1. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng một gia đình hạnh phúc, không có bạo lực?
A. Sự giàu có về vật chất.
B. Sự yêu thương, tôn trọng, chia sẻ và bình đẳng giữa các thành viên.
C. Sự nghiệp thành đạt của người chồng.
D. Sự vâng lời tuyệt đối của con cái.
2. Việc cha hoặc mẹ sử dụng tiền chu cấp của con cái cho mục đích cá nhân, không vì lợi ích chung của gia đình, có thể bị xem là biểu hiện của:
A. Sự chia sẻ trách nhiệm.
B. Hành vi bạo lực kinh tế.
C. Sự quan tâm đến nhu cầu cá nhân.
D. Hành vi tiết kiệm.
3. Theo Luật Phòng, chống bạo lực gia đình, nạn nhân của bạo lực gia đình có quyền được hưởng những hỗ trợ nào?
A. Chỉ được hỗ trợ về mặt tinh thần.
B. Được tư vấn, hỗ trợ pháp lý, y tế, tâm lý và phục hồi nhân phẩm.
C. Chỉ được hỗ trợ về mặt pháp lý.
D. Chỉ được hỗ trợ về mặt y tế.
4. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng gia đình văn hóa trong phòng, chống bạo lực gia đình?
A. Tăng cường tài sản cho gia đình.
B. Tạo dựng môi trường sống an toàn, lành mạnh, đề cao sự tôn trọng và bình đẳng.
C. Thực hiện tốt các quy định về thuế.
D. Giảm thiểu số lượng trẻ em trong gia đình.
5. Hậu quả của bạo lực gia đình không chỉ ảnh hưởng đến nạn nhân trực tiếp mà còn tác động tiêu cực đến ai?
A. Chỉ những người chứng kiến.
B. Chỉ những người gây ra bạo lực.
C. Trẻ em, các thành viên khác trong gia đình và cộng đồng.
D. Chỉ các cơ quan chức năng.
6. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa bạo lực gia đình?
A. Nâng cao nhận thức về pháp luật và kỹ năng ứng xử trong gia đình.
B. Tăng cường tuyên truyền, giáo dục về bình đẳng giới và xây dựng gia đình văn hóa.
C. Quy định rõ ràng mức phạt tiền cho mọi hành vi bạo lực dù nhỏ nhất.
D. Xây dựng và củng cố các tổ chức, đường dây nóng hỗ trợ nạn nhân.
7. Theo nguyên tắc cơ bản trong phòng, chống bạo lực gia đình, việc bảo vệ và hỗ trợ nạn nhân là ưu tiên hàng đầu. Điều này thể hiện:
