Trắc nghiệm Công nghệ 7 chân trời bài 13 Quy trình kĩ thuật nuôi thủy sản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 7 chân trời bài 13 Quy trình kĩ thuật nuôi thủy sản

Trắc nghiệm Công nghệ 7 chân trời bài 13 Quy trình kĩ thuật nuôi thủy sản

1. Tại sao không nên cho thủy sản ăn quá nhiều thức ăn trong một lần?

A. Để tiết kiệm chi phí thức ăn.
B. Vì thủy sản sẽ bị khó tiêu.
C. Thức ăn thừa làm ô nhiễm nước và gây bệnh.
D. Thủy sản sẽ không lớn nhanh.

2. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng thủy sản nổi đầu vào buổi sáng là gì?

A. Thủy sản đang đói.
B. Nồng độ oxy hòa tan trong nước giảm đột ngột.
C. Nhiệt độ nước tăng cao.
D. Thức ăn trong ao quá nhiều.

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng cần kiểm soát trong quản lý chất lượng nước ao nuôi cá tra?

A. Nồng độ oxy hòa tan (DO).
B. Độ pH của nước.
C. Màu sắc của thức ăn.
D. Hàm lượng amoniac (NH3/NH4+).

4. Trong quá trình ương giống thủy sản, yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ nhất để tránh sốc cho ấu trùng?

A. Ánh sáng mặt trời.
B. Tốc độ gió.
C. Độ pH và nhiệt độ nước.
D. Độ sâu của ao ương.

5. Tại sao việc theo dõi sức khỏe của thủy sản định kỳ là cần thiết?

A. Để biết thủy sản có đang ăn ngon hay không.
B. Để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, phòng và trị bệnh kịp thời.
C. Để đánh giá tốc độ tăng trưởng của thủy sản.
D. Để xác định thời điểm thu hoạch phù hợp.

6. Tại sao việc thu hoạch thủy sản đúng thời điểm lại quan trọng trong quy trình kỹ thuật?

A. Để giảm thiểu chi phí vận chuyển.
B. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm và giá bán tốt nhất.
C. Để tránh làm ảnh hưởng đến vụ nuôi tiếp theo.
D. Để giải phóng ao nuôi cho việc xử lý tiếp theo.

7. Trong quy trình nuôi cá lồng bè, yếu tố nào cần được quan tâm đặc biệt để đảm bảo sự phát triển của cá?

A. Độ sâu của sông.
B. Tốc độ dòng chảy và chất lượng nước.
C. Màu sắc của lồng bè.
D. Khoảng cách giữa các lồng bè.

8. Việc kiểm tra và bổ sung men vi sinh định kỳ vào ao nuôi tôm có tác dụng gì?

A. Tăng cường lượng thức ăn tự nhiên.
B. Giảm thiểu khí độc và cải thiện chất lượng nước.
C. Kích thích tôm lột xác nhanh hơn.
D. Tăng cường màu sắc của nước ao.

9. Việc loại bỏ thức ăn thừa và chất thải của thủy sản trong ao nuôi có ý nghĩa gì?

A. Tăng cường oxy hòa tan.
B. Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước và ngăn ngừa dịch bệnh.
C. Cung cấp thêm dinh dưỡng cho thủy sản.
D. Tạo môi trường nước có màu sắc hấp dẫn.

10. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn địa điểm xây dựng ao nuôi thủy sản?

A. Gần khu dân cư để tiện quản lý.
B. Nguồn nước cấp sạch, dồi dào và không bị ô nhiễm.
C. Có nhiều cây xanh xung quanh để tạo bóng mát.
D. Gần đường giao thông lớn để thuận tiện vận chuyển.

11. Trong kỹ thuật nuôi thương phẩm, giai đoạn nào đòi hỏi sự chú trọng đặc biệt đến việc quản lý thức ăn và phòng bệnh?

A. Giai đoạn thả giống.
B. Giai đoạn ương giống.
C. Giai đoạn nuôi thương phẩm đạt kích cỡ lớn.
D. Giai đoạn gần thu hoạch.

12. Mục đích chính của việc bón vôi cho ao nuôi thủy sản là gì?

A. Tăng độ dinh dưỡng cho nước.
B. Giảm thiểu khí độc trong ao.
C. Kiểm soát pH và diệt khuẩn.
D. Tạo màu nước đẹp cho ao.

