Trắc nghiệm Công nghệ 3 chân trời sáng tạo Bài 2 Sử dụng đèn học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 3 chân trời sáng tạo Bài 2 Sử dụng đèn học

Trắc nghiệm Công nghệ 3 chân trời sáng tạo Bài 2 Sử dụng đèn học

1. Chỉ số hoàn màu (CRI - Color Rendering Index) của đèn học có ý nghĩa như thế nào đối với chất lượng thị giác?

A. Khả năng tái tạo màu sắc trung thực của vật thể dưới ánh sáng đèn so với ánh sáng mặt trời.
B. Độ sáng tổng thể của đèn, đo bằng đơn vị Lumen.
C. Khả năng tiết kiệm năng lượng của bóng đèn.
D. Nhiệt độ màu của ánh sáng, đo bằng đơn vị Kelvin.

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chí quan trọng khi đánh giá chất lượng của một chiếc đèn bàn học?

A. Khả năng chống nước và bụi đạt chuẩn IP68.
B. Chất lượng ánh sáng (cường độ, CRI, không nhấp nháy).
C. Khả năng điều chỉnh (độ sáng, hướng chiếu, nhiệt độ màu).
D. Thiết kế, chất liệu và sự ổn định của chân đế.

3. Khi chọn đèn học cho trẻ em, ngoài yếu tố ánh sáng, phụ huynh cần lưu ý thêm về khía cạnh nào để đảm bảo an toàn?

A. Chất liệu vỏ đèn không chứa các hóa chất độc hại và thiết kế không có cạnh sắc nhọn.
B. Đèn có thể kết nối Wi-Fi để điều khiển từ xa.
C. Bóng đèn có khả năng chống nước tuyệt đối.
D. Đèn phát ra âm thanh nhẹ nhàng để tạo không khí học tập.

4. Tại sao đèn bàn học có thể điều chỉnh độ sáng (dimmable) lại mang lại lợi ích cho người sử dụng?

A. Cho phép người dùng tùy chỉnh cường độ ánh sáng phù hợp với từng hoạt động (đọc, viết, vẽ) và điều kiện môi trường.
B. Giúp tăng tuổi thọ của bóng đèn bằng cách giảm công suất tiêu thụ.
C. Tạo hiệu ứng ánh sáng đa dạng, trang trí cho không gian học tập.
D. Cho phép kết nối với các thiết bị thông minh khác.

5. Khi đặt đèn học trên bàn, nên tránh đặt nó ở vị trí nào để không tạo bóng lên khu vực làm việc chính?

A. Ngay phía trước hoặc ở góc mà tay thuận của người dùng sẽ tạo ra bóng che khuất.
B. Ở phía sau lưng người dùng, chiếu chéo xuống bàn.
C. Ở bên cạnh bàn, chiếu trực tiếp vào tài liệu.
D. Phía trên cao, chiếu xuống toàn bộ bàn.

6. So với đèn sợi đốt, đèn huỳnh quang compact (CFL) có ưu điểm gì về mặt hiệu quả sử dụng năng lượng?

A. Tiêu thụ ít năng lượng hơn khoảng 75% và có tuổi thọ cao hơn.
B. Tiêu thụ năng lượng tương đương nhưng ánh sáng ổn định hơn.
C. Tiêu thụ nhiều năng lượng hơn nhưng cho ánh sáng dịu nhẹ.
D. Không tiêu thụ năng lượng, hoạt động bằng cảm ứng.

7. Khi sử dụng đèn học trong thời gian dài, việc bảo dưỡng định kỳ nào là cần thiết để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của đèn?

A. Vệ sinh bóng đèn và chao đèn để loại bỏ bụi bẩn, giúp ánh sáng truyền qua tốt hơn.
B. Thay thế bóng đèn mới mỗi tháng một lần.
C. Kiểm tra và siết chặt lại tất cả các bộ phận của đèn.
D. Đảm bảo đèn luôn được kết nối với nguồn điện ổn định.

