Trắc nghiệm Công dân 9 Kết nối bài 4: Khách quan và công bằng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công dân 9 Kết nối bài 4: Khách quan và công bằng

Trắc nghiệm Công dân 9 Kết nối bài 4: Khách quan và công bằng

1. Khái niệm khách quan trong đời sống xã hội và trong khoa học được hiểu như thế nào?

A. Luôn dựa trên suy nghĩ chủ quan và ý kiến cá nhân.
B. Phản ánh đúng bản chất sự vật, hiện tượng, không bị chi phối bởi ý muốn chủ quan.
C. Chỉ áp dụng cho các vấn đề khoa học, không liên quan đến đời sống.
D. Ưu tiên ý kiến của đa số, bất chấp tính đúng sai.

2. Việc đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc cá nhân thay vì lý trí và bằng chứng được xem là hành vi?

A. Khách quan.
B. Công bằng.
C. Chủ quan.
D. Lý trí.

3. Một thẩm phán đưa ra phán quyết dựa trên bằng chứng và luật pháp thay vì cảm tính hay áp lực bên ngoài, hành động này thể hiện rõ nhất?

A. Sự độc đoán.
B. Tính chủ quan.
C. Tính khách quan và công bằng.
D. Sự thiếu chuyên nghiệp.

4. Khi tranh luận, việc sẵn sàng thừa nhận mình sai và rút kinh nghiệm là biểu hiện của?

A. Sự yếu đuối.
B. Tính bảo thủ.
C. Tinh thần cầu thị và sự khách quan.
D. Sự thiếu quyết đoán.

5. Nếu một người luôn thiên vị bạn bè trong mọi tình huống, hành động đó thể hiện rõ nhất sự thiếu vắng của yếu tố nào?

A. Sự đồng cảm.
B. Tính công bằng.
C. Sự cẩn trọng.
D. Tính chủ quan.

6. Tại sao trong xử lý tình huống, việc phân tích nguyên nhân gốc rễ lại quan trọng để đảm bảo tính khách quan?

A. Để đổ lỗi cho người khác một cách dễ dàng.
B. Để tìm ra giải pháp triệt để, tránh suy diễn chủ quan.
C. Để làm cho vấn đề trở nên phức tạp hơn.
D. Để khẳng định quyền lực của người xử lý.

7. Yếu tố nào sau đây là nền tảng để xây dựng một xã hội công bằng?

A. Sự tùy tiện trong quyết định.
B. Tính chủ quan và thiên vị.
C. Nguyên tắc khách quan và bình đẳng.
D. Sự thiếu minh bạch.

8. Tại sao trong các cuộc thi, người ta thường sử dụng hội đồng giám khảo để đánh giá?

A. Để tăng tính cạnh tranh gay gắt hơn.
B. Để đảm bảo tính khách quan và công bằng trong đánh giá.
C. Để giảm bớt gánh nặng cho người ra đề.
D. Để tạo cơ hội cho nhiều người được tham gia chấm thi.

9. Trong một cuộc họp, nếu mọi ý kiến đều được lắng nghe và xem xét một cách bình đẳng, đó là biểu hiện của?

A. Sự hỗn loạn.
B. Tính công bằng và tôn trọng.
C. Sự thiên vị.
D. Sự lãng phí thời gian.

10. Khi xem xét một vấn đề, việc cố gắng đặt mình vào vị trí của người khác để hiểu quan điểm của họ được gọi là gì?

A. Sự đồng thuận.
B. Sự đồng cảm.
C. Sự đồng nhất.
D. Sự đồng minh.

11. Phân biệt khách quan và chủ quan là bước quan trọng để thực hiện điều gì trong cuộc sống?

A. Để luôn tin vào suy nghĩ của mình.
B. Để đánh giá sự việc một cách chính xác và công bằng.
C. Để tránh xa mọi trách nhiệm.
D. Để chỉ trích người khác.

12. Việc chỉ trích một người chỉ vì họ có quan điểm khác biệt với mình, mà không xem xét nội dung quan điểm đó, là biểu hiện của?

