1. Phân biệt vi phạm hành chính và vi phạm hình sự, hành vi nào có tính chất nguy hiểm cho xã hội cao hơn và xâm phạm nghiêm trọng đến các quan hệ xã hội được pháp luật bảo vệ?
A. Vi phạm hành chính.
B. Vi phạm dân sự.
C. Vi phạm hình sự.
D. Vi phạm kỷ luật.
2. Khi một người bị kết luận có hành vi vi phạm pháp luật, cơ quan nhà nước có thẩm quyền sẽ áp dụng các biện pháp pháp lý để xử lý. Đây là biểu hiện của nguyên tắc nào trong xử lý vi phạm pháp luật?
A. Nguyên tắc tự do cá nhân.
B. Nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật.
C. Nguyên tắc trách nhiệm pháp lý.
D. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
3. Vi phạm dân sự là hành vi trái pháp luật, xâm phạm tới quan hệ dân sự, gây thiệt hại về tài sản hoặc tinh thần cho người khác, xâm phạm tới quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, tổ chức. Vậy, hành vi nào dưới đây là vi phạm dân sự?
A. Bịa đặt thông tin sai sự thật về người khác trên mạng xã hội, làm tổn hại danh dự, uy tín của họ.
B. Buôn bán hàng cấm, hàng lậu.
C. Tổ chức đánh bạc dưới hình thức cá cược bóng đá.
D. Cố ý gây thương tích cho người khác.
4. Khi một cá nhân có hành vi vi phạm pháp luật, điều đó có nghĩa là họ đã không thực hiện đúng nghĩa vụ hoặc đã thực hiện hành vi bị pháp luật cấm. Hành vi nào sau đây là hành vi bị pháp luật cấm rõ ràng nhất?
A. Lái xe máy với tốc độ cho phép.
B. Tham gia giao thông đúng luật.
C. Buôn bán, vận chuyển, tàng trữ, sử dụng trái phép chất ma túy.
D. Tôn trọng quyền sở hữu của người khác.
5. Pháp luật quy định các loại trách nhiệm pháp lý khác nhau. Đâu là loại trách nhiệm pháp lý áp dụng đối với hành vi vi phạm kỷ luật lao động?
A. Trách nhiệm hình sự.
B. Trách nhiệm hành chính.
C. Trách nhiệm dân sự.
D. Trách nhiệm kỷ luật lao động.
6. Mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật. Điều này có nghĩa là gì trong mối quan hệ với trách nhiệm pháp lý?
A. Mọi người đều không phải chịu trách nhiệm pháp lý.
B. Mọi hành vi vi phạm pháp luật đều bị xử lý như nhau, không phân biệt địa vị xã hội.
C. Chỉ những người có địa vị xã hội cao mới phải chịu trách nhiệm pháp lý.
D. Trách nhiệm pháp lý chỉ áp dụng cho những người yếu thế trong xã hội.
7. Hành vi nào sau đây không phải là vi phạm pháp luật lao động?
A. Người sử dụng lao động không đóng bảo hiểm xã hội cho người lao động.
B. Người lao động tự ý bỏ việc mà không báo trước.
C. Nhận lương thấp hơn mức lương tối thiểu vùng do Nhà nước quy định.
D. Tổ chức đánh bạc tại nơi làm việc.
8. Trách nhiệm dân sự là trách nhiệm pháp lý mà người có hành vi vi phạm dân sự phải gánh chịu. Biện pháp nào sau đây thường được áp dụng để khôi phục lại quyền và lợi ích hợp pháp cho người bị xâm phạm trong trách nhiệm dân sự?
A. Cảnh cáo trước toàn dân.
B. Bồi thường thiệt hại.
C. Truy cứu trách nhiệm hình sự.
D. Bị phạt tù có thời hạn.
9. Pháp luật Việt Nam quy định trách nhiệm pháp lý phải đi đôi với lỗi. Lỗi trong vi phạm pháp luật bao gồm những dạng nào?
A. Cố ý.
B. Vô ý.
C. Cố ý và Vô ý.
D. Hậu quả.
10. Đâu là một trong những mục đích quan trọng của việc áp dụng trách nhiệm pháp lý đối với người vi phạm pháp luật?
A. Tạo ra sự sợ hãi để mọi người không dám vi phạm.
B. Gây khó khăn cho người vi phạm trong cuộc sống.
C. Cảnh cáo, răn đe, phòng ngừa chung cho xã hội.
D. Tăng cường quyền lực của nhà nước.
11. Hành vi nào sau đây là hành vi vi phạm pháp luật về môi trường?
A. Không phân loại rác thải sinh hoạt.
B. Xả nước thải chưa qua xử lý ra sông, hồ.
C. Sử dụng túi ni lông thay cho các vật liệu thân thiện với môi trường.
D. Phát tán tiếng ồn vượt quá tiêu chuẩn cho phép.
12. Pháp luật Việt Nam phân biệt các loại vi phạm pháp luật khác nhau. Đâu là đặc điểm chung của mọi loại vi phạm pháp luật?
