Trắc nghiệm Công nghệ 7 chân trời bài 10 Kĩ thuật nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 7 chân trời bài 10 Kĩ thuật nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi

Trắc nghiệm Công nghệ 7 chân trời bài 10 Kĩ thuật nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi

1. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của một vật nuôi khỏe mạnh?

A. Lông mượt, da sạch, mắt sáng.
B. Ăn uống điều độ, tiêu hóa tốt.
C. Thân nhiệt bình thường, thở đều.
D. Phát ra tiếng kêu rên rỉ liên tục.

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của Chế độ ăn (diet) cân đối cho vật nuôi?

A. Đảm bảo đủ các nhóm chất dinh dưỡng chính (protein, carbohydrate, lipid, vitamin, khoáng chất).
B. Cung cấp đủ nước sạch.
C. Đảm bảo khẩu phần ăn phù hợp với giai đoạn sinh trưởng và nhu cầu của vật nuôi.
D. Thức ăn phải có màu sắc sặc sỡ để thu hút vật nuôi.

3. Phân biệt các loại thức ăn cho vật nuôi, loại thức ăn nào thuộc nhóm thức ăn giàu protein?

A. Cám gạo, ngô.
B. Rau xanh, cỏ tươi.
C. Bột đậu tương, bột cá.
D. Khoai lang, sắn.

4. Trong chăn nuôi gia súc, việc cung cấp đầy đủ nước sạch cho vật nuôi có vai trò quan trọng nhất là gì?

A. Giúp vật nuôi phát triển bộ lông mượt mà và đẹp đẽ.
B. Hỗ trợ quá trình tiêu hóa, hấp thụ dinh dưỡng và điều hòa thân nhiệt.
C. Tăng cường sức đề kháng, giúp vật nuôi chống lại bệnh tật hiệu quả hơn.
D. Thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của cơ bắp và xương khớp.

5. Biện pháp nào sau đây giúp phòng bệnh hiệu quả cho vật nuôi?

A. Chỉ cho vật nuôi uống nước lã.
B. Tiêm phòng đầy đủ các loại vắc-xin theo lịch.
C. Cho vật nuôi ăn nhiều thức ăn thừa của con người.
D. Để vật nuôi tiếp xúc tự do với môi trường bên ngoài.

6. Biện pháp nào giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường do hoạt động chăn nuôi gây ra?

A. Tăng cường sử dụng kháng sinh trong thức ăn.
B. Xử lý chất thải chăn nuôi (phân, nước tiểu) đúng cách trước khi thải ra môi trường.
C. Để chất thải chăn nuôi tự phân hủy ngoài trời.
D. Cho vật nuôi ăn nhiều thức ăn thừa.

7. Tại sao cần phải làm ấm chuồng cho vật nuôi vào mùa đông?

A. Để vật nuôi có thể ngủ ngon hơn.
B. Giúp vật nuôi duy trì thân nhiệt ổn định, tránh bị cảm lạnh và tăng trưởng tốt.
C. Tạo điều kiện cho vật nuôi chơi đùa nhiều hơn.
D. Giúp vật nuôi có bộ lông dày hơn.

8. Trong chăn nuôi gia cầm, việc cung cấp đủ vitamin A quan trọng cho điều gì?

A. Giúp gia cầm có bộ lông màu sắc rực rỡ.
B. Hỗ trợ sự phát triển thị giác, chức năng sinh sản và sức đề kháng.
C. Tăng cường khả năng bay lượn của gia cầm.
D. Giúp vỏ trứng cứng chắc hơn.

9. Khi chăm sóc vật nuôi non, điều gì là quan trọng nhất cần lưu ý?

A. Đảm bảo vật nuôi có đủ không gian để vận động tự do.
B. Cung cấp đủ lượng sữa đầu và giữ ấm cho vật nuôi.
C. Cho vật nuôi tiếp xúc với nhiều vật nuôi khác để tăng tính xã hội hóa.
D. Tập cho vật nuôi làm quen với tiếng ồn lớn để chúng không bị sợ hãi.

10. Tại sao việc theo dõi và ghi chép các chỉ số liên quan đến vật nuôi (như cân nặng, lượng thức ăn) lại quan trọng?

A. Để trang trí sổ sách và làm đẹp hồ sơ chăn nuôi.
B. Giúp đánh giá hiệu quả của quy trình chăm sóc, phát hiện sớm các vấn đề và điều chỉnh kịp thời.
C. Tạo ra các biểu đồ đẹp mắt để báo cáo.
D. Đảm bảo vật nuôi không bị bỏ đói.

11. Trong chăm sóc vật nuôi, hành vi gặm nhấm (chewing) của một số loài vật như bò, cừu có ý nghĩa gì?

A. Dấu hiệu của sự buồn chán và thiếu vận động.
B. Là một phần của quá trình tiêu hóa nhai lại, giúp phân giải chất xơ hiệu quả.
C. Thể hiện sự thích thú với thức ăn.
D. Cách để chúng mài răng và giữ cho răng sắc bén.

12. Khi cho vật nuôi ăn, cần lưu ý điều gì để tránh lãng phí thức ăn?

A. Cho ăn với số lượng lớn một lần.
B. Cho ăn đúng định lượng, đúng giờ và sử dụng máng ăn phù hợp.
C. Trộn lẫn nhiều loại thức ăn khác nhau.
D. Để thức ăn ngoài trời cho vật nuôi tự do ăn.

