Trắc nghiệm Công dân 9 chân trời bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả (P2)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công dân 9 chân trời bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả (P2)

Trắc nghiệm Công dân 9 chân trời bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả (P2)

1. Học sinh B thường xuyên bị phân tâm bởi thông báo điện thoại khi đang học. Để khắc phục tình trạng này, học sinh B nên làm gì?

A. Luôn để điện thoại ở chế độ rung để không bỏ lỡ thông báo.
B. Tắt hoàn toàn hoặc bật chế độ máy bay cho điện thoại trong giờ học.
C. Chỉ trả lời các tin nhắn quan trọng.
D. Sử dụng điện thoại để nghe nhạc học bài.

2. Để quản lý thời gian hiệu quả, học sinh nên tập trung vào việc hoàn thành bao nhiêu nhiệm vụ quan trọng mỗi ngày?

A. Tất cả các nhiệm vụ có thể.
B. Một số ít nhiệm vụ quan trọng nhất.
C. Chỉ những nhiệm vụ dễ dàng nhất.
D. Không cần xác định số lượng nhiệm vụ.

3. Khi lập kế hoạch học tập, việc dự trù thời gian cho các hoạt động bất ngờ hoặc sự cố phát sinh được gọi là gì?

A. Trì hoãn có kế hoạch.
B. Buffer time (thời gian đệm).
C. Lãng phí thời gian.
D. Hoạt động không hiệu quả.

4. Việc học cách nói không với những yêu cầu không quan trọng hoặc vượt quá khả năng của bản thân có ý nghĩa gì trong quản lý thời gian?

A. Thể hiện sự thiếu hợp tác.
B. Giúp bảo vệ thời gian và năng lượng cho các ưu tiên cá nhân.
C. Làm giảm các mối quan hệ xã hội.
D. Là dấu hiệu của sự ích kỷ.

5. Khi chuẩn bị cho một bài thuyết trình, việc dành thời gian để nghiên cứu, soạn dàn ý, luyện tập và chuẩn bị tài liệu minh họa là các bước thuộc giai đoạn nào của quản lý thời gian?

A. Thực thi.
B. Lập kế hoạch và chuẩn bị.
C. Đánh giá kết quả.
D. Xử lý các vấn đề phát sinh.

6. Phương pháp chia nhỏ nhiệm vụ lớn (chunking) giúp quản lý thời gian hiệu quả như thế nào?

A. Làm cho nhiệm vụ lớn trở nên phức tạp hơn.
B. Giúp nhiệm vụ lớn trở nên dễ quản lý, giảm cảm giác choáng ngợp và tăng động lực.
C. Chỉ áp dụng cho các dự án khoa học phức tạp.
D. Không có tác động đến hiệu quả quản lý thời gian.

7. Một học sinh có mục tiêu đọc hết 500 trang sách trong 5 ngày. Nếu mỗi ngày đọc 100 trang, học sinh đó đang áp dụng nguyên tắc quản lý thời gian nào?

A. Trì hoãn công việc.
B. Chia nhỏ mục tiêu và phân bổ đều theo thời gian.
C. Học dồn vào phút cuối.
D. Làm việc không có kế hoạch.

8. Việc sử dụng danh sách công việc (to-do list) có thể giúp quản lý thời gian hiệu quả bằng cách nào?

A. Tạo thêm áp lực khi không hoàn thành hết các mục.
B. Giúp ghi nhớ và theo dõi tiến độ các nhiệm vụ đã định.
C. Chỉ có tác dụng khi danh sách được viết tay.
D. Thay thế hoàn toàn việc lập kế hoạch chi tiết.

9. Tại sao việc đặt mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) lại quan trọng trong quản lý thời gian?

A. Giúp mục tiêu trở nên mơ hồ và khó theo dõi.
B. Tạo ra các mục tiêu rõ ràng, đo lường được và có thời hạn, hỗ trợ việc lập kế hoạch và thực hiện.
C. Chỉ áp dụng cho các công việc có quy mô lớn.
D. Không liên quan trực tiếp đến việc quản lý thời gian.

10. Một học sinh muốn phân bổ thời gian hợp lý cho việc học, hoạt động ngoại khóa và nghỉ ngơi. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự quản lý thời gian hiệu quả nhất?

