1. Mục đích chính của việc sử dụng điện áp cao khi truyền tải điện năng trên quãng đường dài là gì?
A. Giảm dòng điện chạy trên đường dây, từ đó giảm tổn thất điện năng.
B. Tăng công suất truyền tải.
C. Đảm bảo điện áp ổn định tại nơi tiêu thụ.
D. Giảm chi phí lắp đặt đường dây.
2. Đâu là mục tiêu chính của việc điều chỉnh tần số trong hệ thống điện quốc gia?
A. Duy trì tần số ở mức ổn định (thường là 50Hz ở Việt Nam) để đảm bảo hoạt động bình thường của các thiết bị.
B. Tăng cường khả năng truyền tải điện năng.
C. Giảm thiểu tổn thất điện năng trên đường dây.
D. Nâng cao điện áp lưới điện.
3. Yếu tố nào sau đây **không** phải là thành phần chính của lưới điện truyền tải?
A. Máy phát điện.
B. Đường dây tải điện cao áp.
C. Trạm biến áp.
D. Trạm phân phối điện áp cao.
4. Tại sao hệ thống điện quốc gia cần có các trạm biến áp trung gian trên đường dây tải điện cao áp?
A. Để giảm dần điện áp trên suốt chiều dài đường dây, tránh quá áp.
B. Để tăng công suất truyền tải.
C. Để cung cấp điện trực tiếp cho các khu công nghiệp lớn.
D. Để chống sét đánh vào đường dây.
5. Hệ thống điện quốc gia bao gồm những thành phần cơ bản nào?
A. Nhà máy điện, lưới điện (đường dây tải điện và trạm biến áp), phụ tải.
B. Máy phát điện, động cơ điện, thiết bị điều khiển.
C. Pin năng lượng, bộ chuyển đổi, bóng đèn.
D. Máy biến áp, dây dẫn, cầu dao.
6. Theo phân tích chung, tác động chính của việc phát triển hệ thống điện quốc gia đến đời sống kinh tế - xã hội là gì?
A. Thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa, nâng cao chất lượng cuộc sống.
B. Tăng cường ô nhiễm môi trường.
C. Giảm nhu cầu sử dụng các nguồn năng lượng khác.
D. Hạn chế sự phát triển của công nghệ thông tin.
7. Trong công nghệ sản xuất điện, "công suất đặt" của một nhà máy điện là gì?
A. Tổng công suất tối đa mà các tổ máy có thể phát ra khi hoạt động đồng thời.
B. Công suất thực tế mà nhà máy đang phát ra tại một thời điểm.
C. Công suất trung bình mà nhà máy phát ra trong một năm.
D. Công suất dự phòng của nhà máy.
8. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến chất lượng điện năng?
A. Độ méo hài của điện áp và dòng điện.
B. Loại nhiên liệu sử dụng để phát điện.
C. Khoảng cách từ nhà máy điện đến nơi tiêu thụ.
D. Số lượng đường dây tải điện.
9. Trong các loại nhà máy điện, nhà máy nào sử dụng nguồn năng lượng tái tạo và thân thiện với môi trường nhất?
A. Nhà máy thủy điện.
B. Nhà máy nhiệt điện than.
C. Nhà máy điện hạt nhân.
D. Nhà máy nhiệt điện khí.
10. Sự mất cân bằng giữa công suất phát và công suất tiêu thụ trong hệ thống điện có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Thay đổi tần số hệ thống, gây mất ổn định và có thể sập nguồn diện rộng.
B. Tăng hiệu suất của các thiết bị điện.
C. Giảm điện áp đột ngột.
D. Tăng tuổi thọ của đường dây tải điện.
11. Đâu là một trong những thách thức khi tích hợp nguồn điện gió và điện mặt trời vào hệ thống điện quốc gia?
A. Tính không ổn định và phụ thuộc vào điều kiện thời tiết (gió, nắng).
B. Công suất phát quá lớn so với khả năng của lưới điện.
C. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp.
D. Không cần hệ thống lưu trữ năng lượng.
12. Khi xảy ra sự cố ngắn mạch trên đường dây, thiết bị nào trong hệ thống điện có vai trò tự động cắt nguồn điện để bảo vệ?
A. Máy cắt.
B. Máy biến áp.
C. Tụ bù.
D. Máy phát điện.
13. Việc sử dụng năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời có ưu điểm gì cho hệ thống điện quốc gia?
A. Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, góp phần bảo vệ môi trường.
