Trắc nghiệm Công nghệ 5 Kết nối bài 3: Tìm hiểu thiết kế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 5 Kết nối bài 3: Tìm hiểu thiết kế

Trắc nghiệm Công nghệ 5 Kết nối bài 3: Tìm hiểu thiết kế

1. Trong quá trình thiết kế một sản phẩm, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sản phẩm đáp ứng nhu cầu của người dùng?

A. Màu sắc bắt mắt của sản phẩm.
B. Tính năng độc đáo và sáng tạo.
C. Chất liệu bền bỉ và cao cấp.
D. Sự phù hợp với nhu cầu và mong muốn của người dùng.

2. Trong các phương pháp thu thập thông tin về người dùng, phân tích cạnh tranh (competitor analysis) có vai trò gì?

A. Tìm hiểu sở thích cá nhân của đối thủ.
B. Hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu của các sản phẩm tương tự trên thị trường.
C. Đánh giá chi phí quảng cáo của đối thủ.
D. Dự đoán xu hướng thị trường trong tương lai.

3. Tại sao việc thử nghiệm mẫu thử (prototype) lại quan trọng trong quy trình thiết kế?

A. Để tăng chi phí sản xuất.
B. Để xác định các vấn đề tiềm ẩn và cải thiện thiết kế trước khi sản xuất hàng loạt.
C. Để làm sản phẩm trông hấp dẫn hơn.
D. Để thu hút sự chú ý của đối thủ cạnh tranh.

4. Khi tìm hiểu về nhu cầu của người dùng trong thiết kế, phương pháp nào sau đây giúp thu thập thông tin chi tiết về hành vi và trải nghiệm của họ?

A. Xem xét các sản phẩm tương tự trên thị trường.
B. Phỏng vấn sâu và quan sát người dùng thực tế.
C. Tham khảo ý kiến của các chuyên gia thiết kế.
D. Tìm kiếm thông tin trên internet và mạng xã hội.

5. Quy trình thiết kế sáng tạo thường bắt đầu từ giai đoạn nào?

A. Chế tạo mẫu thử.
B. Thử nghiệm và đánh giá.
C. Xác định và phân tích vấn đề.
D. Hoàn thiện sản phẩm cuối cùng.

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một loại vật liệu phổ biến trong thiết kế sản phẩm?

A. Kim loại.
B. Nhựa.
C. Vải.
D. Khí ga.

7. Trong thiết kế sản phẩm, ergonomics (yếu tố con người) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng chống nước của sản phẩm.
B. Sự thoải mái, an toàn và hiệu quả khi sử dụng sản phẩm.
C. Tính thẩm mỹ và vẻ ngoài của sản phẩm.
D. Tuổi thọ và độ bền của sản phẩm.

8. Trong quy trình thiết kế, brainstorming (động não) là một kỹ thuật thuộc giai đoạn nào?

A. Đánh giá và thử nghiệm.
B. Phát triển ý tưởng.
C. Hoàn thiện sản phẩm.
D. Phân tích vấn đề.

9. Yếu tố nào sau đây không thuộc về các thuộc tính của một vật thể trong thiết kế?

A. Hình dạng.
B. Màu sắc.
C. Kích thước.
D. Cảm xúc của người tạo ra.

10. Khi đánh giá một bản phác thảo thiết kế, tiêu chí nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá chính?

A. Tính khả thi về mặt kỹ thuật.
B. Sự phù hợp với yêu cầu đề bài.
C. Tính độc đáo và sáng tạo.
D. Chi phí nguyên vật liệu sản xuất hàng loạt.

11. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về phản hồi (feedback) trong thiết kế tương tác?

A. Màu sắc của nút bấm.
B. Âm thanh hoặc hiệu ứng hình ảnh khi người dùng thực hiện hành động.
C. Kích thước của màn hình.
D. Tên của ứng dụng.

12. Trong giai đoạn phát triển ý tưởng, việc tạo ra nhiều phương án thiết kế khác nhau nhằm mục đích gì?

A. Tăng thời gian hoàn thành sản phẩm.
B. Làm cho quá trình lựa chọn trở nên phức tạp hơn.
C. Khám phá nhiều giải pháp tiềm năng và lựa chọn phương án tối ưu.
D. Tạo sự cạnh tranh giữa các nhà thiết kế.

13. Khi thiết kế một sản phẩm cho trẻ em, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu?

A. Giá thành rẻ nhất.
B. Độ bền cao nhất.
C. Sự an toàn và phù hợp với lứa tuổi.
D. Tính năng công nghệ tiên tiến nhất.

14. Tại sao việc sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu trong tài liệu thiết kế lại quan trọng?

A. Để làm cho tài liệu trông chuyên nghiệp hơn.
B. Để đảm bảo mọi thành viên trong nhóm và các bên liên quan đều có thể hiểu rõ thông tin.
C. Để tiết kiệm mực in.
D. Để gây ấn tượng với người đọc.

