Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử Kết nối bài 1: Giới thiệu tổng quan về kĩ thuật điện
1. Khả năng thực hiện công trong một đơn vị thời gian của dòng điện trong mạch được gọi là gì?
A. Điện trở (Resistance)
B. Dòng điện (Current)
C. Điện áp (Voltage)
D. Công suất (Power)
2. Trong một mạch điện đơn giản, nếu tăng điện trở và giữ nguyên điện áp, theo định luật Ohm, dòng điện sẽ như thế nào?
A. Tăng lên
B. Không thay đổi
C. Giảm đi
D. Ngừng chảy
3. Mạch điện có thể được phân loại dựa trên cách kết nối các thành phần như thế nào?
A. Mạch nối tiếp và mạch song song
B. Mạch AC và mạch DC
C. Mạch một chiều và mạch xoay chiều
D. Mạch điện tử và mạch điện lực
4. Đơn vị đo cường độ dòng điện trong hệ SI là gì?
A. Volt (V)
B. Ohm (Ω)
C. Watt (W)
D. Ampere (A)
5. Trong kỹ thuật điện, "nguồn điện" có vai trò gì?
A. Cản trở dòng điện
B. Cung cấp năng lượng cho mạch
C. Đo lường dòng điện
D. Biến đổi dòng điện
6. Khả năng cản trở dòng điện chạy qua của vật liệu hoặc mạch điện được gọi là gì?
A. Dòng điện (Current)
B. Điện áp (Voltage)
C. Công suất (Power)
D. Điện trở (Resistance)
7. Các thiết bị điện tử thường hoạt động với loại dòng điện nào là chủ yếu?
A. Dòng điện xoay chiều (AC)
B. Dòng điện một chiều (DC)
C. Dòng điện tần số cao
D. Dòng điện biến đổi
8. Trong một mạch điện đơn giản, nếu tăng điện áp và giữ nguyên điện trở, theo định luật Ohm, dòng điện sẽ như thế nào?
A. Giảm đi
B. Không thay đổi
C. Tăng lên
D. Bị ngắt quãng
9. Trong các ứng dụng dân dụng phổ biến, loại dòng điện nào thường được sử dụng để cung cấp cho các thiết bị điện?
A. Dòng điện một chiều (DC) từ pin
B. Dòng điện xoay chiều (AC) từ lưới điện quốc gia
C. Dòng điện xoay chiều có tần số cao
D. Dòng điện một chiều với điện áp thấp
10. Theo định luật Ohm, mối quan hệ giữa điện áp (U), dòng điện (I) và điện trở (R) được biểu diễn như thế nào?
A. U = I / R
B. I = U * R
C. R = U * I
D. U = I * R
11. Bộ phận nào trong mạch điện có vai trò lưu trữ năng lượng dưới dạng từ trường?
A. Tụ điện (Capacitor)
B. Điện trở (Resistor)
C. Cuộn cảm (Inductor)
D. Bóng bán dẫn (Transistor)
12. Thiết bị sử dụng điện trong mạch có chức năng gì?
A. Ngăn chặn dòng điện
B. Biến đổi năng lượng điện thành dạng năng lượng khác
C. Tạo ra điện áp
D. Tăng cường độ dòng điện
13. Bộ chuyển đổi nào được sử dụng để thay đổi điện áp của dòng điện xoay chiều?
A. Biến trở (Potentiometer)
B. Máy biến áp (Transformer)
C. Bộ chỉnh lưu (Rectifier)
D. Bộ lọc (Filter)
14. Loại dòng điện nào có chiều và cường độ không đổi theo thời gian?
A. Dòng điện xoay chiều (AC)
B. Dòng điện một chiều (DC)
C. Dòng điện quá độ
D. Dòng điện xoay chiều có điều chỉnh
15. Thế năng chênh lệch giữa hai điểm trong một mạch điện, thúc đẩy dòng điện chạy qua, được gọi là gì?
A. Dòng điện (Current)
B. Điện áp (Voltage)
C. Điện trở (Resistance)
D. Công suất (Power)
16. Trong lĩnh vực kỹ thuật điện, khái niệm cơ bản nhất để mô tả dòng chảy của điện tích qua một mạch là gì?
A. Điện áp (Voltage)
B. Công suất (Power)
C. Điện trở (Resistance)
D. Dòng điện (Current)
17. Trong mạch nối tiếp, nếu một thành phần bị hỏng và làm gián đoạn dòng chảy, điều gì sẽ xảy ra với các thành phần khác trong cùng mạch?
A. Chúng vẫn hoạt động bình thường
B. Chúng hoạt động với công suất cao hơn
C. Chúng cũng ngừng hoạt động
D. Chúng hoạt động với dòng điện lớn hơn
18. Dây dẫn trong một mạch điện đóng vai trò gì?
A. Tích trữ năng lượng
B. Tạo ra dòng điện
C. Là đường đi cho dòng điện
D. Cản trở hoàn toàn dòng điện
19. Loại dòng điện nào có chiều và cường độ thay đổi định kỳ theo thời gian?
A. Dòng điện một chiều (DC)
B. Dòng điện xoay chiều (AC)
C. Dòng điện ổn định
D. Dòng điện liên tục
20. Bộ phận nào trong mạch điện có vai trò lưu trữ năng lượng dưới dạng điện trường?
A. Điện trở (Resistor)
B. Cuộn cảm (Inductor)
C. Tụ điện (Capacitor)
D. Diode
21. Đơn vị đo điện trở trong hệ SI là gì?
A. Volt (V)
B. Ohm (Ω)
C. Ampere (A)
D. Watt (W)
22. Trong mạch song song, nếu một thành phần bị hỏng và làm gián đoạn dòng chảy qua nhánh đó, điều gì sẽ xảy ra với các thành phần khác trong các nhánh còn lại?
A. Chúng cũng ngừng hoạt động
B. Chúng hoạt động với điện áp cao hơn
C. Chúng vẫn hoạt động bình thường
D. Dòng điện tổng sẽ tăng lên
23. Đơn vị đo công suất điện trong hệ SI là gì?
A. Ohm (Ω)
B. Volt (V)
C. Ampere (A)
D. Watt (W)
24. Đơn vị đo điện áp trong hệ SI là gì?
A. Ampere (A)
B. Watt (W)
C. Volt (V)
D. Ohm (Ω)
25. Mạch điện được cấu tạo bởi những thành phần cơ bản nào?
A. Nguồn điện, dây dẫn và thiết bị sử dụng điện
B. Tranzistor, diode và điện trở
C. Máy biến áp, tụ điện và cuộn cảm
D. Bóng đèn, công tắc và ổ cắm