Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện – điện tử Cánh diều Ôn tập chủ đề 6 linh kiện điện tử và chủ đề 7 điện tử tương tự

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử Cánh diều Ôn tập chủ đề 6 linh kiện điện tử và chủ đề 7 điện tử tương tự

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử Cánh diều Ôn tập chủ đề 6 linh kiện điện tử và chủ đề 7 điện tử tương tự

1. Bộ chỉnh lưu cầu (bridge rectifier) sử dụng bao nhiêu diode để chuyển đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều?

A. 1 diode
B. 2 diode
C. 4 diode
D. 6 diode

2. Linh kiện bán dẫn nào có ba cực và thường được sử dụng để chuyển mạch hoặc khuếch đại tín hiệu?

A. Diode
B. Tụ điện
C. Transistor
D. Điện trở

3. Trong mạch dao động, linh kiện nào đóng vai trò chính trong việc tạo ra tần số dao động?

A. Điện trở
B. Cuộn cảm và tụ điện
C. Transistor
D. Diode

4. Nguyên tắc hoạt động của bộ khuếch đại thuật toán (Op-amp) trong cấu hình không đảo (non-inverting amplifier) là gì?

A. Tín hiệu ra bị đảo pha 180 độ so với tín hiệu vào
B. Tín hiệu ra cùng pha với tín hiệu vào và có biên độ được khuếch đại
C. Tín hiệu ra bị suy giảm biên độ
D. Tín hiệu ra là một đường thẳng

5. IC ổn áp 78xx có ký hiệu "xx" thể hiện điều gì?

A. Dòng điện tối đa mà IC có thể cung cấp
B. Điện áp đầu ra cố định của IC
C. Công suất tiêu thụ của IC
D. Tần số hoạt động của IC

6. Trong mạch điện tử tương tự, bộ lọc thông thấp (low-pass filter) có tác dụng gì?

A. Cho phép tín hiệu có tần số cao hơn một ngưỡng nhất định đi qua
B. Cho phép tín hiệu có tần số thấp hơn một ngưỡng nhất định đi qua
C. Cho phép tất cả các tần số đi qua
D. Chặn tất cả các tần số

7. Transistor trường (FET) điều khiển dòng điện qua hai cực nào bằng điện áp đặt vào cực thứ ba?

A. Cực B và cực E
B. Cực C và cực E
C. Cực G và cực D
D. Cực A và cực K

8. Đâu là ứng dụng phổ biến của diode Zener?

A. Chỉnh lưu điện áp xoay chiều
B. Tạo ra điện áp tham chiếu ổn định
C. Khuếch đại tín hiệu âm thanh
D. Lưu trữ năng lượng điện

9. Tụ điện phân khác với tụ điện gốm ở điểm nào?

A. Tụ điện phân có phân cực, tụ gốm không có
B. Tụ điện phân có dung kháng lớn hơn, tụ gốm có dung kháng nhỏ hơn
C. Tụ điện phân chỉ hoạt động với dòng xoay chiều, tụ gốm hoạt động với dòng một chiều
D. Cả hai đều đúng

10. Diode bán dẫn hoạt động dựa trên nguyên lý nào để cho dòng điện đi qua theo một chiều nhất định?

A. Hiệu ứng Hall
B. Tác dụng nhiệt của dòng điện
C. Sự hình thành lớp tiếp giáp P-N và điện áp hàng rào
D. Hiện tượng cảm ứng điện từ

11. Một mạch điện tử tương tự có thể hoạt động sai hoặc không ổn định nếu thông số của linh kiện thay đổi đáng kể do yếu tố nào?

A. Chỉ do thay đổi điện áp nguồn
B. Chỉ do thay đổi tải kết nối
C. Do nhiệt độ, độ ẩm, hoặc lão hóa linh kiện
D. Do tần số của tín hiệu đầu vào

12. Lin kiện nào có khả năng lưu trữ và phóng điện dưới dạng năng lượng điện?

A. Cuộn cảm
B. Điện trở
C. Transistor
D. Tụ điện

13. Trong mạch điện tử tương tự, bộ dao động tạo ra tín hiệu tuần hoàn dựa trên nguyên tắc nào?

A. Chuyển đổi tín hiệu số sang tương tự
B. Khuếch đại và phản hồi tín hiệu để duy trì dao động
C. Chỉnh lưu dòng điện xoay chiều
D. Hạn chế dòng điện chạy qua

