Trắc nghiệm công dân 8 kết nối tri thức bài 2 Tôn trọng sự đa dạng của các dân tộc
1. Đâu là một trong những đặc điểm nổi bật của văn hóa các dân tộc Việt Nam?
A. Đồng nhất về trang phục và ẩm thực trên toàn quốc.
B. Phong phú, đa dạng với nhiều nét đặc sắc riêng biệt.
C. Chỉ tập trung vào các hoạt động sản xuất nông nghiệp.
D. Chủ yếu chịu ảnh hưởng từ một nền văn hóa duy nhất.
2. Đâu là một ví dụ về việc phát huy nét đẹp văn hóa của dân tộc mình?
A. Sao chép hoàn toàn trang phục của dân tộc khác.
B. Biểu diễn các điệu múa truyền thống của dân tộc mình trong các dịp lễ hội.
C. Ngừng sản xuất các sản phẩm thủ công truyền thống.
D. Chỉ sử dụng ngôn ngữ ngoại lai trong giao tiếp.
3. Quy định của pháp luật Việt Nam về quyền bình đẳng giữa các dân tộc thể hiện tinh thần nào?
A. Quyền ưu tiên cho dân tộc đa số.
B. Tôn trọng và bảo vệ sự đa dạng của mọi dân tộc.
C. Khuyến khích sự phân hóa giàu nghèo giữa các dân tộc.
D. Hạn chế sự phát triển của các dân tộc thiểu số.
4. Hành động nào sau đây thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với phong tục, tập quán của một dân tộc?
A. Tìm hiểu về ý nghĩa của một nghi lễ truyền thống.
B. Tham gia một cách lịch sự vào các hoạt động cộng đồng.
C. Tự ý làm trái hoặc chế giễu một phong tục mà mình không hiểu rõ.
D. Tôn trọng và tuân theo các quy tắc được người dân tộc đó đề ra.
5. Khi nghe một người bạn dân tộc thiểu số kể về những khó khăn trong việc bảo tồn ngôn ngữ của dân tộc mình, em nên làm gì để thể hiện sự tôn trọng?
A. Khuyên bạn nên bỏ qua và sử dụng tiếng phổ thông.
B. Lắng nghe chia sẻ, thể hiện sự đồng cảm và tìm hiểu cách em có thể hỗ trợ.
C. Cho rằng đó là vấn đề của riêng dân tộc bạn.
D. Chê bai sự khó khăn đó là do bạn không cố gắng đủ.
6. Theo quan điểm phổ biến, hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với sự đa dạng văn hóa của các dân tộc Việt Nam?
A. Chỉ tìm hiểu và sử dụng ngôn ngữ của dân tộc mình.
B. Tích cực học hỏi, tìm hiểu về phong tục, tập quán, ngôn ngữ của các dân tộc khác.
C. Cho rằng văn hóa dân tộc mình là ưu việt nhất và không cần quan tâm đến dân tộc khác.
D. Luôn giữ khoảng cách và tránh tiếp xúc với người thuộc các dân tộc thiểu số.
7. Trong một tình huống có xung đột nhỏ về phong tục giữa hai dân tộc, cách giải quyết nào là phù hợp nhất để thể hiện sự tôn trọng sự đa dạng?
A. Giữ vững quan điểm của dân tộc mình và yêu cầu dân tộc kia thay đổi.
B. Tránh xa và không tham gia vào vấn đề.
C. Tìm hiểu nguyên nhân, lắng nghe hai bên và cùng nhau tìm ra giải pháp hài hòa, tôn trọng lẫn nhau.
D. Phán xét một trong hai dân tộc là sai.
8. Hành vi nào sau đây thể hiện sự kỳ thị đối với một dân tộc?
A. Tôn trọng quyền được học tập của mọi công dân.
B. Cố tình gán những định kiến tiêu cực cho cả một dân tộc.
C. Khuyến khích sự hiểu biết về các nền văn hóa.
D. Tôn trọng sự khác biệt về tín ngưỡng.
9. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phân biệt đối xử dựa trên yếu tố dân tộc?
A. Tôn trọng quyền tự do ngôn luận của mọi người.
B. Ưu tiên tuyển dụng người cùng dân tộc vào làm việc.
C. Khuyến khích trao đổi văn hóa giữa các dân tộc.
D. Công nhận và tôn trọng các ngày lễ của tất cả các dân tộc.
10. Đâu là hậu quả tiêu cực của việc thiếu tôn trọng sự đa dạng văn hóa giữa các dân tộc?
A. Thúc đẩy sự giao lưu và học hỏi lẫn nhau.
B. Tăng cường tình đoàn kết và sự hiểu biết.
C. Gây ra mâu thuẫn, chia rẽ và mất đoàn kết dân tộc.
D. Làm phong phú thêm đời sống tinh thần.
11. Việc ca ngợi, phát huy những giá trị văn hóa tốt đẹp của các dân tộc Việt Nam có ý nghĩa gì?
A. Làm suy yếu sự đoàn kết dân tộc.
B. Tăng cường niềm tự hào dân tộc, củng cố khối đại đoàn kết và làm giàu bản sắc văn hóa Việt Nam.
C. Chỉ mang lại lợi ích cho một số dân tộc.
D. Làm lu mờ những giá trị văn hóa khác.
12. Tại sao việc giữ gìn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống (như trang phục, ẩm thực, âm nhạc) của dân tộc mình lại quan trọng?
