Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện – điện tử Cánh diều bài 25: Bo mạch lập trình vi điều khiển

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử Cánh diều bài 25: Bo mạch lập trình vi điều khiển

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử Cánh diều bài 25: Bo mạch lập trình vi điều khiển

1. Các thành phần cơ bản nào thường có trên một bo mạch lập trình vi điều khiển để giao tiếp với thế giới bên ngoài?

A. CPU, RAM, ROM
B. Cổng USB, chân GPIO, các bộ chuyển đổi Analog-Digital
C. Nguồn điện, màn hình LCD, bàn phím
D. Ổ cứng SSD, card đồ họa, card mạng

2. Chức năng của hàm "delay()" trong nhiều thư viện lập trình vi điều khiển là gì?

A. Tăng tốc độ xử lý của vi điều khiển.
B. Tạm dừng chương trình trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Khởi tạo lại vi điều khiển.
D. Đọc giá trị từ cảm biến.

3. Bộ nhớ ROM (Read-Only Memory) trên vi điều khiển thường chứa gì?

A. Dữ liệu người dùng nhập vào trong quá trình chạy.
B. Chương trình điều khiển (firmware) và các hằng số.
C. Bộ đệm tạm thời cho các tác vụ đang xử lý.
D. Hệ điều hành của vi điều khiển.

4. Trong bài 25 "Bo mạch lập trình vi điều khiển", khái niệm nào mô tả một hệ thống máy tính thu nhỏ, được thiết kế để thực hiện một hoặc nhiều chức năng chuyên dụng, thường bao gồm vi xử lý, bộ nhớ, và các thiết bị ngoại vi?

A. Hệ thống máy tính cá nhân (PC)
B. Bo mạch lập trình vi điều khiển (Microcontroller development board)
C. Máy chủ (Server)
D. Máy tính bảng (Tablet)

5. Khái niệm "hệ thống nhúng" (embedded system) liên quan mật thiết đến bo mạch lập trình vi điều khiển. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hệ thống nhúng và máy tính thông thường là gì?

A. Hệ thống nhúng không có bộ nhớ.
B. Hệ thống nhúng thường được thiết kế cho một hoặc một vài chức năng chuyên biệt, hoạt động độc lập và có giới hạn về tài nguyên.
C. Hệ thống nhúng luôn có giao diện đồ họa.
D. Hệ thống nhúng yêu cầu cấu hình phần cứng rất mạnh.

6. Môi trường phát triển tích hợp (IDE - Integrated Development Environment) dùng để làm gì trong quá trình lập trình vi điều khiển?

A. Chỉ để xem kết quả chạy của chương trình.
B. Cung cấp các công cụ để viết mã, biên dịch, gỡ lỗi và nạp chương trình.
C. Chỉ để kết nối bo mạch với máy tính.
D. Để quản lý phần cứng của bo mạch.

7. Cấu trúc lặp "for" trong lập trình vi điều khiển thường được sử dụng khi nào?

A. Khi không biết trước số lần lặp.
B. Khi cần thực hiện một khối lệnh một số lần xác định trước.
C. Khi cần thực hiện khối lệnh cho đến khi một điều kiện sai.
D. Khi cần nhảy đến một vị trí khác trong chương trình.

8. Ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng phổ biến nhất để phát triển ứng dụng cho vi điều khiển?

A. Python
B. Java
C. C/C++
D. JavaScript

9. Tại sao các bo mạch lập trình vi điều khiển thường có cổng USB?

A. Để kết nối với màn hình cảm ứng.
B. Để cấp nguồn và giao tiếp (nạp chương trình, truyền dữ liệu) với máy tính.
C. Để kết nối với mạng không dây.
D. Để xuất tín hiệu âm thanh.

10. Sơ đồ chân (pinout diagram) của một bo mạch lập trình vi điều khiển cung cấp thông tin gì?

A. Cấu hình bên trong của vi điều khiển.
B. Vị trí và chức năng của từng chân kết nối trên bo mạch.
C. Cách thức hoạt động của bộ xử lý.
D. Hướng dẫn sử dụng phần mềm IDE.

11. So với máy tính cá nhân (PC), bo mạch lập trình vi điều khiển thường có đặc điểm gì?

A. Cấu hình mạnh mẽ hơn, nhiều bộ nhớ và khả năng xử lý đa nhiệm tốt hơn.
B. Tiêu thụ điện năng thấp hơn, kích thước nhỏ gọn và chuyên dụng cho các tác vụ cụ thể.
C. Có hệ điều hành đầy đủ và giao diện đồ họa phức tạp.
D. Khả năng kết nối mạng internet tốc độ cao.

12. Các bộ chuyển đổi Digital-to-Analog (DAC) trên bo mạch lập trình vi điều khiển có chức năng gì?

A. Chuyển đổi tín hiệu số thành tín hiệu analog.
B. Chuyển đổi tín hiệu analog thành tín hiệu số.
C. Đọc tín hiệu từ cảm biến analog.
D. Phân tích tín hiệu số.

