Trắc nghiệm Công nghệ 10 trồng trọt Cánh diều bài 6 Ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất một số giá thể cây trồng
1. Mục tiêu của việc sử dụng công nghệ cao trong sản xuất giá thể không chỉ là tạo ra sản phẩm tốt mà còn là gì?
A. Chỉ tập trung vào số lượng sản xuất.
B. Tăng cường hiệu quả kinh tế và bền vững môi trường.
C. Giảm thiểu sự sáng tạo trong sản xuất.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào lao động thủ công.
2. Mục đích chính của việc xử lý xơ dừa (ví dụ: rửa sạch, loại bỏ tanin) trong sản xuất giá thể cây trồng là gì?
A. Tăng độ phì nhiêu cho đất.
B. Giảm tỷ lệ thoát hơi nước của giá thể.
C. Loại bỏ các chất ức chế sinh trưởng và cải thiện độ pH.
D. Tăng khối lượng riêng của giá thể.
3. Trong sản xuất giá thể, việc bổ sung các vi sinh vật có lợi (ví dụ: nấm đối kháng, vi khuẩn cố định đạm) nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng độ ẩm cho giá thể.
B. Cải thiện cấu trúc vật lý của giá thể.
C. Hỗ trợ cây trồng hấp thụ dinh dưỡng và phòng trừ bệnh hại.
D. Giảm chi phí sản xuất giá thể.
4. Công nghệ tưới nhỏ giọt hoặc tưới phun sương tự động trong hệ thống sản xuất giá thể giúp:
A. Tăng cường độ ẩm không khí.
B. Tiết kiệm nước, phân bón và đảm bảo độ ẩm đồng đều cho giá thể.
C. Cung cấp ánh sáng cho cây.
D. Loại bỏ sâu bệnh hại.
5. Đâu là ứng dụng của công nghệ cao trong việc kiểm soát chất lượng giá thể trước khi đóng gói và phân phối?
A. Sử dụng cảm biến để đo độ ẩm và pH.
B. Kiểm tra bằng mắt thường các thành phần nguyên liệu.
C. Đóng gói thủ công từng bao.
D. Phân tích định tính các chất dinh dưỡng.
6. Đâu là một trong những thách thức khi sử dụng mùn cưa làm giá thể trồng cây, đòi hỏi công nghệ xử lý để khắc phục?
A. Khả năng giữ nước quá cao.
B. Tỷ lệ dinh dưỡng hữu cơ thấp.
C. Có thể chứa các hợp chất gây hại hoặc cạnh tranh nitơ với cây.
D. Độ pH quá cao.
7. Việc sử dụng công nghệ nano trong sản xuất giá thể có thể mang lại lợi ích gì cho cây trồng?
A. Tăng cường khả năng giữ nước một cách thụ động.
B. Giúp cây trồng hấp thụ dinh dưỡng hiệu quả hơn và kháng bệnh tốt hơn.
C. Làm giảm độ pH của giá thể.
D. Tăng trọng lượng của giá thể.
8. Trong sản xuất giá thể, công nghệ xử lý nhiệt hoặc hóa học đối với các nguyên liệu hữu cơ như xơ dừa, mùn cưa nhằm mục đích chính là:
A. Làm tăng độ ẩm.
B. Tiệt trùng, loại bỏ mầm bệnh, hạt cỏ dại và các chất độc hại.
C. Tăng trọng lượng của giá thể.
D. Giảm khả năng thoáng khí.
9. Việc sử dụng các thiết bị phân tích tự động để xác định thành phần dinh dưỡng, độ pH, EC của giá thể thuộc lĩnh vực ứng dụng công nghệ nào?
A. Công nghệ sinh học
B. Công nghệ thông tin
C. Công nghệ vật liệu
D. Công nghệ tự động hóa và phân tích
10. Vật liệu nào sau đây là khoáng vật sét được xử lý nhiệt để nở ra, tạo cấu trúc nhẹ, thoáng khí và có khả năng giữ nước, dinh dưỡng?
A. Xơ dừa
B. Mùn cưa
C. Vermiculite
D. Tro trấu
11. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của việc sử dụng công nghệ cao trong sản xuất giá thể cây trồng để đảm bảo chất lượng đồng đều và kiểm soát tốt môi trường trồng?
A. Sử dụng nguyên liệu hoàn toàn tự nhiên, không qua chế biến.
B. Quy trình sản xuất thủ công, ít phụ thuộc vào máy móc.
C. Kiểm soát chặt chẽ các yếu tố vật lý, hóa học và sinh học của giá thể.
D. Phân phối giá thể chủ yếu qua các kênh truyền thống.
12. Việc kiểm soát nghiêm ngặt nguồn gốc và chất lượng nguyên liệu đầu vào là một phần quan trọng của ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất giá thể nhằm:
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Đảm bảo giá thể không chứa mầm bệnh và tồn dư hóa chất độc hại.
