Trắc nghiệm công nghệ 4 chân trời bài Ôn tập phần 1 Công nghệ và đời sống
Trắc nghiệm công nghệ 4 chân trời bài Ôn tập phần 1 Công nghệ và đời sống
1. Trong các công nghệ liên quan đến Blockchain, khai thác (mining) chủ yếu dùng để làm gì?
A. Xóa bỏ các giao dịch không hợp lệ.
B. Tạo ra các đồng tiền mã hóa mới và xác minh các giao dịch.
C. Mã hóa toàn bộ sổ cái blockchain.
D. Giảm dung lượng lưu trữ của blockchain.
2. Trong lập trình, cấu trúc dữ liệu nào cho phép truy cập phần tử cuối cùng được thêm vào trước tiên?
A. Hàng đợi (Queue)
B. Ngăn xếp (Stack)
C. Danh sách liên kết (Linked List)
D. Cây nhị phân (Binary Tree)
3. Khi nói về điện toán biên (Edge Computing), mục tiêu chính của nó là gì?
A. Tăng cường sức mạnh xử lý cho các máy chủ trung tâm.
B. Giảm độ trễ bằng cách xử lý dữ liệu gần nguồn phát sinh dữ liệu hơn.
C. Chỉ lưu trữ dữ liệu lớn trên đám mây.
D. Tăng cường bảo mật bằng cách tập trung hóa mọi dữ liệu.
4. Đâu là thành phần cốt lõi của một mạng máy tính, cho phép các thiết bị giao tiếp với nhau?
A. Phần mềm ứng dụng
B. Hệ điều hành
C. Thiết bị mạng
D. Phần cứng máy tính
5. Trong ngữ cảnh của Internet of Things (IoT), thiết bị kết nối đề cập đến:
A. Chỉ các điện thoại thông minh và máy tính bảng.
B. Bất kỳ thiết bị vật lý nào có khả năng thu thập và trao đổi dữ liệu qua mạng.
C. Các máy chủ lớn trong các trung tâm dữ liệu.
D. Phần mềm ứng dụng chạy trên máy tính cá nhân.
6. Đâu là một ví dụ về Trí tuệ Nhân tạo (AI) trong đời sống hàng ngày?
A. Sử dụng máy tính để soạn thảo văn bản.
B. Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử.
C. Máy in 3D tạo ra vật thể theo bản thiết kế.
D. Trình duyệt web hiển thị trang web.
7. Trong lĩnh vực An toàn thông tin, Phishing là hành động gì?
A. Sử dụng virus để phá hoại hệ thống máy tính.
B. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) để làm tê liệt mạng.
C. Lừa đảo người dùng tiết lộ thông tin nhạy cảm (tên đăng nhập, mật khẩu, thông tin thẻ tín dụng) bằng cách giả mạo thành một thực thể đáng tin cậy.
D. Truy cập trái phép vào hệ thống máy tính để đánh cắp dữ liệu.
8. Khi nói về mã nguồn mở (open source), điều gì là đúng nhất?
A. Phần mềm miễn phí hoàn toàn và không có ràng buộc bản quyền.
B. Mã nguồn của phần mềm có thể được xem, sửa đổi và phân phối tự do theo các điều khoản giấy phép cụ thể.
C. Chỉ những người có kiến thức chuyên sâu mới được phép xem mã nguồn.
D. Phần mềm mã nguồn mở luôn chậm hơn và kém an toàn hơn phần mềm độc quyền.
9. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của thuật toán trong công nghệ?
A. Là một giao diện đồ họa đẹp mắt cho người dùng.
B. Là một chuỗi các bước hoặc quy tắc được xác định rõ ràng để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một nhiệm vụ.
C. Là một loại phần cứng chuyên dụng để tăng tốc xử lý.
D. Là một cách để mã hóa dữ liệu nhạy cảm.
10. Khái niệm Điện toán đám mây (Cloud Computing) chủ yếu đề cập đến việc:
A. Sử dụng máy tính có hình dạng giống đám mây.
B. Truy cập và sử dụng tài nguyên tính toán (máy chủ, lưu trữ, phần mềm) qua mạng Internet theo yêu cầu.
C. Lưu trữ tất cả dữ liệu trên các máy chủ vật lý đặt trên tầng mây.
D. Chỉ sử dụng các ứng dụng miễn phí có sẵn trên Internet.
11. Khái niệm Big Data đề cập đến tập hợp dữ liệu có đặc điểm nào sau đây?
A. Chỉ dữ liệu có cấu trúc được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu quan hệ.
B. Dữ liệu có khối lượng lớn, tốc độ tạo ra nhanh và sự đa dạng về loại hình.
C. Dữ liệu chỉ đến từ một nguồn duy nhất.
D. Dữ liệu có thể dễ dàng xử lý bằng các công cụ truyền thống.
12. Tầng nào trong mô hình TCP/IP chịu trách nhiệm chuyển đổi tên miền (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP?
A. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
B. Tầng Giao vận (Transport Layer)
C. Tầng Internet (Internet Layer)
D. Tầng Truy cập Mạng (Network Access Layer)
13. Khi bạn truy cập một trang web sử dụng giao thức HTTPS, điều gì sau đây mô tả chính xác nhất quá trình bảo mật?
A. Dữ liệu được mã hóa bằng thuật toán Caesar Cipher đơn giản.
B. Trình duyệt và máy chủ trao đổi chứng chỉ số để xác thực và thiết lập kênh truyền mã hóa.
C. Chỉ thông tin đăng nhập mới được mã hóa, còn lại truyền dưới dạng văn bản thuần.
D. HTTPS sử dụng mật mã đối xứng khóa công khai để bảo mật mọi giao tiếp.
14. Đặc tính nào của phần mềm là yếu tố quan trọng nhất đảm bảo nó hoạt động chính xác và đáng tin cậy trong các tình huống khác nhau?
A. Tính thẩm mỹ của giao diện người dùng.
B. Tính dễ sử dụng.
C. Độ tin cậy (Reliability).
D. Hiệu năng (Performance).
15. Theo mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm định tuyến các gói dữ liệu qua các mạng khác nhau?
A. Tầng Vận chuyển (Transport Layer)
B. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
C. Tầng Mạng (Network Layer)
D. Tầng Trình bày (Presentation Layer)