1. Trong kỹ thuật nuôi cấy mô, việc sử dụng môi trường dinh dưỡng vô trùng, có đầy đủ các chất khoáng, vitamin và hormone thực vật đóng vai trò gì?
A. Kích thích sự phát triển của vi sinh vật gây hại.
B. Cung cấp dinh dưỡng và điều khiển sự sinh trưởng, phát triển của mô.
C. Làm chậm quá trình tái sinh rễ và chồi.
D. Chỉ đơn thuần là chất nền để giữ cho mô cây đứng vững.
2. Tại sao việc kiểm tra và đánh giá tính ổn định của giống cây trồng mới cần được thực hiện ở nhiều địa điểm và qua nhiều vụ sản xuất?
A. Để đảm bảo giống chỉ thích ứng với một loại đất duy nhất.
B. Để xác định khả năng thích ứng và biểu hiện ổn định của giống dưới các điều kiện môi trường và canh tác khác nhau.
C. Để làm chậm quá trình đưa giống ra thị trường.
D. Để tăng chi phí nghiên cứu và phát triển.
3. Khi thực hiện chọn lọc giống, yếu tố nào KHÔNG được xem là tiêu chí đánh giá ban đầu để loại bỏ các cá thể kém ưu tú?
A. Năng suất cá thể.
B. Khả năng chống chịu sâu bệnh.
C. Ngoại hình đẹp mắt, màu sắc rực rỡ.
D. Đặc điểm hình thái (chiều cao cây, độ phân cành).
4. Đặc điểm nào của giống cây trồng mới là yếu tố quan trọng để giảm thiểu việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật?
A. Khả năng ra hoa sớm.
B. Khả năng chống chịu sâu bệnh tốt.
C. Tốc độ nảy mầm cao.
D. Nhu cầu nước tưới thấp.
5. Mục tiêu của việc cải tiến giống cây trồng theo hướng bền vững là gì?
A. Tối đa hóa năng suất bằng mọi giá, kể cả sử dụng hóa chất tràn lan.
B. Nâng cao năng suất, chất lượng nông sản đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và hệ sinh thái.
C. Phát triển các giống cây trồng chỉ có thể canh tác trong điều kiện nhà kính.
D. Chỉ tập trung vào các giống cây trồng có thời gian sinh trưởng ngắn.
6. Phương pháp chọn tạo giống cây trồng nào dưới đây dựa trên sự thay đổi đột ngột về vật chất di truyền, có thể được gây ra bởi tác nhân vật lý hoặc hóa học?
A. Chọn lọc giống.
B. Lai giống.
C. Gây đột biến.
D. Nuôi cấy mô.
7. Đâu là lợi ích chính của việc phát triển các giống cây trồng có khả năng chịu hạn tốt?
A. Tăng cường khả năng ra hoa rực rỡ.
B. Giảm thiểu thiệt hại do hạn hán, đảm bảo sản xuất nông nghiệp ở những vùng khô hạn.
C. Yêu cầu lượng nước tưới nhiều hơn.
D. Chỉ phù hợp với các loại đất cát.
8. Trong quá trình chọn lọc giống, "chọn lọc" được hiểu là hành động gì?
A. Đưa tất cả các cá thể vào sản xuất đại trà.
B. Loại bỏ những cá thể không mong muốn và giữ lại những cá thể có đặc tính tốt để nhân giống.
C. Chỉ tập trung vào việc nhân giống bằng phương pháp nuôi cấy mô.
D. Trộn lẫn các giống cây trồng khác nhau để tạo sự đa dạng.
9. Kỹ thuật nào cho phép đưa một gen mong muốn từ loài sinh vật này sang loài cây trồng khác để tạo ra giống mới có đặc tính mới?
A. Chọn lọc giống.
B. Lai hữu tính.
C. Công nghệ gen (chuyển gen).
D. Gây đột biến nhân tạo.
10. Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng giống cây trồng biến đổi gen (GMO) trong nông nghiệp là gì?
A. Luôn có giá thành sản xuất cao hơn so với giống truyền thống.
B. Tăng cường khả năng kháng sâu bệnh, chịu herbicides hoặc cải thiện giá trị dinh dưỡng.
C. Yêu cầu quy trình canh tác phức tạp và tốn nhiều công sức hơn.
D. Chỉ phù hợp với các loại đất nghèo dinh dưỡng.
11. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc chọn tạo giống cây trồng mới?
A. Tăng năng suất và chất lượng nông sản.
B. Nâng cao khả năng chống chịu với điều kiện môi trường bất lợi và sâu bệnh hại.
C. Giảm chi phí sản xuất và tăng thu nhập cho người nông dân.
D. Phát triển các giống cây có màu sắc lá đa dạng chỉ để trang trí.
12. Thế nào là "ưu thế lai" trong lai giống cây trồng?
A. Cây con có năng suất và sức sống kém hơn cả hai giống bố mẹ.
B. Cây con có năng suất và sức sống vượt trội hơn so với cả hai giống bố mẹ.
C. Cây con có đặc điểm di truyền hoàn toàn giống với một trong hai giống bố mẹ.
D. Cây con chỉ mang đặc điểm tốt của một giống bố mẹ.
13. Một giống lúa mới được công nhận có khả năng kháng bệnh đạo ôn và cho năng suất cao hơn giống cũ 15%. Đặc điểm này thuộc nhóm mục tiêu cải tiến nào của công tác chọn tạo giống?
A. Cải tiến về hình thái.
B. Cải tiến về khả năng chống chịu và năng suất.
C. Cải tiến về thời gian sinh trưởng.
D. Cải tiến về màu sắc lá.
14. Nguồn vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra các giống cây trồng mới thông qua phương pháp lai giống?
