Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện – điện tử Cánh diều Ôn tập chủ đề 1 giới thiệu chung về kỹ thuật điện và chủ đề 2 hệ thống điện quốc gia

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử Cánh diều Ôn tập chủ đề 1 giới thiệu chung về kỹ thuật điện và chủ đề 2 hệ thống điện quốc gia

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử Cánh diều Ôn tập chủ đề 1 giới thiệu chung về kỹ thuật điện và chủ đề 2 hệ thống điện quốc gia

1. Trong lĩnh vực kỹ thuật điện, "công suất biểu kiến" (apparent power) của một mạch điện xoay chiều được định nghĩa như thế nào?

A. Là tích của điện áp hiệu dụng và dòng điện hiệu dụng trong mạch.
B. Là công suất thực tế tiêu thụ bởi tải, đo bằng Watt.
C. Là công suất phản kháng, gây ra bởi các thành phần cảm và dung trong mạch.
D. Là công suất trung bình trên một chu kỳ, đo bằng Volt-Ampere Reactive (VAR).

2. Đâu là nguyên nhân chính gây ra sự sụt áp trên đường dây tải điện?

A. Điện dung của đường dây.
B. Điện trở và điện kháng của đường dây.
C. Công suất biểu kiến của phụ tải.
D. Tần số của dòng điện.

3. Trong hệ thống điện quốc gia, "tần số" của dòng điện xoay chiều thường được duy trì ở mức nào ở Việt Nam?

A. 50 Hz
B. 60 Hz
C. 100 Hz
D. 120 Hz

4. Mục đích chính của việc sử dụng máy biến áp trong hệ thống điện quốc gia là gì?

A. Tăng hiệu suất truyền tải điện năng trên khoảng cách xa.
B. Giảm tổn thất điện năng trên đường dây tải điện.
C. Thay đổi điện áp của dòng điện xoay chiều.
D. Điều chỉnh tần số của dòng điện.

5. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "điện trở tương đương" của hai điện trở mắc nối tiếp?

A. Bằng tổng các điện trở thành phần.
B. Bằng nghịch đảo của tổng các điện trở thành phần.
C. Bằng tích của các điện trở thành phần.
D. Bằng trung bình cộng của các điện trở thành phần.

6. Đâu là đơn vị đo của điện trở trong hệ SI?

A. Volt (V)
B. Ampere (A)
C. Ohm (Ω)
D. Farad (F)

7. Đâu là đơn vị đo của dòng điện trong hệ SI?

A. Volt (V)
B. Ohm (Ω)
C. Ampere (A)
D. Watt (W)

8. Đâu là thiết bị được sử dụng để chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng cơ học?

A. Máy biến áp
B. Máy phát điện
C. Động cơ điện
D. Biến tần

9. Để tăng hiệu suất truyền tải điện năng trên đường dây dài, ngoài việc tăng điện áp, người ta còn áp dụng biện pháp nào sau đây một cách phổ biến?

A. Giảm tiết diện dây dẫn để tiết kiệm vật liệu.
B. Sử dụng vật liệu dẫn điện có điện trở suất cao hơn.
C. Bù công suất phản kháng bằng cách lắp đặt các tụ bù.
D. Sử dụng dòng điện một chiều thay vì xoay chiều.

10. Trong hệ thống điện quốc gia, "hệ số công suất" (power factor) của một phụ tải có ý nghĩa gì?

A. Tỷ lệ giữa công suất thực và công suất biểu kiến.
B. Tỷ lệ giữa công suất phản kháng và công suất biểu kiến.
C. Tỷ lệ giữa công suất thực và công suất phản kháng.
D. Tỷ lệ giữa điện áp và dòng điện.

11. Đâu là đơn vị đo của điện áp trong hệ SI?

A. Ohm (Ω)
B. Volt (V)
C. Ampere (A)
D. Watt (W)

12. Trong kỹ thuật điện, khái niệm "công suất phản kháng" (reactive power) thường liên quan đến loại linh kiện nào trong mạch điện xoay chiều?