A. Để làm cho văn hóa dân tộc trở nên giống với văn hóa ngoại lai.
B. Để khẳng định bản sắc, cội nguồn và góp phần làm phong phú văn hóa chung.
C. Để thu hút khách du lịch bằng mọi giá.
D. Chỉ đơn giản là để lưu giữ những thứ cũ kỹ.
13. Việc mỗi dân tộc có một ngôn ngữ riêng biệt phản ánh điều gì về xã hội Việt Nam?
A. Sự thiếu thống nhất trong giao tiếp.
B. Sự đa dạng và phong phú về văn hóa.
C. Sự cô lập giữa các cộng đồng dân tộc.
D. Sự lệ thuộc vào ngôn ngữ của dân tộc chiếm đa số.
14. Khi một dân tộc có những phong tục, tập quán khác biệt với dân tộc mình, thái độ đúng đắn là gì?
A. Phán xét và cho rằng phong tục đó là lạc hậu.
B. Tìm hiểu để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và giá trị của nó.
C. Yêu cầu dân tộc đó thay đổi phong tục của mình.
D. Cười nhạo hoặc chế giễu.
15. Chính sách của Đảng và Nhà nước Việt Nam đối với các dân tộc thiểu số tập trung vào nguyên tắc cơ bản nào?
A. Ưu tiên phát triển kinh tế cho dân tộc đa số.
B. Thực hiện phân chia lãnh thổ rõ rệt giữa các dân tộc.
C. Bình đẳng, tôn trọng, đoàn kết, giúp đỡ nhau cùng phát triển.
D. Khuyến khích các dân tộc thiểu số di cư ra nước ngoài.
16. Việc học hỏi về các làn điệu dân ca, trang phục truyền thống của các dân tộc khác nhau ở Việt Nam giúp chúng ta hiểu rõ hơn về điều gì?
A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế.
B. Sự đa dạng trong đời sống tinh thần và lịch sử hình thành của mỗi dân tộc.
C. Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các dân tộc.
D. Sự giống nhau về quan niệm sống.
17. Thế nào là hòa hợp dân tộc trong bối cảnh Việt Nam?
A. Tất cả các dân tộc đều phải sử dụng chung một ngôn ngữ và văn hóa.
B. Các dân tộc tôn trọng, bình đẳng, giúp đỡ lẫn nhau, cùng nhau xây dựng đất nước.
C. Dân tộc đa số quyết định mọi vấn đề liên quan đến các dân tộc thiểu số.
D. Các dân tộc thiểu số phải từ bỏ văn hóa của mình để hòa nhập.
18. Việc các dân tộc thiểu số được tạo điều kiện phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội tại địa phương mình sinh sống thể hiện nguyên tắc gì?
A. Sự phân biệt đối xử.
B. Sự hỗ trợ, bình đẳng và tôn trọng sự đa dạng.
C. Sự áp đặt văn hóa.
D. Sự cô lập cộng đồng.
19. Đâu là biểu hiện của việc thiếu tôn trọng sự đa dạng ngôn ngữ giữa các dân tộc ở Việt Nam?
A. Sử dụng tiếng Việt làm ngôn ngữ chung trong giao tiếp.
B. Nỗ lực bảo tồn và phát huy các tiếng dân tộc thiểu số.
C. Chê bai, chế giễu cách phát âm hoặc sử dụng ngôn ngữ của người dân tộc khác.
D. Khuyến khích việc học và sử dụng ngoại ngữ.
20. Việc người Kinh học và sử dụng một số từ ngữ của tiếng Tày trong giao tiếp hàng ngày với người Tày thể hiện điều gì?
A. Sự yếu kém về ngôn ngữ của người Kinh.
B. Sự thiếu tôn trọng đối với tiếng Việt.
C. Sự tôn trọng, thiện chí và mong muốn gần gũi với người Tày.
D. Nhu cầu bắt buộc phải sử dụng tiếng Tày trong mọi tình huống.
21. Việc sử dụng tiếng Việt làm ngôn ngữ chung trong giao tiếp trên phạm vi toàn quốc có ý nghĩa gì?
A. Làm mất đi bản sắc của các tiếng dân tộc thiểu số.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp, trao đổi và xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc.
C. Chỉ phục vụ lợi ích của dân tộc đa số.
D. Cần phải loại bỏ hoàn toàn các tiếng dân tộc thiểu số.
22. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gìn giữ và phát huy bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc, góp phần làm phong phú thêm văn hóa Việt Nam?
A. Sự hỗ trợ hoàn toàn từ chính phủ.
B. Sự chủ động, ý thức và nỗ lực của mỗi người dân tộc đó.
C. Việc nhập khẩu văn hóa từ các quốc gia phát triển.
D. Chỉ dựa vào các lễ hội truyền thống.
23. Thế nào là bản sắc văn hóa của một dân tộc?
A. Là sự sao chép văn hóa của dân tộc khác.
B. Là những giá trị tinh thần, vật chất, phong tục, tập quán riêng biệt tạo nên nét đặc trưng của dân tộc đó.
C. Là sự đồng nhất về ngôn ngữ và lối sống.
D. Là những gì đã lỗi thời và không còn giá trị.
24. Khi tham gia một lễ hội của dân tộc thiểu số, thái độ đúng đắn nhất cần thể hiện là gì?
A. Thực hiện các hoạt động theo ý mình mà không quan tâm đến quy định.
B. Chỉ quan sát từ xa và không tham gia vào bất kỳ hoạt động nào.
C. Tôn trọng các nghi thức, phong tục và giữ thái độ lịch sự.
D. Tự ý thay đổi các tiết mục văn nghệ truyền thống.
25. Tại sao việc giao lưu văn hóa giữa các dân tộc lại quan trọng đối với sự phát triển chung của đất nước?
A. Để xóa bỏ sự khác biệt giữa các dân tộc.
B. Để tạo ra sự hiểu biết, gắn kết và làm phong phú thêm nền văn hóa Việt Nam.
C. Chỉ để phục vụ mục đích thương mại.
D. Để các dân tộc ít phát triển hơn bắt kịp dân tộc phát triển.