Trắc nghiệm Công nghệ 10 trồng trọt Cánh diều bài 11 Phương pháp nhân giống cây trồng
1. Việc nhân giống bằng hạt có thể tạo ra sự đa dạng di truyền, nhưng điều này có thể là nhược điểm khi nào?
A. Khi muốn giữ nguyên đặc tính tốt của cây mẹ
B. Khi muốn rút ngắn thời gian sinh trưởng của cây
C. Khi muốn tăng khả năng chống chịu sâu bệnh
D. Khi muốn thu hoạch sớm
2. Kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật đòi hỏi môi trường nuôi cấy phải đảm bảo yếu tố nào quan trọng nhất để tránh nhiễm khuẩn?
A. Đủ ánh sáng
B. Độ ẩm cao
C. Vô trùng
D. Nhiệt độ ổn định
3. Trong kỹ thuật nuôi cấy mô, việc đưa cây ra trồng ở môi trường ngoài được gọi là giai đoạn nào?
A. Giai đoạn mẫu
B. Giai đoạn tái sinh
C. Giai đoạn thích nghi
D. Giai đoạn nhân giống
4. Việc nhân giống bằng hạt thường dẫn đến sự biến dị, không giữ được nguyên vẹn đặc tính của cây mẹ. Điều này là do quá trình nào của thực vật?
A. Giảm phân tạo giao tử
B. Nguyên phân tế bào
C. Quang hợp
D. Hô hấp
5. Việc nhân giống bằng cành chiết có nhược điểm là gì so với nhân giống bằng hạt?
A. Tạo ra cây con có tính trạng không ổn định
B. Số lượng cây giống thu được thường ít hơn
C. Cây con thường yếu và dễ chết
D. Thời gian nhân giống kéo dài hơn
6. Trong các loại vật liệu thường dùng làm giá thể cho giâm cành, vật liệu nào có khả năng giữ ẩm tốt và thoáng khí?
A. Cát khô
B. Đá sỏi
C. Mùn cưa đã qua xử lý
D. Tro trấu
7. Sự khác biệt cơ bản giữa nhân giống hữu tính và nhân giống vô tính là gì?
A. Nhân giống hữu tính tạo ra cây con đồng nhất, vô tính tạo ra cây con biến dị
B. Nhân giống hữu tính tạo ra cây con biến dị, vô tính tạo ra cây con đồng nhất
C. Nhân giống hữu tính cần có sự thụ tinh, vô tính không cần
D. Nhân giống hữu tính chỉ dùng cho cây thân thảo, vô tính dùng cho cây thân gỗ
8. Trong kỹ thuật nuôi cấy mô, giai đoạn nào là giai đoạn cây con bắt đầu phát triển thành cây hoàn chỉnh và có thể đưa ra môi trường bên ngoài?
A. Giai đoạn tạo chồi
B. Giai đoạn tái sinh rễ
C. Giai đoạn nhân nhanh
D. Giai đoạn cây con
9. Phương pháp nhân giống nào sau đây phù hợp để nhân giống các loại cây thân gỗ lớn, khó ra rễ khi giâm cành?
A. Giâm cành
B. Chiết cành
C. Ghép cây
D. Râm
10. Phương pháp chiết cành có ưu điểm gì so với phương pháp giâm cành đối với một số loại cây?
A. Tạo ra cây con có bộ rễ yếu hơn
B. Thời gian ra rễ nhanh hơn
C. Tỉ lệ thành công cao hơn đối với các loại cây khó ra rễ
D. Số lượng cây giống thu được nhiều hơn
11. Khi thực hiện ghép cây, việc chọn gốc ghép có vai trò quan trọng như thế nào đối với cây trồng?
A. Quyết định phẩm chất của quả
B. Ảnh hưởng đến khả năng sinh trưởng, chống chịu và năng suất
C. Quyết định màu sắc của hoa
D. Chỉ có vai trò cố định cành ghép
12. Để tăng hiệu quả ra rễ cho cành giâm, người ta thường sử dụng chất kích thích ra rễ nào?
A. Phân đạm
B. Phân kali
C. Axit nucleic
D. Auxin
13. Phương pháp nhân giống nào thường được áp dụng để nhân nhanh các giống cây trồng có giá trị kinh tế cao, ví dụ như phong lan, khoai tây giống?
