Trắc nghiệm Công nghệ 10 trồng trọt Cánh diều bài 5 Biện pháp cải tạo, sử dụng và bảo vệ đất trồng
1. Biện pháp nào sau đây giúp phòng chống xói mòn đất hiệu quả nhất trên đất dốc?
A. Tháo nước ngập úng trên diện rộng.
B. Canh tác theo đường đồng mức, trồng cây che phủ.
C. Cày sâu và làm đất thật tơi xốp.
D. Bón nhiều phân hóa học để cây phát triển mạnh.
2. Đất bị chua là do yếu tố nào gây ra chủ yếu?
A. Sự tích tụ của các ion bazơ như Ca^{2+}, Mg^{2+}.
B. Sự tích tụ của các ion H^{+} và các ion kim loại độc hại như Al^{3+}, Fe^{3+}.
C. Hàm lượng chất hữu cơ quá cao.
D. Sự thiếu hụt các nguyên tố vi lượng.
3. Việc giữ gìn và bảo vệ đất trồng có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sản xuất nông nghiệp bền vững?
A. Chỉ giúp tăng năng suất trong một vụ mùa.
B. Đảm bảo nguồn tài nguyên đất cho các thế hệ tương lai và duy trì sản xuất nông nghiệp ổn định.
C. Tạo điều kiện cho các loại sâu bệnh phát triển mạnh hơn.
D. Làm giảm sự đa dạng sinh học trong đất.
4. Để bảo vệ đất khỏi bị ô nhiễm bởi kim loại nặng, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
B. Kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng các nguồn thải công nghiệp, nông nghiệp có chứa kim loại nặng.
C. Canh tác cây trồng có khả năng hấp thụ kim loại nặng.
D. Bón nhiều phân hữu cơ.
5. Việc xới đất nhẹ nhàng, không làm đảo lộn tầng đất có lợi ích gì?
A. Làm đất bị nén chặt hơn.
B. Phá hủy cấu trúc đất, làm giảm khả năng giữ nước.
C. Bảo vệ cấu trúc đất, duy trì hệ sinh vật đất và hạn chế mất nước, xói mòn.
D. Tăng cường hoạt động của các vi sinh vật yếm khí.
6. Trong các biện pháp cải tạo đất, việc bón phân hữu cơ có vai trò chính yếu nào sau đây đối với cấu trúc đất?
A. Tăng cường độ chua của đất, gây hại cho cây trồng.
B. Làm đất bị nén chặt, giảm khả năng thoát nước.
C. Cải thiện độ xốp, độ phì nhiêu và khả năng giữ nước của đất.
D. Kích thích sự phát triển của các loài vi sinh vật gây bệnh cho cây.
7. Đất feralit là loại đất phổ biến ở Việt Nam, đặc điểm chính của nó là gì?
A. Đất giàu dinh dưỡng, tầng đất mặt dày.
B. Đất nghèo dinh dưỡng, tầng đất mỏng, dễ bị rửa trôi.
C. Đất có độ pH rất cao, nhiều muối.
D. Đất có cấu trúc chặt, khó thoát nước.
8. Đất cát có đặc điểm nào và cần biện pháp cải tạo nào là phù hợp?
A. Đất sét, giữ nước tốt, cần bón phân hữu cơ.
B. Đất tơi xốp, thoáng khí, khả năng giữ nước và dinh dưỡng kém, cần bón nhiều phân hữu cơ và chất kết dính.
C. Đất chua, nhiễm mặn, cần bón vôi và tháo chua.
D. Đất có nhiều mùn, giàu dinh dưỡng.
9. Tại sao việc bảo vệ tầng đất mặt lại quan trọng đối với năng suất cây trồng?
A. Tầng đất mặt chứa ít dinh dưỡng nhất.
B. Tầng đất mặt là nơi tập trung phần lớn chất dinh dưỡng, vi sinh vật có lợi và có cấu trúc tốt nhất cho sự phát triển của rễ cây.
C. Tầng đất mặt chỉ có tác dụng giữ nước.
D. Tầng đất mặt thường bị nhiễm mặn.
10. Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện đất có độ phì nhiêu thấp?
A. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu.
B. Bón phân hữu cơ, phân xanh và luân canh cây trồng có khả năng cố định đạm.
C. Tăng cường xới đất để làm đất tơi xốp hơn.
D. Tháo nước và làm khô đất.
11. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm biện pháp cải tạo đất bằng biện pháp cơ học?
A. Cày sâu, bừa kỹ đất.
B. San phẳng mặt ruộng.
C. Luân canh cây trồng.
D. Làm ruộng bậc thang.
12. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để cải tạo đất nhiễm mặn?
A. Bón nhiều phân hóa học để tăng cường dinh dưỡng.
B. Tháo chua, rửa mặn bằng cách dẫn nước ngọt vào ruộng và tiêu nước ra.
C. Cày sâu và làm đất tơi xốp.
D. Trồng các loại cây chịu hạn tốt.
13. Đất nhiễm mặn có đặc điểm nào sau đây?
