1. Bộ phận nào chịu trách nhiệm kết nối trục cánh quạt với trục máy phát điện và truyền mô-men xoắn?
A. Trục quay (Shaft)
B. Cánh quạt (Rotor)
C. Hộp số (Gearbox)
D. Phanh (Brake)
2. Hệ thống neo giữ (anchoring system) cho tua-bin gió ngoài khơi có vai trò gì?
A. Đảm bảo tua-bin gió đứng vững và ổn định trên đáy biển.
B. Truyền điện năng từ tua-bin vào bờ.
C. Điều khiển hướng quay của cánh quạt.
D. Làm mát các bộ phận cơ khí.
3. Mục đích chính của hộp số (gearbox) trong một tua-bin gió hiện đại là gì?
A. Tăng tốc độ quay của trục máy phát điện.
B. Giảm tốc độ quay của trục máy phát điện.
C. Chuyển đổi năng lượng cơ học thành điện năng.
D. Điều chỉnh hướng của tua-bin gió.
4. Khi tốc độ gió quá cao, tua-bin gió thường sẽ tự động dừng hoạt động. Cơ chế nào thường được sử dụng để thực hiện điều này?
A. Phanh cơ khí (Mechanical brake) hoặc thay đổi góc cánh quạt (pitch control).
B. Tăng tốc độ quay của máy phát điện.
C. Ngắt kết nối hộp số.
D. Giảm chiều cao của tháp.
5. Bộ phận nào của máy phát điện gió thường được làm bằng vật liệu composite để đảm bảo độ bền và trọng lượng nhẹ?
A. Cánh quạt.
B. Tháp.
C. Hộp số.
D. Máy phát điện.
6. Hệ thống thủy lực (hydraulic system) trong một số tua-bin gió hiện đại có thể được sử dụng cho mục đích nào sau đây?
A. Thay đổi góc của cánh quạt (pitch control).
B. Tăng tốc độ quay của trục.
C. Làm mát máy phát điện.
D. Tạo ra điện năng.
7. Tại sao cánh quạt tua-bin gió thường được thiết kế có hình dạng khí động học phức tạp?
A. Để tối đa hóa lực nâng (lift) và giảm lực cản (drag) khi gió thổi qua.
B. Để giảm tiếng ồn phát ra.
C. Để tăng cường sự ổn định của trục quay.
D. Để dễ dàng lắp đặt và bảo trì.
8. Khi tốc độ gió quá thấp, tua-bin gió sẽ không sản xuất điện. Bộ phận nào của tua-bin cần đạt đến một tốc độ quay tối thiểu nhất định để bắt đầu sản xuất điện?
A. Máy phát điện.
B. Cánh quạt.
C. Hộp số.
D. Bộ điều khiển.
9. Khi tốc độ gió tăng lên, sản lượng điện của tua-bin gió thường sẽ:
A. Tăng lên cho đến khi đạt công suất định mức, sau đó giữ ổn định.
B. Tăng lên vô hạn.
C. Giảm xuống.
D. Không thay đổi.
10. Tại sao tháp của máy phát điện gió thường rất cao?
A. Để tiếp cận luồng gió mạnh và ổn định hơn ở độ cao lớn.
B. Để giảm thiểu tiếng ồn ảnh hưởng đến khu dân cư.
C. Để dễ dàng bảo trì và sửa chữa.
D. Để tăng cường sự ổn định của toàn bộ cấu trúc.
11. Hệ thống điều khiển (controller) trong máy phát điện gió có vai trò gì?
A. Theo dõi và điều chỉnh các hoạt động của tua-bin gió.
B. Chuyển đổi điện năng thành cơ năng.
C. Tăng tốc độ quay của cánh quạt.
D. Làm mát các bộ phận bên trong.
12. Trong một số tua-bin gió hiện đại, việc thay đổi góc của cánh quạt (pitch control) có thể được điều khiển bằng cách nào?
