1. Công nghệ thông tin đã ảnh hưởng như thế nào đến ngành y tế?
A. Làm cho việc chẩn đoán bệnh trở nên khó khăn và thiếu chính xác.
B. Hỗ trợ chẩn đoán, quản lý hồ sơ bệnh án điện tử và phẫu thuật từ xa.
C. Chỉ được sử dụng để lưu trữ thông tin về thuốc.
D. Tăng nguy cơ lây nhiễm bệnh trong bệnh viện.
2. Công nghệ in 3D (3D printing) có thể ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây?
A. Chỉ trong lĩnh vực nghệ thuật.
B. Y tế (làm bộ phận giả), chế tạo, kiến trúc và giáo dục.
C. Chỉ để làm đồ chơi.
D. Chỉ trong ngành công nghiệp thực phẩm.
3. Một ví dụ về công nghệ giúp tiết kiệm năng lượng trong gia đình là:
A. Bóng đèn sợi đốt.
B. Bóng đèn LED.
C. Thiết bị sưởi ấm bằng gas.
D. Tivi màn hình cũ.
4. Một ứng dụng của công nghệ trong đời sống hàng ngày giúp tiết kiệm thời gian là:
A. Đi bộ đến nơi làm việc.
B. Sử dụng ứng dụng đặt đồ ăn trực tuyến.
C. Tự nấu mọi bữa ăn.
D. Đọc sách giấy.
5. Mục đích chính của việc phát triển và ứng dụng công nghệ là gì?
A. Để làm cho cuộc sống con người trở nên phức tạp hơn.
B. Để khai thác triệt để tài nguyên thiên nhiên mà không quan tâm đến môi trường.
C. Để nâng cao chất lượng cuộc sống, giải quyết các vấn đề của con người và xã hội.
D. Chỉ để phục vụ mục đích quân sự và chiến tranh.
6. Công nghệ đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp như thế nào?
A. Giao tiếp trở nên chậm chạp và tốn kém hơn.
B. Cho phép liên lạc tức thời với bất kỳ ai trên thế giới thông qua internet và các thiết bị di động.
C. Con người ngại giao tiếp trực tiếp với nhau hơn.
D. Chỉ những người giàu mới có thể giao tiếp hiệu quả.
7. Trong lĩnh vực giao thông vận tải, công nghệ đã giúp cải thiện điều gì?
A. Tăng cường tắc nghẽn giao thông.
B. Cải thiện tốc độ, hiệu quả nhiên liệu và an toàn cho người tham gia giao thông.
C. Chỉ làm cho phương tiện di chuyển chậm hơn.
D. Tăng cường ô nhiễm không khí.
8. Công nghệ đã thay đổi cách chúng ta mua sắm như thế nào?
A. Mua sắm trở nên tốn thời gian và công sức hơn.
B. Cho phép mua sắm trực tuyến mọi lúc mọi nơi với nhiều lựa chọn sản phẩm.
C. Chỉ có thể mua hàng tại các cửa hàng truyền thống.
D. Làm giảm sự cạnh tranh giữa các nhà cung cấp.
9. Công nghệ có vai trò gì trong việc bảo vệ môi trường?
A. Chỉ làm tăng lượng rác thải điện tử.
B. Hỗ trợ giám sát ô nhiễm, phát triển năng lượng tái tạo và các giải pháp xử lý chất thải.
C. Không có vai trò gì trong việc bảo vệ môi trường.
D. Thúc đẩy việc khai thác cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
10. Sự phát triển của công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) có thể mang lại lợi ích gì?
A. Làm cho con người lười suy nghĩ hơn.
B. Tự động hóa các tác vụ phức tạp, phân tích dữ liệu lớn và hỗ trợ ra quyết định.
C. Chỉ có thể chơi game.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào máy móc và làm giảm giá trị con người.
11. Công nghệ có vai trò gì trong việc bảo tồn di sản văn hóa?
A. Làm cho di sản văn hóa bị lãng quên.
B. Hỗ trợ số hóa, phục chế và quảng bá di sản văn hóa đến công chúng rộng rãi.
C. Chỉ làm tăng chi phí bảo tồn.
D. Gây hư hại cho các di tích lịch sử.
12. Công nghệ đã giúp các nhà khoa học nghiên cứu vũ trụ như thế nào?
A. Chỉ bằng cách quan sát bằng mắt thường.
B. Thông qua kính thiên văn hiện đại, vệ tinh, tàu vũ trụ và các công cụ phân tích dữ liệu phức tạp.
C. Bằng cách gửi thư tín cho các nhà thiên văn khác.
D. Chỉ bằng cách đọc sách về thiên văn học.
13. Trong bài học Vai trò của công nghệ, công nghệ được hiểu là gì?
A. Là những phát minh vĩ đại của con người trong quá khứ.
B. Là tập hợp các phương pháp, công cụ và quy trình giúp giải quyết vấn đề hoặc tạo ra sản phẩm.
