1. Trong Op-amp thực tế, "input offset voltage" là gì?
A. Điện áp nhỏ cần đặt vào hai chân đầu vào để điện áp đầu ra bằng không
B. Điện áp đầu ra khi không có tín hiệu vào
C. Điện áp rơi trên điện trở đầu vào
D. Điện áp cần để Op-amp bắt đầu khuếch đại
2. Trong các bộ lọc hoạt động với Op-amp, bộ lọc Butterwoth nổi tiếng với đặc điểm nào?
A. Đáp ứng tần số phẳng nhất trong dải thông
B. Độ dốc suy giảm lớn nhất
C. Tốc độ chuyển mạch nhanh nhất
D. Trở kháng đầu vào thấp nhất
3. Mạch Op-amp nào thường được sử dụng để tạo ra điện áp ra tỉ lệ với tổng bình phương của các tín hiệu vào?
A. Bộ cộng bình phương (Squaring amplifier)
B. Bộ lọc thông thấp
C. Bộ so sánh
D. Bộ khuếch đại đảo
4. Trở kháng đầu ra lý tưởng của một Op-amp là bao nhiêu?
A. Bằng không
B. Vô cùng lớn
C. Phụ thuộc vào điện áp nguồn
D. Tỉ lệ với hệ số khuếch đại
5. Mạch Op-amp nào có thể được sử dụng để tạo ra tín hiệu đầu ra vuông góc với tín hiệu đầu vào, với biên độ phụ thuộc vào tích phân của tín hiệu vào?
A. Bộ tích phân
B. Bộ vi phân
C. Bộ cộng
D. Bộ so sánh
6. Trở kháng đầu vào lý tưởng của một Op-amp là bao nhiêu?
A. Vô cùng lớn
B. Bằng không
C. Phụ thuộc vào điện áp nguồn
D. Tỉ lệ với hệ số khuếch đại
7. Hệ số khuếch đại điện áp (Av) của bộ khuếch đại thuật toán ở cấu hình không đảo được xác định bởi tỉ lệ của các điện trở nào?
A. R2/R1 (với R2 là điện trở hồi tiếp, R1 là điện trở nối đất)
B. 1 + R2/R1
C. 1 + R1/R2
D. R1/R2
8. Nếu một Op-amp được sử dụng trong cấu hình đảo với R1 (lối vào) = 1 kΩ và Rf (hồi tiếp) = 10 kΩ, hệ số khuếch đại điện áp của nó là bao nhiêu?
A. -10
B. 10
C. -0.1
D. 0.1
9. Nếu một Op-amp được sử dụng trong cấu hình không đảo với R1 = 1 kΩ và R2 = 10 kΩ, hệ số khuếch đại điện áp của nó là bao nhiêu?