8. Việc sử dụng đèn học có ánh sáng xanh lam (blue light) ở mức độ cao vào buổi tối có thể gây ra ảnh hưởng gì?

A. Ảnh hưởng đến nhịp sinh học, gây khó ngủ và làm giảm chất lượng giấc ngủ.
B. Tăng cường khả năng tập trung và ghi nhớ thông tin.
C. Gây khô mắt và kích ứng da.
D. Làm giảm nhiệt độ phòng, tạo cảm giác mát mẻ.

9. Đèn học có tích hợp cổng sạc USB mang lại tiện ích gì cho người sử dụng?

A. Cho phép sạc các thiết bị di động như điện thoại, máy tính bảng ngay trên bàn học.
B. Tăng cường độ sáng của đèn.
C. Giúp đèn hoạt động bằng pin thay vì cắm điện trực tiếp.
D. Cho phép điều khiển đèn bằng giọng nói.

10. Trong bối cảnh sử dụng đèn học, thuật ngữ ánh sáng chống cận thường đề cập đến đặc điểm nào của đèn?

A. Đèn có quang phổ ánh sáng cân bằng, không chứa các tia có hại, và có cường độ phù hợp, ổn định.
B. Đèn có khả năng phát ra tia laser để diệt khuẩn.
C. Đèn có thể tự động điều chỉnh màu sắc theo tâm trạng người dùng.
D. Đèn có thiết kế đặc biệt để giảm thiểu phản xạ trên mặt bàn.

11. Đèn LED thường được ưu tiên sử dụng làm đèn học bởi những ưu điểm chính nào so với các loại đèn sợi đốt hay huỳnh quang truyền thống?

A. Tiêu thụ ít năng lượng, tuổi thọ cao và ít tỏa nhiệt.
B. Phát ra ánh sáng vàng ấm áp, tạo cảm giác dễ chịu.
C. Có khả năng điều chỉnh màu sắc ánh sáng linh hoạt từ ấm đến lạnh.
D. Chi phí sản xuất ban đầu thấp và dễ dàng thay thế bóng.

12. Việc sử dụng đèn học có ánh sáng quá mạnh hoặc quá yếu đều có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến sức khỏe và hiệu quả học tập?

A. Đều có thể gây mỏi mắt, nhức đầu, giảm khả năng tập trung và ảnh hưởng đến thị lực.
B. Chỉ ánh sáng quá yếu mới gây hại, ánh sáng mạnh là tốt nhất.
C. Chỉ ánh sáng quá mạnh mới gây hại, ánh sáng yếu giúp mắt thư giãn.
D. Không gây ảnh hưởng gì, chỉ khác biệt về thẩm mỹ.

13. Trong quá trình sử dụng đèn học, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ mắt khỏi mỏi và các tật khúc xạ?

A. Đảm bảo ánh sáng đèn có cường độ phù hợp, không quá chói hoặc quá tối, và có chỉ số hoàn màu (CRI) cao.
B. Chọn đèn có kiểu dáng hiện đại, dễ dàng điều chỉnh hướng chiếu.
C. Sử dụng đèn có công suất lớn để tăng cường độ sáng cho toàn bộ phòng học.
D. Chỉ tập trung vào việc chọn đèn có giá thành rẻ nhất để tiết kiệm chi phí.

14. Việc tắt đèn học và chỉ sử dụng ánh sáng chung của phòng khi đọc sách ban đêm có thể gây ra tác động gì?

A. Gây mỏi mắt do sự chênh lệch độ sáng quá lớn giữa vùng đọc và môi trường xung quanh, làm mắt phải điều tiết liên tục.
B. Giúp mắt thư giãn hơn vì không phải tiếp xúc trực tiếp với nguồn sáng mạnh.
C. Tăng cường hiệu quả học tập nhờ ánh sáng dịu nhẹ.
D. Không gây ảnh hưởng gì, vì ánh sáng chung đủ để nhìn.

