Trắc nghiệm Công nghệ 7 chân trời bài 14 Bảo vệ môi trường và nguồn lợi thủy sản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 7 chân trời bài 14 Bảo vệ môi trường và nguồn lợi thủy sản

Trắc nghiệm Công nghệ 7 chân trời bài 14 Bảo vệ môi trường và nguồn lợi thủy sản

1. Theo quy định, việc sử dụng chất phát quang sinh học để đánh bắt thủy sản có được phép không?

A. Được phép nếu sử dụng với liều lượng nhỏ.
B. Được phép trong mùa sinh sản của thủy sản.
C. Bị nghiêm cấm.
D. Được phép nếu có giấy phép của cơ quan chức năng.

2. Cơ quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý và bảo vệ nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam?

A. Bộ Giáo dục và Đào tạo.
B. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
C. Bộ Tài nguyên và Môi trường.
D. Bộ Y tế.

3. Hành động nào sau đây không phù hợp với việc bảo vệ môi trường nước nói chung và nguồn lợi thủy sản nói riêng?

A. Xây dựng nhà máy xử lý nước thải tập trung.
B. Nạo vét kênh mương, khơi thông dòng chảy.
C. Xả nước thải công nghiệp chưa qua xử lý ra sông, hồ.
D. Trồng cây xanh bảo vệ bờ sông, bờ biển.

4. Hành vi nào sau đây được coi là vi phạm pháp luật về bảo vệ môi trường và nguồn lợi thủy sản?

A. Tham gia các chương trình phục hồi hệ sinh thái biển.
B. Sử dụng lưới có kích thước mắt lưới phù hợp theo quy định.
C. Thả giống thủy sản không rõ nguồn gốc vào vùng nước tự nhiên.
D. Báo cáo các hành vi khai thác thủy sản trái phép.

5. Hậu quả của việc chặt phá rừng ngập mặn đối với nguồn lợi thủy sản là gì?

A. Tăng cường đa dạng sinh học thủy sinh.
B. Làm mất đi nơi sinh sản và trú ẩn quan trọng của nhiều loài.
C. Cải thiện chất lượng nước ven biển.
D. Giảm thiểu hiện tượng xâm nhập mặn.

6. Vai trò của rừng ngập mặn đối với hệ sinh thái thủy sản ven biển là gì?

A. Tăng cường xói lở bờ biển.
B. Là nơi trú ẩn, sinh sản và kiếm ăn của nhiều loài thủy sản.
C. Làm giảm lượng oxy hòa tan trong nước.
D. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng các công trình ven biển.

7. Mục đích chính của việc quy hoạch vùng nuôi trồng thủy sản là gì?

A. Tăng diện tích nuôi trồng một cách tự phát.
B. Đảm bảo phát triển nuôi trồng thủy sản theo hướng bền vững, hạn chế ô nhiễm môi trường.
C. Cho phép khai thác mọi nguồn lợi thủy sản tự nhiên.
D. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng hóa chất trong nuôi trồng.

8. Theo quy định về bảo vệ môi trường thủy sản, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?

A. Thả cá giống xuống sông, hồ để bổ sung nguồn lợi thủy sản.
B. Xử lý nước thải sinh hoạt trước khi xả ra môi trường nước.
C. Sử dụng chất nổ, chất độc để đánh bắt thủy sản.
D. Thực hiện các biện pháp phòng chống dịch bệnh cho thủy sản nuôi.

9. Hành động nào sau đây thể hiện ý thức bảo vệ môi trường và nguồn lợi thủy sản của mỗi cá nhân?

A. Vứt rác thải nhựa xuống sông, hồ.
B. Tuyên truyền và tham gia các hoạt động làm sạch môi trường nước.
C. Đánh bắt thủy sản bằng mọi phương tiện có thể.
D. Bỏ qua các hành vi gây ô nhiễm môi trường nước.

10. Biện pháp nào sau đây là cần thiết để phục hồi các hệ sinh thái thủy sản bị suy thoái?

A. Tăng cường khai thác thủy sản để bù đắp sản lượng.
B. Ngăn chặn các hoạt động gây ô nhiễm và phục hồi môi trường sống.
C. Cho phép sử dụng hóa chất để kích thích sinh trưởng thủy sản.
D. Thả các loài thủy sản ngoại lai có tốc độ tăng trưởng nhanh.

11. Biện pháp nào giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu đến nguồn lợi thủy sản?

A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Phát triển nuôi trồng thủy sản theo mô hình bền vững, thích ứng với biến đổi khí hậu.
C. Xây dựng các đập thủy điện lớn trên sông.
D. Tăng cường khai thác các loài thủy sản có khả năng chịu mặn cao.

12. Việc khai thác thủy sản quá mức có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào đối với hệ sinh thái?

A. Tăng cường sự đa dạng sinh học dưới nước.
B. Làm cạn kiệt nguồn lợi thủy sản và suy giảm đa dạng sinh học.
C. Cải thiện chất lượng nước ao, hồ.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các loài thủy sản nhỏ.

13. Việc sử dụng điện để đánh bắt thủy sản gây ra tác hại gì?

A. Kích thích sự phát triển của các loài thủy sản nhỏ.
B. Làm chết các loài thủy sản không có giá trị kinh tế.
C. Tăng năng suất đánh bắt một cách bền vững.
D. Cải thiện chất lượng nước.

