Trắc nghiệm Công nghệ 3 cánh diều kì II

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 3 cánh diều kì II

Trắc nghiệm Công nghệ 3 cánh diều kì II

1. Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), tính đóng gói (encapsulation) nghĩa là gì?

A. Khả năng một lớp kế thừa thuộc tính và phương thức từ lớp khác.
B. Việc nhóm dữ liệu (thuộc tính) và các phương thức xử lý dữ liệu đó vào một đơn vị duy nhất (đối tượng).
C. Khả năng một đối tượng có thể có nhiều hình dạng hoặc hành vi khác nhau.
D. Khả năng che giấu thông tin chi tiết bên trong và chỉ hiển thị những gì cần thiết.

2. Khi nói về mạng máy tính, địa chỉ IP (Internet Protocol address) dùng để làm gì?

A. Xác định tốc độ kết nối Internet.
B. Định danh duy nhất cho một thiết bị trên mạng.
C. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.
D. Lưu trữ thông tin về các trang web đã truy cập.

3. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), học máy (machine learning) là một nhánh tập trung vào việc:

A. Lập trình máy tính để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể theo chỉ dẫn.
B. Cho phép hệ thống học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình tường minh.
C. Tạo ra các robot có khả năng di chuyển và tương tác vật lý.
D. Xây dựng các hệ thống xử lý ngôn ngữ tự nhiên.

4. Trong các loại mã độc, Virus máy tính hoạt động chủ yếu bằng cách nào?

A. Thu thập thông tin cá nhân người dùng và gửi về máy chủ điều khiển.
B. Tự nhân bản và lây lan sang các tệp tin hoặc chương trình khác.
C. Mã hóa dữ liệu và yêu cầu tiền chuộc.
D. Thực hiện các cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).

5. Khái niệm Big Data (Dữ liệu lớn) liên quan đến các tập dữ liệu có đặc điểm nào?

A. Nhỏ, có cấu trúc và dễ dàng phân tích.
B. Lớn, phức tạp, đa dạng về định dạng và khó xử lý bằng các công cụ truyền thống.
C. Chỉ bao gồm văn bản và số liệu.
D. Được lưu trữ trên một máy chủ duy nhất.

6. Khi nói về cấu trúc dữ liệu (data structure), mảng (array) là một ví dụ về:

A. Cấu trúc dữ liệu phi tuyến tính.
B. Cấu trúc dữ liệu tuyến tính, lưu trữ các phần tử cùng kiểu dữ liệu và có thể truy cập bằng chỉ số.
C. Cấu trúc dữ liệu động, có kích thước thay đổi tùy ý.
D. Cấu trúc dữ liệu dùng để quản lý các mối quan hệ phức tạp.

7. Trong ngữ cảnh lập trình, khái niệm thuật toán được hiểu chính xác nhất là gì?

A. Một chuỗi các lệnh máy tính được lưu trữ trong bộ nhớ.
B. Một tập hợp các quy tắc và quy trình logic để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
C. Phần cứng của máy tính chịu trách nhiệm xử lý các phép tính.
D. Giao diện đồ họa cho phép người dùng tương tác với phần mềm.

8. Ngôn ngữ lập trình nào được sử dụng phổ biến nhất cho phát triển giao diện người dùng (frontend) của các trang web?

A. Python
B. Java
C. JavaScript
D. C++

9. Công nghệ Blockchain được biết đến nhiều nhất với việc ứng dụng ban đầu trong lĩnh vực nào?

A. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng.
B. Tài chính phi tập trung (Cryptocurrency như Bitcoin).
C. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data).
D. Trí tuệ nhân tạo (AI).

10. Trong lĩnh vực an ninh mạng, tường lửa (firewall) có chức năng chính là gì?

A. Mã hóa toàn bộ dữ liệu truyền qua mạng.
B. Giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng ra vào dựa trên các quy tắc bảo mật đã định.
C. Phát hiện và loại bỏ virus trên máy tính.
D. Tăng tốc độ kết nối Internet.

11. Khái niệm phần mềm nguồn mở (open-source software) có nghĩa là:

A. Phần mềm miễn phí sử dụng nhưng không được xem mã nguồn.
B. Phần mềm cho phép người dùng xem, sửa đổi và phân phối mã nguồn theo các điều khoản nhất định.
C. Phần mềm chỉ chạy trên hệ điều hành mã nguồn mở.
D. Phần mềm được phát triển bởi một công ty duy nhất.