15. Khi thiết kế một sản phẩm có nhiều bộ phận, việc đảm bảo các bộ phận lắp ráp với nhau một cách chính xác gọi là?

A. Tính thẩm mỹ.
B. Tính khả thi kỹ thuật.
C. Tính sáng tạo.
D. Tính dễ sử dụng.

16. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra các bản phác thảo thiết kế ban đầu trên máy tính?

A. Máy in 3D.
B. Phần mềm đồ họa vector (ví dụ: Adobe Illustrator, Inkscape).
C. Máy cắt laser.
D. Máy tính bỏ túi.

17. Trong thiết kế, tính thẩm mỹ (aesthetics) chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào của sản phẩm?

A. Chức năng hoạt động.
B. Vẻ ngoài và sự hấp dẫn thị giác.
C. Hiệu suất sử dụng.
D. Chi phí sản xuất.

18. Khi thiết kế một giao diện người dùng (UI), nguyên tắc nhất quán (consistency) có ý nghĩa gì?

A. Mọi yếu tố trên giao diện đều giống hệt nhau.
B. Các yếu tố tương tự nhau (ví dụ: nút bấm, biểu tượng) có cách hiển thị và hoạt động giống nhau trên toàn bộ giao diện.
C. Giao diện phải thay đổi liên tục để tránh nhàm chán.
D. Chỉ cần nhất quán trong một vài thành phần.

19. Khái niệm nguyên mẫu số hóa (digital prototype) khác biệt với nguyên mẫu vật lý (physical prototype) ở điểm nào?

A. Nguyên mẫu số hóa không thể tương tác.
B. Nguyên mẫu số hóa tồn tại dưới dạng kỹ thuật số, nguyên mẫu vật lý tồn tại dưới dạng vật chất.
C. Nguyên mẫu vật lý luôn rẻ hơn nguyên mẫu số hóa.
D. Nguyên mẫu số hóa chỉ dùng cho phần mềm.

20. Khi thiết kế một bao bì sản phẩm, mục tiêu chính của việc lựa chọn vật liệu là gì?

A. Chỉ cần đảm bảo hình thức đẹp mắt.
B. Bảo vệ sản phẩm, truyền tải thông tin và tạo ấn tượng với khách hàng.
C. Sử dụng vật liệu đắt tiền nhất để tăng giá trị sản phẩm.
D. Làm cho bao bì càng cồng kềnh càng tốt.

21. Khi nào thì một thiết kế được coi là thành công?

A. Khi nó có nhiều tính năng nhất.
B. Khi nó được sản xuất với chi phí thấp nhất.
C. Khi nó đáp ứng được mục tiêu thiết kế và nhu cầu của người dùng.
D. Khi nó trông đẹp mắt nhất.

22. Nguyên tắc hình thức đi theo chức năng (form follows function) trong thiết kế nhấn mạnh điều gì?

A. Hình thức của sản phẩm nên ưu tiên vẻ đẹp thẩm mỹ.
B. Chức năng và mục đích sử dụng là yếu tố quyết định hình thức.
C. Sản phẩm cần có nhiều chức năng phức tạp.
D. Hình thức và chức năng không liên quan đến nhau.

23. Khái niệm tái chế (recycling) trong thiết kế sản phẩm bền vững có ý nghĩa gì?

A. Sử dụng vật liệu mới hoàn toàn cho mỗi sản phẩm.
B. Thiết kế sản phẩm để có thể thu hồi và xử lý thành nguyên liệu mới.
C. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
D. Chỉ tập trung vào việc giảm thiểu chất thải.

24. Việc xem xét các yếu tố văn hóa và xã hội ảnh hưởng đến thiết kế như thế nào?

A. Không có ảnh hưởng gì đến thiết kế.
B. Giúp sản phẩm phù hợp hơn với thị trường mục tiêu.
C. Làm cho thiết kế trở nên phức tạp và khó hiểu.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các sản phẩm truyền thống.

