1. Hành vi nào dưới đây thể hiện tính có lỗi của người vi phạm pháp luật?
A. Người đó có ý định tốt.
B. Người đó không cố ý gây ra hậu quả.
C. Người đó nhận thức được hành vi của mình là trái pháp luật.
D. Người đó bị người khác ép buộc.
2. Vi phạm dân sự thường liên quan đến lĩnh vực nào của đời sống xã hội?
A. Quan hệ giữa nhà nước và công dân.
B. Quan hệ giữa các cá nhân, tổ chức với nhau về tài sản và nhân thân.
C. Quan hệ lao động và công vụ.
D. Quan hệ chính trị và đối ngoại.
3. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi nào dưới đây được xem là vi phạm pháp luật?
A. Tham gia giao thông đúng luật và đội mũ bảo hiểm.
B. Thực hiện hành vi trộm cắp tài sản của người khác.
C. Tích cực tham gia các hoạt động tuyên truyền pháp luật.
D. Tôn trọng và chấp hành các quy định của nhà trường.
4. Hành vi nào sau đây KHÔNG cấu thành vi phạm pháp luật?
A. Một người ăn cắp xe đạp của người khác.
B. Một người say rượu đi xe máy gây tai nạn.
C. Một người tham gia giao thông đúng luật.
D. Một người cố ý làm hư hại tài sản công cộng.
5. Trách nhiệm dân sự có thể bao gồm các biện pháp nào?
A. Phạt tù.
B. Bồi thường thiệt hại.
C. Cải tạo không giam giữ.
D. Cảnh cáo hoặc phạt tiền.
6. Vi phạm pháp luật có lỗi là hành vi được thực hiện do:
A. Sự ngẫu nhiên hoặc tai nạn.
B. Cố ý hoặc vô ý.
C. Áp lực từ người khác.
D. Sự thiếu hiểu biết hoàn toàn.
7. Hành vi nào sau đây thể hiện tính trái pháp luật của vi phạm pháp luật?
A. Người đó cố ý thực hiện hành vi.
B. Hành vi đó được quy định cấm trong các văn bản pháp luật.
C. Người thực hiện hành vi có đủ năng lực trách nhiệm pháp lý.
D. Hành vi đó gây ảnh hưởng đến uy tín của người khác.
8. Cơ quan nào có thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính đối với công dân?
A. Chỉ Tòa án nhân dân.
B. Chỉ Viện kiểm sát nhân dân.
C. Các cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định của Luật Xử lý vi phạm hành chính.
D. Chỉ Công an nhân dân.
9. Trách nhiệm hình sự là loại trách nhiệm pháp lý nghiêm khắc nhất, áp dụng cho hành vi nào?
A. Vi phạm hành chính.
B. Vi phạm dân sự.
C. Tội phạm.
D. Vi phạm kỷ luật.
10. Hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật về bảo vệ môi trường?
A. Tái chế rác thải nhựa.
B. Trồng cây xanh.
C. Xả thải chất độc hại ra sông, hồ.
D. Tiết kiệm điện, nước.
11. Khi một người đủ 16 tuổi thực hiện hành vi trộm cắp tài sản có giá trị lớn, họ sẽ phải chịu loại trách nhiệm pháp lý nào?
A. Chỉ chịu trách nhiệm dân sự.
B. Chỉ chịu trách nhiệm hành chính.
C. Chịu trách nhiệm hình sự theo quy định của pháp luật.
D. Không phải chịu trách nhiệm pháp lý vì chưa đủ 18 tuổi.
12. Đâu không phải là đặc điểm của vi phạm pháp luật?