12. Trong lập trình, vòng lặp (loop) được sử dụng để:

A. Dừng chương trình ngay lập tức.
B. Thực hiện một khối lệnh nhiều lần dựa trên một điều kiện nhất định.
C. Định nghĩa các hàm và thủ tục.
D. Xử lý lỗi phát sinh trong quá trình chạy.

13. Khái niệm điện toán đám mây (cloud computing) chủ yếu đề cập đến việc:

A. Sử dụng máy tính cá nhân có cấu hình mạnh.
B. Lưu trữ dữ liệu trên các máy chủ từ xa thông qua Internet.
C. Thiết kế và xây dựng mạng lưới internet cá nhân.
D. Phát triển các ứng dụng dành riêng cho thiết bị di động.

14. Khi thiết kế giao diện người dùng (UI), nguyên tắc trực quan (intuitive) có nghĩa là:

A. Giao diện có nhiều màu sắc và hiệu ứng bắt mắt.
B. Người dùng có thể hiểu và sử dụng giao diện một cách dễ dàng mà không cần hướng dẫn chi tiết.
C. Giao diện tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn thiết kế quốc tế.
D. Giao diện có khả năng tự động điều chỉnh theo sở thích người dùng.

15. Khái niệm API (Application Programming Interface) cho phép:

A. Người dùng trực tiếp sửa đổi mã nguồn của phần mềm.
B. Các ứng dụng phần mềm khác nhau giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau.
C. Tăng cường hiệu suất xử lý của máy tính.
D. Lưu trữ dữ liệu một cách an toàn trên đám mây.

16. Trong phát triển web, HTML (HyperText Markup Language) là ngôn ngữ dùng để:

A. Tạo ra các hiệu ứng đồ họa động.
B. Định nghĩa cấu trúc và nội dung của trang web.
C. Xử lý logic và tương tác phía máy chủ.
D. Ngăn chặn các truy cập trái phép vào trang web.

17. Khi nói về cơ sở dữ liệu, khóa chính (primary key) có vai trò gì?

A. Chỉ định các trường có thể chứa giá trị trùng lặp.
B. Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong một bảng dữ liệu.
C. Thiết lập mối quan hệ giữa hai bảng dữ liệu.
D. Quy định kiểu dữ liệu cho một trường.

18. Công nghệ Internet of Things (IoT) kết nối các thiết bị vật lý nào với nhau?

A. Chỉ các máy tính và máy chủ.
B. Các thiết bị hàng ngày được trang bị cảm biến, phần mềm và công nghệ kết nối mạng.
C. Chỉ các thiết bị mạng như router và switch.
D. Các thiết bị âm thanh và hình ảnh chuyên dụng.

19. Khái niệm phân tích dữ liệu (data analysis) bao gồm các bước chính nào?

A. Thiết kế phần cứng và mạng lưới.
B. Thu thập, làm sạch, biến đổi và diễn giải dữ liệu để rút ra thông tin hữu ích.
C. Lập trình ứng dụng di động.
D. Tạo ra các thuật toán mã hóa.

20. Công nghệ Thực tế ảo (Virtual Reality - VR) chủ yếu tạo ra trải nghiệm cho người dùng bằng cách:

A. Hiển thị thông tin kỹ thuật số lên thế giới thực.
B. Đắm chìm người dùng vào một môi trường hoàn toàn nhân tạo.
C. Kết nối người dùng với các thiết bị IoT.
D. Tăng cường khả năng xử lý của máy tính.

21. Đâu là chức năng chính của Hệ điều hành (Operating System) trong một máy tính?

A. Tạo ra các tài liệu văn bản và bảng tính.
B. Quản lý tài nguyên phần cứng, phần mềm và cung cấp môi trường cho các ứng dụng chạy.
C. Truy cập và tìm kiếm thông tin trên Internet.
D. Chơi các trò chơi điện tử.

22. Ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng để phát triển các ứng dụng web phía máy chủ (backend)?

A. HTML
B. CSS
C. Python
D. JavaScript (chỉ phía client)

23. Trong quá trình phát triển phần mềm, kiểm thử (testing) có mục đích chính là gì?

A. Tăng tốc độ phát triển sản phẩm.
B. Đảm bảo phần mềm hoạt động đúng như mong đợi và phát hiện lỗi.
C. Giảm chi phí sản xuất phần mềm.
D. Tạo ra giao diện người dùng đẹp mắt hơn.

