1. Khi lắp đặt cảm biến (ví dụ: cảm biến khoảng cách, cảm biến ánh sáng) lên mô hình robot, điều quan trọng là phải đặt chúng ở vị trí nào?
A. Ở bất kỳ vị trí nào thuận tiện cho việc đi dây.
B. Ở vị trí cho phép chúng thu thập thông tin chính xác về môi trường xung quanh.
C. Sâu bên trong khung sườn để bảo vệ.
D. Càng cao càng tốt để robot có tầm nhìn xa hơn.
2. Tại sao các bộ phận của mô hình robot thường được thiết kế với các khe hoặc rãnh để lắp ghép?
A. Để làm cho robot trông có vẻ máy móc hơn.
B. Để tạo sự liên kết cơ khí chắc chắn và định vị chính xác các bộ phận với nhau.
C. Để giảm thiểu việc sử dụng ốc vít.
D. Để robot có thể tự tháo lắp.
3. Khi lắp đặt một cánh tay robot hoặc bộ phận cơ khí có chuyển động, việc đảm bảo các khớp quay trơn tru và không bị kẹt là rất quan trọng vì:
A. Nó giúp robot phát ra âm thanh kêu cọt kẹt dễ chịu.
B. Nó đảm bảo chuyển động chính xác, hiệu quả và tránh làm hỏng các bộ phận liên quan.
C. Nó giúp robot có thể tự sửa chữa.
D. Nó làm cho robot trông giống thật hơn.
4. Trong sơ đồ đấu nối điện của mô hình robot, nếu một dây dẫn bị hở hoặc không được cách điện tốt, nguy cơ tiềm ẩn lớn nhất là gì?
A. Robot sẽ chạy nhanh hơn.
B. Nguy cơ chập điện, cháy nổ hoặc làm hỏng các linh kiện điện tử.
C. Robot sẽ không di chuyển được.
D. Robot sẽ phát ra âm thanh lạ.
5. Khi lắp ghép các bộ phận nhựa, việc sử dụng kìm hay tua vít không phù hợp có thể gây ra hậu quả gì?
A. Làm cho robot chạy nhanh hơn.
B. Làm trầy xước, nứt hoặc gãy các chi tiết nhựa.
C. Làm cho các bộ phận lắp ráp không khớp với nhau.
D. Làm giảm tuổi thọ của pin robot.
6. Mục đích chính của việc sử dụng các loại ốc, vít và đai ốc trong quá trình lắp ghép mô hình robot là gì?
A. Tăng trọng lượng cho robot.
B. Tạo ra các chi tiết trang trí cho robot.
C. Liên kết và cố định các bộ phận một cách chắc chắn.
D. Giúp robot có thể phát ra âm thanh.
7. Trong quá trình lắp mô hình robot, nếu cần kết nối nhiều dây điện với nhau, phương pháp nào là an toàn và hiệu quả nhất?
