Trắc nghiệm Công nghệ 10 trồng trọt Cánh diều bài 10 Phương pháp chọn, tạo giống cây trồng
1. Khi nói về "tính ổn định di truyền" của một giống cây trồng, điều đó có nghĩa là gì?
A. Cây trồng có khả năng sinh trưởng nhanh.
B. Các đặc tính di truyền của giống ít bị thay đổi qua các thế hệ.
C. Cây trồng có thể thích nghi với nhiều loại đất khác nhau.
D. Giống cây trồng có khả năng kháng mọi loại sâu bệnh.
2. Một giống cây trồng được coi là "sạch bệnh" khi nào?
A. Khi cây trồng có khả năng kháng mọi loại bệnh.
B. Khi cây trồng không mang mầm bệnh gây hại cho cây đó.
C. Khi cây trồng có thể sinh trưởng tốt trong điều kiện có nhiều mầm bệnh.
D. Khi cây trồng đã được xử lý bằng thuốc trừ sâu.
3. Khi đánh giá phẩm chất của một giống lúa mới, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất đối với người tiêu dùng?
A. Khả năng chống chịu sâu bệnh của cây.
B. Tốc độ sinh trưởng nhanh.
C. Hương vị, độ mềm, độ dẻo của cơm.
D. Khả năng thích nghi với nhiều loại đất.
4. Tại sao cần phải thực hiện biện pháp "tháo râu" hoặc "bọc hoa" trước khi thụ phấn chéo trong lai hữu tính?
A. Để tăng cường khả năng nảy mầm của hạt phấn.
B. Để ngăn chặn sự thụ phấn của các loại phấn lạ.
C. Để kích thích cây ra hoa sớm hơn.
D. Để đảm bảo cây mẹ có đủ dinh dưỡng cho quá trình thụ phấn.
5. Khi thực hiện chọn lọc cá thể, các nhà chọn giống cần dựa vào tiêu chí nào là chủ yếu?
A. Sự đồng nhất về ngoại hình của cây.
B. Khả năng sinh trưởng nhanh ngay từ giai đoạn đầu.
C. Các đặc tính nông học quan trọng như năng suất, phẩm chất, khả năng chống chịu.
D. Mức độ phổ biến của giống cây đó trên thị trường.
6. Phương pháp nào có khả năng rút ngắn thời gian tạo ra giống mới so với các phương pháp truyền thống?
A. Chọn lọc cá thể.
B. Lai hữu tính.
C. Nuôi cấy mô kết hợp kỹ thuật gen.
D. Chọn lọc hàng loạt.
7. Phương pháp gây đột biến nhân tạo được sử dụng trong chọn giống cây trồng nhằm mục đích gì?
A. Tạo ra sự đồng nhất về di truyền trong quần thể.
B. Tăng cường sự đa dạng di truyền bằng cách tạo ra các biến dị mới.
C. Loại bỏ hoàn toàn các gen gây bệnh.
D. Giảm thiểu tác động của môi trường lên cây trồng.
8. Công nghệ sinh học hiện đại đã đóng góp như thế nào vào việc chọn, tạo giống cây trồng?
A. Chỉ tập trung vào việc cải thiện năng suất.
B. Cho phép tạo ra các giống có đặc tính mới mà các phương pháp truyền thống khó đạt được.
C. Thay thế hoàn toàn các phương pháp chọn giống truyền thống.
D. Làm giảm sự đa dạng di truyền của các giống cây trồng.
9. Việc tạo ra các giống cây trồng "sạch bệnh" có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với nền nông nghiệp bền vững?
A. Làm tăng nhu cầu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
B. Giảm thiểu việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.
C. Đảm bảo năng suất cao ngay cả trong điều kiện canh tác kém.
D. Tăng cường sự cạnh tranh của các giống cây trồng truyền thống.
10. Phương pháp nuôi cấy mô tế bào thực vật có ưu điểm vượt trội nào trong công tác chọn tạo giống?
A. Tạo ra giống mới có khả năng thích nghi tốt hơn.
B. Nhân nhanh giống cây trồng quý hiếm hoặc khó nhân giống bằng phương pháp truyền thống.
C. Giảm thiểu rủi ro lây nhiễm bệnh từ môi trường.
D. Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh của cây trồng.
11. Phương pháp nào sau đây chủ yếu dựa vào việc khai thác nguồn biến dị di truyền có sẵn trong tự nhiên?
A. Kỹ thuật di truyền.
B. Gây đột biến nhân tạo.
C. Chọn lọc cá thể.
D. Nuôi cấy mô.
12. Đặc tính "khả năng ra hoa sớm" ở cây trồng có thể được xem là một yếu tố quan trọng trong việc gì?
A. Tăng cường sức chống chịu sâu bệnh.
B. Rút ngắn chu kỳ sinh trưởng, cho phép trồng nhiều vụ trong năm.
C. Cải thiện phẩm chất của hạt giống.
D. Tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng.
13. Khả năng chống chịu với điều kiện môi trường bất lợi (như hạn hán, ngập úng, đất chua, đất mặn) là một đặc tính quan trọng của giống cây trồng. Đặc tính này thuộc nhóm nào?