15. Tại sao nguyên tắc vừa đủ sáng, không chói mắt là kim chỉ nam quan trọng khi sử dụng đèn học?

A. Đảm bảo sự thoải mái cho mắt, tránh mỏi mắt, nhức đầu và các vấn đề thị lực lâu dài.
B. Giúp tiết kiệm điện năng tối đa.
C. Tạo ra không khí học tập sôi nổi và hiệu quả.
D. Tăng cường khả năng nhìn rõ các chi tiết nhỏ.

16. Khi thực hiện các công việc đòi hỏi sự tỉ mỉ như vẽ kỹ thuật hoặc đọc các văn bản nhỏ, loại đèn học nào là phù hợp nhất?

A. Đèn có thể điều chỉnh linh hoạt hướng chiếu và cường độ sáng, với ánh sáng trắng rõ nét.
B. Đèn có ánh sáng vàng dịu, tỏa đều khắp phòng.
C. Đèn pin nhỏ gọn để chiếu trực tiếp vào chi tiết cần xem.
D. Đèn có công suất thấp, tạo không khí ấm cúng.

17. Trong các loại nguồn sáng cho đèn học, loại nào có khả năng tạo ra ánh sáng có phổ liên tục và chỉ số hoàn màu gần với ánh sáng tự nhiên nhất?

A. Đèn LED cao cấp với chỉ số CRI cao (trên 90).
B. Đèn sợi đốt truyền thống.
C. Đèn huỳnh quang thông thường.
D. Đèn halogen.

18. Khi sử dụng đèn học, để tránh gây mỏi mắt do ánh sáng nhấp nháy (flicker), người dùng nên chọn loại đèn nào?

A. Đèn có bộ nguồn (driver) chất lượng tốt, giúp ổn định dòng điện và giảm thiểu hiện tượng nhấp nháy.
B. Bất kỳ loại đèn LED nào, vì đèn LED không bao giờ nhấp nháy.
C. Đèn sợi đốt cũ, vì chúng có ánh sáng ổn định nhất.
D. Đèn có công suất càng cao thì càng ít nhấp nháy.

19. Việc sử dụng đèn học có ánh sáng quá chói hoặc quá tập trung vào một điểm nhỏ trên mặt bàn có thể dẫn đến hiện tượng gì?

A. Gây chói mắt, khó chịu, làm giảm khả năng tập trung và có thể gây hại cho võng mạc.
B. Tạo ra vùng sáng đồng đều, giúp mắt dễ chịu hơn.
C. Giúp tăng cường sự chú ý vào tài liệu học tập.
D. Làm cho màu sắc của sách vở trở nên rực rỡ hơn.

20. Đèn bàn học dạng kẹp (clip-on) có ưu điểm gì nổi bật so với các loại đèn bàn đứng truyền thống?

A. Tiết kiệm không gian bàn học, dễ dàng di chuyển và điều chỉnh vị trí.
B. Cung cấp ánh sáng mạnh mẽ hơn cho toàn bộ căn phòng.
C. Có thiết kế sang trọng, phù hợp với mọi không gian.
D. Tuổi thọ bóng đèn cao hơn đáng kể.

21. Nhiệt độ màu của ánh sáng (tính bằng Kelvin) ảnh hưởng đến cảm giác và hiệu quả học tập như thế nào?

A. Ánh sáng trắng ấm (khoảng 2700K-3000K) tạo cảm giác thư giãn, phù hợp đọc sách; ánh sáng trắng tự nhiên/mát (khoảng 4000K-6500K) giúp tăng sự tỉnh táo, tập trung.
B. Nhiệt độ màu càng cao thì ánh sáng càng ấm áp và dễ chịu.
C. Chỉ nhiệt độ màu trung bình mới có lợi cho mắt, các mức khác đều gây hại.
D. Nhiệt độ màu không ảnh hưởng đến hiệu quả học tập, chỉ là yếu tố thẩm mỹ.

22. Khi chọn đèn học cho mục đích đọc sách trong thời gian dài, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu để bảo vệ mắt?

A. Chất lượng ánh sáng: CRI cao, không nhấp nháy, và cường độ phù hợp.
B. Thiết kế đèn có thể gấp gọn để dễ dàng mang đi.
C. Công suất đèn lớn để chiếu sáng toàn bộ khu vực.
D. Màu sắc vỏ đèn trang nhã, phù hợp với nội thất.

