Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 14 Bảo vệ môi trường nuôi và nguồn lợi thủy sản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 14 Bảo vệ môi trường nuôi và nguồn lợi thủy sản

Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 14 Bảo vệ môi trường nuôi và nguồn lợi thủy sản

1. Việc giám sát và kiểm soát các chỉ tiêu vật lý trong nước nuôi (như nhiệt độ, ánh sáng, độ đục) nhằm mục đích gì?

A. Đảm bảo điều kiện môi trường tối ưu cho sự phát triển của thủy sản và ngăn ngừa dịch bệnh.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các loại tảo có hại.
C. Tăng cường sự biến động của nước để kích thích thủy sản.
D. Giảm thiểu lượng oxy hòa tan trong nước.

2. Việc duy trì oxy hòa tan ở mức độ phù hợp trong ao nuôi thủy sản có vai trò gì?

A. Đảm bảo hô hấp bình thường của thủy sản và vi sinh vật có lợi.
B. Tạo môi trường kỵ khí cho vi khuẩn gây bệnh.
C. Giảm tốc độ phân hủy chất hữu cơ.
D. Kích thích sự phát triển của tảo độc.

3. Trong các hoạt động quản lý môi trường nuôi, việc luân canh (crop rotation) hoặc thay đổi đối tượng nuôi (species alternation) có ý nghĩa gì?

A. Giúp giảm tích tụ mầm bệnh và cải tạo chất lượng nền đáy ao nuôi.
B. Tăng tốc độ tăng trưởng của cùng một loại thủy sản.
C. Đảm bảo nguồn thức ăn tự nhiên cho mọi loài thủy sản.
D. Kích thích thủy sản phát triển đa dạng gen.

4. Trong các biện pháp phòng bệnh cho thủy sản, biện pháp nào được coi là quan trọng và hiệu quả nhất về lâu dài?

A. Phòng bệnh hơn chữa bệnh thông qua việc duy trì môi trường nuôi tốt và chọn giống khỏe.
B. Chỉ tập trung vào việc điều trị khi thủy sản đã nhiễm bệnh nặng.
C. Sử dụng kháng sinh liều cao một cách thường xuyên.
D. Thay đổi hoàn toàn nguồn nước nuôi mỗi ngày.

5. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm nguồn lợi thủy sản trong các thủy vực tự nhiên hiện nay là gì, theo đánh giá phổ biến?

A. Hoạt động đánh bắt quá mức, hủy diệt môi trường sống và ô nhiễm môi trường.
B. Sự gia tăng của các loài thủy sản mới du nhập.
C. Thiếu thức ăn tự nhiên do biến đổi khí hậu.
D. Sự phát triển quá mạnh của các loài tảo có lợi.

6. Hậu quả nghiêm trọng nhất của việc xả thải nước thải công nghiệp chưa qua xử lý chứa kim loại nặng vào thủy vực tự nhiên là gì?

A. Tích tụ kim loại nặng trong cơ thể thủy sản, gây ngộ độc và ảnh hưởng sức khỏe người tiêu dùng.
B. Làm tăng trưởng nhanh chóng của các loài thủy sản.
C. Cải thiện chất lượng nước và hệ sinh thái.
D. Giảm thiểu ô nhiễm hữu cơ trong nước.

7. Yếu tố nào sau đây được xem là nguy cơ chính gây ra tình trạng kháng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản?

A. Sử dụng kháng sinh không đúng liều lượng, thời gian và lạm dụng.
B. Giảm thiểu việc sử dụng kháng sinh trong nuôi trồng.
C. Sử dụng các loại kháng sinh thế hệ mới.
D. Tăng cường sử dụng chế phẩm sinh học.

8. Biện pháp nào sau đây là phù hợp để cải tạo nền đáy ao nuôi thủy sản bị suy thoái?

A. Sử dụng vôi bột để khử trùng và cân bằng pH, sau đó phơi đáy.
B. Liên tục bơm nước mới vào mà không xử lý nền đáy.
C. Giữ nguyên tình trạng nền đáy cũ để vật nuôi quen.
D. Thả thêm nhiều loại thức ăn công nghiệp.