A. Đặc tính năng suất.
B. Đặc tính phẩm chất.
C. Đặc tính chống chịu.
D. Đặc tính sinh trưởng.
14. Nhược điểm chính của phương pháp chọn lọc cá thể là gì?
A. Tốn kém chi phí và thời gian.
B. Chỉ phù hợp với các cây trồng có chu kỳ sinh trưởng ngắn.
C. Khó khăn trong việc loại bỏ các gen lặn có hại.
D. Năng suất của giống mới thường không cao bằng giống gốc.
15. Phương pháp nào sau đây được xem là nền tảng và cơ bản nhất trong chọn giống cây trồng truyền thống?
A. Phương pháp lai hữu tính.
B. Phương pháp gây đột biến.
C. Phương pháp chọn lọc cá thể.
D. Phương pháp nuôi cấy mô.
16. Kỹ thuật di truyền (genetic engineering) trong chọn giống cây trồng cho phép:
A. Tạo ra các giống lai có số lượng nhiễm sắc thể khác nhau.
B. Chuyển một gen cụ thể từ loài này sang loài khác.
C. Làm tăng tốc độ sinh trưởng của mọi loại cây trồng.
D. Loại bỏ hoàn toàn các tác nhân gây bệnh hại cây trồng.
17. Theo quy trình chọn tạo giống, sau giai đoạn chọn lọc cá thể, bước tiếp theo thường là gì?
A. Gieo hạt ở quy mô lớn.
B. Lai tạo với các giống khác.
C. Tạo ra các dòng thuần hoặc giống.
D. Đánh giá phẩm chất của hạt giống.
18. Trong các phương pháp tạo giống, phương pháp nào có thể tạo ra sự thay đổi lớn về mặt di truyền trong một thế hệ?
A. Chọn lọc cá thể.
B. Gây đột biến nhân tạo.
C. Lai hữu tính.
D. Chọn lọc hàng loạt.
19. Tác nhân nào sau đây KHÔNG được sử dụng để gây đột biến nhân tạo ở thực vật?
A. Các tia phóng xạ (như tia X, tia gamma).
B. Các hóa chất gây đột biến (như EMS, colchicine).
C. Các yếu tố sinh học như virus gây bệnh.
D. Ánh sáng mặt trời cường độ cao.
20. Phương pháp lai tạo giống cây trồng được thực hiện dựa trên nguyên lý cơ bản nào?
A. Tạo ra sự đồng nhất về di truyền giữa hai giống.
B. Kết hợp các gen tốt từ hai hoặc nhiều giống khác nhau.
C. Loại bỏ hoàn toàn các gen không mong muốn thông qua chọn lọc.
D. Tăng cường khả năng đột biến tự nhiên của cây trồng.
21. Trong lai hữu tính, bước đầu tiên và quan trọng nhất để bắt đầu quá trình lai là gì?
A. Thu hoạch hạt giống từ cây lai.
B. Gieo trồng và theo dõi thế hệ con.
C. Chọn cây bố mẹ có đặc điểm cần lai.
D. Thực hiện thụ phấn chéo giữa hai cây.
22. Việc sử dụng giống cây trồng chất lượng cao mang lại lợi ích gì cho người nông dân?
A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
B. Tăng năng suất và chất lượng nông sản, giảm rủi ro trong sản xuất.
C. Đảm bảo cây trồng không bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.
D. Tạo ra các sản phẩm độc đáo không cạnh tranh trên thị trường.
23. Trong nuôi cấy mô, việc sử dụng môi trường dinh dưỡng vô trùng là yếu tố then chốt để:
A. Kích thích cây con phát triển nhanh.
B. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hại.
C. Tạo ra các đột biến có lợi.
D. Tăng cường khả năng hấp thụ CO2 của cây.
24. Ưu điểm nổi bật của phương pháp chọn lọc cá thể là gì?
A. Tạo ra giống mới nhanh chóng và hiệu quả cao.
B. Cho phép kiểm soát chặt chẽ các yếu tố di truyền.
C. Có thể áp dụng cho hầu hết các loài cây trồng.
D. Giúp phát hiện và loại bỏ các gen có hại hiệu quả.
25. Trong công tác chọn giống cây trồng, mục tiêu quan trọng nhất của việc "chọn giống" là gì?
A. Tìm kiếm các giống cây mới có năng suất cao nhất.
B. Loại bỏ các giống cây có đặc điểm không mong muốn để giữ lại các giống tốt.
C. Tạo ra các giống cây trồng có khả năng chống chịu tốt với điều kiện môi trường khắc nghiệt.
D. Phát hiện và nhân rộng những giống cây trồng có phẩm chất tốt và phù hợp với yêu cầu của thị trường.