1. Trong lĩnh vực giải trí, công nghệ đã tạo ra những hình thức nào mới?
A. Kể chuyện truyền miệng.
B. Chơi cờ vua truyền thống.
C. Trò chơi điện tử thực tế ảo (VR).
D. Xem kịch nói trên sân khấu.
2. Công nghệ giúp nâng cao hiệu quả làm việc văn phòng như thế nào?
A. Tăng cường việc sử dụng giấy tờ.
B. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại và quản lý thông tin.
C. Hạn chế khả năng giao tiếp giữa các phòng ban.
D. Yêu cầu nhân viên làm việc nhiều giờ hơn.
3. Công nghệ IoT (Internet of Things) là gì?
A. Mạng lưới các thiết bị gia dụng không có kết nối internet.
B. Khả năng con người kết nối trực tiếp với internet bằng suy nghĩ.
C. Mạng lưới các thiết bị có khả năng kết nối và trao đổi dữ liệu với nhau qua internet.
D. Công nghệ chỉ dành riêng cho các nhà khoa học.
4. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của công nghệ trong gia đình là gì?
A. Sử dụng các thiết bị điện tử để liên lạc với người thân.
B. Áp dụng các phương pháp canh tác truyền thống.
C. Tham gia các hoạt động văn hóa tại địa phương.
D. Sử dụng các công cụ lao động thủ công.
5. Một ví dụ về công nghệ giúp bảo vệ sức khỏe cộng đồng là gì?
A. Phát triển các loại thuốc kháng sinh mới.
B. Hệ thống cảnh báo dịch bệnh sớm.
C. Thiết bị theo dõi sức khỏe cá nhân.
D. Tất cả các đáp án trên.
6. Công nghệ số đã tạo điều kiện cho việc mua sắm trực tuyến phát triển. Điều này mang lại lợi ích gì cho người tiêu dùng?
A. Giảm sự lựa chọn sản phẩm.
B. Tăng thời gian chờ đợi nhận hàng.
C. Tiết kiệm thời gian và công sức mua sắm.
D. Hạn chế khả năng so sánh giá cả.
7. Công nghệ thông tin đã tạo ra những thay đổi lớn trong lĩnh vực nào sau đây?
A. Nông nghiệp truyền thống.
B. Giao thông công cộng.
C. Truyền thông và giải trí.
D. Nghệ thuật thủ công.
8. Công nghệ trong nông nghiệp hiện đại giúp giải quyết vấn đề gì?
A. Tăng cường sự phụ thuộc vào thời tiết.
B. Nâng cao năng suất và chất lượng nông sản.
C. Giảm thiểu nhu cầu sử dụng phân bón.
D. Tăng cường lao động chân tay trong canh tác.
9. Vai trò của công nghệ trong việc bảo tồn di sản văn hóa là gì?
A. Làm cho di sản văn hóa bị lãng quên.
B. Hỗ trợ số hóa, phục chế và quảng bá di sản.
C. Hạn chế khả năng tiếp cận di sản.
D. Thay thế hoàn toàn các phương pháp bảo tồn truyền thống.
10. Để đảm bảo sự bền vững, công nghệ cần hướng tới mục tiêu nào?
A. Tối đa hóa việc khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
C. Tăng cường sản xuất các thiết bị tiêu hao nhanh.
D. Phát triển công nghệ chỉ phục vụ lợi ích cá nhân.
11. Khi sử dụng mạng xã hội, hành vi nào sau đây thể hiện sự hiểu biết về công nghệ?
A. Chia sẻ mọi thông tin cá nhân mà không suy nghĩ.
B. Luôn tin vào mọi thông tin được đăng tải.
C. Kiểm tra nguồn gốc và tính xác thực của thông tin trước khi chia sẻ.
D. Sử dụng ngôn ngữ thiếu văn hóa.
12. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự vận dụng công nghệ vào cuộc sống hàng ngày một cách sáng tạo?
A. Chỉ sử dụng điện thoại để nghe gọi.
B. Sử dụng ứng dụng di động để quản lý chi tiêu cá nhân và theo dõi sức khỏe.
C. Luôn dùng bản đồ giấy để tìm đường.
D. Tắt hết các thiết bị điện tử sau khi sử dụng.
13. Công nghệ đã thay đổi cách chúng ta học tập như thế nào?
A. Giảm thiểu nhu cầu đọc sách giáo khoa truyền thống.
B. Cung cấp nguồn tài nguyên học liệu phong phú và đa dạng trực tuyến.
C. Hạn chế khả năng tiếp cận kiến thức mới.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào phương pháp ghi nhớ máy móc.
14. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về công nghệ trong giao thông vận tải?
A. Xe ngựa kéo.
B. Xe đạp truyền thống.
C. Hệ thống định vị GPS.
D. Bản đồ giấy.
15. Sự phát triển của công nghệ đã ảnh hưởng đến môi trường như thế nào?
A. Chỉ có tác động tiêu cực.
B. Có cả tác động tích cực và tiêu cực.
C. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào.
D. Chỉ có tác động tích cực.
16. Công nghệ đã tạo ra những phương tiện giao tiếp nào mới?
A. Thư tay.
B. Điện báo.
C. Cuộc gọi video trực tuyến.
D. Hệ thống loa phát thanh.
17. Công nghệ đã mang lại những thay đổi gì cho ngành công nghiệp thực phẩm?
A. Tăng cường sử dụng các phương pháp bảo quản thực phẩm truyền thống.
B. Cải thiện quy trình sản xuất, bảo quản và phân phối thực phẩm.
C. Hạn chế sự đa dạng của các loại thực phẩm.
D. Giảm thiểu vai trò của vệ sinh an toàn thực phẩm.
18. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) có thể ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây?
A. Chỉ trong các bộ phim khoa học viễn tưởng.
B. Hỗ trợ chẩn đoán bệnh và phân tích dữ liệu lớn.
C. Chỉ dùng để tạo ra các chương trình máy tính đơn giản.
D. Hạn chế trong việc xử lý thông tin.
19. Khi nói về công nghệ trong lĩnh vực y tế, yếu tố nào là quan trọng nhất?
A. Tăng cường các phương pháp chữa bệnh cổ truyền.
B. Phát triển các thiết bị chẩn đoán và điều trị bệnh hiện đại.
C. Giảm thiểu vai trò của bác sĩ trong quá trình điều trị.
D. Tập trung vào việc chữa bệnh bằng thảo dược tự nhiên.
20. Trong đời sống hiện đại, công nghệ đóng vai trò chủ đạo trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng vai trò tích cực của công nghệ trong đời sống?
A. Tăng cường kết nối và chia sẻ thông tin giữa mọi người.
B. Giúp tự động hóa các quy trình sản xuất, tiết kiệm sức lao động.
C. Tạo ra các phương tiện giải trí đa dạng và phong phú.
D. Gây ô nhiễm môi trường và làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo.
21. Công nghệ trong lĩnh vực xây dựng đã giúp cải thiện điều gì?
A. Tăng cường thời gian thi công.
B. Nâng cao tính an toàn và hiệu quả của công trình.
C. Giảm thiểu việc sử dụng vật liệu xây dựng.
D. Hạn chế khả năng thiết kế kiến trúc.
22. Phát triển "công nghệ xanh" nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng cường phát thải khí nhà kính.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sử dụng năng lượng hiệu quả.
C. Tập trung vào việc sản xuất các thiết bị điện tử lỗi thời.
D. Tăng cường tiêu thụ tài nguyên không tái tạo.
23. Công nghệ đã thay đổi cách chúng ta tiếp cận thông tin như thế nào?
A. Làm cho việc tìm kiếm thông tin trở nên khó khăn hơn.
B. Tạo ra các công cụ tìm kiếm và nền tảng trực tuyến cho phép truy cập thông tin nhanh chóng.
C. Giảm thiểu sự đa dạng của nguồn thông tin.
D. Chỉ cho phép tiếp cận thông tin qua sách báo in ấn.
24. Trong lĩnh vực giáo dục, công nghệ có thể được sử dụng để tạo ra môi trường học tập như thế nào?
A. Chỉ tập trung vào việc đọc chép.
B. Tương tác và cá nhân hóa, phù hợp với nhu cầu của từng học sinh.
C. Hạn chế sự tham gia của học sinh.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào giáo viên.
25. Để sử dụng công nghệ một cách hiệu quả và an toàn, người dùng cần lưu ý điều gì?
A. Chỉ sử dụng các thiết bị có giá thành cao.
B. Chia sẻ thông tin cá nhân một cách công khai trên mạng xã hội.
C. Luôn cập nhật phần mềm và bảo vệ thông tin cá nhân.
D. Chỉ tin tưởng vào thông tin được chia sẻ trên mạng.