A. Trồng bằng hạt
B. Chiết cành
C. Nuôi cấy mô tế bào
D. Ghép cây
14. Trong các phương pháp nhân giống vô tính, phương pháp nào cho phép nhân nhanh số lượng cây giống trong thời gian ngắn nhất và tạo ra cây sạch bệnh?
A. Ghép cây
B. Chiết cành
C. Nuôi cấy mô tế bào
D. Giâm cành
15. Ghép mắt là một hình thức của ghép cây. Ưu điểm của ghép mắt so với ghép cành là gì?
A. Sử dụng ít vật liệu hơn
B. Chỉ cần một mắt ngủ
C. Có thể ghép trên nhiều loại gốc ghép hơn
D. Tạo ra cây có sức sống mạnh hơn
16. Phương pháp nhân giống nào thường được sử dụng cho các cây cảnh có thân gỗ nhỏ, dễ ra rễ và có giá trị thẩm mỹ cao?
A. Ghép cây
B. Chiết cành
C. Nuôi cấy mô
D. Giâm cành
17. Phương pháp nhân giống nào sau đây có thể giúp khắc phục tình trạng bất thụ phấn hoặc chậm ra hoa của một số giống cây trồng?
A. Nhân giống bằng hạt
B. Giâm cành
C. Ghép cây
D. Chiết cành
18. Tại sao phương pháp nuôi cấy mô lại có hiệu quả cao trong việc nhân giống các cây có khả năng sinh sản bằng hạt kém hoặc không có khả năng sinh sản hữu tính?
A. Vì nó sử dụng hạt giống đã qua xử lý đặc biệt
B. Vì nó dựa trên khả năng tái sinh từ các bộ phận sinh dưỡng của cây
C. Vì nó tăng cường quá trình thụ phấn
D. Vì nó rút ngắn chu kỳ sinh sản của cây
19. Khi nhân giống bằng hạt, để thu được cây con có phẩm chất giống cây mẹ, người ta thường tiến hành các biện pháp nào?
A. Chỉ chọn hạt giống từ cây mẹ khỏe mạnh
B. Sử dụng các kỹ thuật lai tạo để tạo ra giống mới
C. Chọn lọc cây mẹ có đặc tính mong muốn và nhân giống hữu tính
D. Chọn lọc cây mẹ có đặc tính mong muốn và nhân giống vô tính
20. Theo công nghệ nhân giống cây trồng, phương pháp nào thường được ưu tiên sử dụng để nhân nhanh các giống cây quý hiếm, có khả năng phục hồi mạnh mẽ và sản xuất với số lượng lớn?
A. Nhân giống bằng hạt
B. Chiết cành
C. Ghép cây
D. Nuôi cấy mô tế bào thực vật
21. Trong nuôi cấy mô, việc sử dụng môi trường dinh dưỡng phù hợp với loại cây và giai đoạn phát triển là rất quan trọng. Thành phần nào sau đây thường có trong môi trường nuôi cấy mô?
A. Chỉ có nước cất và đường
B. Các chất khoáng, vitamin, hormone thực vật và đường
C. Chỉ có hormone thực vật
D. Chỉ có vitamin và khoáng chất
22. Mục đích chính của việc sử dụng giá thể trong giâm cành là gì?
A. Cung cấp dinh dưỡng đầy đủ cho cành giâm
B. Giúp cành giâm giữ ẩm và tạo điều kiện ra rễ
C. Tăng cường khả năng quang hợp của cành giâm
D. Bảo vệ cành giâm khỏi sâu bệnh
23. Ưu điểm nổi bật của phương pháp ghép cây là gì trong công tác chọn tạo và nhân giống cây trồng?
A. Tạo ra cây con có sức sống yếu
B. Giữ nguyên đặc tính của gốc ghép
C. Kết hợp đặc tính tốt của gốc ghép và cành ghép
D. Tăng khả năng kháng bệnh của cây mẹ
24. Phương pháp giâm cành thường áp dụng cho những loại cây nào?
A. Cây thân gỗ lớn, lâu năm
B. Cây thân thảo, cây bụi
C. Cây có quả lâu năm
D. Cây ăn quả có múi
25. Anh A muốn nhân giống cây ăn quả có múi từ cây mẹ có năng suất cao và phẩm chất tốt. Phương pháp nào sau đây là phù hợp và phổ biến để đảm bảo tính ổn định của giống?
A. Giâm cành
B. Chiết cành
C. Trồng bằng hạt
D. Nuôi cấy phôi