25. Một sản phẩm được đánh giá là thân thiện với người dùng (user-friendly) khi nào?

A. Khi nó có giá bán cao.
B. Khi người dùng có thể dễ dàng hiểu và sử dụng mà không gặp nhiều khó khăn.
C. Khi nó có nhiều nút bấm.
D. Khi nó được làm từ vật liệu quý hiếm.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 5 Kết nối bài 3: Tìm hiểu thiết kế

Tags: Bộ đề 1

1. Trong quá trình thiết kế một sản phẩm, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sản phẩm đáp ứng nhu cầu của người dùng?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 5 Kết nối bài 3: Tìm hiểu thiết kế

Tags: Bộ đề 1

2. Trong các phương pháp thu thập thông tin về người dùng, phân tích cạnh tranh (competitor analysis) có vai trò gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 5 Kết nối bài 3: Tìm hiểu thiết kế

Tags: Bộ đề 1

3. Tại sao việc thử nghiệm mẫu thử (prototype) lại quan trọng trong quy trình thiết kế?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 5 Kết nối bài 3: Tìm hiểu thiết kế

Tags: Bộ đề 1

4. Khi tìm hiểu về nhu cầu của người dùng trong thiết kế, phương pháp nào sau đây giúp thu thập thông tin chi tiết về hành vi và trải nghiệm của họ?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 5 Kết nối bài 3: Tìm hiểu thiết kế

Tags: Bộ đề 1

5. Quy trình thiết kế sáng tạo thường bắt đầu từ giai đoạn nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 5 Kết nối bài 3: Tìm hiểu thiết kế

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một loại vật liệu phổ biến trong thiết kế sản phẩm?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 5 Kết nối bài 3: Tìm hiểu thiết kế

Tags: Bộ đề 1

7. Trong thiết kế sản phẩm, ergonomics (yếu tố con người) đề cập đến điều gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 5 Kết nối bài 3: Tìm hiểu thiết kế

Tags: Bộ đề 1

8. Trong quy trình thiết kế, brainstorming (động não) là một kỹ thuật thuộc giai đoạn nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 5 Kết nối bài 3: Tìm hiểu thiết kế

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào sau đây không thuộc về các thuộc tính của một vật thể trong thiết kế?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 5 Kết nối bài 3: Tìm hiểu thiết kế

Tags: Bộ đề 1

10. Khi đánh giá một bản phác thảo thiết kế, tiêu chí nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá chính?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 5 Kết nối bài 3: Tìm hiểu thiết kế

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về phản hồi (feedback) trong thiết kế tương tác?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 5 Kết nối bài 3: Tìm hiểu thiết kế

Tags: Bộ đề 1

12. Trong giai đoạn phát triển ý tưởng, việc tạo ra nhiều phương án thiết kế khác nhau nhằm mục đích gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 5 Kết nối bài 3: Tìm hiểu thiết kế

Tags: Bộ đề 1

13. Khi thiết kế một sản phẩm cho trẻ em, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 5 Kết nối bài 3: Tìm hiểu thiết kế

Tags: Bộ đề 1

14. Tại sao việc sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu trong tài liệu thiết kế lại quan trọng?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 5 Kết nối bài 3: Tìm hiểu thiết kế

Tags: Bộ đề 1

15. Khi thiết kế một sản phẩm có nhiều bộ phận, việc đảm bảo các bộ phận lắp ráp với nhau một cách chính xác gọi là?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 5 Kết nối bài 3: Tìm hiểu thiết kế

Tags: Bộ đề 1

16. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra các bản phác thảo thiết kế ban đầu trên máy tính?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 5 Kết nối bài 3: Tìm hiểu thiết kế

Tags: Bộ đề 1

17. Trong thiết kế, tính thẩm mỹ (aesthetics) chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào của sản phẩm?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 5 Kết nối bài 3: Tìm hiểu thiết kế

Tags: Bộ đề 1

18. Khi thiết kế một giao diện người dùng (UI), nguyên tắc nhất quán (consistency) có ý nghĩa gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 5 Kết nối bài 3: Tìm hiểu thiết kế

Tags: Bộ đề 1

19. Khái niệm nguyên mẫu số hóa (digital prototype) khác biệt với nguyên mẫu vật lý (physical prototype) ở điểm nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 5 Kết nối bài 3: Tìm hiểu thiết kế

Tags: Bộ đề 1

20. Khi thiết kế một bao bì sản phẩm, mục tiêu chính của việc lựa chọn vật liệu là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 5 Kết nối bài 3: Tìm hiểu thiết kế

Tags: Bộ đề 1

21. Khi nào thì một thiết kế được coi là thành công?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 5 Kết nối bài 3: Tìm hiểu thiết kế

Tags: Bộ đề 1

22. Nguyên tắc hình thức đi theo chức năng (form follows function) trong thiết kế nhấn mạnh điều gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 5 Kết nối bài 3: Tìm hiểu thiết kế

Tags: Bộ đề 1

23. Khái niệm tái chế (recycling) trong thiết kế sản phẩm bền vững có ý nghĩa gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 5 Kết nối bài 3: Tìm hiểu thiết kế

Tags: Bộ đề 1

24. Việc xem xét các yếu tố văn hóa và xã hội ảnh hưởng đến thiết kế như thế nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 5 Kết nối bài 3: Tìm hiểu thiết kế

Tags: Bộ đề 1

25. Một sản phẩm được đánh giá là thân thiện với người dùng (user-friendly) khi nào?