Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử Kết nối bài 15: Điện trở, tụ điện và cuộn cảm
1. Mục đích chính của việc sử dụng điện trở trong các mạch điện tử là gì?
A. Tăng cường điện áp.
B. Giới hạn dòng điện và phân chia điện áp.
C. Lưu trữ năng lượng điện dưới dạng điện trường.
D. Tạo ra từ trường mạnh.
2. Nếu một điện trở có giá trị 100Ω và một dòng điện 0.5A chạy qua, điện áp rơi trên điện trở là bao nhiêu?
A. 0.5 V
B. 50 V
C. 200 V
D. 500 V
3. Cảm kháng của cuộn cảm có mối quan hệ như thế nào với độ tự cảm (L) và tần số (f) của dòng điện xoay chiều?
A. ZL = 1 / (2πfL)
B. ZL = 2πfL
C. ZL = L / (2πf)
D. ZL = 2πL / f
4. Khi một cuộn cảm được mắc vào mạch điện một chiều, sau khi quá trình chuyển mạch ổn định, cuộn cảm hoạt động giống như yếu tố nào?
A. Một tụ điện có điện dung lớn.
B. Một điện trở có giá trị rất nhỏ (gần bằng 0).
C. Một nguồn điện áp không đổi.
D. Một công tắc hở.
5. Tụ điện được cấu tạo từ những thành phần cơ bản nào?
A. Một dây dẫn và một lớp cách điện.
B. Hai tấm kim loại dẫn điện được ngăn cách bởi một lớp điện môi.
C. Một cuộn dây quấn quanh lõi ferit.
D. Một chất bán dẫn có ba cực.
6. Tại sao điện trở có thể bị nóng lên khi có dòng điện chạy qua?
A. Do sự hấp thụ năng lượng từ trường của điện trở.
B. Do ma sát của các electron với cấu trúc tinh thể của vật liệu điện trở.
C. Do sự chuyển đổi trực tiếp năng lượng điện thành năng lượng ánh sáng.
D. Do hiệu ứng áp điện của vật liệu điện trở.
7. Nếu hai điện trở R1 và R2 mắc song song, giá trị điện trở tương đương (Rtđ) sẽ có mối quan hệ nào sau đây?
A. Rtđ = R1 + R2
B. Rtđ = R1 * R2
C. 1/Rtđ = 1/R1 + 1/R2
D. Rtđ = R1 / R2
8. Trong mạch điện xoay chiều RLC nối tiếp, yếu tố nào gây ra sự lệch pha giữa điện áp tổng và dòng điện?
A. Chỉ điện trở (R).
B. Chỉ tụ điện (C) và cuộn cảm (L).
C. Chỉ điện trở (R) và tụ điện (C).
D. Chỉ điện trở (R) và cuộn cảm (L).
9. Độ tự cảm của một cuộn dây phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ phụ thuộc vào điện áp đặt vào cuộn dây.
B. Phụ thuộc vào số vòng dây, tiết diện, chiều dài và vật liệu làm lõi.
C. Chỉ phụ thuộc vào cường độ dòng điện chạy qua cuộn dây.
D. Phụ thuộc vào tần số của dòng điện.
10. Trong mạch LC dao động, khi năng lượng điện trường trong tụ điện đạt giá trị cực đại, năng lượng từ trường trong cuộn cảm sẽ có giá trị như thế nào?
A. Cực đại.
B. Bằng 0.
C. Bằng một nửa giá trị cực đại.
D. Âm.
11. Nếu một tụ điện có điện dung là 10 microFarad (μF) và được nạp với điện áp 5 Volt (V), điện tích tích trữ trên tụ điện là bao nhiêu Coulomb (C)?