13. Khi lập trình vi điều khiển, việc hiểu biết về các kiểu dữ liệu (data types) là rất quan trọng. Kiểu dữ liệu nào thường được sử dụng để biểu diễn các giá trị số nguyên không dấu?

A. float
B. char
C. unsigned int
D. double

14. Các bộ chuyển đổi Analog-to-Digital (ADC) trên bo mạch lập trình vi điều khiển có chức năng gì?

A. Chuyển đổi tín hiệu số thành tín hiệu analog.
B. Chuyển đổi tín hiệu analog (từ cảm biến) thành tín hiệu số để vi điều khiển xử lý.
C. Tăng cường độ tín hiệu điện.
D. Lọc nhiễu cho tín hiệu analog.

15. Trong lập trình vi điều khiển, cấu trúc điều khiển "if-else" được sử dụng để làm gì?

A. Thực hiện một khối lệnh lặp đi lặp lại nhiều lần.
B. Thực hiện một khối lệnh chỉ một lần.
C. Thực hiện một khối lệnh nếu một điều kiện đúng, hoặc thực hiện khối lệnh khác nếu điều kiện sai.
D. Nhảy đến một phần khác của chương trình.

16. Trong ngữ cảnh lập trình vi điều khiển, thuật ngữ "firmware" đề cập đến:

A. Phần cứng của bo mạch.
B. Chương trình phần mềm được nạp vào bộ nhớ của vi điều khiển.
C. Hệ điều hành của máy tính.
D. Các driver của thiết bị ngoại vi.

17. Khi đọc trạng thái của một nút nhấn được kết nối với chân GPIO ở chế độ đầu vào (input), giá trị đọc được sẽ là gì khi nút được nhấn (giả sử nút nối với GND khi nhấn)?

A. Mức cao (HIGH)
B. Mức thấp (LOW)
C. Luôn là 0
D. Luôn là 1

18. Một ví dụ phổ biến về bo mạch lập trình vi điều khiển là gì, thường được sử dụng trong giáo dục và prototyping?

A. MacBook Pro
B. Raspberry Pi
C. Arduino Uno
D. PlayStation 5

19. Chức năng chính của các chân GPIO (General Purpose Input/Output) trên bo mạch lập trình vi điều khiển là gì?

A. Chỉ dùng để cấp nguồn cho bo mạch.
B. Đọc tín hiệu đầu vào (input) và xuất tín hiệu đầu ra (output) với các thiết bị ngoại vi.
C. Kết nối mạng internet.
D. Chỉ dùng để nạp chương trình.

20. Quá trình biên dịch (compilation) trong lập trình vi điều khiển có vai trò gì?

A. Chuyển đổi mã máy sang mã nguồn.
B. Chuyển đổi mã nguồn (ngôn ngữ lập trình) thành mã máy mà vi điều khiển có thể hiểu và thực thi.
C. Chỉ để kiểm tra cú pháp của mã nguồn.
D. Để nạp chương trình vào bộ nhớ.

21. Trong lĩnh vực IoT (Internet of Things), bo mạch lập trình vi điều khiển thường đóng vai trò gì?

A. Chỉ là thiết bị hiển thị dữ liệu.
B. Là trung tâm xử lý và thu thập dữ liệu từ các cảm biến, sau đó gửi lên mạng.
C. Chỉ có chức năng kết nối mạng.
D. Là thiết bị lưu trữ đám mây.

22. Gỡ lỗi (debugging) là một bước quan trọng trong quá trình phát triển ứng dụng cho vi điều khiển. Mục đích chính của gỡ lỗi là gì?

A. Tăng tốc độ chạy của chương trình.
B. Tìm và sửa các lỗi (bugs) trong mã nguồn để chương trình hoạt động đúng như mong đợi.
C. Tối ưu hóa việc sử dụng bộ nhớ.
D. Tạo ra các tính năng mới cho chương trình.

23. Vi điều khiển (Microcontroller) là gì?

A. Một bộ xử lý trung tâm chỉ có chức năng tính toán.
B. Một mạch tích hợp (IC) chứa bộ xử lý, bộ nhớ và các thiết bị ngoại vi trên cùng một chip.
C. Một hệ thống máy tính đầy đủ chức năng như máy tính cá nhân.
D. Một thiết bị lưu trữ dữ liệu lớn.

24. Khi kết nối một LED với chân GPIO của vi điều khiển ở chế độ đầu ra (output), để LED sáng, chân GPIO cần được đặt ở mức logic nào?

A. Mức thấp (LOW - 0V)
B. Mức cao (HIGH - 3.3V hoặc 5V tùy bo mạch)
C. Không quan trọng, LED sẽ sáng với cả hai mức.
D. Cần tín hiệu PWM.

25. Bộ nhớ RAM (Random Access Memory) trên vi điều khiển có đặc điểm gì nổi bật?

A. Dữ liệu được lưu trữ vĩnh viễn ngay cả khi mất điện.
B. Là bộ nhớ tạm thời, dữ liệu bị mất khi mất điện, dùng để lưu biến và dữ liệu tạm.
C. Tốc độ truy cập rất chậm.
D. Chỉ dùng để lưu trữ chương trình.

You need to add questions