A. Sự khách quan.
B. Tính công bằng.
C. Sự chủ quan và thiếu tôn trọng.
D. Tư duy phản biện.

13. Trong một môi trường làm việc, việc đánh giá hiệu suất dựa trên kết quả công việc thực tế là biểu hiện của?

A. Sự thiên vị.
B. Tính chủ quan.
C. Tính khách quan và công bằng.
D. Sự thiếu chuyên nghiệp.

14. Hành vi nào sau đây thể hiện sự công bằng trong gia đình?

A. Cha mẹ chỉ yêu thương và chiều chuộng một người con.
B. Phân chia công việc nhà dựa trên khả năng và độ tuổi của mỗi thành viên.
C. Chỉ mua quà cho người con đạt thành tích cao.
D. Luôn cho người lớn tuổi ăn trước.

15. Việc một nhà báo chỉ đưa tin một chiều về một vụ việc, bỏ qua các thông tin trái chiều, là hành vi?

A. Khách quan và đầy đủ.
B. Chủ quan và phiến diện.
C. Công bằng và minh bạch.
D. Chuyên nghiệp và có trách nhiệm.

16. Việc công bố công khai các tiêu chí đánh giá và kết quả là để đảm bảo điều gì?

A. Tăng tính bí mật.
B. Tạo sự nghi ngờ.
C. Đảm bảo tính minh bạch, khách quan và công bằng.
D. Giảm bớt sự quan tâm của công chúng.

17. Khi một người bị oan, việc tìm kiếm bằng chứng để minh oan cho họ thể hiện sự tôn trọng đối với nguyên tắc nào?

A. Sự thiên vị.
B. Tính chủ quan.
C. Tính khách quan và công bằng.
D. Sự tùy tiện.

18. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất tính khách quan trong đánh giá một sự việc?

A. Chỉ nghe theo lời của người mình yêu quý.
B. Dựa trên thông tin đầy đủ, đa chiều và bằng chứng xác thực.
C. Tin vào những gì mình nghe được từ mạng xã hội mà không kiểm chứng.
D. Phán xét dựa trên cảm xúc tức thời.

19. Trong một tập thể, nếu mọi người đều được đối xử như nhau, không phân biệt giàu nghèo, địa vị xã hội, đó là biểu hiện của?

A. Sự thiên vị.
B. Sự bất công.
C. Sự công bằng.
D. Sự tùy tiện.

20. Câu nói nào dưới đây nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhìn nhận sự việc một cách đa chiều?

A. Một mặt của vấn đề.
B. Nói một đằng, làm một nẻo.
C. Mỗi người một vẻ, mười phân vẹn mười.
D. Nhìn một mặt của vấn đề, bỏ qua mặt kia.

21. Khi một người được khen thưởng vì những đóng góp thực tế của họ, đó là sự ghi nhận dựa trên nguyên tắc?

A. Sự yêu ghét cá nhân.
B. Tính công bằng và khách quan.
C. Sự thiên vị.
D. Sự may mắn.

22. Quy tắc vô tư trong hoạt động công vụ có ý nghĩa như thế nào đối với sự khách quan?

A. Chỉ phục vụ lợi ích cá nhân.
B. Thiên vị cho một nhóm người cụ thể.
C. Đảm bảo mọi công dân được đối xử bình đẳng, không thiên vị.
D. Ưu tiên cho người quen biết.

23. Trong học tập, việc so sánh kết quả học tập của mình với bạn bè để tự đánh giá và cải thiện là biểu hiện của?

A. Sự đố kỵ.
B. Tính tự cao.
C. Sự cầu thị và khách quan.
D. Sự ganh đua không lành mạnh.

24. Hành động nào sau đây là vi phạm nguyên tắc khách quan?

A. Thực hiện nghiêm túc quy định của pháp luật.
B. Đánh giá đúng năng lực của từng học sinh.
C. Tô đậm ưu điểm của bản thân, che giấu khuyết điểm.
D. Lắng nghe ý kiến đóng góp từ nhiều phía.

25. Công bằng xã hội được hiểu là gì trong mối quan hệ với sự khách quan?

A. Mọi người đều nhận được kết quả như nhau, bất kể nỗ lực.
B. Mọi người đều được đối xử và hưởng thụ quyền lợi theo đúng năng lực và đóng góp của họ, dựa trên nguyên tắc khách quan.
C. Phân chia tài nguyên theo ý muốn của người có quyền lực.
D. Ưu tiên những người có mối quan hệ thân thiết.

You need to add questions