A. Hành vi trái pháp luật.
B. Có lỗi của người thực hiện.
C. Xâm phạm các quan hệ xã hội được pháp luật bảo vệ.
D. Luôn gây ra hậu quả vật chất.
13. Khi một người làm hư hỏng tài sản của người khác do bất cẩn, họ phải chịu trách nhiệm pháp lý nào?
A. Trách nhiệm hình sự.
B. Trách nhiệm hành chính.
C. Trách nhiệm dân sự (bồi thường thiệt hại).
D. Trách nhiệm kỷ luật.
14. Khi một học sinh vi phạm nội quy của trường, ví dụ đi học muộn nhiều lần, họ sẽ phải chịu trách nhiệm pháp lý nào?
A. Trách nhiệm hình sự.
B. Trách nhiệm hành chính.
C. Trách nhiệm dân sự.
D. Trách nhiệm kỷ luật.
15. Trách nhiệm pháp lý là gì?
A. Nghĩa vụ phải làm theo quy định của pháp luật.
B. Sự ép buộc người vi phạm pháp luật phải chấm dứt hành vi trái pháp luật.
C. Nghĩa vụ mà người vi phạm pháp luật phải gánh chịu do hành vi trái pháp luật của mình gây ra.
D. Trách nhiệm của nhà nước đối với công dân.
16. Trách nhiệm pháp lý bao gồm các loại nào sau đây?
A. Trách nhiệm hình sự, dân sự, hành chính, kỷ luật.
B. Trách nhiệm hình sự và dân sự.
C. Trách nhiệm hành chính và kỷ luật.
D. Trách nhiệm dân sự và kỷ luật.
17. Nếu một công dân cố ý gây rối trật tự công cộng tại nơi công cộng, họ có thể phải chịu loại trách nhiệm pháp lý nào?
A. Chỉ trách nhiệm dân sự.
B. Chỉ trách nhiệm kỷ luật.
C. Trách nhiệm hành chính.
D. Trách nhiệm hình sự, tùy mức độ.
18. Hậu quả pháp lý của vi phạm pháp luật được hiểu là gì?
A. Sự thay đổi trong nhận thức của người vi phạm.
B. Sự áp dụng các biện pháp cưỡng chế của nhà nước đối với người vi phạm.
C. Sự phê phán từ cộng đồng đối với người vi phạm.
D. Sự mất mát về tài sản của người vi phạm.
19. Hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật về an toàn giao thông?
A. Dừng xe đúng vạch quy định.
B. Chở quá số người quy định.
C. Tuân thủ tín hiệu đèn giao thông.
D. Sử dụng đèn xi nhan khi chuyển hướng.
20. Nếu một người buôn bán hàng giả, hàng cấm, hành vi này thuộc loại vi phạm pháp luật nào?
A. Vi phạm dân sự.
B. Vi phạm hành chính hoặc hình sự, tùy mức độ.
C. Vi phạm kỷ luật.
D. Vi phạm hiến pháp.
21. Yếu tố nào sau đây là bắt buộc để xác định một hành vi là vi phạm pháp luật?
A. Hành vi đó gây hậu quả nghiêm trọng.
B. Hành vi đó có lỗi của người thực hiện.
C. Hành vi đó được nhiều người biết đến.
D. Hành vi đó được thực hiện trong hoàn cảnh đặc biệt.
22. Ai là người có lỗi trong trường hợp người lái xe không chú ý quan sát dẫn đến va chạm với xe khác?
A. Người ngồi sau xe.
B. Người lái xe không chú ý quan sát.
C. Xe máy bị va chạm.
D. Người đi bộ bên đường.
23. Ai là người có năng lực trách nhiệm pháp lý đầy đủ để phải chịu trách nhiệm hình sự về mọi hành vi phạm tội?
A. Người từ đủ 14 tuổi.
B. Người từ đủ 16 tuổi.
C. Người từ đủ 18 tuổi.
D. Người từ đủ 15 tuổi.
24. Vi phạm kỷ luật thường xảy ra trong môi trường nào?
A. Các quan hệ dân sự.
B. Các quan hệ kinh tế.
C. Các quan hệ lao động, công vụ hoặc trong các tổ chức.
D. Các quan hệ quốc tế.
25. Vi phạm hành chính là hành vi vi phạm pháp luật xâm phạm đến những lĩnh vực nào?
A. Chỉ xâm phạm trật tự quản lý kinh tế.
B. Chỉ xâm phạm trật tự an toàn xã hội.
C. Xâm phạm trật tự quản lý nhà nước mà không đến mức truy cứu trách nhiệm hình sự.
D. Chỉ xâm phạm đến quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân.