Trắc nghiệm Công dân 9 Kết nối bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công dân 9 Kết nối bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả

Trắc nghiệm Công dân 9 Kết nối bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả

1. Việc xác định mục tiêu học tập cho mỗi học kỳ, mỗi tháng và mỗi tuần là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình quản lý thời gian hiệu quả. Điều này nhằm mục đích gì?

A. Đảm bảo hoàn thành mọi công việc.
B. Tạo động lực và định hướng cho các hoạt động.
C. Giảm bớt áp lực học tập.
D. Đo lường hiệu quả công việc.

2. Bạn Nam được giao một dự án nhóm có thời hạn nộp là 2 tuần. Tuy nhiên, Nam lại trì hoãn không bắt đầu làm cho đến những ngày cuối cùng. Đây là biểu hiện của việc:

A. Thiếu kỹ năng lập kế hoạch.
B. Không xác định được mục tiêu.
C. Thói quen trì hoãn công việc.
D. Không có khả năng phân chia công việc.

3. Phương pháp Ăn con ếch trong quản lý thời gian khuyên chúng ta nên làm gì vào đầu ngày?

A. Thực hiện những công việc dễ dàng nhất.
B. Lướt mạng xã hội để cập nhật tin tức.
C. Giải quyết nhiệm vụ khó khăn hoặc quan trọng nhất.
D. Họp bàn với đồng nghiệp.

4. Việc xác định đâu là nhiệm vụ khẩn cấp và đâu là nhiệm vụ quan trọng là cốt lõi của phương pháp quản lý thời gian nào?

A. Phương pháp Pomodoro.
B. Ma trận Eisenhower.
C. Nguyên tắc Pareto (80/20).
D. Kỹ thuật Ăn con ếch.

5. Việc dành thời gian để nghỉ ngơi và tái tạo năng lượng giữa các buổi học hoặc công việc giúp:

A. Tăng cảm giác lãng phí thời gian.
B. Giảm khả năng tập trung và hiệu suất làm việc.
C. Duy trì sự tỉnh táo và tăng hiệu quả công việc về lâu dài.
D. Chỉ phù hợp với những người làm việc nhẹ nhàng.

6. Khi đánh giá lại kế hoạch quản lý thời gian của mình, nếu thấy không hiệu quả, điều quan trọng nhất cần làm là:

A. Từ bỏ việc lập kế hoạch.
B. Thay đổi hoàn toàn kế hoạch mà không xem xét lý do thất bại.
C. Xác định nguyên nhân không hiệu quả và điều chỉnh cho phù hợp.
D. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành công việc.

7. Việc xác định mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) khi lập kế hoạch giúp:

A. Tạo ra các mục tiêu mơ hồ.
B. Đảm bảo mục tiêu rõ ràng, đo lường được và có tính khả thi.
C. Chỉ phù hợp với các hoạt động thể chất.
D. Tăng thêm sự phức tạp cho kế hoạch.

8. An luôn ghi lại các công việc cần làm trong ngày vào một cuốn sổ tay, sắp xếp theo thứ tự ưu tiên. Phương pháp này giúp An thực hiện tốt nguyên tắc quản lý thời gian nào?

A. Sử dụng các công cụ hỗ trợ.
B. Phân chia thời gian hợp lý.
C. Ưu tiên công việc quan trọng.
D. Tránh lãng phí thời gian.

9. Trong một buổi học nhóm, một thành viên liên tục đưa ra các ý kiến ngoài lề, làm chệch hướng cuộc thảo luận. Để giữ cho buổi học hiệu quả, người điều phối nên làm gì?

A. Đồng ý với mọi ý kiến để tránh mâu thuẫn.
B. Yêu cầu thành viên đó im lặng.
C. Nhẹ nhàng định hướng lại cuộc thảo luận về chủ đề chính và thời gian đã định.
D. Kết thúc buổi học sớm.

10. Khi một công việc đột xuất phát sinh và ảnh hưởng đến kế hoạch ban đầu, người quản lý thời gian hiệu quả sẽ làm gì?

A. Bỏ qua công việc đột xuất.
B. Thay đổi toàn bộ kế hoạch ban đầu.
C. Đánh giá mức độ quan trọng và điều chỉnh kế hoạch cho phù hợp.
D. Chỉ tập trung vào công việc đột xuất.

11. Theo các chuyên gia về quản lý thời gian, việc dành ra 10-15 phút cuối ngày để xem lại những gì đã làm và lên kế hoạch sơ bộ cho ngày hôm sau giúp:

A. Tăng cường sự sáng tạo.
B. Đảm bảo hoàn thành mọi nhiệm vụ đã đặt ra.
C. Giảm căng thẳng và tăng hiệu quả công việc ngày tiếp theo.
D. Phân biệt rõ ràng công việc cá nhân và công việc chung.

12. Việc sử dụng các ứng dụng lịch trên điện thoại thông minh để ghi nhớ các cuộc hẹn, deadline là một ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc nào của quản lý thời gian?