A. 11
B. 10
C. 0.1
D. 1.1
10. Trong Op-amp thực tế, "input bias current" là gì?
A. Dòng điện nhỏ chảy vào hoặc ra khỏi mỗi chân đầu vào
B. Dòng điện đầu ra của Op-amp
C. Dòng điện tiêu thụ bởi Op-amp
D. Dòng điện chạy qua điện trở hồi tiếp
11. Trong cấu hình bộ so sánh, tín hiệu vào được đưa vào chân nào và chân còn lại thường được nối với:
A. Chân đảo (-), chân không đảo (+) nối với điện áp tham chiếu
B. Chân không đảo (+), chân đảo (-) nối với điện áp tham chiếu
C. Cả hai chân nối với điện áp tham chiếu
D. Một chân nối với tín hiệu, chân còn lại nối đất
12. Trong cấu hình khuếch đại đảo, tín hiệu vào được đưa vào chân nào của Op-amp?
A. Chân đảo (-)
B. Chân không đảo (+)
C. Chân Vcc
D. Chân GND
13. Để Op-amp hoạt động như một bộ vi phân (differentiator), mạch hồi tiếp thường bao gồm:
A. Một tụ điện ở lối vào và điện trở ở hồi tiếp
B. Một điện trở ở lối vào và tụ điện ở hồi tiếp
C. Một tụ điện ở cả lối vào và hồi tiếp
D. Một điện trở ở cả lối vào và hồi tiếp
14. Sự khác biệt chính giữa bộ tích phân và bộ vi phân dùng Op-amp là vị trí đặt tụ điện và điện trở trong mạch hồi tiếp. Điều này dẫn đến sự khác biệt về:
A. Đáp ứng tần số và độ nhạy với nhiễu
B. Độ lợi điện áp tối đa
C. Trở kháng đầu vào
D. Trở kháng đầu ra
15. Hệ số khuếch đại điện áp vòng hở (open-loop voltage gain) của Op-amp lý tưởng là bao nhiêu?
A. Vô cùng lớn
B. Bằng không
C. Phụ thuộc vào điện áp nguồn
D. Tỉ lệ với băng thông
16. Dòng điện đầu vào lý tưởng của một Op-amp là bao nhiêu?
A. Bằng không
B. Vô cùng lớn
C. Phụ thuộc vào điện áp nguồn
D. Tỉ lệ với hệ số khuếch đại
17. Ứng dụng phổ biến nào của Op-amp trong mạch điện tử là "bộ cộng" (summer)?
A. Khuếch đại tín hiệu với hệ số khuếch đại bằng tổng các tỉ lệ điện trở
B. Lọc thông cao
C. Tạo dao động
D. Khuếch đại tín hiệu với hệ số khuếch đại bằng tích các tỉ lệ điện trở
18. Khi sử dụng Op-amp trong ứng dụng khuếch đại tín hiệu nhỏ, việc giảm thiểu "input offset voltage" và "input bias current" có ý nghĩa gì?
A. Tăng độ chính xác của tín hiệu ra
B. Tăng hệ số khuếch đại
C. Giảm băng thông
D. Tăng tốc độ xử lý
19. Để Op-amp hoạt động như một bộ tích phân (integrator), mạch hồi tiếp thường bao gồm:
A. Một tụ điện
B. Một điện trở
C. Một cuộn cảm
D. Một diode
20. Điểm khác biệt cơ bản giữa khuếch đại đảo và không đảo là gì?
A. Phân cực tín hiệu ra so với tín hiệu vào
B. Tốc độ xử lý tín hiệu
C. Trở kháng đầu vào
D. Trở kháng đầu ra
21. Trong bộ khuếch đại thuật toán, thuật ngữ "gain bandwidth product" (GBWP) đề cập đến điều gì?
A. Tích của hệ số khuếch đại điện áp và băng thông tại hệ số khuếch đại đó
B. Độ lợi lớn nhất mà Op-amp có thể đạt được
C. Băng thông hoạt động tối đa của Op-amp
D. Tổng trở kháng đầu vào và đầu ra
22. Trong mạch khuếch đại thuật toán, việc sử dụng điện trở hồi tiếp âm có tác dụng chính là:
A. Ổn định hệ số khuếch đại và làm giảm độ nhạy với các sai số của Op-amp
B. Tăng hệ số khuếch đại lên mức tối đa
C. Tăng trở kháng đầu vào
D. Giảm băng thông hoạt động
23. Khi Op-amp hoạt động ở chế độ phi tuyến, nó thường hoạt động như một:
A. Bộ so sánh (Comparator)
B. Bộ lọc thông thấp
C. Bộ tạo dao động
D. Bộ khuếch đại với hệ số khuếch đại lớn
24. Để Op-amp hoạt động ở chế độ tuyến tính, điều kiện nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Tín hiệu vào phải nhỏ hơn điện áp bão hòa
B. Op-amp phải được cấp nguồn đầy đủ
C. Không có hồi tiếp âm
D. Tín hiệu vào phải là hình sin
25. Trong bộ khuếch đại thuật toán, "slew rate" (tốc độ thay đổi điện áp đầu ra tối đa) là thông số quan trọng để đánh giá:
A. Tốc độ Op-amp phản ứng với sự thay đổi tín hiệu vào
B. Độ chính xác của hệ số khuếch đại
C. Giới hạn điện áp đầu ra
D. Trở kháng đầu vào