13. Hành động nào sau đây là biểu hiện của việc vật nuôi đang bị stress nhiệt?

A. Vật nuôi nằm ngủ yên tĩnh.
B. Vật nuôi thở nhanh, há miệng thở, uống nhiều nước.
C. Vật nuôi ăn nhiều hơn bình thường.
D. Vật nuôi thay đổi màu lông.

14. Loại thức ăn nào sau đây được xem là nguồn cung cấp năng lượng chính cho vật nuôi trong chăn nuôi?

A. Các loại vitamin và khoáng chất bổ sung.
B. Thức ăn giàu protein, giúp xây dựng và sửa chữa mô.
C. Các loại ngũ cốc và hạt có hàm lượng tinh bột cao.
D. Chất xơ, giúp hỗ trợ hệ tiêu hóa và ngăn ngừa táo bón.

15. Tại sao cần kiểm tra sức khỏe định kỳ cho vật nuôi?

A. Để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, bệnh tật và có biện pháp xử lý kịp thời.
B. Để đảm bảo vật nuôi có ngoại hình đẹp, phục vụ mục đích trưng bày.
C. Giúp vật nuôi tăng cân nhanh chóng.
D. Tạo cơ hội cho chủ nuôi có thời gian nghỉ ngơi.

16. Loại thức ăn nào cần hạn chế hoặc tránh cho vật nuôi ăn để đảm bảo sức khỏe?

A. Thức ăn tinh bột như ngô, khoai.
B. Thức ăn có chứa chất độc hại, ôi thiu hoặc nấm mốc.
C. Thức ăn giàu protein như bột cá, bột đậu.
D. Rau xanh và cỏ tươi.

17. Việc cung cấp nước uống cho vật nuôi cần đảm bảo yếu tố nào?

A. Chỉ cung cấp nước vào buổi sáng.
B. Nước phải sạch, không có mùi lạ và luôn có sẵn.
C. Dùng nước ấm để vật nuôi uống.
D. Cung cấp nước với số lượng hạn chế.

18. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến nhu cầu dinh dưỡng của vật nuôi?

A. Giống và tuổi của vật nuôi.
B. Trạng thái sinh lý (ví dụ: mang thai, cho con bú).
C. Màu sắc của chuồng nuôi.
D. Điều kiện môi trường sống (nhiệt độ, độ ẩm).

19. Việc thay đổi đột ngột loại thức ăn có thể gây ra vấn đề gì cho vật nuôi?

A. Vật nuôi có thể ăn nhiều hơn.
B. Vật nuôi có thể bị rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy, táo bón).
C. Vật nuôi sẽ phát triển nhanh hơn.
D. Vật nuôi sẽ có bộ lông đẹp hơn.

20. Mục đích chính của việc ủ thức ăn cho vật nuôi là gì?

A. Làm cho thức ăn có màu sắc hấp dẫn hơn.
B. Tăng cường khả năng tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng của thức ăn.
C. Giúp thức ăn bảo quản được lâu hơn trong điều kiện nhiệt độ cao.
D. Thay đổi mùi vị của thức ăn để vật nuôi thích thú hơn.

21. Tại sao việc bổ sung khoáng chất vào khẩu phần ăn của vật nuôi là cần thiết?

A. Để giúp vật nuôi có bộ lông óng mượt và da khỏe mạnh.
B. Khoáng chất cần thiết cho sự phát triển xương, răng, hoạt động thần kinh và quá trình trao đổi chất.
C. Giúp vật nuôi ăn ngon miệng hơn và tăng khả năng tiêu hóa thức ăn.
D. Kích thích sự tăng trưởng nhanh chóng về khối lượng cơ thể.

22. Đâu là mục đích chính của việc cung cấp thức ăn bổ sung vitamin E và selen cho vật nuôi?

A. Tăng cường khả năng sinh sản.
B. Nâng cao sức đề kháng và khả năng chống oxy hóa.
C. Cải thiện chất lượng thịt.
D. Giúp vật nuôi có bộ móng chắc khỏe.

23. Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong chuồng nuôi lại quan trọng?

A. Giúp vật nuôi cảm thấy dễ chịu và ngủ ngon hơn.
B. Ngăn chặn sự phát triển của các loại vi sinh vật gây bệnh và ảnh hưởng đến sức khỏe vật nuôi.
C. Giúp vật nuôi phát triển bộ lông dày và ấm áp.
D. Tạo điều kiện cho vật nuôi sinh sản tốt hơn.

24. Loại thức ăn nào cần được bổ sung để hỗ trợ sức khỏe đường ruột cho vật nuôi?

A. Thức ăn giàu chất béo.
B. Thức ăn chứa men vi sinh (probiotics) hoặc chất xơ hòa tan.
C. Thức ăn có hàm lượng đường cao.
D. Thức ăn có mùi vị mạnh.

25. Việc vệ sinh chuồng trại định kỳ đóng vai trò gì trong kỹ thuật chăn nuôi?

A. Tăng cường sự thoải mái cho vật nuôi.
B. Giảm nguy cơ phát sinh dịch bệnh, tạo môi trường sống sạch sẽ.
C. Giúp vật nuôi dễ dàng tìm kiếm thức ăn và nước uống.
D. Tạo cảnh quan đẹp mắt cho khu vực chăn nuôi.

You need to add questions