A. Có độ pH thấp và chứa nhiều nhôm.
B. Có hàm lượng các muối hòa tan cao, đặc biệt là NaCl.
C. Có cấu trúc đất rời rạc, dễ bị xói mòn.
D. Có độ phì nhiêu cao, giàu chất hữu cơ.
14. Đâu là nguyên nhân chính gây ra thoái hóa đất ở Việt Nam hiện nay?
A. Thiếu nước tưới tiêu.
B. Canh tác không bền vững, khai thác quá mức, sử dụng hóa chất độc hại và biến đổi khí hậu.
C. Sự gia tăng của các loài cây trồng mới.
D. Tăng cường sử dụng phân hữu cơ.
15. Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường hàm lượng chất hữu cơ trong đất một cách bền vững?
A. Sử dụng thuốc diệt cỏ hóa học với liều lượng cao.
B. Bón phân hóa học đa lượng.
C. Làm đất khô hạn kéo dài.
D. Trồng xen canh, luân canh, sử dụng phân xanh, phân chuồng ủ hoai mục.
16. Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế sự suy thoái đất do canh tác không bền vững?
A. Tăng cường thâm canh tăng vụ mà không quan tâm đến phục hồi đất.
B. Chỉ tập trung vào việc sử dụng phân hóa học để tăng năng suất.
C. Áp dụng luân canh, xen canh, đa canh, kết hợp với biện pháp canh tác bảo tồn đất.
D. Mở rộng diện tích canh tác bằng cách phá rừng, khai thác đất hoang.
17. Việc sử dụng nước tưới không hợp lý có thể dẫn đến hậu quả gì cho đất trồng?
A. Làm tăng độ xốp của đất.
B. Gây nhiễm mặn hoặc nhiễm phèn, làm suy thoái chất lượng đất.
C. Tăng cường hoạt động của vi sinh vật có lợi.
D. Cải thiện cấu trúc đất.
18. Biện pháp nào sau đây giúp duy trì và nâng cao độ phì nhiêu của đất một cách bền vững?
A. Chỉ canh tác một loại cây trồng duy nhất trong nhiều năm.
B. Thường xuyên thâm canh tăng vụ mà không phục hồi dinh dưỡng.
C. Áp dụng luân canh cây trồng, xen canh, tăng cường bón phân hữu cơ và phân xanh.
D. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật với liều lượng cao.
19. Đất phèn là loại đất như thế nào và cần biện pháp cải tạo nào là phổ biến?
A. Đất có độ pH cao, cần bón vôi để giảm độ chua.
B. Đất có hàm lượng dinh dưỡng thấp, cần bón phân hữu cơ.
C. Đất có độ pH thấp (chua), chứa nhiều nhôm và sắt độc hại, cần bón vôi và tháo chua, rửa mặn.
D. Đất có kết cấu chặt, cần xới tơi để tăng khả năng thoát nước.
20. Việc sử dụng phân bón hóa học cần tuân thủ nguyên tắc nào để bảo vệ môi trường đất?
A. Bón càng nhiều càng tốt để cây trồng phát triển nhanh.
B. Bón đúng loại, đúng liều lượng, đúng lúc và đúng cách, kết hợp với phân hữu cơ.
C. Chỉ sử dụng một loại phân bón duy nhất cho mọi loại cây trồng.
D. Bón phân vào thời điểm mưa lớn để phân tan nhanh.
21. Cày lật đất giúp cải tạo đất trồng theo hướng nào?
A. Làm tăng độ chua của đất.
B. Giảm khả năng giữ nước của đất.
C. Đảo trộn các lớp đất, làm thoáng khí, tăng khả năng thoát nước và diệt trừ một số sâu bệnh.
D. Làm đất bị nén chặt hơn.
22. Việc làm ruộng bậc thang trên đất dốc có ý nghĩa chủ yếu gì trong việc sử dụng và bảo vệ đất?
A. Tăng khả năng thoát nước của đất.
B. Chống xói mòn, giữ đất, giữ nước và tạo mặt bằng canh tác.
C. Làm tăng độ chua của đất.
D. Tăng cường sự bốc hơi nước.
23. Việc sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật một cách bừa bãi có tác động tiêu cực như thế nào đến đất trồng?
A. Tăng cường hoạt động của các vi sinh vật có lợi trong đất.
B. Làm đất trở nên màu mỡ và giàu dinh dưỡng hơn.
C. Gây ô nhiễm đất, tiêu diệt các vi sinh vật có lợi và làm suy giảm độ phì nhiêu.
D. Cải thiện độ pH của đất, giúp cây trồng hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn.
24. Đất bạc màu là loại đất như thế nào và đặc điểm nổi bật của nó là gì?
A. Đất có nhiều mùn, giàu dinh dưỡng.
B. Đất có cấu trúc tốt, thoáng khí và giữ nước tốt.
C. Đất có hàm lượng dinh dưỡng thấp, đặc biệt là đạm và lân, cấu trúc đất rời rạc.
D. Đất có độ pH rất cao, khó canh tác.
25. Biện pháp nào sau đây nhằm mục đích cải tạo đất chua bằng cách tăng độ pH?
A. Bón phân đạm ure.
B. Bón vôi.
C. Bón phân lân.
D. Bón phân kali.