để giảm sự thoát hơi nước qua lá, giúp cành giâm không bị mất nước.
C. Để tập trung dinh dưỡng cho việc ra rễ.
D. Để cành giâm trông thẩm mỹ hơn.
24. Việc giâm cành có thể được thực hiện bằng cách nào sau đây đối với các loại cây thân thảo?
A. Chỉ giâm cả cây.
B. Giâm bằng thân, cành hoặc thậm chí là lá.
C. Chỉ giâm bằng rễ.
D. Giâm bằng hạt.
25. Cây nào sau đây KHÔNG THUỘC nhóm cây trồng phổ biến nhân giống bằng phương pháp giâm cành?
A. Cây chè.
B. Cây cam.
C. Cây lúa.
D. Cây hoa giấy.