9. Tại sao việc duy trì độ pH ổn định trong môi trường nuôi thủy sản lại quan trọng?

A. pH ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, quá trình sinh trưởng và tỉ lệ sống của thủy sản.
B. pH cao giúp tăng cường oxy hòa tan trong nước.
C. pH thấp làm tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng của thủy sản.
D. pH biến động mạnh kích thích thủy sản sinh sản.

10. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự ổn định của hệ sinh thái thủy vực tự nhiên, góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

A. Sự đa dạng sinh học và chuỗi thức ăn cân bằng.
B. Nhiệt độ nước biến động mạnh theo mùa.
C. Sự tập trung cao của một loài thủy sản chủ lực.
D. Mức độ ô nhiễm hữu cơ cao.

11. Biện pháp nào sau đây không được khuyến khích trong việc bảo vệ môi trường nuôi thủy sản?

A. Sử dụng thuốc hóa học để diệt tạp, diệt khuẩn một cách bừa bãi.
B. Áp dụng các biện pháp phòng bệnh tổng hợp.
C. Quản lý chặt chẽ thức ăn và chất thải.
D. Sử dụng chế phẩm sinh học để cải thiện môi trường.

12. Theo quy định phổ biến về khai thác thủy sản, việc sử dụng lưới có kích thước mắt lưới quá nhỏ sẽ gây ra hậu quả gì?

A. Đánh bắt cả những con non, làm suy giảm khả năng tái tạo của quần thể thủy sản.
B. Chỉ đánh bắt được những loài thủy sản có kích thước lớn.
C. Tăng sản lượng đánh bắt trên mỗi chuyến đi.
D. Giảm thiểu tác động đến các loài thủy sản không mong muốn.

13. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước do chất thải rắn từ hoạt động nuôi trồng thủy sản?

A. Thu gom và xử lý chất thải rắn định kỳ trước khi xả thải ra môi trường.
B. Xả trực tiếp chất thải rắn ra sông, hồ mà không qua xử lý.
C. Tăng cường thả các loài thủy sản ăn chất thải hữu cơ.
D. Chỉ tập trung xử lý nước thải dạng lỏng.

14. Tại sao việc theo dõi và ghi chép nhật ký sản xuất trong nuôi thủy sản lại quan trọng?

A. Giúp đánh giá hiệu quả sản xuất, phát hiện sớm vấn đề và điều chỉnh kịp thời các biện pháp quản lý.
B. Chỉ đơn thuần là thủ tục hành chính.
C. Tăng cường sự phức tạp trong quy trình nuôi.
D. Làm giảm khả năng quản lý môi trường nuôi.

15. Hành động nào sau đây góp phần tích cực vào việc bảo vệ môi trường nuôi và nguồn lợi thủy sản?

A. Không xả nước thải chưa qua xử lý vào nguồn nước.
B. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật gần khu vực nuôi thủy sản.
C. Thả rác thải nhựa xuống ao nuôi.
D. Đánh bắt thủy sản bằng các phương pháp hủy diệt.

16. Theo quan điểm phổ biến về quản lý nguồn lợi thủy sản bền vững, việc thiết lập các khu bảo tồn biển (marine protected areas) nhằm mục đích gì?

A. Cho phép các quần thể thủy sản phục hồi và sinh sản, tạo nguồn giống bổ sung cho các vùng lân cận.
B. Tăng cường hoạt động khai thác thủy sản.
C. Giảm thiểu sự đa dạng sinh học trong khu vực.
D. Tạo điều kiện cho các loài ngoại lai xâm hại phát triển.

17. Trong nuôi trồng thủy sản, việc sử dụng kháng sinh cần tuân thủ nguyên tắc nào để tránh tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe cộng đồng?

A. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết, đúng liều lượng, đúng thời gian và tuân thủ thời gian ngừng thuốc.
B. Sử dụng với liều lượng cao để phòng bệnh triệt để.
C. Sử dụng các loại kháng sinh mới nhất không cần quan tâm đến tác dụng phụ.
D. Sử dụng kháng sinh trộn vào thức ăn với tỉ lệ tùy ý.