A. Học liên tục nhiều giờ để hoàn thành hết bài tập.
B. Ưu tiên hoàn toàn các hoạt động giải trí để giảm căng thẳng.
C. Lập kế hoạch hàng tuần, cân bằng giữa học tập, hoạt động và nghỉ ngơi.
D. Chỉ tập trung vào các môn học cảm thấy dễ dàng.

11. Trong bối cảnh quản lý thời gian hiệu quả, việc xác định ưu tiên cho các nhiệm vụ dựa trên yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo hoàn thành mục tiêu lớn?

A. Khối lượng công việc lớn nhất.
B. Thời gian hoàn thành sớm nhất.
C. Tầm quan trọng và tính khẩn cấp của nhiệm vụ.
D. Sự yêu thích cá nhân đối với nhiệm vụ.

12. Trong bối cảnh học tập, việc hustle culture (văn hóa làm việc cật lực) không đi kèm với quản lý thời gian hiệu quả có thể dẫn đến hệ quả gì?

A. Nâng cao sức khỏe tinh thần và thể chất.
B. Dẫn đến kiệt sức, giảm chất lượng công việc và ảnh hưởng sức khỏe.
C. Đảm bảo mọi mục tiêu đều được hoàn thành xuất sắc.
D. Tăng cường khả năng làm việc nhóm.

13. Học sinh A thường trì hoãn việc làm bài tập về nhà cho đến phút cuối. Hành vi này có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào đối với việc quản lý thời gian?

A. Tăng khả năng hoàn thành bài tập chất lượng cao hơn.
B. Giảm áp lực và căng thẳng trong quá trình học.
C. Gia tăng căng thẳng, giảm chất lượng bài làm và bỏ lỡ các cơ hội học tập khác.
D. Giúp có thêm thời gian cho các hoạt động giải trí.

14. Để cải thiện khả năng tập trung khi học, học sinh nên áp dụng biện pháp nào?

A. Nghe nhạc ồn ào trong khi học.
B. Tắt thông báo từ các ứng dụng không cần thiết và tạo không gian yên tĩnh.
C. Học trong môi trường có nhiều yếu tố gây xao nhãng.
D. Luôn làm nhiều việc cùng một lúc.

15. Khi đối mặt với nhiều nhiệm vụ cùng lúc, yếu tố nào sau đây cần được xem xét để phân loại mức độ ưu tiên?

A. Mối quan hệ cá nhân với người giao nhiệm vụ.
B. Thời hạn hoàn thành của nhiệm vụ.
C. Tính dễ dàng hoặc phức tạp của nhiệm vụ.
D. Tầm quan trọng, tính khẩn cấp và tác động đến mục tiêu.

16. Việc liên tục kiểm tra email và tin nhắn trong giờ làm việc hoặc học tập có tác động gì đến hiệu suất quản lý thời gian?

A. Giúp cập nhật thông tin kịp thời.
B. Làm giảm sự tập trung và tăng thời gian chuyển đổi ngữ cảnh, dẫn đến giảm hiệu suất.
C. Tăng cường khả năng đa nhiệm.
D. Không ảnh hưởng đến hiệu suất.

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của việc quản lý thời gian hiệu quả?

A. Thiết lập mục tiêu.
B. Lập kế hoạch và ưu tiên.
C. Trì hoãn công việc quan trọng.
D. Đánh giá và điều chỉnh.

18. Việc xác định các điểm ngọt (sweet spots) trong ngày, tức là thời điểm bạn cảm thấy tỉnh táo và năng suất nhất, giúp ích gì cho quản lý thời gian?

A. Giúp làm các nhiệm vụ đơn giản.
B. Giúp sắp xếp các nhiệm vụ đòi hỏi sự tập trung cao độ vào thời điểm đó.
C. Chỉ có lợi cho việc nghỉ ngơi.
D. Không có tác động đến hiệu suất.

19. Khi đối mặt với một dự án lớn, việc bắt đầu ngay lập tức với những phần dễ nhất có phải là chiến lược quản lý thời gian tốt?

A. Có, vì nó tạo động lực ban đầu.
B. Không, vì nó có thể dẫn đến trì hoãn các phần khó và quan trọng hơn.
C. Có, vì nó giúp hoàn thành dự án nhanh hơn.
D. Không, vì các phần dễ nhất thường không quan trọng.