A. Xoắn các đầu dây lại với nhau và dùng băng dính điện quấn quanh.
B. Sử dụng đầu cos, jack cắm chuyên dụng hoặc hàn nối rồi bọc cách điện.
C. Chỉ cần đặt các đầu dây cạnh nhau.
D. Dùng kìm bóp chặt các đầu dây.
8. Mục đích của việc sử dụng các bánh răng có đường kính khác nhau trong hệ thống truyền động của robot là gì?
A. Để làm cho robot trông phức tạp hơn.
B. Để thay đổi tốc độ quay và mô-men xoắn theo tỷ lệ mong muốn.
C. Để giảm số lượng bánh răng cần dùng.
D. Để tăng khả năng chống va đập.
9. Tại sao một số mô hình robot cần có các khớp nối linh hoạt (ví dụ: khớp nối chữ U, khớp cardan)?
A. Để làm cho robot trông giống người hơn.
B. Để cho phép truyền động giữa các trục không thẳng hàng hoặc thay đổi góc.
C. Để tăng khả năng chống va đập cho robot.
D. Để giảm số lượng bánh răng cần sử dụng.
10. Khi lắp đặt một bộ phận quay (ví dụ: bánh xe, cánh quạt), việc sử dụng vòng bi (bearing) có tác dụng gì?
A. Làm cho bộ phận quay chậm lại.
B. Giảm ma sát, cho phép quay trơn tru và hiệu quả hơn.
C. Tăng ma sát để bộ phận dừng lại nhanh hơn.
D. Làm cho bộ phận phát sáng.
11. Mục đích của việc sử dụng các bộ phận đệm (spacer) giữa các lớp vật liệu khi bắt ốc là gì?
A. Để tăng tính thẩm mỹ của robot.
B. Để tạo khoảng cách, ngăn các bộ phận tiếp xúc trực tiếp hoặc chịu lực quá lớn.
C. Để làm cho robot có thể thay đổi màu sắc.
D. Để giúp robot phát ra âm thanh.
12. Tại sao việc kiểm tra lại toàn bộ các kết nối (cả cơ khí và điện) sau khi hoàn thành lắp ráp là một bước quan trọng?
A. Để đảm bảo robot trông đẹp mắt hơn.
B. Để phát hiện sớm các lỗi tiềm ẩn, đảm bảo robot hoạt động ổn định và an toàn.
C. Để tăng tốc độ di chuyển của robot.
D. Để dễ dàng thay đổi chức năng của robot.
13. Khi lắp hai bộ phận có lỗ ren và lỗ bu lông, chúng ta cần đảm bảo điều gì để việc bắt vít được dễ dàng và chắc chắn?
A. Lỗ ren phải lớn hơn lỗ bu lông.
B. Lỗ ren và lỗ bu lông phải cùng kích thước và thẳng hàng.
C. Lỗ bu lông phải nhỏ hơn lỗ ren.
D. Chỉ cần bắt vít vào một trong hai lỗ là đủ.
14. Trong quá trình lắp ráp, nếu phát hiện một bộ phận bị cong vênh hoặc có lỗi sản xuất, hành động nào là đúng đắn nhất?
A. Cố gắng uốn thẳng hoặc sửa chữa bộ phận đó bằng mọi cách.
B. Bỏ qua lỗi đó và tiếp tục lắp ráp.
C. Tìm bộ phận thay thế hoặc báo cáo để có hướng xử lý phù hợp.
D. Sử dụng keo dán siêu dính để cố định bộ phận bị lỗi.
15. Trong quá trình lắp ghép mô hình robot, việc xác định đúng vị trí và cách kết nối giữa các bộ phận cơ bản như bánh xe, động cơ, và khung sườn đóng vai trò gì?