23. Việc đặt đèn học ở vị trí nào là tối ưu để tránh hiện tượng phản chiếu ánh sáng gây chói mắt lên mặt bàn hoặc sách vở?

A. Chiếu từ phía trước hoặc hơi lệch sang một bên, sao cho bóng của người sử dụng không che khuất nguồn sáng.
B. Đặt đèn ngay phía sau lưng người sử dụng để ánh sáng bao phủ toàn bộ không gian.
C. Chiếu thẳng từ phía trên xuống, ngay giữa bàn học.
D. Đặt đèn ở vị trí xa nhất có thể khỏi khu vực học tập.

24. Đèn bàn học có chức năng hẹn giờ tắt có lợi ích gì cho người sử dụng?

A. Giúp người dùng không quên tắt đèn khi không sử dụng, tiết kiệm điện năng và tăng tuổi thọ cho đèn.
B. Tạo ra ánh sáng nhấp nháy để báo hiệu hết giờ học.
C. Tăng cường khả năng tập trung bằng cách nhắc nhở thời gian học.
D. Giúp đèn tự động điều chỉnh độ sáng dựa trên thời gian.

25. Đèn bàn học với thiết kế cánh tay đòn (articulated arm) mang lại lợi ích gì cho người sử dụng?

A. Cho phép điều chỉnh hướng chiếu và khoảng cách nguồn sáng một cách linh hoạt, chính xác.
B. Giúp đèn có trọng tâm tốt hơn, khó bị đổ.
C. Tạo hiệu ứng ánh sáng lan tỏa đều khắp phòng.
D. Tăng cường khả năng kết nối không dây.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 chân trời sáng tạo Bài 2 Sử dụng đèn học

Tags: Bộ đề 1

1. Chỉ số hoàn màu (CRI - Color Rendering Index) của đèn học có ý nghĩa như thế nào đối với chất lượng thị giác?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 chân trời sáng tạo Bài 2 Sử dụng đèn học

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chí quan trọng khi đánh giá chất lượng của một chiếc đèn bàn học?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 chân trời sáng tạo Bài 2 Sử dụng đèn học

Tags: Bộ đề 1

3. Khi chọn đèn học cho trẻ em, ngoài yếu tố ánh sáng, phụ huynh cần lưu ý thêm về khía cạnh nào để đảm bảo an toàn?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 chân trời sáng tạo Bài 2 Sử dụng đèn học

Tags: Bộ đề 1

4. Tại sao đèn bàn học có thể điều chỉnh độ sáng (dimmable) lại mang lại lợi ích cho người sử dụng?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 chân trời sáng tạo Bài 2 Sử dụng đèn học

Tags: Bộ đề 1

5. Khi đặt đèn học trên bàn, nên tránh đặt nó ở vị trí nào để không tạo bóng lên khu vực làm việc chính?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 chân trời sáng tạo Bài 2 Sử dụng đèn học

Tags: Bộ đề 1

6. So với đèn sợi đốt, đèn huỳnh quang compact (CFL) có ưu điểm gì về mặt hiệu quả sử dụng năng lượng?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 chân trời sáng tạo Bài 2 Sử dụng đèn học

Tags: Bộ đề 1

7. Khi sử dụng đèn học trong thời gian dài, việc bảo dưỡng định kỳ nào là cần thiết để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của đèn?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 chân trời sáng tạo Bài 2 Sử dụng đèn học

Tags: Bộ đề 1

8. Việc sử dụng đèn học có ánh sáng xanh lam (blue light) ở mức độ cao vào buổi tối có thể gây ra ảnh hưởng gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 chân trời sáng tạo Bài 2 Sử dụng đèn học

Tags: Bộ đề 1

9. Đèn học có tích hợp cổng sạc USB mang lại tiện ích gì cho người sử dụng?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 chân trời sáng tạo Bài 2 Sử dụng đèn học