13. Trong quy trình làm sạch ao trước vụ nuôi mới, việc phơi đáy ao có tác dụng gì?

A. Giảm nhiệt độ nước.
B. Tăng cường oxy hóa các chất hữu cơ còn sót lại và tiêu diệt mầm bệnh.
C. Tạo màu nước thích hợp cho vụ nuôi mới.
D. Làm cho đáy ao thêm bằng phẳng.

14. Biện pháp nào sau đây được xem là phòng bệnh chủ động trong nuôi trồng thủy sản?

A. Điều trị khi thủy sản có dấu hiệu bệnh.
B. Sử dụng thuốc kháng sinh khi phát hiện bệnh.
C. Kiểm soát chất lượng nước, chọn giống sạch bệnh và vệ sinh ao định kỳ.
D. Tăng cường lượng thức ăn khi thủy sản yếu.

15. Trong quy trình nuôi cá rô phi, việc kiểm soát tảo có vai trò gì?

A. Tăng cường sản lượng thức ăn tự nhiên.
B. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh.
C. Duy trì hàm lượng oxy hòa tan và tránh hiện tượng nước nở hoa.
D. Giảm thiểu sự cạnh tranh dinh dưỡng giữa các loài.

16. Đâu là đặc điểm của ao nuôi thủy sản được thiết kế tốt để tối ưu hóa quy trình kỹ thuật?

A. Có nhiều cây cối bao quanh để tạo bóng mát.
B. Có hệ thống cấp thoát nước thuận tiện và đáy ao dốc về phía cống thoát.
C. Có bờ ao cao và dốc để chống xói lở.
D. Có đáy ao bằng phẳng để dễ dàng thu hoạch.

17. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng của cá chép trong ao nuôi?

A. Màu sắc của vỏ ao.
B. Độ sâu trung bình của ao.
C. Nhiệt độ nước, lượng oxy hòa tan và thức ăn.
D. Loại cây thủy sinh mọc trong ao.

18. Trong kỹ thuật nuôi ghép, việc kết hợp các loài thủy sản có tập tính ăn khác nhau nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường sự đa dạng sinh học trong ao.
B. Tận dụng tối đa nguồn dinh dưỡng và giảm ô nhiễm.
C. Tạo môi trường cạnh tranh để thủy sản khỏe mạnh hơn.
D. Dễ dàng quản lý và thu hoạch.

19. Khi cho ăn thủy sản, nguyên tắc 4 đúng được áp dụng, trong đó đúng lúc nghĩa là gì?

A. Cho ăn đúng loại thức ăn.
B. Cho ăn đúng lượng thức ăn.
C. Cho ăn vào những thời điểm nhất định trong ngày.
D. Cho ăn đúng cách, không làm vương vãi.

20. Mục đích của việc sục khí hoặc cấp oxy cho ao nuôi thủy sản là gì?

A. Giảm nhiệt độ nước.
B. Tăng cường khả năng quang hợp của tảo.
C. Cung cấp đủ oxy cho hô hấp của thủy sản và các sinh vật có lợi.
D. Loại bỏ khí độc tích tụ trong ao.

21. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh đốm trắng trên tôm sú?

A. Tăng cường sục khí trong ao.
B. Sử dụng kháng sinh liều cao.
C. Kiểm soát tốt các yếu tố môi trường và sử dụng giống sạch bệnh.
D. Thay nước thường xuyên với tần suất cao.

22. Yếu tố nào dưới đây ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và khả năng sinh trưởng của tôm thẻ chân trắng trong giai đoạn đầu nuôi?

A. Màu sắc của nước ao.
B. Độ mặn và nhiệt độ nước.
C. Loại thức ăn sử dụng.
D. Kích thước của ao nuôi.

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 4 đúng trong kỹ thuật cho ăn thủy sản?

A. Đúng loại thức ăn.
B. Đúng thời tiết.
C. Đúng lượng thức ăn.
D. Đúng lúc, đúng chỗ.

24. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu stress cho tôm trong quá trình nuôi?

A. Tăng cường mật độ thả nuôi.
B. Thường xuyên thay nước đột ngột.
C. Duy trì chất lượng nước ổn định và tránh các tác động mạnh.
D. Sử dụng kháng sinh phòng ngừa thường xuyên.

25. Trong quy trình kỹ thuật nuôi thủy sản, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh và năng suất cao của vật nuôi?

A. Kiểm tra và xử lý nước định kỳ.
B. Chọn giống thủy sản có nguồn gốc rõ ràng.
C. Cho ăn thức ăn công nghiệp chất lượng cao.
D. Quản lý chặt chẽ mật độ thả nuôi.

You need to add questions