A. Quyền tự do cá nhân của người gây bạo lực.
B. Trách nhiệm của cộng đồng trong việc chăm sóc sức khỏe tinh thần.
C. Nghĩa vụ của nhà nước và xã hội trong việc đảm bảo an toàn và phục hồi cho nạn nhân.
D. Sự ưu tiên cho việc trừng phạt người có lỗi.
8. Hành vi nào sau đây là dấu hiệu của bạo lực tinh thần trong gia đình?
A. Đánh đập gây thương tích.
B. Ép buộc quan hệ tình dục.
C. Luôn dọa dẫm, đe dọa, hạ thấp giá trị của người khác.
D. Cướp đoạt tài sản.
9. Hành vi nào sau đây là hành vi bạo lực gia đình theo Luật Phòng, chống bạo lực gia đình năm 2022?
A. Thường xuyên nhắc nhở con cái về việc học.
B. Dùng lời lẽ thô tục, tục tĩu với người thân.
C. Yêu cầu người thân làm việc nhà.
D. Đóng góp ý kiến xây dựng về lối sống của thành viên trong gia đình.
10. Việc cô lập nạn nhân khỏi gia đình và xã hội là một hình thức bạo lực gia đình thuộc nhóm nào?
A. Bạo lực thể chất.
B. Bạo lực tinh thần.
C. Bạo lực kinh tế.
D. Bạo lực tình dục.
11. Theo Luật Phòng, chống bạo lực gia đình năm 2022, hành vi nào sau đây KHÔNG được xem là hành vi bạo lực gia đình?
A. Mắng mỏ, chửi bới gây tổn thương tinh thần.
B. Đánh đập gây thương tích.
C. Ngăn cản tham gia hoạt động xã hội hợp pháp.
D. Chỉ trích những thói quen xấu một cách xây dựng.
12. Hành vi nào sau đây KHÔNG được xem là vi phạm quyền trẻ em, nhưng có thể là biểu hiện ban đầu của bạo lực gia đình?
A. Bắt trẻ em lao động quá sức.
B. Bỏ mặc, sao nhãng không chăm sóc trẻ em.
C. Cha mẹ thường xuyên cãi vã, xô xát trước mặt con cái.
D. Cưỡng ép trẻ em quan hệ tình dục.
13. Mục đích chính của các trung tâm hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình là gì?
A. Xử lý hình sự người gây bạo lực.
B. Cung cấp nơi tạm trú an toàn và các dịch vụ hỗ trợ cần thiết cho nạn nhân.
C. Tư vấn pháp luật cho cả hai bên.
D. Tổ chức các buổi hòa giải mâu thuẫn.
14. Khi chứng kiến hành vi bạo lực gia đình, người dân có trách nhiệm gì theo quy định của pháp luật Việt Nam?
A. Chỉ được phép lên án hành vi đó.
B. Báo tin cho cơ quan công an hoặc người có thẩm quyền.
C. Cố gắng can thiệp trực tiếp để ngăn chặn.
D. Làm ngơ để tránh liên lụy.
15. Hành động nào sau đây của một người thân trong gia đình có thể bị coi là hành vi bạo lực tình dục?
A. Chia sẻ chuyện cá nhân với người thân.
B. Cưỡng ép hoặc đe dọa để người thân thực hiện hành vi tình dục.
C. Thảo luận về các vấn đề nhạy cảm một cách tế nhị.
D. Tặng quà cho người thân.
16. Trong tình huống khẩn cấp khi phát hiện hành vi bạo lực gia đình, hành động nào sau đây là phù hợp nhất và đảm bảo an toàn cho bản thân người chứng kiến?
A. Lập tức xông vào can thiệp để ngăn chặn hành vi.
B. Gọi điện báo cho đường dây nóng phòng, chống bạo lực gia đình hoặc cơ quan công an gần nhất.
C. Chỉ đứng nhìn và chờ đợi người khác hành động.
D. Ghi lại video làm bằng chứng rồi mới báo cáo.
17. Theo Luật Phòng, chống bạo lực gia đình, hành vi nào sau đây là hành vi bạo lực kinh tế?
A. Cưỡng đoạt tài sản của người thân.
B. Kiểm soát, hạn chế quyền định đoạt tài sản thuộc quyền sở hữu của người có quan hệ gia đình.
C. Chi tiêu hoang phí tiền chung của gia đình.
D. Không đóng góp vào chi tiêu chung của gia đình.
18. Theo Luật Phòng, chống bạo lực gia đình, hành vi nào sau đây KHÔNG được xem là hành vi bạo lực gia đình?
A. Cưỡng ép người thân quan hệ tình dục.
B. Sử dụng điện thoại để gọi điện thoại đe dọa người thân.
C. Cha mẹ răn dạy con cái bằng lời nói nghiêm khắc nhưng mang tính giáo dục.
D. Chiếm đoạt tài sản của người thân.
19. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng trong mối quan hệ gia đình?
A. Thường xuyên chỉ trích những sai sót của người khác.
B. Lắng nghe ý kiến của người thân và tôn trọng sự khác biệt.
C. Ra lệnh và yêu cầu người khác phục tùng tuyệt đối.
D. Chia sẻ thông tin cá nhân của người thân cho người ngoài mà không xin phép.
20. Theo Luật Phòng, chống bạo lực gia đình, ai là người có trách nhiệm chính trong việc phát hiện, ngăn chặn và xử lý bạo lực gia đình tại địa phương?
A. Chỉ các tổ chức xã hội.
B. Chỉ các cơ quan bảo vệ pháp luật.
C. Chính quyền địa phương và các tổ chức liên quan.
D. Chỉ các nạn nhân và người thân.
21. Để phòng, chống bạo lực gia đình hiệu quả, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa những chủ thể nào?
A. Chỉ các gia đình với nhau.
B. Chỉ cơ quan công an và bệnh viện.
C. Gia đình, nhà trường, các tổ chức xã hội và cơ quan nhà nước.
D. Chỉ các tổ chức xã hội.
22. Đâu là hậu quả lâu dài của việc chứng kiến hoặc trải qua bạo lực gia đình đối với sự phát triển nhân cách của trẻ em?
A. Trẻ có xu hướng trở nên yêu thương và thấu cảm hơn.
B. Trẻ có thể hình thành nhân cách lệch lạc, thiếu kỹ năng giao tiếp và dễ có hành vi bạo lực khi trưởng thành.
C. Trẻ phát triển khả năng tự lập và mạnh mẽ hơn.
D. Trẻ có khả năng giải quyết mâu thuẫn tốt hơn.
23. Vai trò của nhà trường trong phòng, chống bạo lực gia đình là gì?
A. Chỉ tập trung vào giảng dạy kiến thức văn hóa.
B. Tuyên truyền, giáo dục học sinh về phòng, chống bạo lực gia đình và kỹ năng sống.
C. Phạt học sinh có hành vi bạo lực.
D. Chỉ báo cáo các trường hợp bạo lực cho gia đình.
24. Hành vi nào sau đây của cha mẹ đối với con cái thể hiện sự tôn trọng và không phải là bạo lực?
A. Thường xuyên so sánh con với người khác để hạ thấp.
B. Lắng nghe con trình bày suy nghĩ, ý kiến của mình.
C. Đánh mắng khi con mắc lỗi nhỏ.
D. Ép buộc con theo đuổi ngành nghề mà cha mẹ mong muốn.
25. Hậu quả nghiêm trọng nhất của bạo lực gia đình đối với nạn nhân là gì, xét trên nhiều khía cạnh?
A. Giảm sút kinh tế gia đình.
B. Ảnh hưởng tâm lý nghiêm trọng, có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe tâm thần kéo dài.
C. Mất đi sự tôn trọng từ hàng xóm, láng giềng.
D. Bị kỷ luật hành chính theo quy định của pháp luật.