Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện – điện tử Cánh diều bài 15: Một số linh kiện điện tử phổ biến

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử Cánh diều bài 15: Một số linh kiện điện tử phổ biến

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử Cánh diều bài 15: Một số linh kiện điện tử phổ biến

1. Linh kiện nào sau đây không phải là linh kiện thụ động?

A. Điện trở
B. Tụ điện
C. Cuộn cảm
D. Transistor

2. Cấu tạo cơ bản của một cuộn cảm là gì?

A. Hai bản kim loại cách điện với nhau
B. Một dây dẫn được quấn quanh lõi
C. Một vật liệu bán dẫn có ba lớp
D. Một vật liệu có khả năng cản trở dòng điện

3. Trong các linh kiện bán dẫn, linh kiện nào thường được sử dụng để tạo ra dao động hoặc được dùng trong các mạch định thời?

A. Diode chỉnh lưu
B. Transistor
C. Điện trở
D. Tụ điện

4. Trong mạch lọc thông thấp, vai trò của cuộn cảm là gì?

A. Cho tần số cao đi qua và cản trở tần số thấp
B. Cho cả tần số cao và thấp đi qua như nhau
C. Cho tần số thấp đi qua và cản trở tần số cao
D. Cản trở tất cả các tần số

5. Tụ điện được sử dụng trong mạch lọc nguồn để làm gì?

A. Tạo ra điện áp xoay chiều
B. Làm phẳng điện áp một chiều bị gợn sóng
C. Tăng cường độ dòng điện
D. Phân cực cho transistor

6. Mạch tích hợp (IC) có thể chứa hàng triệu, thậm chí hàng tỷ linh kiện điện tử. Điều này mang lại lợi ích gì cho thiết kế mạch điện tử?

A. Tăng kích thước và trọng lượng của thiết bị
B. Giảm độ phức tạp của việc lắp ráp và kết nối
C. Tăng tiêu thụ điện năng
D. Giảm hiệu suất hoạt động

7. Cuộn cảm hoạt động dựa trên nguyên lý nào để lưu trữ năng lượng?

A. Hiệu ứng điện áp trên bản cực
B. Hiệu ứng từ trường sinh ra do dòng điện
C. Phân cực ngược của bán dẫn
D. Sự thay đổi điện trở theo nhiệt độ

8. Điện trở có ký hiệu là "R". Đơn vị đo của điện trở là gì?

A. Farad (F)
B. Ohm (Ω)
C. Ampere (A)
D. Watt (W)

9. Trong các linh kiện thụ động, linh kiện nào có khả năng lưu trữ năng lượng dưới dạng điện trường?

A. Điện trở
B. Cuộn cảm
C. Tụ điện
D. Diode

10. Biến trở (Potentiometer) là một loại điện trở có thể thay đổi giá trị. Nó thường được sử dụng để làm gì?

A. Chỉnh lưu dòng điện
B. Ổn áp nguồn
C. Điều chỉnh âm lượng hoặc độ sáng
D. Lọc tần số cao

11. LED (Light Emitting Diode) là một loại diode đặc biệt có khả năng phát ra ánh sáng khi nào?

A. Khi phân cực ngược và có điện áp cao
B. Khi phân cực thuận và có dòng điện chạy qua
C. Khi nhiệt độ tăng cao
D. Khi có tín hiệu điều khiển từ bên ngoài

12. IC (Integrated Circuit) là gì?

A. Một linh kiện điện tử đơn lẻ
B. Một tập hợp các linh kiện điện tử được tích hợp trên một đế bán dẫn
C. Một loại nguồn điện
D. Một thiết bị đo lường

13. Diode bán dẫn có đặc điểm dẫn điện theo chiều nào là chủ yếu?

A. Dẫn điện cả hai chiều như nhau
B. Chỉ dẫn điện khi phân cực ngược
C. Chỉ dẫn điện khi phân cực thuận
D. Không dẫn điện ở bất kỳ chiều nào

14. Trong các loại linh kiện bán dẫn, linh kiện nào có thể hoạt động như một bộ khuếch đại tín hiệu?

A. Diode
B. Tụ điện
C. Transistor
D. Cuộn cảm

15. Trong hai loại transistor phổ biến là BJT và FET, loại nào điều khiển bằng điện áp còn loại nào điều khiển bằng dòng điện?

A. BJT điều khiển bằng điện áp, FET điều khiển bằng dòng điện
B. BJT điều khiển bằng dòng điện, FET điều khiển bằng điện áp
C. Cả hai đều điều khiển bằng điện áp
D. Cả hai đều điều khiển bằng dòng điện

16. Điện trở có chức năng chính là gì trong mạch điện tử?

A. Tích trữ năng lượng điện
B. Chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng ánh sáng
C. Hạn chế dòng điện chạy qua
D. Khuếch đại tín hiệu

17. Transistor lưỡng cực (BJT) thường được sử dụng với vai trò chính nào trong mạch điện tử?

A. Lọc tín hiệu
B. Chỉnh lưu dòng điện
C. Khuếch đại hoặc đóng cắt tín hiệu
D. Ổn áp

18. Diode Zener được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì trong mạch điện tử?

A. Chỉnh lưu tín hiệu
B. Tạo dao động
C. Ổn áp
D. Khuếch đại tín hiệu

19. Ký hiệu của linh kiện nào sau đây thường bao gồm ba cực: G (Gate), D (Drain), S (Source)?

A. Transistor lưỡng cực (BJT)
B. Transistor hiệu ứng trường (FET)
C. Diode Zener
D. Tụ điện phân

20. Loại tụ điện nào thường có giá trị điện dung lớn và có phân cực?

A. Tụ gốm
B. Tụ mica
C. Tụ hóa (tụ điện phân)
D. Tụ giấy

21. Tụ điện có ký hiệu là "C". Đơn vị đo của điện dung là gì?

A. Henry (H)
B. Volt (V)
C. Ohm (Ω)
D. Farad (F)

22. Tụ điện có điện dung thay đổi theo tần số của tín hiệu được gọi là gì?

A. Tụ điện cố định
B. Tụ điện xoay
C. Tụ điện biến đổi (Varicap)
D. Tụ điện phân

23. Cuộn cảm có đơn vị đo là gì?

A. Ohm (Ω)
B. Farad (F)
C. Henry (H)
D. Volt (V)

24. Trong mạch chỉnh lưu, linh kiện nào đóng vai trò quan trọng nhất để chuyển đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều?

A. Điện trở
B. Cuộn cảm
C. Transistor
D. Diode

25. Đâu là đặc điểm chính của transistor trường (FET) so với transistor lưỡng cực (BJT) về mặt điều khiển?

A. FET điều khiển bằng dòng điện lớn, BJT điều khiển bằng điện áp nhỏ
B. FET có trở kháng vào cao hơn BJT
C. BJT có tốc độ chuyển mạch nhanh hơn FET
D. FET có hai lớp tiếp giáp P-N, BJT chỉ có một

You need to add questions