A. Đảm bảo tính thẩm mỹ của robot.
B. Quyết định khả năng di chuyển và hoạt động chính xác của robot.
C. Giúp robot dễ dàng kết nối với phần mềm điều khiển.
D. Giảm thiểu trọng lượng tổng thể của robot.
16. Khi lắp đặt một bộ phận nhận tín hiệu (ví dụ: anten), vị trí tối ưu thường là ở đâu?
A. Sâu bên trong khung sườn để bảo vệ.
B. Ở vị trí thoáng đãng, ít bị che chắn bởi các vật liệu kim loại khác.
C. Gần nguồn điện nhất có thể.
D. Ở vị trí thấp nhất của robot.
17. Tại sao các bánh xe của mô hình robot thường được gắn vào trục quay một cách chắc chắn và cân bằng?
A. Để tăng tốc độ quay của bánh xe.
B. Để giảm thiểu tiếng ồn khi robot di chuyển.
C. Để đảm bảo robot di chuyển thẳng, ổn định và tránh bị lệch hướng.
D. Để dễ dàng tháo lắp bánh xe khi cần thay thế.
18. Tại sao việc phân loại và sắp xếp các loại ốc, vít theo kích thước và chủng loại trước khi lắp ráp lại rất hữu ích?
A. Để làm cho bàn làm việc trông gọn gàng hơn.
B. Giúp tìm kiếm và sử dụng đúng loại phụ kiện cho từng vị trí, tiết kiệm thời gian và tránh sai sót.
C. Để robot có thể kết nối với nhiều loại công cụ khác nhau.
D. Nó không thực sự quan trọng.
19. Khi lắp một bộ điều khiển (controller) vào mô hình robot, điều quan trọng cần lưu ý là gì để đảm bảo khả năng hoạt động?
A. Bộ điều khiển phải có nhiều nút bấm nhất.
B. Đảm bảo kết nối đúng các chân tín hiệu (pin) với các bộ phận tương ứng như động cơ, cảm biến.
C. Bộ điều khiển phải được đặt ở nơi khuất tầm nhìn.
D. Sử dụng dây điện có vỏ bọc màu đỏ.
20. Tại sao việc siết chặt ốc vít cần được thực hiện một cách vừa phải, không quá lỏng cũng không quá chặt?
A. Để tiết kiệm thời gian lắp ráp.
B. Để tránh làm biến dạng vật liệu hoặc làm hỏng ren của ốc, vít.
C. Để robot có thể rung lắc nhẹ nhàng.
D. Để dễ dàng trang trí thêm bằng sơn.
21. Khi lắp ghép các mô-đun chức năng khác nhau (ví dụ: mô-đun động cơ, mô-đun cảm biến, mô-đun điều khiển), việc tuân thủ hướng dẫn kết nối của nhà sản xuất là quan trọng vì:
A. Để làm cho robot có nhiều chức năng không cần thiết.
B. Để đảm bảo các mô-đun tương thích và hoạt động đúng theo thiết kế.
C. Để làm cho robot trông phức tạp hơn.
D. Để tiết kiệm chi phí sản xuất.
22. Việc sử dụng các vật liệu nhẹ nhưng bền chắc (ví dụ: nhựa ABS, nhôm) trong cấu tạo khung sườn của mô hình robot nhằm mục đích gì?
A. Tăng khả năng chống cháy của robot.
B. Giảm trọng lượng tổng thể, giúp robot di chuyển nhanh hơn và tiết kiệm năng lượng.
C. Tạo ra hiệu ứng phát sáng cho robot.
D. Làm cho robot trông bóng bẩy hơn.
23. Khi lắp các bánh răng (gear) vào trục quay, sự chính xác trong việc căn chỉnh hai bánh răng ăn khớp với nhau ảnh hưởng trực tiếp đến điều gì?
A. Màu sắc của bánh răng.
B. Khả năng truyền động mượt mà, hiệu quả và độ bền của hệ thống.
C. Khả năng chống nước của robot.
D. Khả năng thay đổi hình dạng của bánh răng.
24. Khi lắp một động cơ vào khung sườn của mô hình robot, yếu tố nào là quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của động cơ?
A. Màu sắc của động cơ phải phù hợp với màu khung sườn.
B. Đảm bảo động cơ được gắn chắc chắn, không rung lắc, và trục quay không bị cản trở.
C. Sử dụng dây điện có màu sắc tương đồng với dây của động cơ.
D. Động cơ phải có kích thước lớn nhất có thể để tăng sức mạnh.
25. Khi kết nối dây dẫn từ nguồn pin đến động cơ, điều gì là quan trọng nhất cần tuân thủ để tránh hư hỏng hoặc hoạt động sai?
A. Sử dụng băng dính điện màu xanh lá cây.
B. Kiểm tra đúng cực tính (+/-) của pin và động cơ trước khi kết nối.
C. Kết nối dây dẫn càng dài càng tốt để dễ dàng di chuyển.
D. Chỉ kết nối một dây dẫn duy nhất cho cả nguồn và động cơ.