1. Tại sao kỹ thuật cấy mô lại được xem là quan trọng trong công tác giống cây trồng hiện đại?
A. Cho phép nhân nhanh số lượng lớn cây sạch bệnh, giữ nguyên đặc tính di truyền và có thể trồng quanh năm.
B. Chi phí thực hiện rất thấp, phù hợp với mọi quy mô sản xuất.
C. Chỉ sử dụng được cho các loại cây trồng có giá trị kinh tế thấp.
D. Không cần kiểm soát môi trường vì cây đã được biến đổi gen.
2. Tại sao phương pháp giâm cành lại phù hợp với nhiều loại cây thân thảo và cây cảnh?
A. Vì cành giâm dễ hình thành rễ bất định và phát triển nhanh chóng.
B. Vì cành giâm cần điều kiện môi trường rất khắt khe.
C. Vì phương pháp này đòi hỏi kỹ thuật phức tạp và chi phí cao.
D. Vì chỉ những cây thân gỗ mới có thể nhân giống bằng giâm cành.
3. Trong nuôi cấy mô, mục đích của việc sử dụng môi trường nuôi cấy có chứa các chất dinh dưỡng, vitamin, hormone thực vật là gì?
A. Cung cấp đầy đủ yếu tố cần thiết cho tế bào hoặc mô thực vật phát triển, sinh trưởng và tái sinh cây hoàn chỉnh.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho sự thụ phấn của các tế bào.
C. Ngăn chặn quá trình thoát hơi nước của cây.
D. Tăng cường khả năng hấp thụ CO2.
4. Tại sao việc sử dụng giá thể sạch bệnh và vô trùng lại quan trọng trong phương pháp cấy mô?
A. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hại, đảm bảo sự sinh trưởng khỏe mạnh của mô thực vật.
B. Giảm chi phí sản xuất vì không cần khử trùng.
C. Tăng khả năng hấp thụ ánh sáng của cây.
D. Thúc đẩy quá trình thụ phấn chéo.
5. Khi thực hiện ghép cành, cần đảm bảo sự tiếp xúc tốt giữa bộ phận nào của gốc ghép và cành ghép để quá trình liền sẹo diễn ra thành công?
A. Tầng sinh mạch (mạch rây và mạch gỗ).
B. Vỏ ngoài cùng.
C. Phần ruột của thân.
D. Chỉ cần tiếp xúc bề mặt vỏ.
6. Tại sao người ta thường sử dụng cành ghép của giống cây có năng suất cao, phẩm chất tốt để ghép lên gốc ghép khỏe mạnh?
A. Để cây ghép cho năng suất cao và phẩm chất quả tốt, đồng thời có khả năng chống chịu tốt nhờ gốc ghép.
B. Để giảm chi phí sản xuất cành ghép.
C. Để cây ghép nhanh chóng ra hoa.
D. Để cây ghép có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn cành ghép nguyên bản.
7. Tại sao việc xử lý hormone sinh trưởng (như auxin) lại quan trọng đối với hiệu quả của phương pháp giâm cành?
A. Hormone kích thích và thúc đẩy quá trình hình thành rễ ở cành giâm.
B. Hormone giúp cành giâm quang hợp tốt hơn.
C. Hormone làm tăng khả năng chống chịu sâu bệnh của cành giâm.
D. Hormone chỉ có tác dụng đối với cây con từ hạt.
8. Trong kỹ thuật ghép cây, mục đích chính của việc chọn gốc ghép là gì?
A. Đảm bảo cây con có sức sống mạnh, khả năng chống chịu tốt và phù hợp với điều kiện đất đai.
B. Tạo ra giống cây có hoa hoặc quả với màu sắc đẹp hơn.
C. Giảm thiểu thời gian sinh trưởng của cây.
D. Tăng cường khả năng kháng sâu bệnh cho cành ghép.
9. Nhân giống bằng rễ cành là một hình thức của phương pháp nào?
A. Nhân giống hữu tính
B. Nhân giống vô tính
C. Gieo hạt
D. Thụ phấn chéo
10. Ưu điểm nổi bật của phương pháp cấy mô so với các phương pháp nhân giống truyền thống là gì?
A. Khả năng nhân nhanh số lượng lớn cây sạch bệnh và đồng nhất về di truyền trong thời gian ngắn.
B. Chi phí đầu tư thấp và yêu cầu kỹ thuật đơn giản.
C. Chỉ áp dụng được cho các loại cây thân thảo.
D. Tạo ra cây con có khả năng chống chịu với điều kiện môi trường khắc nghiệt kém hơn.
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yêu cầu cơ bản để thực hiện thành công phương pháp giâm cành?