14. Trong mạch điện tử tương tự, bộ lọc thông dải (band-pass filter) cho phép tín hiệu nào đi qua?

A. Tín hiệu có tần số thấp hơn một ngưỡng nhất định
B. Tín hiệu có tần số cao hơn một ngưỡng nhất định
C. Tín hiệu có tần số nằm trong một khoảng xác định
D. Tất cả các tín hiệu có tần số khác nhau

15. Mạch khuếch đại thuật toán (Op-amp) thường có đặc điểm nào sau đây?

A. Trở kháng vào thấp, trở kháng ra cao
B. Trở kháng vào cao, trở kháng ra thấp
C. Trở kháng vào thấp, trở kháng ra thấp
D. Trở kháng vào cao, trở kháng ra cao

16. IC (Integrated Circuit) là gì?

A. Một loại linh kiện điện trở có giá trị lớn
B. Một vi mạch tích hợp nhiều linh kiện điện tử trên một đế bán dẫn nhỏ
C. Một loại bóng đèn sợi đốt thế hệ mới
D. Một thiết bị chỉ có chức năng đóng/ngắt mạch

17. Nguyên tắc hoạt động của bộ ổn áp tuyến tính là gì?

A. Biến đổi tần số tín hiệu
B. Điều chỉnh công suất phát ra theo tải
C. Giữ điện áp đầu ra không đổi bất kể sự thay đổi của điện áp đầu vào hoặc tải
D. Khuếch đại biên độ tín hiệu

18. Chức năng chính của tụ điện trong mạch điện tử là gì?

A. Chống lại sự thay đổi của dòng điện
B. Lưu trữ năng lượng dưới dạng điện trường
C. Biến đổi năng lượng điện thành năng lượng từ
D. Tạo ra điện áp rơi cố định

19. Đặc điểm cơ bản của linh kiện bán dẫn là gì?

A. Chỉ dẫn điện khi có điện áp rất cao
B. Dẫn điện tốt như kim loại trong mọi điều kiện
C. Có khả năng thay đổi mức độ dẫn điện theo nhiệt độ, ánh sáng, hoặc điện áp điều khiển
D. Chỉ hoạt động với dòng điện xoay chiều

20. Lin kiện nào sau đây thường được sử dụng để chỉnh lưu dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều?

A. Transistor
B. Diode
C. Cuộn cảm
D. Tụ điện

21. Sự khác biệt cơ bản giữa mạch điện tử số và mạch điện tử tương tự là gì?

A. Mạch số xử lý tín hiệu liên tục, mạch tương tự xử lý tín hiệu rời rạc
B. Mạch số xử lý tín hiệu rời rạc (nhị phân), mạch tương tự xử lý tín hiệu liên tục
C. Mạch số chỉ dùng linh kiện thụ động, mạch tương tự dùng linh kiện chủ động
D. Mạch số không cần nguồn cung cấp, mạch tương tự cần nguồn cung cấp

22. Trong mạch điện tử, khi điện áp đặt vào một diode ngược chiều với điện áp hàng rào, điều gì xảy ra?

A. Dòng điện lớn chạy qua
B. Diode bị hỏng ngay lập tức
C. Chỉ có một dòng điện rò rất nhỏ chạy qua
D. Tụ điện sẽ phóng điện

23. Điện trở có vai trò gì trong mạch điện tử?

A. Chặn hoàn toàn dòng điện
B. Cho phép dòng điện thay đổi theo thời gian
C. Hạn chế hoặc giới hạn dòng điện chạy qua
D. Tạo ra sự cách điện tuyệt đối

24. Trong mạch điện tử tương tự, linh kiện nào có khả năng khuếch đại tín hiệu?

A. Điện trở
B. Tụ điện
C. Tranzito
D. Cuộn cảm

25. Transistor lưỡng cực (BJT) điều khiển dòng điện qua hai cực nào bằng dòng điện hoặc điện áp đặt vào cực thứ ba?

A. Cực G và cực S
B. Cực A và cực K
C. Cực B và cực E
D. Cực C và cực E

You need to add questions