A. Phân chia thời gian.
B. Ưu tiên hóa công việc.
C. Sử dụng công cụ hỗ trợ.
D. Tránh trì hoãn.

13. Việc đặt ra thời hạn cụ thể cho mỗi nhiệm vụ nhỏ trong một dự án lớn giúp:

A. Tăng thêm áp lực.
B. Dễ dàng hoàn thành dự án tổng thể hơn.
C. Tạo sự phụ thuộc vào người khác.
D. Giảm sự tập trung vào mục tiêu cuối cùng.

14. Nếu một người dành quá nhiều thời gian cho các hoạt động giải trí không có kế hoạch, họ có thể gặp phải hệ quả nào?

A. Tăng cường sức khỏe tinh thần.
B. Hoàn thành tốt các mục tiêu học tập.
C. Lãng phí thời gian, ảnh hưởng đến các nhiệm vụ quan trọng.
D. Nâng cao kỹ năng giải quyết vấn đề.

15. Theo nguyên tắc quản lý thời gian, việc hoàn thành các nhiệm vụ nhỏ, ít quan trọng trước có thể dẫn đến hệ quả gì?

A. Hoàn thành sớm mọi công việc.
B. Tạo cảm giác hoàn thành và động lực.
C. Lãng phí thời gian cho những việc không mang lại nhiều giá trị.
D. Giảm bớt áp lực cho các nhiệm vụ lớn.

16. Học sinh lớp 9 đang chuẩn bị cho kỳ thi quan trọng. Theo nguyên tắc quản lý thời gian, việc dành thời gian ôn tập cho các môn học yếu kém trước các môn học đã nắm vững là biểu hiện của:

A. Phân chia thời gian đồng đều.
B. Ưu tiên các nhiệm vụ khó khăn.
C. Lập kế hoạch linh hoạt.
D. Tránh né những việc khó.

17. Biết cách từ chối khéo léo khi được nhờ vả làm những việc không nằm trong ưu tiên hoặc không có khả năng thực hiện là một kỹ năng quan trọng trong quản lý thời gian, giúp:

A. Tăng sự phụ thuộc vào người khác.
B. Bảo vệ thời gian và tập trung cho các mục tiêu cá nhân.
C. Tránh bị đánh giá là ích kỷ.
D. Luôn làm hài lòng mọi người.

18. Lan thường dành nhiều thời gian lướt mạng xã hội trong giờ học bài, dẫn đến bài tập chậm tiến độ. Hành vi này cho thấy Lan đang gặp khó khăn trong việc thực hiện nguyên tắc quản lý thời gian nào?

A. Lập kế hoạch cụ thể.
B. Tập trung vào nhiệm vụ chính.
C. Đánh giá và điều chỉnh kế hoạch.
D. Sử dụng công cụ hỗ trợ.

19. Quản lý thời gian không chỉ là sắp xếp công việc mà còn là việc:

A. Luôn luôn làm việc không ngừng nghỉ.
B. Biết cách nói không với những yêu cầu không cần thiết.
C. Chỉ làm những việc mình thích.
D. Phân công hết công việc cho người khác.

20. Để tránh sự phân tâm khi học bài, Mai đã tắt thông báo điện thoại và tìm một không gian yên tĩnh. Hành động này thuộc nhóm giải pháp nào để quản lý thời gian hiệu quả?

A. Lập kế hoạch.
B. Ưu tiên hóa.
C. Kiểm soát môi trường làm việc.
D. Đánh giá kết quả.

21. Trong bối cảnh học tập, việc lập kế hoạch chi tiết cho từng môn học, hoạt động ngoại khóa và thời gian nghỉ ngơi thể hiện rõ nhất nguyên tắc quản lý thời gian nào?

A. Ưu tiên công việc quan trọng nhất.
B. Phân chia hợp lý các hoạt động.
C. Tránh lãng phí thời gian.
D. Hoàn thành công việc đúng thời hạn.

22. An Bình thường dậy sớm để ôn bài trước khi đến trường. Đây là một ví dụ về việc sử dụng thời gian một cách:

A. Ngẫu nhiên.
B. Bị động.
C. Chủ động và hiệu quả.
D. Theo sở thích cá nhân.

23. Việc lập kế hoạch học tập theo từng tuần thay vì chỉ theo từng ngày có ưu điểm gì?

A. Giúp học sinh lười biếng hơn.
B. Cho phép nhìn nhận bức tranh tổng thể và phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn.
C. Chỉ phù hợp với các dự án lớn.
D. Tạo ra nhiều áp lực hơn.

24. Học sinh A thường xuyên bị muộn giờ học vì ngủ quên. Để khắc phục tình trạng này, giải pháp nào là hiệu quả nhất?

A. Chỉ cần cố gắng dậy sớm hơn.
B. Đặt nhiều báo thức ở các vị trí khác nhau và đi ngủ sớm hơn.
C. Nhờ bạn bè gọi dậy.
D. Xin phép thầy cô cho đi học muộn.

25. Một trong những lợi ích lớn nhất của việc quản lý thời gian hiệu quả là:

A. Luôn có đủ thời gian cho mọi hoạt động giải trí.
B. Giảm thiểu tối đa các công việc phải làm.
C. Tăng năng suất, giảm căng thẳng và đạt được mục tiêu dễ dàng hơn.
D. Chỉ cần làm việc chăm chỉ hơn.

You need to add questions