A. 0.5 C
B. 2 C
C. 50 C
D. 0.00005 C
12. Trong mạch điện xoay chiều, dung kháng của tụ điện có mối quan hệ như thế nào với tần số của dòng điện?
A. Tỷ lệ thuận với tần số.
B. Tỷ lệ nghịch với tần số.
C. Không phụ thuộc vào tần số.
D. Tăng lũy thừa bậc hai với tần số.
13. Trong mạch điện xoay chiều, khi tần số của nguồn tăng lên, dung kháng của tụ điện sẽ:
A. Tăng lên.
B. Giảm đi.
C. Không thay đổi.
D. Tăng gấp đôi.
14. Cuộn cảm có khả năng cản trở dòng điện xoay chiều dựa trên đại lượng vật lý nào?
A. Điện dung (C)
B. Điện trở (R)
C. Độ tự cảm (L)
D. Công suất (P)
15. Điều gì xảy ra với dòng điện trong mạch khi tụ điện tích điện đầy và đạt trạng thái ổn định trong mạch một chiều?
A. Dòng điện tăng lên theo thời gian.
B. Dòng điện giảm dần và bằng 0.
C. Dòng điện chạy qua tụ điện liên tục.
D. Dòng điện dao động mạnh.
16. Nếu tăng điện áp đặt vào hai đầu một điện trở, theo định luật Ohm, cường độ dòng điện chạy qua điện trở sẽ thay đổi như thế nào, với R không đổi?
A. Giảm đi một nửa.
B. Tăng lên gấp đôi.
C. Không thay đổi.
D. Giảm đi một nửa và sau đó tăng lên.
17. Điện trở thuần của một dây dẫn được xác định bởi công thức nào, trong đó ρ là điện trở suất, l là chiều dài và S là tiết diện?
A. R = ρ * l / S
B. R = ρ * S / l
C. R = ρ / (l * S)
D. R = l * S / ρ
18. Hệ số công suất trong mạch điện xoay chiều có thể được cải thiện bằng cách nào?
A. Giảm điện trở của mạch.
B. Tăng dung kháng của tụ điện.
C. Mắc thêm tụ điện hoặc cuộn cảm phù hợp để bù trừ.
D. Tăng tần số của nguồn điện.
19. Khi mắc nối tiếp hai điện trở R1 và R2, điện trở tương đương (Rtđ) được tính theo công thức nào?
A. Rtđ = R1 * R2
B. Rtđ = 1/R1 + 1/R2
C. Rtđ = R1 + R2
D. Rtđ = R1 / R2
20. Đơn vị đo điện dung của tụ điện là gì?
A. Henry (H)
B. Ohm (Ω)
C. Volt (V)
D. Farad (F)
21. Trong mạch điện xoay chiều, nếu tần số của nguồn tăng lên, cảm kháng của cuộn cảm sẽ:
A. Giảm đi.
B. Tăng lên.
C. Không thay đổi.
D. Giảm đi một nửa.
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến điện dung của một tụ điện phẳng?
A. Diện tích của hai bản cực.
B. Khoảng cách giữa hai bản cực.
C. Loại vật liệu làm điện môi.
D. Cường độ dòng điện chạy qua tụ điện.
23. Khi hai tụ điện C1 và C2 mắc nối tiếp, điện dung tương đương (Ctđ) được tính như thế nào?
A. Ctđ = C1 + C2
B. Ctđ = C1 * C2
C. 1/Ctđ = 1/C1 + 1/C2
D. Ctđ = C1 / C2
24. Đâu là đơn vị đo điện trở trong Hệ đo lường quốc tế (SI)?
A. Volt (V)
B. Ampere (A)
C. Ohm (Ω)
D. Farad (F)
25. Đâu là đặc điểm hoạt động chính của cuộn cảm trong mạch điện một chiều ổn định?
A. Ngăn chặn dòng điện hoàn toàn.
B. Hoạt động như một điện trở có giá trị rất nhỏ.
C. Tích trữ năng lượng dưới dạng điện trường.
D. Làm thay đổi điện áp nguồn.