18. Khi phát hiện thủy sản nuôi có dấu hiệu bất thường hoặc dịch bệnh, hành động đầu tiên cần thực hiện là gì?

A. Cô lập khu vực bị bệnh và lấy mẫu bệnh phẩm để chẩn đoán.
B. Thả ngay một lượng lớn kháng sinh vào ao.
C. Chờ đợi xem tình hình có tự khỏi hay không.
D. Thay đổi hoàn toàn nguồn nước trong ao.

19. Theo phân tích về môi trường nuôi thủy sản, hiện tượng nước nở hoa (blooms) thường được gây ra bởi sự phát triển quá mức của nhóm sinh vật nào?

A. Vi khuẩn lam và các loại tảo lục.
B. Nấm mốc và địa y.
C. Virus gây bệnh và ký sinh trùng.
D. Các loài rong biển đa bào.

20. Tác động tiêu cực lớn nhất của việc sử dụng phân bón hóa học hoặc phân hữu cơ không qua xử lý trong ao nuôi thủy sản là gì?

A. Gây ô nhiễm nước, làm suy giảm oxy hòa tan và tạo điều kiện cho mầm bệnh phát triển.
B. Kích thích sự phát triển của các loài cá có lợi.
C. Tăng cường dinh dưỡng cho các loài thực vật thủy sinh.
D. Giảm thiểu lượng khí độc trong ao.

21. Trong nuôi thủy sản, việc sử dụng chế phẩm sinh học (probiotics) mang lại lợi ích chính nào?

A. Cải thiện chất lượng nước, tăng cường sức khỏe và khả năng tiêu hóa cho thủy sản.
B. Tăng trưởng nhanh chóng của thủy sản bằng cách thay đổi gen.
C. Loại bỏ hoàn toàn các loại virus gây bệnh.
D. Giảm nhu cầu về oxy hòa tan trong nước.

22. Theo các khuyến cáo về bảo vệ nguồn lợi thủy sản, việc thả giống thủy sản phải đảm bảo tiêu chí nào?

A. Giống phải khỏe mạnh, không mang mầm bệnh và có nguồn gốc rõ ràng.
B. Thả giống với mật độ cao nhất có thể.
C. Ưu tiên thả các loài thủy sản ngoại lai.
D. Thả giống vào bất kỳ thời điểm nào trong năm.

23. Việc sử dụng thức ăn công nghiệp chất lượng cao, cân đối dinh dưỡng trong nuôi thủy sản có lợi ích gì?

A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do thức ăn thừa và phân, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn.
B. Tăng tốc độ sinh sản của thủy sản.
C. Làm sạch nguồn nước trong ao nuôi.
D. Giảm thiểu nhu cầu về oxy hòa tan.

24. Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ lượng thức ăn dư thừa trong ao nuôi thủy sản lại quan trọng?

A. Thức ăn dư thừa phân hủy làm ô nhiễm nước, giảm oxy và gây bệnh.
B. Thức ăn dư thừa giúp tăng tốc độ tăng trưởng của thủy sản.
C. Thức ăn dư thừa làm tăng khả năng sinh sản của thủy sản.
D. Thức ăn dư thừa không ảnh hưởng đến môi trường nước.

25. Tác động của biến đổi khí hậu đến môi trường nuôi thủy sản thường biểu hiện qua những hình thái nào?

A. Thay đổi nhiệt độ, mực nước biển dâng, gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan.
B. Giảm thiểu sự biến động của nhiệt độ nước.
C. Cải thiện chất lượng nước một cách đồng đều.
D. Tăng cường sự ổn định của hệ sinh thái.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 14 Bảo vệ môi trường nuôi và nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

1. Việc giám sát và kiểm soát các chỉ tiêu vật lý trong nước nuôi (như nhiệt độ, ánh sáng, độ đục) nhằm mục đích gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 14 Bảo vệ môi trường nuôi và nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

2. Việc duy trì oxy hòa tan ở mức độ phù hợp trong ao nuôi thủy sản có vai trò gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 14 Bảo vệ môi trường nuôi và nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

3. Trong các hoạt động quản lý môi trường nuôi, việc luân canh (crop rotation) hoặc thay đổi đối tượng nuôi (species alternation) có ý nghĩa gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 14 Bảo vệ môi trường nuôi và nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