A. Đảm bảo cành giâm sạch bệnh và có đủ chồi, mắt ngủ.
B. Sử dụng hormone kích thích ra rễ (tùy loại cây).
C. Cung cấp đủ nước, ánh sáng và nhiệt độ thích hợp cho cành giâm.
D. Trộn thêm phân bón hóa học vào giá thể giâm cành để cây nhanh lớn.
12. Phương pháp nhân giống nào giúp bảo tồn và phát triển các giống cây trồng bản địa quý hiếm hoặc có nguy cơ tuyệt chủng?
A. Gieo hạt
B. Chiết cành
C. Nhân giống vô tính (như cấy mô, giâm cành, chiết cành)
D. Ghép
13. Phương pháp nhân giống nào thường được sử dụng để duy trì và phát triển các giống cây ăn quả có múi như cam, chanh, bưởi?
A. Gieo hạt
B. Giâm cành
C. Chiết cành hoặc ghép
D. Cấy mô
14. Phương pháp nhân giống nào cho phép lai tạo và tạo ra giống cây mới có những đặc tính vượt trội kết hợp từ hai cây bố mẹ khác nhau?
A. Giâm cành
B. Chiết cành
C. Nhân giống vô tính
D. Nhân giống hữu tính (gieo hạt)
15. Phương pháp nhân giống nào giúp khắc phục tình trạng cây con sinh trưởng kém hoặc không giữ được đặc tính mong muốn từ hạt?
A. Gieo hạt
B. Nhân giống hữu tính
C. Nhân giống vô tính
D. Thụ phấn
16. Phương pháp nhân giống nào có thể giúp cải tạo giống cây trồng bằng cách thay đổi tính trạng của cây mẹ?
A. Giâm cành
B. Chiết cành
C. Ghép
D. Cấy mô
17. Khi thực hiện chiết cành, tại sao cần phải khoanh vỏ và bọc bầu đất quanh cành?
A. Để tạo điều kiện cho cành chiết hình thành rễ mới trong bầu đất ẩm.
B. Để ngăn chặn sự phát triển của sâu bệnh trên cành.
C. Để tăng cường khả năng quang hợp của cành.
D. Để bảo vệ cành chiết khỏi tác động của gió.
18. Trong kỹ thuật chiết cành, sau khi khoanh vỏ, bước tiếp theo quan trọng để kích thích ra rễ là gì?
A. Bọc bầu đất ẩm và kín.
B. Phun thuốc trừ sâu lên vết khoanh.
C. Cắt bỏ toàn bộ lá trên cành chiết.
D. Phơi khô vết khoanh để tạo sẹo.
19. Tại sao phương pháp ghép lại được sử dụng rộng rãi trong nhân giống cây ăn quả như táo, lê, xoài?
A. Để kết hợp đặc tính tốt của giống (cành ghép) với khả năng chống chịu và sinh trưởng mạnh của gốc ghép.
B. Vì phương pháp này đơn giản và không đòi hỏi kỹ thuật cao.
C. Để rút ngắn thời gian ra hoa, kết quả.
D. Để tạo ra cây có kích thước nhỏ gọn, dễ thu hoạch.
20. Đặc điểm nào của cành giâm cho thấy nó có khả năng ra rễ tốt nhất?
A. Cành bánh tẻ, không non cũng không quá già, có mắt ngủ khỏe mạnh.
B. Cành non đang ra lá mới.
C. Cành già đã hóa gỗ hoàn toàn.
D. Cành có nhiều hoa hoặc quả.
21. Trong kỹ thuật nhân giống bằng ghép, bộ phận được lấy từ cây mang đặc tính mong muốn để ghép lên gốc ghép gọi là gì?
A. Cành giâm
B. Cành chiết
C. Cành ghép (chồi ghép)
D. Bầu đất
22. Tại sao việc chọn thời vụ thích hợp lại quan trọng đối với các phương pháp nhân giống như giâm cành, chiết cành?
A. Giúp cây sinh trưởng tốt nhất nhờ điều kiện nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng thuận lợi.
B. Để tránh sự tấn công của sâu bệnh phá hoại.
C. Giảm thời gian ra hoa và kết quả.
D. Tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng từ đất.
23. Trong các phương pháp nhân giống cây trồng vô tính, phương pháp nào thường được ưu tiên áp dụng cho các loại cây thân gỗ, cây quý hiếm cần giữ nguyên đặc tính di truyền của cây mẹ?
A. Giâm cành
B. Ghép
C. Chiết cành
D. Cấy mô
24. Trong các phương pháp nhân giống vô tính, phương pháp nào thường cho phép kiểm soát tốt hơn các yếu tố môi trường và tạo ra số lượng cây con lớn trong điều kiện vô trùng?
A. Giâm cành
B. Chiết cành
C. Ghép
D. Cấy mô
25. Phương pháp nhân giống nào thường được áp dụng cho khoai tây, mía, hoặc rau muống để tạo ra cây con nhanh chóng và đồng nhất?
A. Gieo hạt
B. Ghép
C. Chiết cành
D. Giâm cành (hoặc giâm đoạn thân/lá)