A. Các giống cây trồng đã thoái hóa và không còn giá trị sử dụng.
B. Các giống cây trồng địa phương có đặc tính quý và giống cây trồng nhập nội có ưu điểm nổi bật.
C. Chỉ sử dụng các giống cây trồng có hoa màu sắc sặc sỡ.
D. Các loại cỏ dại mọc hoang dại.
15. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi đánh giá một giống cây trồng mới có tiềm năng thay thế các giống cũ?
A. Khả năng thích ứng rộng với nhiều loại đất khác nhau.
B. Tốc độ sinh trưởng nhanh.
C. Sự vượt trội về một hoặc nhiều đặc tính quan trọng so với giống cũ (năng suất, chất lượng, kháng bệnh).
D. Dễ dàng nhân giống bằng phương pháp truyền thống.
16. Khi thực hiện lai giống, việc đảm bảo sự thụ phấn chéo giữa hai giống bố mẹ mong muốn đòi hỏi kỹ thuật nào?
A. Tự thụ phấn.
B. Thụ phấn nhân tạo (loại bỏ nhị đực, thụ phấn bổ trợ).
C. Chỉ chờ đợi sự thụ phấn tự nhiên.
D. Nuôi cấy mô.
17. Trong quá trình chọn lọc giống, nếu mục tiêu là tạo ra giống có năng suất cao, người ta sẽ ưu tiên giữ lại những cá thể có đặc điểm nào?
A. Cây có thân lá xanh tốt nhưng quả nhỏ.
B. Cây có năng suất quả/hạt cao, kích thước quả/hạt lớn.
C. Cây có bộ rễ phát triển mạnh mẽ nhưng ít ra hoa.
D. Cây có khả năng chống chịu tốt với úng thủy nhưng năng suất thấp.
18. Trong các phương pháp chọn tạo giống, "chọn lọc" có thể được thực hiện dựa trên những tiêu chí nào?
A. Chỉ dựa vào màu sắc của hoa.
B. Dựa vào các đặc điểm hình thái, sinh lý, năng suất, chất lượng nông sản và khả năng chống chịu sâu bệnh.
C. Dựa vào sở thích cá nhân của người nông dân.
D. Dựa vào sự phổ biến của giống trên thị trường.
19. Việc lai giống giữa hai giống cây trồng có những đặc điểm mong muốn khác nhau nhằm mục đích gì?
A. Tạo ra các giống cây có khả năng sinh sản vô tính cao.
B. Kết hợp các gen quy định tính trạng tốt từ hai giống bố mẹ.
C. Làm tăng sự suy thoái di truyền của quần thể cây trồng.
D. Giảm thiểu khả năng thích ứng với môi trường của cây con.
20. Trong các phương pháp chọn tạo giống cây trồng, phương pháp nào cho phép nhân nhanh số lượng lớn cây giống sạch bệnh và đồng đều về mặt di truyền từ một cá thể duy nhất?
A. Lai hữu tính.
B. Chọn lọc cá thể.
C. Nuôi cấy mô tế bào thực vật.
D. Gây đột biến tự nhiên.
21. Việc đánh giá và khảo nghiệm giống cây trồng mới trước khi đưa ra sản xuất đại trà nhằm mục đích gì?
A. Chỉ kiểm tra khả năng sinh trưởng trong phòng thí nghiệm.
B. Đảm bảo giống có năng suất, chất lượng ổn định và khả năng chống chịu tốt trong các điều kiện sản xuất thực tế.
C. Chứng minh giống có nguồn gốc ngoại lai.
D. Giảm thiểu thời gian nghiên cứu và phát triển giống.
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến việc đánh giá tính ổn định của giống cây trồng mới?
A. Khả năng giữ vững các đặc tính mong muốn qua các thế hệ nhân giống.
B. Khả năng chống chịu với các điều kiện môi trường biến động (thời tiết, đất đai).
C. Tốc độ ra hoa của cây.
D. Khả năng kháng lại các loại sâu bệnh phổ biến.
23. Việc nhân giống bằng phương pháp nuôi cấy mô có ưu điểm gì so với nhân giống hữu tính truyền thống đối với các giống cây trồng có khả năng sinh sản hữu tính kém?
A. Tạo ra cây con có sự biến dị di truyền cao.
B. Cho phép nhân nhanh số lượng lớn cây giống sạch bệnh và đồng nhất về mặt di truyền.
C. Yêu cầu ít kỹ thuật và chi phí hơn.
D. Chỉ tạo ra được số lượng nhỏ cây giống.
24. Tác động của việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn tạo giống cây trồng là gì?
A. Làm giảm sự đa dạng sinh học trong nông nghiệp.
B. Tăng cường khả năng kiểm soát dịch bệnh cây trồng và tạo ra các giống có năng suất cao.
C. Yêu cầu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật nhiều hơn.
D. Chỉ có thể áp dụng cho các loại cây trồng có giá trị kinh tế thấp.
25. Kỹ thuật nuôi cấy mô có thể ứng dụng để bảo tồn các giống cây trồng quý hiếm hoặc có nguy cơ tuyệt chủng bằng cách nào?
A. Chỉ nhân giống các cây có khả năng sinh trưởng nhanh.
B. Tạo ra số lượng lớn cây con từ một lượng nhỏ vật liệu ban đầu trong điều kiện kiểm soát.
C. Phát tán hạt giống của các cây quý hiếm ra môi trường tự nhiên.
D. Chỉ tập trung vào các giống cây trồng có giá trị kinh tế cao.