4. Trong các biện pháp phòng bệnh cho thủy sản, biện pháp nào được coi là quan trọng và hiệu quả nhất về lâu dài?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 14 Bảo vệ môi trường nuôi và nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

5. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm nguồn lợi thủy sản trong các thủy vực tự nhiên hiện nay là gì, theo đánh giá phổ biến?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 14 Bảo vệ môi trường nuôi và nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

6. Hậu quả nghiêm trọng nhất của việc xả thải nước thải công nghiệp chưa qua xử lý chứa kim loại nặng vào thủy vực tự nhiên là gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 14 Bảo vệ môi trường nuôi và nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào sau đây được xem là nguy cơ chính gây ra tình trạng kháng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 14 Bảo vệ môi trường nuôi và nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

8. Biện pháp nào sau đây là phù hợp để cải tạo nền đáy ao nuôi thủy sản bị suy thoái?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 14 Bảo vệ môi trường nuôi và nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

9. Tại sao việc duy trì độ pH ổn định trong môi trường nuôi thủy sản lại quan trọng?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 14 Bảo vệ môi trường nuôi và nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự ổn định của hệ sinh thái thủy vực tự nhiên, góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 14 Bảo vệ môi trường nuôi và nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

11. Biện pháp nào sau đây không được khuyến khích trong việc bảo vệ môi trường nuôi thủy sản?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 14 Bảo vệ môi trường nuôi và nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

12. Theo quy định phổ biến về khai thác thủy sản, việc sử dụng lưới có kích thước mắt lưới quá nhỏ sẽ gây ra hậu quả gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 14 Bảo vệ môi trường nuôi và nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

13. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước do chất thải rắn từ hoạt động nuôi trồng thủy sản?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 14 Bảo vệ môi trường nuôi và nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

14. Tại sao việc theo dõi và ghi chép nhật ký sản xuất trong nuôi thủy sản lại quan trọng?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 14 Bảo vệ môi trường nuôi và nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

15. Hành động nào sau đây góp phần tích cực vào việc bảo vệ môi trường nuôi và nguồn lợi thủy sản?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 14 Bảo vệ môi trường nuôi và nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

16. Theo quan điểm phổ biến về quản lý nguồn lợi thủy sản bền vững, việc thiết lập các khu bảo tồn biển (marine protected areas) nhằm mục đích gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 14 Bảo vệ môi trường nuôi và nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

17. Trong nuôi trồng thủy sản, việc sử dụng kháng sinh cần tuân thủ nguyên tắc nào để tránh tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe cộng đồng?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 14 Bảo vệ môi trường nuôi và nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

18. Khi phát hiện thủy sản nuôi có dấu hiệu bất thường hoặc dịch bệnh, hành động đầu tiên cần thực hiện là gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 14 Bảo vệ môi trường nuôi và nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

19. Theo phân tích về môi trường nuôi thủy sản, hiện tượng nước nở hoa (blooms) thường được gây ra bởi sự phát triển quá mức của nhóm sinh vật nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 14 Bảo vệ môi trường nuôi và nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

20. Tác động tiêu cực lớn nhất của việc sử dụng phân bón hóa học hoặc phân hữu cơ không qua xử lý trong ao nuôi thủy sản là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 14 Bảo vệ môi trường nuôi và nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

21. Trong nuôi thủy sản, việc sử dụng chế phẩm sinh học (probiotics) mang lại lợi ích chính nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 14 Bảo vệ môi trường nuôi và nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

22. Theo các khuyến cáo về bảo vệ nguồn lợi thủy sản, việc thả giống thủy sản phải đảm bảo tiêu chí nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 14 Bảo vệ môi trường nuôi và nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

23. Việc sử dụng thức ăn công nghiệp chất lượng cao, cân đối dinh dưỡng trong nuôi thủy sản có lợi ích gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 14 Bảo vệ môi trường nuôi và nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

24. Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ lượng thức ăn dư thừa trong ao nuôi thủy sản lại quan trọng?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 7 cánh diều bài 14 Bảo vệ môi trường nuôi và nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

25. Tác động của biến đổi khí hậu đến môi trường nuôi thủy sản thường biểu hiện qua những hình thái nào?