A. Điện trở thuần
B. Cuộn cảm và tụ điện
C. Nguồn điện áp xoay chiều
D. Dây dẫn có điện trở nhỏ

13. Đâu là đơn vị đo của điện dung trong hệ SI?

A. Henry (H)
B. Siemens (S)
C. Ohm (Ω)
D. Farad (F)

14. Theo quy ước, chiều dòng điện trong một mạch điện được quy định là chiều di chuyển của loại hạt mang điện nào?

A. Hạt electron (mang điện âm)
B. Hạt proton (mang điện dương)
C. Các ion dương
D. Các ion âm

15. Khái niệm "cách điện" trong kỹ thuật điện đề cập đến đặc tính nào của vật liệu?

A. Khả năng dẫn điện tốt.
B. Khả năng chống lại sự truyền dẫn dòng điện.
C. Khả năng chịu nhiệt độ cao.
D. Khả năng hấp thụ năng lượng điện.

16. Thiết bị nào trong hệ thống điện có chức năng chuyển đổi năng lượng cơ học thành năng lượng điện?

A. Động cơ điện
B. Máy biến áp
C. Máy phát điện
D. Cuộn cảm

17. Tại sao việc giảm thiểu công suất phản kháng không tải (zero-load reactive power) lại quan trọng trong hệ thống điện?

A. Nó làm tăng công suất thực tiêu thụ của phụ tải.
B. Nó không gây ra tổn thất điện năng đáng kể.
C. Nó làm giảm khả năng mang tải của lưới điện và tăng tổn thất trên đường dây.
D. Nó giúp ổn định điện áp ở mức cao hơn.

18. Tại sao các đường dây tải điện cao thế thường được thiết kế với điện áp rất cao (ví dụ: 500 kV)?

A. Để giảm dòng điện chạy trong dây, từ đó giảm tổn thất trên đường dây.
B. Để tăng khả năng mang tải của đường dây.
C. Để giảm thiểu ảnh hưởng của nhiễu điện từ.
D. Để đảm bảo an toàn cho người vận hành.

19. Khi nói về "tổn thất điện năng" trong quá trình truyền tải, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gây ra tổn thất này?

A. Điện áp truyền tải
B. Dòng điện chạy trong đường dây
C. Điện trở của đường dây
D. Công suất biểu kiến

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một hệ thống điện?

A. Nhà máy điện (Nguồn phát)
B. Lưới điện truyền tải và phân phối
C. Thiết bị điều khiển tự động
D. Máy phát thanh

21. Trong kỹ thuật điện, "định luật Ohm" mô tả mối quan hệ giữa các đại lượng nào trong một mạch điện?

A. Điện áp, điện dung và điện cảm
B. Dòng điện, điện áp và điện trở
C. Công suất, điện áp và dòng điện
D. Điện trở, điện dung và tần số

22. Đâu là thiết bị dùng để đo cường độ dòng điện trong một mạch điện?

A. Vôn kế
B. Ôm kế
C. Ampe kế
D. Oát kế

23. Đâu là đơn vị đo của điện cảm trong hệ SI?

A. Farad (F)
B. Volt (V)
C. Henry (H)
D. Watt (W)

24. Khi một thiết bị điện hoạt động, "công suất tiêu thụ" (consumed power) của nó thường đề cập đến loại công suất nào?

A. Công suất biểu kiến
B. Công suất phản kháng
C. Công suất thực (hữu công)
D. Công suất đỉnh

25. Vai trò của các trạm biến áp trung gian trong hệ thống điện quốc gia là gì?

A. Chỉ để tăng điện áp lên mức cao nhất cho truyền tải.
B. Chỉ để giảm điện áp về mức sử dụng cho các hộ gia đình.
C. Vừa tăng áp để truyền tải hiệu quả, vừa giảm áp để phân phối.
D. Kiểm soát tần số của toàn bộ hệ thống.

You need to add questions