Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 9 Nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 9 Nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi

Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 9 Nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi

1. Việc vệ sinh định kỳ máng ăn, máng uống trong chuồng nuôi có tác dụng gì?

A. Giúp vật nuôi ăn uống ngon miệng hơn.
B. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và các tác nhân gây bệnh.
C. Làm tăng lượng thức ăn tiêu thụ.
D. Giúp vật nuôi có bộ lông sạch sẽ.

2. Tại sao cần phải tiêm phòng đầy đủ và đúng lịch cho vật nuôi?

A. Để vật nuôi có sức đề kháng tốt hơn với các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
B. Để tăng trọng lượng vật nuôi nhanh hơn.
C. Để cải thiện chất lượng thịt/sữa/trứng.
D. Để vật nuôi có vẻ ngoài hấp dẫn hơn.

3. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến nhu cầu dinh dưỡng của vật nuôi?

A. Giống vật nuôi.
B. Giai đoạn sinh trưởng.
C. Mục đích sử dụng (thịt, sữa, trứng).
D. Màu sắc của chuồng nuôi.

4. Trong chăn nuôi gia cầm, việc cung cấp thức ăn có hàm lượng protein cao cho giai đoạn sinh trưởng sẽ giúp?

A. Tăng sản lượng trứng.
B. Tăng tốc độ phát triển cơ bắp và khung xương.
C. Cải thiện khả năng chống chịu bệnh.
D. Giảm tỷ lệ chết.

5. Tại sao cần định kỳ tẩy giun, sán cho vật nuôi?

A. Để làm sạch đường ruột.
B. Để ngăn chặn vật nuôi bị còi cọc, giảm khả năng hấp thụ dinh dưỡng và phòng bệnh.
C. Để vật nuôi có phân đẹp hơn.
D. Để tăng sản lượng sữa.

6. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt cơ bản trong nhu cầu dinh dưỡng giữa vật nuôi non và vật nuôi trưởng thành?

A. Vật nuôi non cần nhiều protein hơn để tăng trưởng.
B. Vật nuôi trưởng thành cần nhiều chất xơ hơn.
C. Vật nuôi non cần nhiều năng lượng hơn cho sự phát triển nhanh chóng.
D. Vật nuôi trưởng thành cần nhiều vitamin hơn.

7. Việc theo dõi sức khỏe vật nuôi bao gồm những công việc nào?

A. Chỉ quan sát hành vi ăn uống của vật nuôi.
B. Quan sát biểu hiện bên ngoài, hành vi, thân nhiệt và tình trạng thải phân.
C. Chỉ đo trọng lượng của vật nuôi hàng ngày.
D. Chỉ kiểm tra lông/da của vật nuôi.

8. Khi nuôi vỗ béo cho trâu, bò, yếu tố nào cần được chú trọng để đạt hiệu quả cao nhất?

A. Cho ăn nhiều cỏ tươi vào buổi sáng.
B. Cung cấp thức ăn tinh giàu năng lượng và protein, đảm bảo đủ nước uống.
C. Cho uống nước ấm vào mùa đông.
D. Chỉ cho ăn một loại thức ăn duy nhất.

9. Biện pháp nào giúp giảm thiểu stress cho vật nuôi khi vận chuyển?

A. Vận chuyển vào giờ nắng gắt.
B. Nhồi nhét quá nhiều vật nuôi vào phương tiện vận chuyển.
C. Hạn chế rung lắc, đảm bảo thông thoáng và tránh thời tiết quá khắc nghiệt.
D. Không cho vật nuôi ăn trước khi vận chuyển.

10. Trong chăn nuôi lợn, việc kiểm soát nhiệt độ chuồng nuôi vào mùa đông có ý nghĩa gì đối với lợn con?

A. Giúp lợn con nhanh lớn hơn.
B. Giúp lợn con tiêu hóa tốt hơn.
C. Ngăn ngừa hiện tượng còi cọc, giảm tỷ lệ bệnh hô hấp và tiêu chảy.
D. Giúp lợn con có bộ lông dày hơn.

11. Trong quá trình nuôi dưỡng, việc bổ sung chất xơ có vai trò gì đối với hệ tiêu hóa của vật nuôi?

A. Giúp vật nuôi ăn nhiều hơn.
B. Hỗ trợ nhu động ruột, phòng ngừa táo bón và giúp hệ vi sinh vật đường ruột phát triển.
C. Tăng khả năng chuyển hóa năng lượng.
D. Làm giảm nhu cầu nước uống.