B. Luôn cung cấp công suất ổn định bất kể điều kiện thời tiết.
C. Yêu cầu ít diện tích lắp đặt hơn các nhà máy điện truyền thống.
D. Dễ dàng tích hợp vào lưới điện hiện có mà không cần nâng cấp.
14. Khi đánh giá hiệu quả kinh tế của hệ thống điện quốc gia, yếu tố nào cần được xem xét?
A. Chi phí sản xuất điện, chi phí truyền tải, phân phối và giá bán điện.
B. Số lượng nhà máy điện hoạt động.
C. Chiều dài của đường dây tải điện.
D. Số lượng phụ tải tiêu thụ điện.
15. Tại sao việc cân bằng cung cầu điện năng là một thách thức lớn đối với hệ thống điện quốc gia?
A. Công suất phát điện thường cố định trong ngắn hạn, trong khi nhu cầu phụ tải biến đổi liên tục.
B. Chi phí sản xuất điện luôn tăng theo thời gian.
C. Thiết bị truyền tải điện không đủ khả năng chịu tải.
D. Người dân có xu hướng sử dụng điện không theo kế hoạch.
16. Trong quá trình vận hành hệ thống điện, "công suất phản kháng" có vai trò gì?
A. Duy trì điện áp ổn định và cải thiện hệ số công suất.
B. Trực tiếp sinh ra công có ích cho phụ tải.
C. Tăng cường khả năng truyền tải công suất tác dụng.
D. Giảm thiểu tổn thất trên đường dây.
17. Trạm biến áp có chức năng cơ bản nào trong hệ thống điện quốc gia?
A. Biến đổi điện áp của dòng điện để phù hợp với việc truyền tải và sử dụng.
B. Phát ra điện năng từ các nguồn năng lượng.
C. Lưu trữ năng lượng điện tạm thời.
D. Kiểm soát chất lượng của dòng điện.
18. Chức năng của thiết bị đóng cắt trong hệ thống điện là gì?
A. Dùng để đóng, cắt mạch điện khi có sự cố hoặc để bảo trì.
B. Dùng để tăng hoặc giảm điện áp.
C. Dùng để đo lường các thông số điện.
D. Dùng để bảo vệ thiết bị khỏi quá tải.
19. Trong hệ thống điện quốc gia, vai trò chính của đường dây tải điện là gì?
A. Truyền tải điện năng từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ.
B. Biến đổi điện áp của dòng điện.
C. Điều chỉnh tần số của dòng điện.
D. Phân phối điện năng tới từng hộ gia đình.
20. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng "quá tải" trên đường dây tải điện?
A. Dòng điện chạy qua đường dây vượt quá định mức cho phép.
B. Điện áp của dòng điện quá thấp.
C. Tần số của dòng điện không ổn định.
D. Chất lượng vật liệu cách điện kém.
21. Vai trò của các thiết bị bảo vệ rơle trong hệ thống điện là gì?
A. Phát hiện sớm các sự cố và ra lệnh cho máy cắt tác động cắt mạch.
B. Tăng công suất của các tổ máy phát điện.
C. Ổn định điện áp của lưới điện.
D. Đo lường điện năng tiêu thụ.
22. Chức năng chính của hệ thống SCADA (Supervisory Control and Data Acquisition) trong quản lý hệ thống điện là gì?
A. Giám sát, thu thập dữ liệu và điều khiển từ xa các thiết bị trong hệ thống điện.
B. Phát điện tại các nhà máy điện.
C. Biến đổi điện áp.
D. Phân phối điện năng đến từng hộ gia đình.
23. Thế nào là phụ tải trong hệ thống điện quốc gia?
A. Các thiết bị, hộ gia đình, khu công nghiệp tiêu thụ điện năng.
B. Các nhà máy sản xuất điện.
C. Các đường dây tải điện.
D. Các trạm biến áp.
24. Đâu là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến tổn thất điện năng trên đường dây tải điện?
A. Điện trở của dây dẫn và dòng điện chạy qua.
B. Điện áp của dòng điện.
C. Tần số của dòng điện.
D. Loại vật liệu cách điện của dây dẫn.
25. Trong khái niệm "lưới điện thông minh" (smart grid), điểm khác biệt cơ bản so với lưới điện truyền thống là gì?
A. Khả năng giao tiếp hai chiều giữa nhà cung cấp và người tiêu dùng điện, tích hợp công nghệ thông tin.
B. Chỉ sử dụng đường dây tải điện một chiều.
C. Không sử dụng máy biến áp.
D. Chỉ tập trung vào việc phát điện.