C. Chỉ bao gồm các thiết bị điện tử hiện đại như máy tính và điện thoại thông minh.
D. Là các kiến thức khoa học thuần túy, chưa áp dụng vào thực tế.
14. Công nghệ trong lĩnh vực giải trí đã mang lại những thay đổi gì?
A. Giảm thiểu các hình thức giải trí đa dạng.
B. Mở rộng các hình thức giải trí trực tuyến, cá nhân hóa trải nghiệm và nội dung.
C. Chỉ phục vụ cho việc xem phim và nghe nhạc.
D. Tăng cường sự cô lập xã hội.
15. Một ví dụ về công nghệ hỗ trợ việc đi lại an toàn hơn là:
A. Xe ngựa.
B. Đèn giao thông.
C. Cánh buồm.
D. Lò sưởi.
16. Khi nói về công nghệ thân thiện với môi trường (green technology), ý nào sau đây là đúng nhất?
A. Là công nghệ chỉ sử dụng năng lượng hóa thạch.
B. Là công nghệ được thiết kế để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
C. Là công nghệ gây ô nhiễm môi trường nhưng có chi phí thấp.
D. Là công nghệ chỉ dành riêng cho các nhà máy lớn.
17. Sự phát triển của công nghệ đã tạo ra những nghề nghiệp mới nào?
A. Chỉ những nghề nghiệp truyền thống như nông dân, thợ thủ công.
B. Các nghề nghiệp liên quan đến công nghệ thông tin, phân tích dữ liệu, trí tuệ nhân tạo, thiết kế đồ họa số.
C. Không tạo ra bất kỳ nghề nghiệp mới nào.
D. Chỉ tạo ra những công việc độc hại và nguy hiểm.
18. Vai trò của công nghệ trong sản xuất nông nghiệp hiện đại là gì?
A. Duy trì phương pháp canh tác truyền thống, năng suất thấp.
B. Tăng năng suất, giảm sức lao động thủ công và cải thiện chất lượng nông sản.
C. Chỉ tập trung vào việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.
D. Làm cho đất đai cằn cỗi và ô nhiễm môi trường.
19. Công nghệ tự động hóa (automation technology) chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường sự phụ thuộc hoàn toàn vào con người.
B. Thay thế các quy trình thủ công bằng máy móc hoặc phần mềm để tăng hiệu quả và giảm sai sót.
C. Làm cho công việc trở nên khó khăn hơn.
D. Chỉ áp dụng trong các ngành công nghiệp nặng.
20. Công nghệ đã thay đổi cách chúng ta tiếp cận thông tin như thế nào?
A. Thông tin trở nên khó tìm kiếm và ít đa dạng hơn.
B. Internet và các công cụ tìm kiếm giúp truy cập thông tin nhanh chóng và dễ dàng từ nhiều nguồn.
C. Chỉ có thể tìm thấy thông tin qua sách báo in ấn.
D. Thông tin chỉ có sẵn ở các thư viện lớn.
21. Trong lĩnh vực giáo dục, công nghệ đóng vai trò gì?
A. Chỉ dùng để trang trí phòng học thêm sinh động.
B. Giúp tiếp cận nguồn kiến thức khổng lồ, học tập linh hoạt và tương tác hơn.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên.
D. Làm cho việc học trở nên nhàm chán và khô khan.
22. Công nghệ có vai trò như thế nào trong việc phòng chống dịch bệnh?
A. Không có vai trò gì trong việc phòng chống dịch bệnh.
B. Hỗ trợ phát triển vắc-xin, theo dõi sự lây lan của dịch bệnh và cung cấp thông tin y tế chính xác.
C. Chỉ làm tăng sự hoang mang trong cộng đồng.
D. Ngăn cản việc nghiên cứu y học.
23. Yếu tố nào là quan trọng nhất khi đánh giá một công nghệ mới?
A. Chi phí sản xuất ban đầu.
B. Tính thẩm mỹ và thiết kế.
C. Tác động tích cực đến con người, xã hội và môi trường.
D. Sự phổ biến của nó trên thị trường.
24. Mục đích của việc sử dụng các cảm biến trong công nghệ là gì?
A. Để làm cho thiết bị trở nên cồng kềnh hơn.
B. Để thu thập dữ liệu về môi trường hoặc trạng thái của một hệ thống.
C. Chỉ để trang trí.
D. Để tăng cường việc sử dụng năng lượng.
25. Khi nói về công nghệ số, chúng ta thường đề cập đến yếu tố nào sau đây là cốt lõi?
A. Sử dụng giấy và bút để ghi chép.
B. Biểu diễn thông tin dưới dạng các bit (0 và 1) để xử lý bằng máy tính.
C. Sử dụng các phương pháp thủ công truyền thống.
D. Giao tiếp bằng lời nói trực tiếp.