12. Việc lựa chọn giống vật nuôi có ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi?

A. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của vật nuôi.
B. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng chống chịu bệnh tật.
C. Ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng, khả năng cho thịt/sữa/trứng và chất lượng sản phẩm.
D. Chỉ ảnh hưởng đến chi phí thức ăn ban đầu.

13. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét khi lựa chọn loại thức ăn công nghiệp cho vật nuôi?

A. Màu sắc và mùi vị hấp dẫn.
B. Thành phần dinh dưỡng phù hợp với từng giai đoạn sinh trưởng và loại vật nuôi.
C. Giá thành rẻ nhất.
D. Bao bì đẹp mắt.

14. Trong chăn nuôi gia cầm, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phòng bệnh, cải thiện sức khỏe và nâng cao năng suất?

A. Cung cấp thức ăn giàu dinh dưỡng.
B. Đảm bảo vệ sinh chuồng trại và môi trường sống.
C. Tiêm phòng đầy đủ các loại vắc-xin.
D. Thường xuyên kiểm tra sức khỏe vật nuôi.

15. Trong việc chọn giống vật nuôi, tiêu chí nào sau đây thường được ưu tiên để đảm bảo hiệu quả kinh tế và tính bền vững trong chăn nuôi quy mô lớn?

A. Giống có màu sắc lông/da đặc biệt.
B. Giống có khả năng sinh trưởng nhanh, cho năng suất cao và chống chịu bệnh tốt.
C. Giống có kích thước lớn nhất.
D. Giống có nguồn gốc từ nước ngoài.

16. Khi phát hiện vật nuôi có dấu hiệu bất thường như bỏ ăn, lờ đờ, sốt cao, biện pháp xử lý ban đầu nào là phù hợp nhất?

A. Tiếp tục cho ăn bình thường.
B. Cách ly vật nuôi bệnh để theo dõi và tham khảo ý kiến của thú y.
C. Cho uống thuốc kháng sinh tự mua.
D. Chỉ cho uống nhiều nước.

17. Biện pháp nào giúp cải thiện hệ tiêu hóa và khả năng hấp thụ dinh dưỡng cho vật nuôi nhai lại (trâu, bò)?

A. Giảm lượng thức ăn thô.
B. Bổ sung men tiêu hóa hoặc các chế phẩm vi sinh vật có lợi.
C. Tăng cường thức ăn tinh.
D. Hạn chế cho uống nước.

18. Khi chăm sóc chó mẹ mang thai và nuôi con, chế độ dinh dưỡng cần chú trọng điều gì?

A. Giảm lượng thức ăn để chó mẹ giữ dáng.
B. Tăng cường năng lượng, protein và các khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của thai nhi và sữa mẹ.
C. Chỉ cho ăn thức ăn khô.
D. Hạn chế nước uống.

19. Biện pháp nào sau đây không phải là cách phòng bệnh hiệu quả cho vật nuôi?

A. Tiêm phòng vắc-xin theo lịch.
B. Vệ sinh chuồng trại định kỳ.
C. Cách ly vật nuôi mới mua về để theo dõi.
D. Cho vật nuôi ăn quá nhiều thức ăn thừa.

20. Trong chăn nuôi, việc sử dụng kháng sinh cần tuân thủ nguyên tắc nào để tránh kháng kháng sinh?

A. Sử dụng tùy tiện với liều lượng cao.
B. Sử dụng theo chỉ định của bác sĩ thú y, đúng liều, đúng thời gian và đúng loại kháng sinh.
C. Chỉ sử dụng khi vật nuôi biểu hiện bệnh nặng.
D. Sử dụng kháng sinh để phòng bệnh thường xuyên.

21. Tại sao việc cung cấp nước uống sạch và đầy đủ là cần thiết cho mọi loại vật nuôi?

A. Nước giúp vật nuôi làm ấm cơ thể.
B. Nước tham gia vào quá trình tiêu hóa, hấp thụ dinh dưỡng và điều hòa thân nhiệt.
C. Nước làm sạch đường tiêu hóa của vật nuôi.
D. Nước giúp vật nuôi ngủ ngon hơn.

22. Trong chăm sóc ban đầu cho gà con mới nở, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sức khỏe và sự phát triển ban đầu?

A. Cung cấp chuồng trại rộng rãi.
B. Đảm bảo nhiệt độ ấm áp và thức ăn, nước uống đầy đủ.
C. Cho gà con tiếp xúc với gà lớn để học hỏi.
D. Thường xuyên thay đổi loại thức ăn.