20. Trong các hoạt động sau, hoạt động nào ít có khả năng đóng góp vào việc quản lý thời gian hiệu quả?

A. Lập kế hoạch học tập cuối tuần.
B. Thực hành kỹ năng ghi nhớ nhanh.
C. Dành thời gian suy nghĩ về các vấn đề không liên quan đến mục tiêu.
D. Tập trung vào một nhiệm vụ tại một thời điểm.

21. Việc xem xét lại và điều chỉnh kế hoạch quản lý thời gian định kỳ có ý nghĩa gì?

A. Chỉ làm khi kế hoạch ban đầu quá tệ.
B. Đảm bảo kế hoạch luôn phù hợp với tình hình thực tế và mục tiêu thay đổi.
C. Tạo ra sự phức tạp không cần thiết.
D. Chứng tỏ sự thiếu quyết đoán.

22. Phương pháp Pomodoro khuyến khích làm việc theo các khoảng thời gian ngắn, xen kẽ với nghỉ ngơi ngắn. Mục đích chính của phương pháp này là gì?

A. Làm việc không ngừng nghỉ để đạt hiệu suất cao nhất.
B. Duy trì sự tập trung cao độ và tránh kiệt sức bằng cách nghỉ ngơi định kỳ.
C. Tăng thời gian làm việc với các nhiệm vụ phức tạp.
D. Chỉ phù hợp với các công việc sáng tạo.

23. Việc sử dụng công cụ hỗ trợ như lịch điện tử, ứng dụng quản lý tác vụ (ví dụ: Google Calendar, Todoist) có vai trò gì trong việc quản lý thời gian?

A. Tạo thêm công việc thủ công.
B. Giúp tổ chức, theo dõi lịch trình, đặt lời nhắc và quản lý nhiệm vụ hiệu quả hơn.
C. Chỉ dành cho những người có nhiều thời gian rảnh.
D. Làm phức tạp hóa quá trình lập kế hoạch.

24. Khi học một môn học mới hoặc chuẩn bị cho một kỳ thi quan trọng, việc phân bổ thời gian học tập nên tuân theo nguyên tắc nào để tối ưu hóa hiệu quả?

A. Học dồn tất cả kiến thức vào đêm trước kỳ thi.
B. Phân bổ thời gian đều đặn cho tất cả các chủ đề, ưu tiên những chủ đề khó.
C. Chỉ học những phần có trong đề cương.
D. Học theo sở thích cá nhân mà không cần lên kế hoạch.

25. Việc xác định kẻ cắp thời gian (time wasters) là một phần quan trọng của quản lý thời gian hiệu quả. Đâu là ví dụ điển hình của kẻ cắp thời gian đối với học sinh?

A. Dành thời gian ôn bài trước kỳ thi.
B. Lướt mạng xã hội không mục đích trong thời gian dài.
C. Tham gia câu lạc bộ học tập.
D. Hoàn thành bài tập về nhà đúng hạn.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 9 chân trời bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả (P2)

Tags: Bộ đề 1

1. Học sinh B thường xuyên bị phân tâm bởi thông báo điện thoại khi đang học. Để khắc phục tình trạng này, học sinh B nên làm gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 9 chân trời bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả (P2)

Tags: Bộ đề 1

2. Để quản lý thời gian hiệu quả, học sinh nên tập trung vào việc hoàn thành bao nhiêu nhiệm vụ quan trọng mỗi ngày?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 9 chân trời bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả (P2)

Tags: Bộ đề 1

3. Khi lập kế hoạch học tập, việc dự trù thời gian cho các hoạt động bất ngờ hoặc sự cố phát sinh được gọi là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 9 chân trời bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả (P2)

Tags: Bộ đề 1

4. Việc học cách nói không với những yêu cầu không quan trọng hoặc vượt quá khả năng của bản thân có ý nghĩa gì trong quản lý thời gian?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 9 chân trời bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả (P2)

Tags: Bộ đề 1

5. Khi chuẩn bị cho một bài thuyết trình, việc dành thời gian để nghiên cứu, soạn dàn ý, luyện tập và chuẩn bị tài liệu minh họa là các bước thuộc giai đoạn nào của quản lý thời gian?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 9 chân trời bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả (P2)

Tags: Bộ đề 1

6. Phương pháp chia nhỏ nhiệm vụ lớn (chunking) giúp quản lý thời gian hiệu quả như thế nào?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 9 chân trời bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả (P2)

