1. Theo quan niệm chung, động lực nào quan trọng nhất thúc đẩy con người theo đuổi lý tưởng sống?
A. Sự sợ hãi thất bại.
B. Mong muốn được người khác công nhận.
C. Niềm tin vào giá trị của lý tưởng và khát vọng cống hiến.
D. Áp lực từ gia đình và xã hội.
2. Việc sống có lý tưởng có ý nghĩa như thế nào trong việc vượt qua nghịch cảnh?
A. Khiến con người dễ dàng bỏ cuộc trước nghịch cảnh.
B. Giúp con người tìm thấy sức mạnh nội tại và ý nghĩa để tiếp tục.
C. Làm con người trở nên cứng nhắc, không chấp nhận thực tế.
D. Khiến con người chỉ tập trung vào những điều tiêu cực.
3. Lý tưởng sống có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển nhân cách?
A. Không liên quan đến sự phát triển nhân cách.
B. Giúp định hình những phẩm chất đạo đức tốt đẹp và mục tiêu sống.
C. Khiến con người trở nên ích kỷ và chỉ biết đến bản thân.
D. Làm con người mất đi sự tự tin.
4. Hành động nào sau đây thể hiện sự tự giác trong việc theo đuổi lý tưởng?
A. Chờ đợi người khác nhắc nhở mới làm việc.
B. Chủ động tìm kiếm cơ hội để học hỏi và phát triển.
C. Làm việc theo cảm hứng nhất thời.
D. Trốn tránh trách nhiệm khi gặp khó khăn.
5. Lý tưởng sống của mỗi người có thể thay đổi theo thời gian không?
A. Không, lý tưởng sống là bất biến.
B. Có, khi cá nhân trưởng thành và có những trải nghiệm mới.
C. Chỉ thay đổi khi có người khác ép buộc.
D. Không, lý tưởng sống chỉ được xác định một lần duy nhất.
6. Một lý tưởng sống được coi là cao đẹp khi nó:
A. Chỉ mang lại lợi ích cho cá nhân người đó.
B. Có thể thực hiện được bằng mọi giá, kể cả việc làm sai trái.
C. Hướng đến những giá trị chân, thiện, mỹ và vì lợi ích chung.
D. Dễ dàng đạt được mà không cần nỗ lực.
7. Hành động nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của sự kiên trì theo đuổi lý tưởng?
A. Vượt qua những lời gièm pha để giữ vững niềm tin.
B. Học hỏi kỹ năng mới để phù hợp với mục tiêu.
C. Dễ dàng thay đổi mục tiêu khi gặp khó khăn nhỏ.
D. Tìm kiếm sự giúp đỡ khi gặp trở ngại lớn.
8. Một người sống có lý tưởng sẽ có cách ứng xử như thế nào với người khác?
A. Xem thường những người có hoàn cảnh kém hơn.
B. Tôn trọng, giúp đỡ và lan tỏa những điều tốt đẹp.
C. Luôn ganh ghét và cạnh tranh không lành mạnh.
D. Chỉ giao tiếp với những người có cùng quan điểm.
9. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để biến ước mơ thành lý tưởng sống?