23. Việc sử dụng thức ăn xanh tươi như cỏ, lá cây có lợi ích gì trong chăn nuôi gia súc?

A. Chỉ cung cấp chất xơ mà không có dinh dưỡng.
B. Giúp bổ sung vitamin, khoáng chất và chất xơ, hỗ trợ tiêu hóa.
C. Làm vật nuôi chậm lớn hơn.
D. Chỉ phù hợp với gia súc non.

24. Tại sao cần bổ sung khoáng chất vào khẩu phần ăn cho vật nuôi, đặc biệt là vật nuôi non?

A. Để làm tăng hương vị của thức ăn.
B. Để giúp xương phát triển chắc khỏe và hỗ trợ các chức năng sinh lý.
C. Để giảm lượng thức ăn cần tiêu thụ.
D. Để vật nuôi có màu sắc lông/da đẹp hơn.

25. Việc làm thông thoáng chuồng nuôi có ý nghĩa gì đối với sức khỏe vật nuôi?

A. Giúp vật nuôi mát mẻ hơn vào mùa hè.
B. Giảm nồng độ khí độc (NH3, H2S) và độ ẩm, hạn chế bệnh hô hấp.
C. Làm vật nuôi bớt căng thẳng.
D. Giúp chuồng nuôi khô ráo hơn.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 9 Nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

1. Việc vệ sinh định kỳ máng ăn, máng uống trong chuồng nuôi có tác dụng gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 9 Nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

2. Tại sao cần phải tiêm phòng đầy đủ và đúng lịch cho vật nuôi?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 9 Nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến nhu cầu dinh dưỡng của vật nuôi?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 9 Nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

4. Trong chăn nuôi gia cầm, việc cung cấp thức ăn có hàm lượng protein cao cho giai đoạn sinh trưởng sẽ giúp?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 9 Nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

5. Tại sao cần định kỳ tẩy giun, sán cho vật nuôi?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 9 Nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt cơ bản trong nhu cầu dinh dưỡng giữa vật nuôi non và vật nuôi trưởng thành?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 9 Nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

7. Việc theo dõi sức khỏe vật nuôi bao gồm những công việc nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 9 Nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

8. Khi nuôi vỗ béo cho trâu, bò, yếu tố nào cần được chú trọng để đạt hiệu quả cao nhất?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 9 Nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

9. Biện pháp nào giúp giảm thiểu stress cho vật nuôi khi vận chuyển?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 9 Nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

10. Trong chăn nuôi lợn, việc kiểm soát nhiệt độ chuồng nuôi vào mùa đông có ý nghĩa gì đối với lợn con?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 9 Nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

11. Trong quá trình nuôi dưỡng, việc bổ sung chất xơ có vai trò gì đối với hệ tiêu hóa của vật nuôi?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 9 Nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

12. Việc lựa chọn giống vật nuôi có ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 9 Nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

13. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét khi lựa chọn loại thức ăn công nghiệp cho vật nuôi?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 9 Nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

14. Trong chăn nuôi gia cầm, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phòng bệnh, cải thiện sức khỏe và nâng cao năng suất?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 9 Nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

15. Trong việc chọn giống vật nuôi, tiêu chí nào sau đây thường được ưu tiên để đảm bảo hiệu quả kinh tế và tính bền vững trong chăn nuôi quy mô lớn?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 9 Nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

16. Khi phát hiện vật nuôi có dấu hiệu bất thường như bỏ ăn, lờ đờ, sốt cao, biện pháp xử lý ban đầu nào là phù hợp nhất?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 9 Nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

17. Biện pháp nào giúp cải thiện hệ tiêu hóa và khả năng hấp thụ dinh dưỡng cho vật nuôi nhai lại (trâu, bò)?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 9 Nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

18. Khi chăm sóc chó mẹ mang thai và nuôi con, chế độ dinh dưỡng cần chú trọng điều gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 9 Nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

19. Biện pháp nào sau đây không phải là cách phòng bệnh hiệu quả cho vật nuôi?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 9 Nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

20. Trong chăn nuôi, việc sử dụng kháng sinh cần tuân thủ nguyên tắc nào để tránh kháng kháng sinh?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 9 Nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

21. Tại sao việc cung cấp nước uống sạch và đầy đủ là cần thiết cho mọi loại vật nuôi?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 9 Nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

22. Trong chăm sóc ban đầu cho gà con mới nở, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sức khỏe và sự phát triển ban đầu?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 9 Nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

23. Việc sử dụng thức ăn xanh tươi như cỏ, lá cây có lợi ích gì trong chăn nuôi gia súc?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 9 Nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

24. Tại sao cần bổ sung khoáng chất vào khẩu phần ăn cho vật nuôi, đặc biệt là vật nuôi non?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 9 Nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

25. Việc làm thông thoáng chuồng nuôi có ý nghĩa gì đối với sức khỏe vật nuôi?