Tags: Bộ đề 1

7. Một học sinh có mục tiêu đọc hết 500 trang sách trong 5 ngày. Nếu mỗi ngày đọc 100 trang, học sinh đó đang áp dụng nguyên tắc quản lý thời gian nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 9 chân trời bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả (P2)

Tags: Bộ đề 1

8. Việc sử dụng danh sách công việc (to-do list) có thể giúp quản lý thời gian hiệu quả bằng cách nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 9 chân trời bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả (P2)

Tags: Bộ đề 1

9. Tại sao việc đặt mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) lại quan trọng trong quản lý thời gian?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 9 chân trời bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả (P2)

Tags: Bộ đề 1

10. Một học sinh muốn phân bổ thời gian hợp lý cho việc học, hoạt động ngoại khóa và nghỉ ngơi. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự quản lý thời gian hiệu quả nhất?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 9 chân trời bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả (P2)

Tags: Bộ đề 1

11. Trong bối cảnh quản lý thời gian hiệu quả, việc xác định ưu tiên cho các nhiệm vụ dựa trên yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo hoàn thành mục tiêu lớn?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 9 chân trời bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả (P2)

Tags: Bộ đề 1

12. Trong bối cảnh học tập, việc hustle culture (văn hóa làm việc cật lực) không đi kèm với quản lý thời gian hiệu quả có thể dẫn đến hệ quả gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 9 chân trời bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả (P2)

Tags: Bộ đề 1

13. Học sinh A thường trì hoãn việc làm bài tập về nhà cho đến phút cuối. Hành vi này có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào đối với việc quản lý thời gian?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 9 chân trời bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả (P2)

Tags: Bộ đề 1

14. Để cải thiện khả năng tập trung khi học, học sinh nên áp dụng biện pháp nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 9 chân trời bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả (P2)

Tags: Bộ đề 1

15. Khi đối mặt với nhiều nhiệm vụ cùng lúc, yếu tố nào sau đây cần được xem xét để phân loại mức độ ưu tiên?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 9 chân trời bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả (P2)

Tags: Bộ đề 1

16. Việc liên tục kiểm tra email và tin nhắn trong giờ làm việc hoặc học tập có tác động gì đến hiệu suất quản lý thời gian?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 9 chân trời bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả (P2)

Tags: Bộ đề 1

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của việc quản lý thời gian hiệu quả?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 9 chân trời bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả (P2)

Tags: Bộ đề 1

18. Việc xác định các điểm ngọt (sweet spots) trong ngày, tức là thời điểm bạn cảm thấy tỉnh táo và năng suất nhất, giúp ích gì cho quản lý thời gian?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 9 chân trời bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả (P2)

Tags: Bộ đề 1

19. Khi đối mặt với một dự án lớn, việc bắt đầu ngay lập tức với những phần dễ nhất có phải là chiến lược quản lý thời gian tốt?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 9 chân trời bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả (P2)

Tags: Bộ đề 1

20. Trong các hoạt động sau, hoạt động nào ít có khả năng đóng góp vào việc quản lý thời gian hiệu quả?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 9 chân trời bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả (P2)

Tags: Bộ đề 1

21. Việc xem xét lại và điều chỉnh kế hoạch quản lý thời gian định kỳ có ý nghĩa gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 9 chân trời bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả (P2)

Tags: Bộ đề 1

22. Phương pháp Pomodoro khuyến khích làm việc theo các khoảng thời gian ngắn, xen kẽ với nghỉ ngơi ngắn. Mục đích chính của phương pháp này là gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 9 chân trời bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả (P2)

Tags: Bộ đề 1

23. Việc sử dụng công cụ hỗ trợ như lịch điện tử, ứng dụng quản lý tác vụ (ví dụ: Google Calendar, Todoist) có vai trò gì trong việc quản lý thời gian?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 9 chân trời bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả (P2)

Tags: Bộ đề 1

24. Khi học một môn học mới hoặc chuẩn bị cho một kỳ thi quan trọng, việc phân bổ thời gian học tập nên tuân theo nguyên tắc nào để tối ưu hóa hiệu quả?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 9 chân trời bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả (P2)

Tags: Bộ đề 1

25. Việc xác định kẻ cắp thời gian (time wasters) là một phần quan trọng của quản lý thời gian hiệu quả. Đâu là ví dụ điển hình của kẻ cắp thời gian đối với học sinh?