Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện – điện tử Cánh diều bài 24: Khái quát về vi điều khiển

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử Cánh diều bài 24: Khái quát về vi điều khiển

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử Cánh diều bài 24: Khái quát về vi điều khiển

1. Ngắt ngoài (External Interrupt) trong vi điều khiển được sử dụng khi nào?

A. Khi vi điều khiển cần đọc dữ liệu từ bộ nhớ.
B. Khi có sự kiện bên ngoài (ví dụ: nhấn nút) cần được xử lý ngay lập tức.
C. Khi CPU hoàn thành một chu kỳ lệnh.
D. Khi bộ định thời đếm đến giá trị cài đặt.

2. Giao tiếp nối tiếp là gì và nó khác với giao tiếp song song ở điểm nào?

A. Truyền nhiều bit cùng lúc qua nhiều đường dây.
B. Truyền từng bit một qua một hoặc hai đường dây.
C. Yêu cầu nhiều đường dây điều khiển hơn.
D. Tốc độ truyền dữ liệu luôn nhanh hơn.

3. Trong các chuẩn giao tiếp nối tiếp phổ biến, chuẩn nào thường được sử dụng để giao tiếp với các cảm biến và module ngoại vi tốc độ thấp?

A. USB.
B. Ethernet.
C. I2C (Inter-Integrated Circuit).
D. HDMI.

4. Tại sao nhiều vi điều khiển hiện đại tích hợp bộ chuyển đổi DAC (Digital-to-Analog Converter)?

A. Để xử lý các tín hiệu số phức tạp hơn.
B. Để tạo ra các tín hiệu điều khiển dạng tương tự, ví dụ như điều chỉnh độ sáng đèn LED hoặc tạo âm thanh.
C. Để tăng dung lượng bộ nhớ chương trình.
D. Để cải thiện khả năng chống nhiễu.

5. Chức năng chính của bộ định thời/bộ đếm (Timer/Counter) trong vi điều khiển là gì?

A. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
B. Tạo ra các khoảng thời gian chính xác hoặc đếm sự kiện.
C. Lưu trữ dữ liệu tạm thời trong quá trình thực thi.
D. Chuyển đổi tín hiệu tương tự sang tín hiệu số.

6. ADC (Analog-to-Digital Converter) trong vi điều khiển có vai trò gì?

A. Chuyển đổi tín hiệu số sang tín hiệu tương tự.
B. Chuyển đổi tín hiệu tương tự từ thế giới thực thành tín hiệu số để vi điều khiển xử lý.
C. Tăng cường độ phân giải của tín hiệu số.
D. Lọc nhiễu cho tín hiệu số.

7. Trong vi điều khiển, chân RST (Reset) có chức năng gì?

A. Đọc dữ liệu từ cảm biến.
B. Thiết lập lại vi điều khiển về trạng thái ban đầu.
C. Gửi dữ liệu đến thiết bị ngoại vi.
D. Kích hoạt ngắt ngoài.

8. Chuẩn giao tiếp SPI (Serial Peripheral Interface) thường được ưu tiên sử dụng cho các ứng dụng nào?

A. Kết nối mạng LAN.
B. Giao tiếp với các thiết bị ngoại vi tốc độ cao cần full-duplex.
C. Kết nối màn hình đồ họa độ phân giải cao.
D. Truyền âm thanh chất lượng cao.

9. So với vi xử lý (Microprocessor), vi điều khiển (Microcontroller) có điểm khác biệt cơ bản nào?

A. Vi xử lý tích hợp tất cả các thành phần ngoại vi.
B. Vi điều khiển tích hợp CPU, bộ nhớ và các thiết bị ngoại vi trên một chip.
C. Vi xử lý luôn có tốc độ xử lý chậm hơn.
D. Vi điều khiển chỉ có chức năng tính toán.

10. Cổng vào/ra (I/O port) của vi điều khiển có thể được cấu hình như thế nào?

A. Chỉ làm cổng vào.
B. Chỉ làm cổng ra.
C. Làm cổng vào hoặc cổng ra tùy theo cấu hình.
D. Chỉ làm cổng vào hoặc cổng ra cố định.

11. Đâu là thành phần cốt lõi của một vi điều khiển, chịu trách nhiệm thực thi các lệnh của chương trình?

A. Bộ nhớ RAM.
B. Bộ xử lý trung tâm (CPU).
C. Bộ định thời/Bộ đếm.
D. Các cổng vào/ra (I/O Ports).

12. Tại sao vi điều khiển lại quan trọng trong lĩnh vực tự động hóa công nghiệp?

A. Vì chúng chỉ có thể thực hiện các phép tính đơn giản.
B. Vì khả năng xử lý, điều khiển, giao tiếp và độ tin cậy cao, cho phép tự động hóa các quy trình phức tạp.
C. Vì chúng yêu cầu nguồn điện rất lớn.
D. Vì chúng chỉ dùng cho các ứng dụng đồ họa.

