A. Specific, Measurable, Achievable, Realistic, Time-bound (Cụ thể, Đo lường được, Khả thi, Thực tế, Có thời hạn).
B. Simple, Manageable, Active, Reliable, Timely (Đơn giản, Có thể quản lý, Chủ động, Đáng tin cậy, Đúng lúc).
C. Strategic, Motivating, Ambitious, Resourceful, Tested (Chiến lược, Truyền cảm hứng, Tham vọng, Có nguồn lực, Đã kiểm chứng).
D. Systematic, Methodical, Accountable, Responsible, Thorough (Có hệ thống, Phương pháp, Có trách nhiệm giải trình, Có trách nhiệm, Toàn diện).