C. Tăng cường khả năng giữ ẩm.
D. Làm cho giá thể có màu sắc bắt mắt hơn.
13. Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng đá Perlite đã qua xử lý nhiệt trong sản xuất giá thể là gì?
A. Tăng khả năng giữ nước, làm giá thể nặng hơn.
B. Cung cấp nguồn dinh dưỡng hữu cơ dồi dào.
C. Cải thiện khả năng thoát nước và thông khí, đồng thời tiệt trùng.
D. Giảm chi phí sản xuất do nguyên liệu dễ kiếm.
14. Vật liệu nào sau đây thường được xử lý để tăng cường khả năng hấp thụ và giữ nước, đồng thời cung cấp một số vi lượng cần thiết cho cây trồng?
A. Đá Perlite
B. Tro trấu
C. Xơ dừa đã xử lý
D. Mùn cưa đã xử lý
15. Loại giá thể nào sau đây có nguồn gốc từ đá núi lửa, có khả năng thoát nước và thông khí cực tốt, thường được sử dụng cho các loại cây ưa khô hoặc cần rễ thông thoáng?
A. Perlite
B. Mùn than
C. Vermiculite
D. Bã mía
16. Loại giá thể nào thường được chế biến từ vỏ cây, có khả năng thoáng khí, giữ nước và dinh dưỡng tốt, thường được sử dụng cho phong lan và cây cảnh?
A. Mùn than (Biochar)
B. Vỏ thông
C. Xơ dừa
D. Vermiculite
17. Trong bối cảnh công nghệ cao, việc giám sát và điều chỉnh các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng trong quá trình sản xuất giá thể thường được thực hiện bằng:
A. Quan sát thủ công hàng ngày.
B. Hệ thống cảm biến và điều khiển tự động.
C. Sử dụng quạt công nghiệp thông thường.
D. Đo lường bằng các dụng cụ đơn giản.
18. Để sản xuất giá thể trồng cây thủy canh công nghệ cao, loại vật liệu nào thường được ưu tiên vì khả năng giữ nước tốt, thoáng khí và không chứa mầm bệnh?
A. Cát sông
B. Đất thịt
C. Xơ dừa đã xử lý
D. Mùn than
19. Đâu là vai trò chính của Biochar (mùn than) khi được sử dụng làm thành phần trong giá thể trồng cây công nghệ cao?
A. Tăng cường khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng.
B. Làm tăng độ pH của giá thể.
C. Giúp cải thiện cấu trúc vật lý và tăng cường vi sinh vật có lợi.
D. Tất cả các đáp án trên.
20. Việc phối trộn các loại vật liệu khác nhau (ví dụ: xơ dừa, Perlite, Vermiculite) để tạo ra giá thể có đặc tính chuyên dụng là biểu hiện của:
A. Sản xuất giá thể đơn giản.
B. Ứng dụng công nghệ trong việc tùy biến và tối ưu hóa giá thể.
C. Giảm thiểu sử dụng nguyên liệu.
D. Tăng độ chặt của giá thể.
21. Giá thể nào thường được sản xuất từ quá trình phân hủy hiếu khí của vật liệu hữu cơ, có khả năng cung cấp dinh dưỡng và giữ ẩm tốt?
A. Đá Perlite
B. Mùn than (Biochar)
C. Compost (phân ủ hoai)
D. Vermiculite
22. Trong sản xuất giá thể cây trồng ứng dụng công nghệ cao, vật liệu nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng làm thành phần chính nhờ khả năng giữ nước, thoáng khí và dinh dưỡng tốt?
A. Đất sét nung
B. Mùn cưa đã qua xử lý
C. Xơ dừa đã qua xử lý
D. Tro trấu chưa qua xử lý
23. Đâu là nguyên liệu hữu cơ phổ biến, có nguồn gốc từ vỏ trấu, được xử lý nhiệt để tạo ra giá thể nhẹ, thoáng khí và có khả năng đệm pH tốt?
A. Mùn than (Biochar)
B. Xơ dừa
C. Tro trấu
D. Compost
24. Trong công nghệ sản xuất giá thể, việc sử dụng máy móc tự động hóa (ví dụ: máy trộn, máy đóng gói) mang lại lợi ích gì?
A. Tăng cường sự đa dạng về chủng loại giá thể.
B. Giảm đáng kể chi phí nhân công và tăng năng suất.
C. Chỉ phù hợp với quy mô sản xuất nhỏ.
D. Yêu cầu kỹ thuật viên có trình độ rất cao.
25. Trong sản xuất giá thể, công nghệ sinh học được ứng dụng để:
A. Tăng cường khả năng thoát nước.
B. Sản xuất các chất kích thích sinh trưởng từ vi sinh vật.
C. Giảm khả năng giữ nước.
D. Tăng độ chặt của giá thể.