1. Để tạo các chi tiết nhỏ hoặc vẽ đường nét trên bề mặt vật liệu thủ công, dụng cụ nào là phù hợp nhất?
A. Dao cắt lớn
B. Bút dạ quang
C. Kim hoặc que nhọn
D. Búa
2. Để cố định các vật liệu như vải hoặc giấy một cách tạm thời trước khi dán hoặc khâu, dụng cụ nào thường được sử dụng?
A. Kìm
B. Ghim (ghim cài)
C. Bàn là
D. Bút xóa
3. Vật liệu nào sau đây là phổ biến và dễ kiếm, thường được dùng để làm mô hình, đồ chơi hoặc các chi tiết cấu trúc trong các bài tập thủ công cơ bản?
A. Thép không gỉ
B. Đồng thau
C. Giấy báo hoặc bìa carton cũ
D. Kính cường lực
4. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng trong làm thủ công vì tính dễ uốn, có thể tạo hình và sơn màu đa dạng?
A. Đá sỏi
B. Kim loại cứng
C. Giấy bìa carton
D. Vải bố
5. Để tạo các nếp gấp gọn gàng và chính xác trên giấy hoặc bìa, dụng cụ nào là hữu ích nhất?
A. Dao rọc giấy
B. Thước kẻ kết hợp với dụng cụ miết giấy (bone folder)
C. Bút bi hết mực
D. Máy dập ghim
6. Vật liệu nào sau đây có đặc tính mềm, xốp, dễ thấm hút và thường được dùng để làm sạch, đánh bóng hoặc làm vật liệu đệm trong các sản phẩm thủ công?
A. Kim loại
B. Thủy tinh
C. Bọt biển (mút xốp)
D. Đá granite
7. Vật liệu nào sau đây có nguồn gốc từ gỗ, có thể được cắt, bào, đục đẽo và tạo hình, thường dùng làm đồ nội thất nhỏ, mô hình hoặc các chi tiết trang trí?
A. Nhựa PVC
B. Cao su
C. Gỗ công nghiệp hoặc gỗ tự nhiên
D. Vải da
8. Vật liệu nào sau đây có nguồn gốc tự nhiên, thân thiện với môi trường và thường được sử dụng để làm các sản phẩm trang trí hoặc đồ dùng cá nhân?
A. Nhựa tái chế
B. Vải nilon
C. Gỗ vụn hoặc tre
D. Kim loại phế liệu
9. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để làm khung cho các sản phẩm thủ công như tranh thêu, nón hoặc các đồ vật cần giữ dáng cố định?
A. Giấy vụn
B. Vải vụn
C. Mây, tre hoặc dây thép mảnh
D. Bọt biển
10. Khi thực hiện các thao tác nối các bộ phận bằng keo, dụng cụ nào sau đây là cần thiết để đảm bảo sự chắc chắn và thẩm mỹ?
A. Bút chì
B. Que gỗ nhỏ hoặc dụng cụ miết keo
C. Găng tay
D. Kính bảo hộ
11. Khi cần tạo các đường cắt cong hoặc phức tạp trên các vật liệu như giấy, vải hoặc nhựa mỏng, dụng cụ nào sau đây là lựa chọn tối ưu?
A. Kéo cắt vải
B. Dao phay
C. Kéo cắt thủ công (kéo nhỏ, mũi nhọn)
D. Dao bào
12. Dụng cụ nào sau đây được sử dụng để gắn kết các vật liệu bằng nhiệt, thường là để làm chảy keo hoặc niêm phong các mối nối?
A. Máy khoan
B. Súng bắn keo nóng
C. Kính lúp
D. Dụng cụ mài
13. Dụng cụ nào sau đây giúp tạo ra các lỗ hoặc rãnh nhỏ trên bề mặt vật liệu để luồn dây hoặc gắn kết các chi tiết?
A. Bàn là
B. Dụng cụ tạo lỗ (awl) hoặc mũi khoan nhỏ
C. Thước cuộn
D. Ghim băng
14. Vật liệu nào sau đây có bề mặt nhẵn, cứng, có thể được cắt, khắc, hoặc tạo hoa văn bằng các dụng cụ chuyên dụng, thường dùng trong trang trí hoặc làm đồ dùng?
A. Cao su mềm
B. Vải nỉ
C. Tấm mica hoặc nhựa acrylic
D. Bọt biển
15. Để làm sạch bụi bẩn hoặc vụn vật liệu sau khi làm việc, dụng cụ nào là hữu ích nhất?
A. Máy hút bụi mini
B. Chổi quét nhỏ hoặc khăn lau
C. Túi đựng rác
D. Máy sấy tóc
16. Loại keo nào sau đây thường được sử dụng để dán các vật liệu như giấy, bìa, vải mềm trong làm thủ công?
A. Keo epoxy
B. Keo silicon
C. Keo sữa (PVA)
D. Keo xịt
17. Vật liệu nào sau đây thường được dùng để tạo nền cho các sản phẩm thủ công như tranh vẽ, thiệp hoặc bảng tin?
A. Dây thừng
B. Giấy mỹ thuật
C. Hạt cườm
D. Vải len
18. Trong làm thủ công, khi cần tạo lỗ trên vật liệu như da, giấy dày hoặc nhựa mỏng, dụng cụ nào là phù hợp để thực hiện công việc này một cách gọn gàng?
A. Dao phay
B. Đục
C. Kim bấm hoặc dụng cụ bấm lỗ (puncher)
D. Máy khoan
19. Trong các dụng cụ sau đây, dụng cụ nào chủ yếu được sử dụng để cắt vật liệu thủ công một cách chính xác và mịn màng?
A. Dao rọc giấy
B. Kéo
C. Bàn chải
D. Thước đo
20. Khi cần tạo hình cho đất nặn hoặc các vật liệu mềm tương tự, dụng cụ nào sau đây giúp định hình các đường cong hoặc bề mặt nhẵn mịn?
A. Búa tạ
B. Dao chặt
C. Các loại bay, dao nặn chuyên dụng
D. Cưa máy
21. Khi làm việc với các vật liệu dễ vỡ hoặc cần lực tác động chính xác, dụng cụ nào sau đây giúp giữ vật liệu ổn định mà không làm hỏng bề mặt?
A. Cờ lê
B. Kẹp bàn hoặc kẹp nhỏ
C. Búa cao su
D. Dụng cụ cắt kim loại
22. Vật liệu nào sau đây thường được dùng để tạo hiệu ứng lấp lánh, trang trí bề mặt hoặc làm điểm nhấn cho sản phẩm thủ công?
A. Bột mì
B. Cát
C. Nhũ kim tuyến
D. Giấy ăn
23. Vật liệu nào sau đây có đặc tính đàn hồi, có thể co giãn và thường được sử dụng để làm dây buộc, chi tiết trang trí hoặc tạo hiệu ứng chuyển động trong thủ công?
A. Gốm sứ
B. Dây chun (dây thun co giãn)
C. Kim loại cứng
D. Bảng mạch điện tử
24. Vật liệu nào sau đây có khả năng chịu nhiệt, chống nước và thường được dùng để làm các vật dụng trang trí hoặc bảo vệ bề mặt trong các dự án thủ công đòi hỏi độ bền cao?
A. Giấy báo
B. Vải cotton mỏng
C. Nhựa phenolic hoặc composite
D. Bông gòn
25. Khi cần đo đạc kích thước chính xác cho các bộ phận của sản phẩm thủ công, dụng cụ nào là không thể thiếu?
A. Compa
B. Thước kẻ
C. Góc vuông
D. Mài dao