24. Khi nói về mạng máy tính, thuật ngữ băng thông (bandwidth) chỉ điều gì?

A. Tốc độ xử lý của bộ vi xử lý.
B. Khả năng truyền tải dữ liệu tối đa qua một kết nối trong một đơn vị thời gian.
C. Số lượng thiết bị có thể kết nối vào mạng cùng lúc.
D. Độ trễ (latency) khi truyền tín hiệu.

25. Trong lập trình, biến (variable) được sử dụng để làm gì?

A. Lưu trữ kết quả cuối cùng của chương trình.
B. Đại diện cho một giá trị có thể thay đổi trong quá trình thực thi chương trình.
C. Định nghĩa cấu trúc của dữ liệu.
D. Kiểm soát luồng thực thi của chương trình.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 cánh diều kì II

Tags: Bộ đề 1

1. Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), tính đóng gói (encapsulation) nghĩa là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 cánh diều kì II

Tags: Bộ đề 1

2. Khi nói về mạng máy tính, địa chỉ IP (Internet Protocol address) dùng để làm gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 cánh diều kì II

Tags: Bộ đề 1

3. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), học máy (machine learning) là một nhánh tập trung vào việc:

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 cánh diều kì II

Tags: Bộ đề 1

4. Trong các loại mã độc, Virus máy tính hoạt động chủ yếu bằng cách nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 cánh diều kì II

Tags: Bộ đề 1

5. Khái niệm Big Data (Dữ liệu lớn) liên quan đến các tập dữ liệu có đặc điểm nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 cánh diều kì II

Tags: Bộ đề 1

6. Khi nói về cấu trúc dữ liệu (data structure), mảng (array) là một ví dụ về:

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 cánh diều kì II

Tags: Bộ đề 1

7. Trong ngữ cảnh lập trình, khái niệm thuật toán được hiểu chính xác nhất là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 cánh diều kì II

Tags: Bộ đề 1

8. Ngôn ngữ lập trình nào được sử dụng phổ biến nhất cho phát triển giao diện người dùng (frontend) của các trang web?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 cánh diều kì II

Tags: Bộ đề 1

9. Công nghệ Blockchain được biết đến nhiều nhất với việc ứng dụng ban đầu trong lĩnh vực nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 cánh diều kì II

Tags: Bộ đề 1

10. Trong lĩnh vực an ninh mạng, tường lửa (firewall) có chức năng chính là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 cánh diều kì II

Tags: Bộ đề 1

11. Khái niệm phần mềm nguồn mở (open-source software) có nghĩa là:

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 cánh diều kì II

Tags: Bộ đề 1

12. Trong lập trình, vòng lặp (loop) được sử dụng để:

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 cánh diều kì II

Tags: Bộ đề 1

13. Khái niệm điện toán đám mây (cloud computing) chủ yếu đề cập đến việc:

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 cánh diều kì II

Tags: Bộ đề 1

14. Khi thiết kế giao diện người dùng (UI), nguyên tắc trực quan (intuitive) có nghĩa là:

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 cánh diều kì II

Tags: Bộ đề 1

15. Khái niệm API (Application Programming Interface) cho phép:

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 cánh diều kì II

Tags: Bộ đề 1

16. Trong phát triển web, HTML (HyperText Markup Language) là ngôn ngữ dùng để:

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 cánh diều kì II

Tags: Bộ đề 1

17. Khi nói về cơ sở dữ liệu, khóa chính (primary key) có vai trò gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 cánh diều kì II

Tags: Bộ đề 1

18. Công nghệ Internet of Things (IoT) kết nối các thiết bị vật lý nào với nhau?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 cánh diều kì II

Tags: Bộ đề 1

19. Khái niệm phân tích dữ liệu (data analysis) bao gồm các bước chính nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 cánh diều kì II

Tags: Bộ đề 1

20. Công nghệ Thực tế ảo (Virtual Reality - VR) chủ yếu tạo ra trải nghiệm cho người dùng bằng cách:

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 cánh diều kì II

Tags: Bộ đề 1

21. Đâu là chức năng chính của Hệ điều hành (Operating System) trong một máy tính?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 cánh diều kì II

Tags: Bộ đề 1

22. Ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng để phát triển các ứng dụng web phía máy chủ (backend)?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 cánh diều kì II

Tags: Bộ đề 1

23. Trong quá trình phát triển phần mềm, kiểm thử (testing) có mục đích chính là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 cánh diều kì II

Tags: Bộ đề 1

24. Khi nói về mạng máy tính, thuật ngữ băng thông (bandwidth) chỉ điều gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 3 cánh diều kì II

Tags: Bộ đề 1

25. Trong lập trình, biến (variable) được sử dụng để làm gì?