A. Sử dụng động cơ điện hoặc hệ thống thủy lực.
B. Thay đổi tần số điện lưới.
C. Điều chỉnh tốc độ gió.
D. Sử dụng bộ phanh từ tính.
13. Khi nói về tua-bin gió ba cánh, con số ba đề cập đến bộ phận nào?
A. Số lượng cánh quạt.
B. Số lượng trục quay.
C. Số lượng máy phát điện.
D. Số lượng bộ điều khiển.
14. Trong tua-bin gió hiện đại, chức năng pitch control (điều khiển góc cánh) giúp:
A. Tối ưu hóa lượng năng lượng thu được theo tốc độ gió và bảo vệ tua-bin khi gió quá mạnh.
B. Tăng tốc độ quay của trục.
C. Chuyển đổi năng lượng điện thành cơ năng.
D. Giảm tiếng ồn.
15. Hệ thống làm mát (cooling system) trong máy phát điện gió có vai trò gì?
A. Giữ cho các bộ phận hoạt động ở nhiệt độ an toàn, ngăn ngừa quá nhiệt.
B. Tăng hiệu suất chuyển đổi năng lượng.
C. Giảm tốc độ quay của cánh quạt.
D. Tạo ra năng lượng điện dự phòng.
16. Tại sao các tua-bin gió ngoài khơi (offshore wind turbines) thường có công suất lớn hơn so với tua-bin gió trên đất liền (onshore)?
A. Vì gió ở biển thường mạnh và ổn định hơn.
B. Vì chi phí xây dựng ngoài khơi thấp hơn.
C. Vì ít bị ảnh hưởng bởi địa hình.
D. Vì dễ dàng vận chuyển các bộ phận lớn.
17. Đơn vị đo lường phổ biến nhất cho công suất của máy phát điện gió là gì?
A. Megawatt (MW)
B. Kilowatt (kW)
C. Watt (W)
D. Gigawatt (GW)
18. Mục đích của việc sử dụng biến tần (inverter) trong hệ thống điện gió là gì?
A. Chuyển đổi dòng điện một chiều (DC) thành dòng điện xoay chiều (AC) phù hợp với lưới điện.
B. Tăng điện áp đầu ra.
C. Giảm điện áp đầu ra.
D. Làm mịn dòng điện đầu vào.
19. Bộ phận nào của tua-bin gió có nhiệm vụ hướng tua-bin về phía gió để tối ưu hóa việc thu năng lượng?
A. Bộ định hướng gió (Yaw system)
B. Cánh quạt (Rotor)
C. Hộp số (Gearbox)
D. Máy phát điện (Generator)
20. Trong sơ đồ khối của máy phát điện gió, bộ phận nào là nơi diễn ra quá trình chuyển đổi năng lượng cơ học thành năng lượng điện?
A. Máy phát điện (Generator)
B. Cánh quạt (Rotor)
C. Tháp (Tower)
D. Bộ điều khiển (Controller)
21. Tại sao tua-bin gió có thể tạo ra tiếng ồn?
A. Do sự chuyển động của không khí qua cánh quạt và hoạt động của các bộ phận cơ khí.
B. Do rung động của tháp.
C. Do hệ thống làm mát hoạt động.
D. Do sự biến đổi điện áp.
22. Bộ phận nào của tua-bin gió chịu trách nhiệm chính trong việc thu và chuyển đổi năng lượng gió thành năng lượng điện?
A. Rotor (cánh quạt và trục quay)
B. Nacelle (buồng máy)
C. Tháp (Tower)
D. Móng (Foundation)
23. Mô hình máy phát điện gió hoạt động dựa trên nguyên lý nào?
A. Cảm ứng điện từ.
B. Hiệu ứng quang điện.
C. Nhiệt điện.
D. Điện hóa.
24. Trong mô hình máy phát điện gió, bộ phận nào có chức năng chuyển đổi năng lượng gió thành năng lượng cơ học quay?
A. Cánh quạt
B. Trục quay
C. Hộp số
D. Máy phát điện
25. Bộ phận nacelle của tua-bin gió chứa những thành phần chính nào?
A. Hộp số, máy phát điện, bộ điều khiển, hệ thống phanh.
B. Cánh quạt, trục quay.
C. Tháp, móng.
D. Cáp điện, biến áp.