14. Đâu là một dấu hiệu cho thấy nguồn lợi thủy sản đang bị suy giảm nghiêm trọng?

A. Sự gia tăng số lượng các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao.
B. Sự xuất hiện ngày càng nhiều các bãi triều sạch, giàu dinh dưỡng.
C. Việc đánh bắt thu được sản lượng nhỏ và kích thước thủy sản ngày càng bé.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của các loài thủy sản bản địa.

15. Tại sao cần phải kiểm soát việc sử dụng thuốc thú y thủy sản?

A. Để tăng cường khả năng kháng bệnh cho thủy sản.
B. Để ngăn chặn tình trạng kháng kháng sinh và dư lượng hóa chất trong thủy sản, gây hại cho người tiêu dùng và môi trường.
C. Để giảm chi phí sản xuất trong nuôi trồng thủy sản.
D. Để thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của thủy sản.

16. Loại chất thải nào sau đây gây nguy hại trực tiếp đến nguồn lợi thủy sản khi thải ra môi trường nước?

A. Rơm rạ sau thu hoạch.
B. Nước thải chứa kim loại nặng và hóa chất độc hại.
C. Phân bón hữu cơ dư thừa.
D. Bùn đất từ nạo vét kênh mương.

17. Để giảm thiểu ô nhiễm do hoạt động nuôi tôm công nghiệp, biện pháp nào là hiệu quả nhất?

A. Tăng cường sử dụng kháng sinh phòng bệnh cho tôm.
B. Xả nước thải ao nuôi trực tiếp ra sông, biển.
C. Áp dụng công nghệ nuôi tuần hoàn, xử lý nước thải trước khi tái sử dụng hoặc xả.
D. Thả nuôi với mật độ cao để thu hoạch nhanh.

18. Việc bảo vệ các loài thủy sản quý hiếm, có nguy cơ tuyệt chủng là trách nhiệm của ai?

A. Chỉ của các nhà khoa học nghiên cứu về thủy sản.
B. Chỉ của ngư dân đánh bắt thủy sản.
C. Của toàn xã hội, bao gồm Nhà nước, cộng đồng và mỗi cá nhân.
D. Chỉ của các công ty nuôi trồng thủy sản.

19. Đâu là một ví dụ về ô nhiễm môi trường do hoạt động nuôi trồng thủy sản gây ra?

A. Nước thải ao nuôi chứa nhiều chất hữu cơ và hóa chất dư thừa.
B. Sử dụng thức ăn tự nhiên, không qua chế biến.
C. Thả nuôi với mật độ vừa phải, đảm bảo môi trường nước sạch.
D. Áp dụng các biện pháp phòng bệnh theo hướng hữu cơ.

20. Biện pháp nào sau đây góp phần quan trọng nhất trong việc bảo vệ môi trường nước ngọt khỏi ô nhiễm?

A. Tăng cường hoạt động du lịch trên sông, hồ.
B. Kiểm soát chặt chẽ việc xả thải công nghiệp và sinh hoạt chưa qua xử lý.
C. Đánh bắt thủy sản bằng mọi phương tiện cho phép.
D. Khuyến khích sử dụng thuốc bảo vệ thực vật trong canh tác ven sông.

21. Theo nguyên tắc bảo vệ môi trường, hoạt động nào sau đây cần được ưu tiên áp dụng trong nuôi trồng thủy sản?

A. Sử dụng kháng sinh với liều lượng cao để phòng bệnh.
B. Xả trực tiếp nước thải nuôi ra môi trường chưa qua xử lý.
C. Áp dụng quy trình nuôi bền vững, hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường.
D. Tăng cường mật độ thả nuôi để tối đa hóa sản lượng.

22. Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến suy thoái nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam hiện nay là gì?

A. Hoạt động nuôi trồng thủy sản theo quy hoạch.
B. Tăng cường công tác kiểm ngư.
C. Khai thác thủy sản không bền vững và ô nhiễm môi trường.
D. Các biện pháp bảo tồn biển hiệu quả.

23. Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp có thể ảnh hưởng đến nguồn lợi thủy sản như thế nào?

A. Làm tăng năng suất của các loài thủy sản.
B. Tạo môi trường sống tốt hơn cho thủy sản.
C. Gây ngộ độc hoặc biến đổi gen ở thủy sản.
D. Giảm thiểu dịch bệnh ở thủy sản.

24. Mục tiêu của việc thả giống thủy sản đúng mùa vụ và đúng loài là gì?

A. Tăng cường cạnh tranh giữa các loài thủy sản.
B. Góp phần tái tạo và phát triển nguồn lợi thủy sản tự nhiên.
C. Tạo điều kiện cho các loài xâm hại phát triển.
D. Khai thác triệt để các loài thủy sản hiện có.

25. Theo Luật Thủy sản Việt Nam, việc đánh bắt thủy sản bằng xung điện bị coi là hành vi gì?

A. Khai thác hợp pháp.
B. Khai thác truyền thống.
C. Khai thác hủy diệt.
D. Khai thác theo mùa vụ.

You need to add questions