13. Vi điều khiển có bao nhiêu chân I/O (vào/ra) thông dụng nhất?

A. Từ 4 đến 8 chân.
B. Từ 8 đến 16 chân.
C. Từ 16 đến 40 chân.
D. Từ 40 chân trở lên.

14. Một vi điều khiển thông thường có thể thực hiện những chức năng cơ bản nào?

A. Chỉ xử lý dữ liệu số.
B. Xử lý dữ liệu, điều khiển ngoại vi, và lưu trữ chương trình.
C. Chỉ giao tiếp qua mạng internet.
D. Chỉ thực hiện các phép tính toán phức tạp.

15. Đâu là một ví dụ điển hình về ứng dụng của vi điều khiển trong đời sống?

A. Card đồ họa máy tính.
B. Bộ xử lý trung tâm (CPU) của máy tính cá nhân.
C. Hệ thống điều khiển trong lò vi sóng hoặc máy giặt.
D. Bộ nhớ RAM của máy tính.

16. Bộ nhớ ROM (Read-Only Memory) trong vi điều khiển có đặc điểm gì?

A. Dữ liệu bị mất khi mất nguồn điện.
B. Dữ liệu được ghi một lần và không thể thay đổi.
C. Dữ liệu có thể được ghi và xóa liên tục.
D. Tốc độ truy cập chậm hơn RAM.

17. Tại sao bộ nhớ RAM trong vi điều khiển được gọi là bộ nhớ bay hơi?

A. Vì nó lưu trữ chương trình ứng dụng.
B. Vì nội dung của nó sẽ bị mất khi mất nguồn điện.
C. Vì nó có tốc độ truy cập rất nhanh.
D. Vì nó có thể được ghi và xóa nhiều lần.

18. Mục đích chính của việc sử dụng thanh ghi trong vi điều khiển là gì?

A. Lưu trữ vĩnh viễn chương trình điều khiển.
B. Tạm thời lưu trữ dữ liệu và địa chỉ để CPU truy cập nhanh.
C. Kết nối vi điều khiển với các thiết bị ngoại vi.
D. Cung cấp nguồn điện ổn định cho vi điều khiển hoạt động.

19. Trong kiến trúc Harvard, vi điều khiển có hai không gian địa chỉ riêng biệt cho loại bộ nhớ nào?

A. Bộ nhớ chương trình (ROM) và bộ nhớ dữ liệu (RAM).
B. Bộ nhớ RAM động (DRAM) và bộ nhớ RAM tĩnh (SRAM).
C. Bộ nhớ Flash và bộ nhớ EEPROM.
D. Bộ nhớ cache và bộ nhớ chính.

20. Đâu là yếu tố quan trọng nhất quyết định khả năng xử lý của một vi điều khiển?

A. Số lượng chân I/O.
B. Dung lượng bộ nhớ RAM.
C. Tốc độ xung nhịp (Clock Speed) và kiến trúc CPU.
D. Loại bộ nhớ chương trình.

21. Bộ nhớ nào của vi điều khiển thường được sử dụng để lưu trữ chương trình ứng dụng, có khả năng xóa và ghi lại?

A. Bộ nhớ ROM.
B. Bộ nhớ RAM.
C. Bộ nhớ Flash.
D. Bộ nhớ EEPROM.

22. Trong kiến trúc Von Neumann, bộ nhớ chương trình và bộ nhớ dữ liệu chia sẻ chung một không gian địa chỉ và một bus. Điều này có ưu điểm gì?

A. Cho phép truy cập đồng thời cả lệnh và dữ liệu.
B. Đơn giản hóa thiết kế phần cứng, giảm số lượng bus.
C. Tăng tốc độ xử lý lệnh.
D. Giảm dung lượng bộ nhớ cần thiết.

23. Chức năng nào của vi điều khiển cho phép nó thực hiện các tác vụ theo lịch trình hoặc theo một chu kỳ nhất định?

A. Bộ nhớ RAM.
B. Cổng I/O.
C. Bộ định thời/Bộ đếm.
D. ADC.

24. Một vi điều khiển có thể có nhiều bộ định thời/bộ đếm (Timer/Counter). Điều này cho phép nó thực hiện đồng thời những chức năng nào?

A. Chỉ một chức năng đếm hoặc định thời duy nhất.
B. Nhiều chức năng đếm, định thời, tạo xung PWM độc lập.
C. Chỉ các phép toán số học phức tạp.
D. Chỉ giao tiếp với một thiết bị ngoại vi.

25. Bộ nhớ EEPROM trong vi điều khiển thường được dùng để lưu trữ loại dữ liệu nào?

A. Chương trình ứng dụng chính.
B. Dữ liệu tạm thời trong quá trình chạy.
C. Các tham số cấu hình, dữ liệu cài đặt cần lưu trữ lâu dài.
D. Mã máy của CPU.

You need to add questions