A. May mắn và sự giúp đỡ của người khác.
B. Sự kiên trì, nỗ lực và hành động cụ thể.
C. Chỉ cần có ước mơ là đủ.
D. Tài năng thiên bẩm không cần rèn luyện.
10. Sống có lý tưởng giúp chúng ta làm gì cho xã hội?
A. Chỉ làm những việc có lợi cho bản thân mình.
B. Tạo ra những giá trị tích cực và đóng góp cho cộng đồng.
C. Sống ẩn dật, không giao tiếp với xã hội.
D. Chỉ quan tâm đến việc hưởng thụ cuộc sống.
11. Việc xác định lý tưởng sống có vai trò như thế nào đối với mỗi cá nhân?
A. Giúp cá nhân sống buông thả, không có định hướng.
B. Tạo động lực, định hướng cho sự phát triển và cống hiến.
C. Khiến cá nhân trở nên kiêu ngạo và tự mãn.
D. Làm giảm khả năng thích ứng với hoàn cảnh.
12. Theo quan niệm phổ biến, lý tưởng sống là gì trong đời sống cá nhân của mỗi người?
A. Là mục tiêu, phương hướng để phấn đấu, là kim chỉ nam cho hành động.
B. Là những mong muốn, sở thích nhất thời không cần định hướng.
C. Là những điều viển vông, xa rời thực tế cuộc sống.
D. Là những gì đã đạt được, không cần phấn đấu thêm.
13. Câu nào sau đây diễn tả sai về lý tưởng sống?
A. Lý tưởng sống là mục tiêu cao đẹp, hướng đến những giá trị tốt đẹp.
B. Mọi người đều có lý tưởng sống riêng, không ai giống ai.
C. Lý tưởng sống là những điều viển vông, không thể thực hiện được.
D. Lý tưởng sống giúp con người có động lực và định hướng.
14. Vai trò của ước mơ trong việc hình thành lý tưởng sống là gì?
A. Ước mơ chỉ là sản phẩm của trí tưởng tượng không có giá trị thực tế.
B. Ước mơ là điểm khởi đầu, là nguồn động lực để xây dựng lý tưởng.
C. Ước mơ không liên quan đến lý tưởng sống.
D. Ước mơ khiến con người trở nên ảo tưởng.
15. Biểu hiện nào sau đây thể hiện một người sống có lý tưởng?
A. Luôn bi quan, chán nản trước khó khăn.
B. Có mục tiêu rõ ràng và nỗ lực để đạt được nó.
C. Sống ích kỷ, chỉ quan tâm đến lợi ích bản thân.
D. Dễ dàng từ bỏ khi gặp trở ngại.
16. Trong xã hội hiện đại, lý tưởng sống của giới trẻ thường hướng tới điều gì?
A. Chỉ mong muốn có một cuộc sống an nhàn, hưởng thụ.
B. Khát vọng lập thân, lập nghiệp và đóng góp cho xã hội.
C. Tránh xa mọi trách nhiệm và áp lực.
D. Luôn chạy theo những trào lưu nhất thời.
17. Để xây dựng lý tưởng sống, chúng ta cần làm gì?
A. Học hỏi từ những người có lối sống buông thả.
B. Nghiên cứu, suy ngẫm về giá trị cuộc sống và bản thân.
C. Chỉ làm theo ý muốn nhất thời của bản thân.
D. Nghe theo mọi lời khuyên mà không suy xét.
18. Hành động nào sau đây thể hiện sự cống hiến cho cộng đồng theo đuổi lý tưởng sống?
A. Tham gia các hoạt động tình nguyện vì cộng đồng.
B. Chỉ quan tâm đến việc phát triển bản thân.
C. Sống khép kín, không tham gia các hoạt động xã hội.
D. Chỉ làm những việc có lợi trực tiếp cho bản thân.
19. Thái độ nào là cần thiết khi học hỏi và tiếp thu những tư tưởng mới để định hình lý tưởng sống?
A. Tiếp nhận một cách thụ động, không suy xét.
B. Phê phán mọi tư tưởng khác với suy nghĩ của mình.
C. Tiếp thu có chọn lọc, phê phán và suy ngẫm.
D. Chỉ tin vào những gì mình đã biết.
20. Sống có lý tưởng được thể hiện qua việc:
A. Chỉ biết mơ ước mà không hành động.
B. Có mục tiêu rõ ràng và nỗ lực biến ước mơ thành hiện thực.
C. Sống dựa dẫm, trông chờ vào người khác.
D. Luôn phàn nàn về những điều không như ý.
21. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến việc hình thành lý tưởng sống?
A. Môi trường gia đình và xã hội.
B. Nền giáo dục và truyền thống văn hóa.
C. Sở thích cá nhân về các trò chơi điện tử.
D. Năng lực và phẩm chất đạo đức của bản thân.
22. Một người có lý tưởng sống sẽ có thái độ như thế nào khi đối mặt với thất bại?
A. Nản lòng và từ bỏ mọi cố gắng.
B. Xem đó là bài học kinh nghiệm để hoàn thiện bản thân.
C. Đổ lỗi cho hoàn cảnh hoặc người khác.
D. Trở nên bi quan và mất niềm tin vào cuộc sống.
23. Câu tục ngữ nào sau đây nói về tầm quan trọng của việc có lý tưởng sống?
A. Trâu chậm uống nước đục.
B. Có công mài sắt, có ngày nên kim.
C. Ăn trông nồi, ngồi trông hướng.
D. Thẳng thắn như vậy thì hay mất bạn.
24. Lý tưởng sống cao đẹp của con người Việt Nam trong lịch sử thường gắn liền với:
A. Sự giàu sang, phú quý cá nhân.
B. Lợi ích của gia đình, dòng họ.
C. Độc lập dân tộc, tự do cho Tổ quốc và hạnh phúc nhân dân.
D. Danh vọng và địa vị xã hội.
25. Hành động nào sau đây KHÔNG thể hiện lối sống có lý tưởng?
A. Lan tỏa những giá trị tốt đẹp đến cộng đồng.
B. Không ngừng học hỏi, trau dồi kiến thức và kỹ năng.
C. Chỉ làm những việc mình thích, không quan tâm đến hậu quả.
D. Vượt qua khó khăn để hoàn thành mục tiêu đã đề ra.