Tags: Bộ đề 1

10. Trong bối cảnh sử dụng đèn học, thuật ngữ ánh sáng chống cận thường đề cập đến đặc điểm nào của đèn?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 chân trời sáng tạo Bài 2 Sử dụng đèn học

Tags: Bộ đề 1

11. Đèn LED thường được ưu tiên sử dụng làm đèn học bởi những ưu điểm chính nào so với các loại đèn sợi đốt hay huỳnh quang truyền thống?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 chân trời sáng tạo Bài 2 Sử dụng đèn học

Tags: Bộ đề 1

12. Việc sử dụng đèn học có ánh sáng quá mạnh hoặc quá yếu đều có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến sức khỏe và hiệu quả học tập?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 chân trời sáng tạo Bài 2 Sử dụng đèn học

Tags: Bộ đề 1

13. Trong quá trình sử dụng đèn học, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ mắt khỏi mỏi và các tật khúc xạ?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 chân trời sáng tạo Bài 2 Sử dụng đèn học

Tags: Bộ đề 1

14. Việc tắt đèn học và chỉ sử dụng ánh sáng chung của phòng khi đọc sách ban đêm có thể gây ra tác động gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 chân trời sáng tạo Bài 2 Sử dụng đèn học

Tags: Bộ đề 1

15. Tại sao nguyên tắc vừa đủ sáng, không chói mắt là kim chỉ nam quan trọng khi sử dụng đèn học?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 chân trời sáng tạo Bài 2 Sử dụng đèn học

Tags: Bộ đề 1

16. Khi thực hiện các công việc đòi hỏi sự tỉ mỉ như vẽ kỹ thuật hoặc đọc các văn bản nhỏ, loại đèn học nào là phù hợp nhất?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 chân trời sáng tạo Bài 2 Sử dụng đèn học

Tags: Bộ đề 1

17. Trong các loại nguồn sáng cho đèn học, loại nào có khả năng tạo ra ánh sáng có phổ liên tục và chỉ số hoàn màu gần với ánh sáng tự nhiên nhất?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 chân trời sáng tạo Bài 2 Sử dụng đèn học

Tags: Bộ đề 1

18. Khi sử dụng đèn học, để tránh gây mỏi mắt do ánh sáng nhấp nháy (flicker), người dùng nên chọn loại đèn nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 chân trời sáng tạo Bài 2 Sử dụng đèn học

Tags: Bộ đề 1

19. Việc sử dụng đèn học có ánh sáng quá chói hoặc quá tập trung vào một điểm nhỏ trên mặt bàn có thể dẫn đến hiện tượng gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 chân trời sáng tạo Bài 2 Sử dụng đèn học

Tags: Bộ đề 1

20. Đèn bàn học dạng kẹp (clip-on) có ưu điểm gì nổi bật so với các loại đèn bàn đứng truyền thống?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 chân trời sáng tạo Bài 2 Sử dụng đèn học

Tags: Bộ đề 1

21. Nhiệt độ màu của ánh sáng (tính bằng Kelvin) ảnh hưởng đến cảm giác và hiệu quả học tập như thế nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 chân trời sáng tạo Bài 2 Sử dụng đèn học

Tags: Bộ đề 1

22. Khi chọn đèn học cho mục đích đọc sách trong thời gian dài, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu để bảo vệ mắt?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 chân trời sáng tạo Bài 2 Sử dụng đèn học

Tags: Bộ đề 1

23. Việc đặt đèn học ở vị trí nào là tối ưu để tránh hiện tượng phản chiếu ánh sáng gây chói mắt lên mặt bàn hoặc sách vở?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 chân trời sáng tạo Bài 2 Sử dụng đèn học

Tags: Bộ đề 1

24. Đèn bàn học có chức năng hẹn giờ tắt có lợi ích gì cho người sử dụng?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 chân trời sáng tạo Bài 2 Sử dụng đèn học

Tags: Bộ đề 1

25. Đèn bàn học với thiết kế cánh tay đòn (articulated arm) mang lại lợi ích gì cho người sử dụng?