A. Luôn gây ra thiệt hại về tài sản.
B. Luôn là hành vi cố ý.
C. Luôn là hành vi trái pháp luật.
D. Luôn bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
13. Việc một công dân tự giác tuân thủ pháp luật thể hiện điều gì?
A. Sự sợ hãi trước pháp luật.
B. Sự hiểu biết và ý thức trách nhiệm pháp lý.
C. Sự thụ động, không dám làm gì.
D. Sự thiếu hiểu biết về pháp luật.
14. Vi phạm pháp luật hình sự là hành vi nguy hiểm cho xã hội, xâm phạm nghiêm trọng đến các quan hệ xã hội được pháp luật bảo vệ, có đủ các dấu hiệu của tội phạm. Hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật hình sự?
A. Không nộp thuế đầy đủ và đúng hạn.
B. Gây rối trật tự công cộng tại nơi công cộng.
C. Phá hoại tài sản của người khác một cách cố ý.
D. Vi phạm quy định về an toàn giao thông gây tai nạn.
15. Hành vi nào dưới đây không được coi là vi phạm pháp luật hành chính?
A. Lấn chiếm lòng đường để kinh doanh trái phép.
B. Vượt đèn đỏ khi tham gia giao thông.
C. Không đội mũ bảo hiểm khi ngồi trên xe máy.
D. Nhận hối lộ để làm sai lệch hồ sơ.
16. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, người từ đủ 15 tuổi đến dưới 18 tuổi phải chịu trách nhiệm pháp lý gì đối với hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng?
A. Chỉ chịu trách nhiệm dân sự.
B. Chỉ chịu trách nhiệm kỷ luật.
C. Chịu trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật Hình sự và các quy định khác của pháp luật.
D. Không phải chịu bất kỳ trách nhiệm pháp lý nào.
17. Trách nhiệm pháp lý của công dân được đặt ra nhằm mục đích gì đối với chính bản thân người vi phạm?
A. Trừng phạt nặng nề để làm gương.
B. Buộc họ phải sửa chữa lỗi lầm và làm đúng pháp luật.
C. Khiến họ sợ hãi và không dám làm gì.
D. Cô lập họ khỏi xã hội.
18. Hậu quả của hành vi vi phạm pháp luật có thể đa dạng. Hành vi nào dưới đây gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất về mặt pháp lý?
A. Không đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.
B. Lấn chiếm vỉa hè để bán hàng.
C. Tham gia vào một đường dây mua bán, tàng trữ trái phép chất ma túy.
D. Nói chuyện riêng trong giờ học.
19. Khi một người gây tai nạn giao thông do vi phạm quy tắc giao thông và làm chết người, họ phải chịu loại trách nhiệm pháp lý nào là chủ yếu?
A. Trách nhiệm dân sự.
B. Trách nhiệm hành chính.
C. Trách nhiệm hình sự.
D. Trách nhiệm kỷ luật.
20. Trách nhiệm hành chính phát sinh từ hành vi vi phạm hành chính. Đâu là một trong những hình thức xử phạt hành chính phổ biến?
A. Cảnh cáo.
B. Phạt tù.
C. Buộc thôi việc.
D. Bồi thường thiệt hại.
21. Công dân có quyền và nghĩa vụ tuân thủ pháp luật. Khi thực hiện hành vi vi phạm pháp luật, công dân phải chịu trách nhiệm pháp lý. Vậy, trách nhiệm pháp lý phát sinh khi nào?
A. Khi công dân có suy nghĩ muốn vi phạm pháp luật.
B. Khi công dân có hành vi trái pháp luật, có lỗi, xâm phạm đến quan hệ xã hội được pháp luật bảo vệ.
C. Khi có người tố cáo hành vi vi phạm pháp luật.
D. Khi có quyết định của tòa án.
22. Hành vi nào sau đây thể hiện sự thiếu hiểu biết hoặc cố tình né tránh trách nhiệm pháp lý?
A. Chủ động tìm hiểu về các quy định pháp luật liên quan đến lĩnh vực mình hoạt động.
B. Đóng thuế đầy đủ và đúng hạn theo quy định của pháp luật.
C. Tìm cách đổ lỗi cho người khác khi mình vi phạm pháp luật.
D. Thực hiện đúng các quy tắc giao thông đường bộ.
23. Trách nhiệm pháp lý là một loại nghĩa vụ đặc biệt mà người vi phạm pháp luật phải gánh chịu. Đâu là đặc điểm cơ bản của trách nhiệm pháp lý?
A. Mang tính chất cảnh báo, phòng ngừa.
B. Do các cơ quan nhà nước có thẩm quyền áp dụng.
C. Nhằm khôi phục lại tình trạng ban đầu của quan hệ pháp luật bị xâm phạm.
D. Tất cả các phương án trên.
24. Hành vi nào sau đây thể hiện sự nhận thức về trách nhiệm pháp lý của công dân đối với việc chấp hành pháp luật?
A. Chỉ thực hiện những điều pháp luật cho phép.
B. Tìm hiểu và tuân thủ các quy định của pháp luật, đồng thời phê phán các hành vi vi phạm pháp luật.
C. Chỉ làm những gì mình cho là đúng, không trái với lương tâm.
D. Luôn né tránh các quy định pháp luật phức tạp.
25. Trách nhiệm pháp lý là một hệ quả tất yếu của hành vi vi phạm pháp luật. Đâu là yếu tố quan trọng để xác định một hành vi có phải là vi phạm pháp luật hay không?
A. Sự đồng tình của dư luận xã hội.
B. Hành vi đó có được pháp luật quy định là vi phạm hay không.
C. Sự nhận thức cá nhân về hành vi đó.
D. Hành vi đó có gây ra hậu quả nghiêm trọng hay không.